Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
48442
|
HOÀNG VĂN VINH
|
5/9/1947
|
5/12/1973
|
Thôn Dương Liễn, xã Minh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Địa chất 2 tỉnh Quảng Ninh
|
48443
|
MAI XUÂN VINH
|
30/4/1937
|
22/12/1967
|
Thôn Hội Khê, xã Vũ Hội, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
48444
|
NGUYỄN ĐỨC VINH
|
20/2/1953
|
28/12/1973
|
Phố Đống Năm, xã Đông Động, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trạm Cơ khí huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
48445
|
NGUYẾN QUANG VINH
|
20/10/1948
|
15/3/1972
|
Xã Vũ Vân, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
48446
|
NGUYỄN THỊ VINH
|
2/1/1950
|
9/12/1974
|
Xã Vũ Lạc, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trạm Điều dưỡng - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
48447
|
NGUYỄN VĂN VINH
|
15/8/1951
|
16/4/1975
|
Xã Thái Thành, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Sở Quản lý Phân phối Điện và Than Khu vực I - TP Hà Nội - Bộ Điện và Than
|
48448
|
TRỊNH QUANG VINH
|
4/3/1950
|
24/2/1972
|
Xóm 3, xã Bình Nguyên, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
48449
|
VŨ QUANG VINH
|
10/6/1954
|
18/4/1973
|
Xóm Tây Hồ, xã Bình Minh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 6 - Cục Vận tải Đường bộ
|
48450
|
BÙI TẤT VĨNH
|
10/7/1941
|
12/6/1973
|
Thôn An Bài, xã Ân Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Thông tin huyện Phủ Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
48451
|
BÙI VĂN VĨNH
|
1/7/1955
|
10/2/1973
|
Nam Hải, thôn Đại Đồng, xã Đông Á, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
48452
|
LÊ XUÂN VĨNH
|
25/2/1954
|
6/7/1974
|
Thôn Đồng Phú, xã Độc Lập, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Công trường Nhà máy Đóng tàu Hạ Long - Cục Công trình II
|
48453
|
NGUYỄN THỊ VĨNH
|
20/2/1951
|
1/5/1975
|
Thôn Trà Vy, xã Vũ Công, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Ăn uống Phục vụ TP Hải Phòng
|
48454
|
PHẠM BÁ VĨNH
|
9/12/1953
|
6/3/1975
|
Xã Vũ Vân, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Xưởng Cơ khí - Công ty Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
48455
|
PHAN VĂN VĨNH
|
05/01/1930
|
|
Thôn Duyên Hà, xã Đông Kinh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trạm Cơ khí Nông nghiệp huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
48456
|
VŨ ĐỨC VỊNH
|
1/2/1955
|
|
Thôn Đồng Tu, xã An Đồng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Đại tu Đường bộ 103 TP Hà Nội
|
48457
|
ĐẶNG ĐÌNH VỊNH
|
25/2/1942
|
5/5/1971
|
Xã Đông Á, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Đội Cầu - Công ty cầu đường Đồng Đăng - Hoành Bồ - Quảng Ninh
|
48458
|
NGUYỄN NGỌC VỢI
|
15/8/1943
|
22/11/1968
|
Thôn Phú La, xã Đô Lương, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
48459
|
NGUYỄN ANH VŨ
|
0/12/1937
|
3/5/1968
|
Thôn Chí Linh, xã Đông Đô, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Ngân hàng, huyện Đông Quang, tỉnh Thái Bình
|
48460
|
HỨA VĂN VỤ
|
19/5/1950
|
26/12/1973
|
Thôn Thanh Nga, xã Minh Tân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Cơ khí tỉnh Thái Bình
|
48461
|
ĐÀO TRỌNG VỤ
|
1/2/1945
|
14/2/1970
|
Xã Thuỵ Lương, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Ty Bưu điện Lai Châu
|
48462
|
PHẠM THỊ VỤN
|
21/5/1951
|
5/5/1972
|
Xóm 8, xã Thuỵ Xuân, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình
|
48463
|
ĐỖ HÙNG VƯƠNG
|
20/12/1952
|
11/12/1974
|
Xã Nam Trung, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Ban Phân vùng và Quy hoạch Nông nghiệp - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
48464
|
HÀ XUÂN VƯƠNG
|
1/6/1955
|
1/1/1975
|
Xã Đông Hoà, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
48465
|
NGUYỄN VĂN VƯƠNG
|
30/12/1951
|
2/12/1974
|
Thôn Vị Dương, xã Thái Hồng, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Vật tư tỉnh Thái Bình
|
48466
|
NGUYỄN HỮU VƯỢNG
|
10/10/1944
|
18/3/1974
|
Xã Thăng Long, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Xay tỉnh Nam Định
|
48467
|
VŨ VĂN VỴ
|
10/5/1930
|
14/12/1974
|
Xã Vũ Hồng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Cục Hải quan - TP Hải Phòng
|
48468
|
NGUYỄN XUÂN VỴ
|
15/9/1945
|
25/12/1974
|
Huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Văn công Yên Bái
|
48469
|
THÁI THỊ XẠ
|
2/2/1948
|
2/1/1971
|
Thôn Vân Nam, xã Lam Sơn, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trung tâm Điện tín Hà Nội
|
48470
|
PHẠM THỊ XANH
|
29/4/1950
|
|
Xã Vũ Sơn, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|
48471
|
TÔ VĂN XIÊM
|
6/5/1924
|
7/2/1966
|
Thôn Thư Điền, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Thái Bình
|
48472
|
ĐOÀN DUY XIỀM
|
1935
|
|
Thôn Tu Trình, xã Thuỵ Hồng, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
|
48473
|
NGUYỄN CÔNG XÌNH
|
25/2/1940
|
|
Xã Thuỵ Thanh, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
|
48474
|
ĐẶNG THANH XUÂN
|
0/10/1935
|
|
Xã Phương Công, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Khai thác Vận chuyển Lâm sản Quảng Trị
|
48475
|
ĐOÀN THỊ XUÂN
|
8/9/1950
|
15/9/1971
|
Thôn Hưng Thịnh, xã Đông Long, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
48476
|
HÀ THỊ XUÂN
|
21/11/1952
|
|
Xã Tây An, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Cao Bằng - Ty Y tế tỉnh Cao Bằng
|
48477
|
LẠI MINH XUÂN
|
10/7/1947
|
1/5/1975
|
Thôn Tân Tiến, xã Trọng Quan, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy GK 120 TP Hà Nội
|
48478
|
MAI CÔNG XUÂN
|
10/10/1942
|
21/3/1974
|
Thôn Anh Cố, xã Thuỵ An, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Xưởng xe máy gang thép Thái Nguyên
|
48479
|
NGUYỄN THỊ XUÂN
|
28/12/1950
|
4/5/1972
|
Thôn Đông Thành, xã An Ấp, huyện Phụ Dực, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh viện Điều dưỡng Đông Châu huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
48480
|
PHẠM THỊ XUÂN
|
15/9/1952
|
10/8/1973
|
Xóm 18, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
48481
|
PHAN VĂN XUÂN
|
16/8/1948
|
1/3/1972
|
Xóm Cộng Hoà, thôn Tam Đường, xã Hoàng Đức, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Học viện Trường K27 CP16 TP Hà Nội
|
48482
|
VŨ THỊ XUÂN
|
25/6/1949
|
16/9/1973
|
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp II xã Đông Minh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
48483
|
NGUYỄN NGỌC XUYÊN
|
12/9/1947
|
23/12/1967
|
Xóm Bắc Sơn, xã Hoà Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
48484
|
NGUYỄN VĂN XUYÊN
|
3/8/1939
|
18/3/1974
|
Thôn Đồng Lâm, xã Hồng Phong, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Phòng lương thực Đông Hưng - Ty Lương thực tỉnh Thái Bình
|
48485
|
TRẦN THỊ XUYÊN
|
6/3/1947
|
7/8/1973
|
Xóm 3, thôn Kim Châu, xã An Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I xã An Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
48486
|
VŨ THỊ XUYÊN
|
20/10/1953
|
19/9/1973
|
Thôn Đức Hiệp, xã Hiệp Hoà, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
48487
|
VŨ THỊ XUYÊN
|
12/4/1950
|
17/8/1970
|
Xã Đồng Thanh, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược
|
48488
|
TRỊNH VĂN XUYỀN
|
12/3/1954
|
1973
|
Xóm 1, xã Thuận Vi, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 2 - Cục Vận tải Đường bộ
|
48489
|
PHẠM THỊ XUYẾN
|
5/11/1949
|
15/5/1973
|
Thôn Dương Thôn, xã Cộng Hoà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh viện I huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
48490
|
PHẠM THỊ XUYẾN
|
27/12/1947
|
17/1/1975
|
Thôn Bùi, xã Hiệp Hoà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Chi điểm Ngân hàng huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
48491
|
PHẠM VĂN XUYẾN
|
1940
|
3/9/1969
|
Xã Nam Hưng, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|