Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
48492
|
TRẦN THỊ XỨNG
|
17/5/1949
|
17/8/1970
|
Xóm Quang Hưng (Vân Đông), xã Vũ Lạc, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
48493
|
NGUYỄN DUY XƯỞNG
|
10/4/1953
|
0/2/1975
|
Thôn Hậu Trữ, xã Thụy Duyên, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Đội Công trình Cầu 7, công ty Xây dựng Cầu II, Lục Nam, Hà Bắc
|
48494
|
NGUYỄN CÔNG XƯỞNG
|
10/10/1944
|
25/1/1969
|
Xóm Hàn, xã Hương Công, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II, khu Phổ cột 5 Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
48495
|
HÀ VĂN YẾN
|
21/10/1948
|
0/11/1969
|
Thôn Duy Tân, xã Hoàng Diệu, huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Đoan Hùng, huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
48496
|
LÊ THỊ YẾN
|
13/10/1950
|
|
Thôn Lộ Vị, xã Thăng Long, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Bưu điện K27 - CP16 Hà Nội
|
48497
|
PHẠM THỊ YẾN
|
5/8/1951
|
21/11/1974
|
Xóm 5, thôn Dưỡng Thông, xã Thượng Hiền, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Y tế Nam Hà
|
48498
|
TÔ THỊ HẢI YẾN
|
5/12/1951
|
19/9/1973
|
Xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Ty Y tế Thái Bình
|
48499
|
NGUYỄN THÁI YẾT
|
16/3/1940
|
31/8/1968
|
Thôn Thọ Cao, xã Minh Châu, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
48500
|
VŨ BỐN
|
0/9/1934
|
7/1/1965
|
Thôn Vạn Phái, xã Hợp Thành, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
|
Nhà máy In Tiến Bộ - Hà Nội
|
48501
|
PHẠM VĂN CHIẾU
|
1947
|
|
Xã Thắng Lợi, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
|
|
48502
|
NGUYỄN VĂN DẬU
|
|
|
Phố Bến Tượng , tỉnh Thái Nguyên
|
Đài Truyền thanh tỉnh Thái Nguyên
|
48503
|
NGUYỄN HUY DŨNG
|
2/11/1950
|
7/5/1975
|
Xã Tân Đức, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên
|
Nhà máy Sửa chữa Ô tô huyện Thanh Trì, TP Hà Nội - Bộ Thủy lợi
|
48504
|
ĐOÀN THỊ HẢI
|
15/6/1950
|
|
Phố Đội Cấn, tỉnh Thái Nguyên
|
|
48505
|
DƯƠNG XUÂN HẢI
|
19/6/1948
|
10/8/1968
|
Xã Yên Thịnh, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
48506
|
VŨ VĂN HẢI
|
5/10/1946
|
13/9/1966
|
Khối 20, phố Đội Cấn, tỉnh Thái Nguyên
|
Đoàn Thanh niên phố Đội Cấn tỉnh Thái Nguyên
|
48507
|
NGUYỄN VĂN HÀN
|
2/2/1955
|
|
Thôn Kim Chẩu, xã An Châu
|
|
48508
|
NGUYỄN VĂN HÀNG
|
10/10/1929
|
2/4/1967
|
Xã Yên Lãng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên
|
Viện Chống lao TW
|
48509
|
TRẦN BÍCH HẠNH
|
3/5/1954
|
5/3/1975
|
Thị xã Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
Trường cấp III, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì
|
48510
|
TRẦN THỊ MINH HOÀN
|
18/12/1947
|
31/12/1968
|
Phố Chiến Thắng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
Trung cấp kỹ thuật chuyên khoa ký sinh trùng
|
48511
|
TRẦN THỊ HỒNG
|
23/10/1949
|
5/3/1975
|
Xã Quyết Thắng, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên
|
Phòng Sửa chữa Độ dài - Viện Đo lường - Uỷ ban Kế hoạch và Kỹ thuật Nhà nước
|
48512
|
BÙI ĐỨC HÙNG
|
3/7/1950
|
1/4/1975
|
Nhà số 624, phố Trưng Vương, tỉnh Thái Nguyên
|
Vừa tốt nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp
|
48513
|
TRƯƠNG CÔNG HƯNG
|
14/11/1948
|
11/11/1970
|
Xóm Quán Vã, xã Đồng Tiến, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
|
Viện Thiết kế - Bộ giao thông Vận tải
|
48514
|
LÊ TIẾN LẠC
|
24/6/1942
|
24/2/1969
|
Xóm Bình Dân, xã Cam Giá, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên
|
Văn phòng tỉnh ủy Quảng Ninh
|
48515
|
NGÔ Y LINH
|
28/9/1929
|
|
Phố Bến Tượng, tỉnh Thái Nguyên
|
Trường kịch nói - Bộ Văn hoá
|
48516
|
TRẦN THỊ TUYẾT MAI
|
20/10/1952
|
|
Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
|
48517
|
TRẦN XUÂN NINH
|
12/1/1942
|
25/4/1972
|
Xã Đồng Mỗ, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên
|
Liên đoàn Địa chất 2 Uông Bí, Quảng Ninh - Tổng cục Địa chất
|
48518
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
|
20/9/1948
|
20/3/1969
|
Xóm Thần Vì, huyện Quang Vinh , tỉnh Thái Nguyên
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
48519
|
ĐÀM THANH NHÀN
|
8/4/1946
|
|
Huyện Tân Lương, tỉnh Thái Nguyên
|
|
48520
|
DƯƠNG NGỌC TẤN
|
30/12/1933
|
|
Xã Tân Giang, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên
|
Đội Cầu I - Cục Quản lý Đường bộ
|
48521
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
8/10/1944
|
25/1/1969
|
Xóm Thượng, xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
|
Trường cấp II, Hợp Hòa, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
48522
|
DƯƠNG THỊ THOA
|
1950
|
|
Quảng vinh, thành phố Thái Nguyên
|
|
48523
|
HÀ VĂN THÀNH
|
30/3/1915
|
|
Xã Phú Thượng, huyên Vũ Nhai, tỉnh Thái Nguyên
|
|
48524
|
PHẠM QUANG VINH
|
30/6/1939
|
|
Phố Đình Cả, xã Phú Thưởng, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên
|
Ngân hàng Võ Nhai, tỉnh Bắc thái
|
48525
|
VŨ HOÀI AN
|
1/5/1950
|
|
Xóm 9, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộ, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Thạch Thành Thanh Hoá
|
48526
|
NGUYỄN HỮU AM
|
5/7/1944
|
20/9/1971
|
Xóm Khánh Vượng, xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kĩ thuật-Bộ tổng Tham mưu
|
48527
|
PHẠM THỊ AM
|
20/11/1948
|
24/2/1969
|
Xóm 8, Yên Định, xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi bộ Yên Định, huyện Định Tân, tỉnh Thanh Hóa
|
48528
|
LÊ HỮU AN
|
10/10/1952
|
15/11/1973
|
Xóm Long Khánh, xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe số 1 Hà Bắc
|
48529
|
TRẦN VĂN AN
|
1/5/1947
|
|
Xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48530
|
LÊ VĂN AN
|
3/3/1933
|
24/6/1975
|
Xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa , tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Tiên Sơn tỉnh Hà Bắc
|
48531
|
HỒ SĨ ÂN
|
1942
|
1/4/1974
|
Xã Ngọc Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá
|
|
48532
|
NGUYỄN XUÂN ANH
|
1941
|
9/4/1975
|
Xã Trung Thành, huyện Nông Cống , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp III Nông cống II tỉnh Thanh Hóa
|
48533
|
HOÀNG THẾ ANH
|
19/8/1940
|
15/5/1974
|
Xã Xuân Khánh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Kỹ thuật nghiệp vụ - Xí nghiệp Chế biến lương thực - Ty Lương thực Yên Bái
|
48534
|
ĐỖ THỊ ẢNH
|
16/11/1948
|
17/10/1969
|
HTX Tân Sơn, thôn Tồng Tân, xã Thiệu Tân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Tài chính kế toán II tỉnh Hà Bắc
|
48535
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH
|
18/10/1938
|
4/3/1973
|
Xóm Hòa Phú, xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm Máy kéo Kim Anh tỉnh Vĩnh Phú
|
48536
|
VŨ MAI ÁNH
|
20/10/1939
|
14/9/1973
|
Xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Sư phạm (10+3)B Quảng Minh tỉnh Thanh Hóa
|
48537
|
LÊ VĂN ÁP
|
0/8/1945
|
28/3/1974
|
Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn , tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân tỉnh Thanh Hóa
|
48538
|
LÊ HUY ÂN
|
23/10/1945
|
24/2/1969
|
Xóm Hoạch Phúc, xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Cán bộ Văn phòng tỉnh ủy Thanh Hóa
|
48539
|
LÊ VĂN ÂN
|
12/10/1955
|
9/9/1974
|
Thôn Vân Hoàn, xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Thanh Hóa
|
48540
|
PHẠM BÁ ÂN
|
28/12/1952
|
|
Xóm Mỹ Nga, xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
48541
|
TRƯƠNG TIẾN ẤT
|
22/12/1945
|
|
Xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|