Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
48392
|
PHẠM VĂN TRƯỜNG
|
29/1/1955
|
1/3/1974
|
Xã Quang Lịch, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
K73, Nông trường Quốc doanh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
48393
|
TRẦN VĂN TRƯỜNG
|
20/5/1944
|
15/3/1974
|
Thôn Lộc Điền, xã Thanh Phú, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Ban phân vùng Quy hoạch - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
48394
|
PHẠM VĂN UÂN
|
22/12/1939
|
5/5/1972
|
Thôn Nam Huân, xã Đình Phùng, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trạm sốt rét - Ty Y tế Thái Bình
|
48395
|
ĐINH VĂN UẨN
|
0/7/1931
|
20/3/1974
|
Thôn Bắc, xã Thái Học, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Ty Lương thực Thái Bình
|
48396
|
HÀ MẠNH UY
|
2/4/1942
|
13/2/1973
|
Thôn Tân Phú, xã Bắc Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng tham mưu
|
48397
|
TRẦN NGỌC UỶ
|
8/3/1954
|
10/3/1975
|
HTX Đông Ninh, xã Vũ Ninh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Xưởng Cơ khí Gang thép Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
|
48398
|
PHẠM THỊ UYÊN
|
30/9/1949
|
8/2/1971
|
Thôn Hoàng Xá, xã Nguyên Xá, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Tổng cục Bưu điện
|
48399
|
NGUYỄN TRƯỜNG UYNH
|
20/12/1945
|
15/12/1971
|
Thôn Hợp Tiến, xã Quang Hưng, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
48400
|
PHẠM ĐĂNG ỪNG
|
11/5/1952
|
8/1/1973
|
Thôn Hạ Tập, xã Thuỵ Bình, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
48401
|
LÊ VĂN VẠN
|
1/6/1948
|
3/2/1968
|
Thôn Quang Chiêm, xã Liên Hiệp, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn xe 18 - Cục Vận tải Đường bộ
|
48402
|
PHẠM VĂN VANG
|
1/3/1950
|
28/3/1974
|
Xã Đông Phương, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Cơ khí sửa chữa ô tô 15/2 - Tổng cục Lâm nghiệp
|
48403
|
BÙI THIỆN VĂN
|
15/1/1940
|
10/3/1975
|
Thôn Kim Bôi, xã Hoa Lư, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Lương thực huyện Quỳnh Phụ - Ty Lương thực Thái Bình
|
48404
|
BÙI VĂN VÂN
|
23/12/1952
|
14/4/1975
|
Xã Thượng Hiền, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô Hải Phòng
|
48405
|
ĐÀO HỒNG VÂN
|
20/8/1932
|
26/2/1970
|
Xã Thái Thuần, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp III Bến Tre, tỉnh Vĩnh Phú
|
48406
|
HÀ THANH VÂN
|
21/3/1947
|
2/12/1974
|
Thôn Mê Linh, xã Vũ Tây, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Vật tư Thái Bình
|
48407
|
LÊ ĐỨC VÂN
|
11/8/1945
|
1/8/1974
|
Xã Bình Định, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp ô tô tải - Ty Giao thông Thái Bình
|
48408
|
NGUYỄN THANH VÂN
|
16/6/1940
|
29/3/1972
|
Thôn An Lại, xã Chí Hoà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Nghĩa Lộ
|
48409
|
NGUYỄN THỊ HẢI VÂN
|
12/1/1948
|
19/4/1974
|
Thôn Đăng Trung, xã Lê Lợi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Lâm trường Tân Phong, tỉnh Tuyên Quang
|
48410
|
NGUYỄN THỊ THÚY VÂN
|
1/5/1948
|
22/12/1967
|
Thôn Vạn Toàn, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
48411
|
PHẠM THỊ THANH VÂN
|
21/5/1952
|
|
Xóm 8, xã Thuỵ Xuân, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
48412
|
PHẠM VĂN VÂN
|
22/2/1939
|
|
Thôn Nam Huân, xã Đình Phùng, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Ty Y tế Thái Bình
|
48413
|
TRẦN THỊ VÂN
|
2/10/1952
|
1/10/1972
|
Thôn Phú Yên, xã Thái Tân, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm 7+3 Thái Bình
|
48414
|
VŨ THẾ VÂN
|
16/5/1954
|
10/12/1973
|
Xã Lương Phú, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Cảng Hải Phòng
|
48415
|
VŨ THỊ HẢI VÂN
|
23/5/1953
|
17/12/1974
|
Thôn Tân Hưng Hoà, xã Tán Thuật, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Y sỹ Nam Hà
|
48416
|
PHẠM THỊ VẦN
|
20/4/1954
|
23/1/1975
|
Xã Quang Lịch, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung cấp Ngân hàng I TW
|
48417
|
VŨ VĂN VẤN
|
8/8/1948
|
8/11/1973
|
Thôn Me, xã Hiệp Hoà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Xưởng Cơ khí 121 - Cục Công trình II - Bộ Giao thông Vận tải
|
48418
|
BÙI CÔNG VẬN
|
12/5/1947
|
17/12/1971
|
Thôn Trung Liệt, xã Thái Giang, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Đoạn Bảo dưỡng Đường bộ tỉnh Hà Bắc
|
48419
|
LÊ VĂN VẺ
|
25/12/1952
|
26/12/1973
|
Xóm 9, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trạm Cơ khí Nông nghiệp, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
48420
|
NGUYỄN THI THU VẺ
|
19/2/1951
|
19/9/1973
|
Thôn Duyên Phúc, xã An Đồng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh viện I Hưng Hà, Thái Bình
|
48421
|
PHẠM VĂN VẾT
|
16/10/1951
|
4/4/1972
|
Xã Đông Mỹ, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam
|
48422
|
BÙI CAO VIÊN
|
0/1/1940
|
25/4/1975
|
Xóm 16, xã Lê Lợi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Kỹ thuật - Xí nghiệp May Thái Bình
|
48423
|
ĐẶNG THỊ VIỄN
|
2/10/1950
|
10/12/1971
|
Thôn 5, xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
K27 Cục Bưu điện TW - Tổng cục Bưu điện
|
48424
|
HOÀNG GIA VIỄN
|
6/5/1950
|
10/5/1972
|
Thôn Tân Tiến, xã Hợp Tiến, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
48425
|
TRƯƠNG ÁNH VIỄN
|
2/6/1945
|
11/2/1974
|
Thôn Văn Hàn, xã Thái Hưng, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Bưu điện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
48426
|
TẠ NGỌC VIỆN
|
30/12/1954
|
|
Xóm Lễ Thần, xã Thái An, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
|
48427
|
LÊ MINH VIỆN
|
25/8/1948
|
22/12/1971
|
Thôn Văn Tràng, xã Thụy Văn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 6 Gia Lâm, Hà Nội
|
48428
|
ĐOÀN VĂN VIỆT
|
15/5/1948
|
12/3/1973
|
Xã Phú Lương, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Việt Nam thông tấn xã
|
48429
|
ĐỖ XUÂN VIỆT
|
19/6/1948
|
|
Thôn Đông An, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
|
48430
|
LƯƠNG THỊ VIỆT
|
10/6/1954
|
|
Thôn Đông Cao, xã Tây Tiến, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
|
48431
|
NGUYỄN HÙNG VIỆT
|
20/4/1955
|
7/5/1975
|
Xã Việt Yên, huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
|
48432
|
NGUYỄN VĂN VIỆT
|
16/10/1955
|
26/2/1974
|
Thôn Lương Khê, xã Cấp Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Cty Xây dựng Cầu II - Bộ Giao thông Vận tải
|
48433
|
PHẠM DUY VIỆT
|
11/11/1947
|
5/1/1975
|
Thôn Phú Vinh, xã Độc Lập, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Địa chất 9A Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
48434
|
PHẠM QUANG VIỆT
|
5/10/1955
|
|
Xã Minh Hồng, huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Chế biến Gỗ Đông Anh, Hà Nội - Tổng cục Lâm nghiệp
|
48435
|
PHẠM THỊ VIỆT
|
20/8/1949
|
16/9/1973
|
Thôn Xuân Mỹ, xã An Ấp, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp II An Đồng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
48436
|
PHẠM VĂN VIỆT
|
1/5/1943
|
16/9/1973
|
Xã Đông Hoàng, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp III Bắc Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
48437
|
PHẠM VĂN VIỆT
|
24/1/1940
|
22/6/1973
|
Xóm Khánh Thiện, xã Quốc Tuấn, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I An Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
48438
|
PHÙNG HỮU VIỆT
|
12/9/1951
|
1971
|
Xã An Bồi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Cầu Phà - Tổng cục Đường sắt Hà Nội
|
48439
|
BÙI VĂN VINH
|
3/10/1945
|
3/11/1969
|
Thôn Hoá Tài, xã Thuỵ Duyên, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
48440
|
ĐÀO DUY VINH
|
14/3/1950
|
18/4/1975
|
Xã Thái Thuần, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Xưởng Truyền thanh - Ty Giao thông tỉnh Sơn La
|
48441
|
ĐỖ QUANG VINH
|
15/12/1936
|
20/2/1964
|
Xã Đồng Đại, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh
|