Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
48542
|
ĐÀM XUÂN BA
|
23/9/1951
|
|
Xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48543
|
LÊ DUY BA
|
1951
|
|
Xã Quảng Tâm, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48544
|
NGUYỄN SĨ BA
|
10/10/1949
|
27/11/1973
|
Hợp tác xã Trung Văn, xã Quảng Phú, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Máy kéo huyện Nga Sơn - Thanh Hóa
|
48545
|
NGUYỄN VĂN BA
|
1930
|
31/1/1975
|
Xã Hải Vân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân tỉnh Thanh Hóa
|
48546
|
NGUYỄN VĂN BA
|
15/8/1945
|
|
Xóm Hoà Phú, xã Hoà Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
48547
|
HOÀNG NGHĨA BÁ
|
19/1/1937
|
12/4/1975
|
Xã Minh Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp II, xã Minh Thọ, huyện Nông Cống, Thanh Hóa
|
48548
|
LÊ XUÂN BÁ
|
1/8/1952
|
8/5/1975
|
Phố Lam Sơn, tiểu khu Phú Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi 4
|
48549
|
NGUYỄN MẠNH BÁ
|
6/10/1953
|
20/2/1970
|
Số nhà 163 phố Ngô Quyền, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Văn công giải phóng khu V
|
48550
|
TRẦN NGỌC BÁ
|
19/10/1946
|
27/2/1968
|
Xóm Quyết Lợi, xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
48551
|
MAI THỊ BẠ
|
27/9/1947
|
22/11/1968
|
Thôn Đồng Ô, xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược - Bộ Y tế
|
48552
|
LÊ HỮU BÀI
|
19/12/1934
|
10/11/1970
|
Xã Hải Yến, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Huyện ủy Kim Thành, Hải Hưng
|
48553
|
LÊ VĂN BAN
|
18/3/1938
|
31/1/1975
|
Thôn Ninh Phúc, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Như Xuân, Thanh Hóa
|
48554
|
PHẠM VĂN BAN
|
20/10/1954
|
11/12/1974
|
Thôn Đại Đồng, xã Đồng Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Phânvùng và quy hoạch nông nghiệp UBNNTW
|
48555
|
PHẠM VĂN BAN
|
15/8/1952
|
5/6/1973
|
Thôn Triệu Xá, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm Nghiên cứu Dược liệu - Ty Y tế tỉnhThanh Hóa
|
48556
|
TỐNG VĂN BÀNG
|
1953
|
1971
|
Xã Xuân Lái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48557
|
ĐỖ VĂN BÀNG
|
21/9/1940
|
17/5/1975
|
Xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Quốc doanh chiếu bóng tỉnh Thanh Hóa
|
48558
|
LÊ THỊ KIM BẢNG
|
15/6/1947
|
24/5/1975
|
Xã Phùng Giáo, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
Ủy ban Nông nghiệp huyện Ngọc Lạc, Thanh Hóa
|
48559
|
NGUYỄN VĂN BẢNG
|
4/9/1954
|
13/7/1974
|
Xóm Thọ Lọc, xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Tuồng Liên khu V "B"
|
48560
|
NGUYỄN XUÂN BẢNG
|
20/10/1947
|
10/1/1972
|
Xóm Thanh Bình, xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Ô tô - Ty Giao thông Vận tải Thanh Hoá
|
48561
|
ĐOÀN NGỌC BẢO
|
9/2/1948
|
15/2/1974
|
Thôn Nghĩa Hương, xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Địa chất I - Bộ Thủy lợi
|
48562
|
ĐOÀN VĂN BẢO
|
15/6/1942
|
5/5/1968
|
Xóm Định Thắng, xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Nhà nước Lưu Xá, Bắc Thái
|
48563
|
HOÀNG XUÂN BẢO
|
30/5/1950
|
18/9/1974
|
Xóm Đại Thắng, xã Thịnh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp I, xã Cẩm Liên, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
48564
|
LÊ HUY BẢO
|
15/12/1938
|
0/11/1971
|
Xã Hoàng Lộc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Ô tô Ngô Gia Tự - Hà Nội
|
48565
|
NGUYỄN VĂN BẢO
|
2/2/1953
|
30/11/1973
|
Xóm Quyết Thắng, xã Châu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cơ giới mặt đường - Thanh Hóa
|
48566
|
NGUYỄN VĂN BẢO
|
2/4/1950
|
|
Thôn Đông, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48567
|
TRỊNH VĂN BẢO
|
15/12/1941
|
10/4/1975
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp II, xã Vĩnh Khang, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa
|
48568
|
TRƯƠNG CÔNG BẢO
|
9/4/1950
|
1/4/1975
|
Hợp tác xã Phú Vinh, xã Quang Trung, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Lâm nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
48569
|
TRƯƠNG CÔNG BẢO
|
6/9/1952
|
20/6/1974
|
Xóm 4, xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty 107 - Cục Quản lý đường bộ
|
48570
|
VŨ VĂN BẢO
|
24/12/1943
|
20/11/1969
|
Xóm Ban Thọ, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II, xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
48571
|
TRẦN VĂN BẠO
|
|
|
Xã Quảng Châu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48572
|
LÊ BÁ BẠT
|
6/12/1942
|
8/2/1974
|
Xóm Thạch Quật, xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, Thanh Hóa
|
48573
|
TRƯƠNG THỊ BAY
|
20/9/1938
|
|
Xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Thanh Hóa
|
Liên hiệp Công đoàn các cơ quan Trung ương
|
48574
|
ĐỖ DUY BẢY
|
20/7/1947
|
3/5/1975
|
Thôn Phú Điền, xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu điện tỉnh Thanh Hóa
|
48575
|
HOÀNG VĂN BẢY
|
22/12/1952
|
|
Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48576
|
LÊ SỸ BẢY
|
20/10/1945
|
14/3/1965
|
Thôn Khổng Tào, xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bổ Tổng Tham mưu
|
48577
|
LÊ THỊ BẢY
|
19/5/1951
|
20/11/1969
|
Xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sĩ Viện Sốt rét Ký sinh trùng, Côn trùng Hà Nội
|
48578
|
LƯU XUÂN BẢY
|
0/2/1936
|
28/3/1974
|
Thôn Cao Phú, xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Bá Thước tỉnh Thanh Hóa
|
48579
|
NGUYỄN HỮU BẢY
|
19/9/1950
|
15/1/1973
|
Xóm 3, xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Giaong thông tỉnh Thanh Hóa
|
48580
|
PHẠM VĂN BẢY
|
15/3/1954
|
5/4/1974
|
Xóm Cát Lượng, xã Quảng Cát, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội đường 3, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
48581
|
ĐINH VĂN BẮC
|
1938
|
9/11/1974
|
Xã Thành Yên, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Bộ Công an
|
48582
|
ĐỖ VĂN BẮC
|
20/4/1955
|
22/1/1975
|
Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Cơ khí Hồng Nam Thanh Trì, Hà Nội
|
48583
|
NGUYỄN TRỌNG BẮC
|
10/10/1962
|
|
Xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48584
|
TRỊNH HỮU BẮC
|
10/2/1925
|
16/4/1975
|
Thôn Trịnh Xá, xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện Điều tra quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
48585
|
TRỊNH THỊ BẮC
|
21/10/1954
|
9/1/1975
|
Thôn Trịnh Xá, xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Thuỷ lợi TW
|
48586
|
LƯƠNG THỊ BĂNG
|
3/6/1950
|
16/11/1970
|
Xóm Thành Phú, xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ Thanh Hóa
|
48587
|
ĐÕ VĂN BẰNG
|
19/8/1942
|
12/6/1973
|
Thôn Phong Cốc, xã Minh Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa
|
48588
|
HOÀNG VĂN BẰNG
|
9/1/1954
|
10/7/1974
|
Xóm Hùng Cường, xã Thịnh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe ô tô số I Hà Bắc
|
48589
|
MAI VĂN BẰNG
|
15/5/1942
|
22/1/1975
|
HTX Liên Phương, xã Nông trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Quỹ tiết kiệm huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hoá
|
48590
|
NGUYỄN VĂN BẰNG
|
15/5/1950
|
21/9/1971
|
Thôn Cẩm Thành, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
48591
|
NGUYỄN VĂN BÂN
|
10/10/1938
|
14/5/1974
|
Xã Hoàng Lộc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Thủy lợi Thanh Hoá
|