Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
48342
|
QUÁCH THỊ THƯ
|
20/5/1951
|
9/9/1973
|
Thôn Lại Xá, xã Đông Tân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Nghiệp vụ Quản lý Thương nghiệp - Bộ Nội thương
|
48343
|
PHẠM THỊ MINH THƯ
|
8/3/1951
|
15/8/1973
|
Thôn Nhật Tân, xã Hoàng Diệu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I, xã Đông Xã, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
48344
|
TRẦN THIỆN THỬ
|
10/12/1945
|
18/7/1974
|
Thôn Tân Quang, xã Thái Thành, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Đội 217 - Công ty Xây dựng 20, tỉnh Hà Bắc
|
48345
|
NGUYỄN HỮU THỬ
|
20/2/1954
|
10/7/1974
|
Khu Kỳ Bá, thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải số 24 - Cục Vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
48346
|
ĐỖ THỊ THỰ
|
16/1/1948
|
24/9/1968
|
Thôn Dục Linh, xã An Ninh, huyện Phụ Dực, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược, tỉnh Hải Hưng
|
48347
|
LẠI THỊ BÍCH THƯỢC
|
1/12/1951
|
19/12/1974
|
Xã Trọng Quan, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
48348
|
PHẠM QUANG THƯỜNG
|
2/2/1951
|
10/4/1975
|
Thôn Xuân La, xã Độc Lập, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp 1, xã Tiến Dũng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
48349
|
PHẠM MẠNH THƯỞNG
|
21/1/1950
|
20/3/1973
|
Thôn Duyên Hà, xã Đông Kinh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Đại tu máy kéo, tỉnh Vĩnh Phú
|
48350
|
BÙI NGỌC TRÁC
|
1/7/1950
|
28/3/1973
|
Xã Vũ Tây, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Ty Y tế tỉnh Yên Bái
|
48351
|
HÀ VĂN TRẠC
|
20/3/1952
|
17/3/1975
|
Xóm 6, xã Nam Cao, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Khu Kinh tế Thanh niên tỉnh Vĩnh Phú
|
48352
|
NGUYỄN VĂN TRÁCH
|
15/12/1937
|
25/6/1973
|
Thôn Vô Hối, xã Thuỵ thanh, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I xã Thuỵ Thanh, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
48353
|
NGUYỄN ĐỨC TRẠCH
|
3/2/1938
|
12/12/1974
|
Xóm Tân Sơn, thôn Khả, xã Duyên Hải, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Công trường Núi Cốc 3, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Bắc Thái
|
48354
|
ĐỖ VĂN TRẢN
|
26/12/1942
|
3/8/1974
|
Thôn Minh Hùng, xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Gỗ, thị xã Thái Bình
|
48355
|
TRẦN VĂN TRÁNG
|
20/11/1954
|
27/4/1973
|
Xóm Tân Đệ, xã Tân Lập, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Ô tô 2 - Cục Vận tải hàng hoá số 2
|
48356
|
NGUYỄN THỊ TRẮNG
|
2/5/1951
|
8/5/1975
|
Xóm 3, thôn Dư Chỉ, xã Thuỵ Trường, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Vật tư tỉnh Ninh Bình
|
48357
|
ĐỖ NGỌC TRÂM
|
15/3/1936
|
1/10/1965
|
Xã Minh Lãng, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Trạm Chống lao - Ty Y tế Thái Bình
|
48358
|
TRẦN ĐÌNH TRẤN
|
12/1/1940
|
27/11/1967
|
Thôn Khánh Lai, xã Tây Đô, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
48359
|
VŨ MẠNH TRẤN
|
25/5/1945
|
|
Xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
|
48360
|
NGUYỄN THANH TRÌ
|
20/9/1941
|
20/9/1971
|
Thôn Vô Hối, xã Thuỵ Thanh, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Nông nghiệp huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình
|
48361
|
ĐỖ VĂN TRÍ
|
31/12/1954
|
1/8/1974
|
Thôn Tân Phú, xã Bắc Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Việt Nam Thông Tấn xã
|
48362
|
NGUYỄN KAO TRIỆU
|
22/2/1945
|
3/3/1974
|
Thôn Nham Lang, xã Tân Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Cơ khí sửa chữa ô tô Thái Bình
|
48363
|
ĐỖ NGỌC TRIỆU
|
1938
|
|
Thôn Bắc, xã Thái Học, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
|
48364
|
LÊ CHU TRINH
|
8/9/1947
|
|
Thôn Dương Liễu, xã Minh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|
48365
|
ĐỖ VĂN TRỊNH
|
12/11/1940
|
13/5/1974
|
Xã Thái Học, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Ty Lương thực tỉnh Thái Bình
|
48366
|
DƯƠNG VĂN TRỊNH
|
5/2/1931
|
|
Thôn Cầu Nhân, xã Đông Hoà, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Đội Chiếu bóng số 65 Quôc doanh Chiếu bóng Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
48367
|
PHẠM ĐÌNH TRỊNH
|
28/8/1928
|
10/3/1975
|
Xã Hoà Bình, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Ty Lương thực tỉnh Thái Bình
|
48368
|
PHẠM VĂN TRỊNH
|
27/5/1948
|
|
Thôn Phương Ca, xã Tân Việt, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô - Ty Giao thông tỉnh Thái Bình
|
48369
|
LÊ THÚC TRÌNH
|
26/6/1945
|
5/1/1975
|
Xóm Đức Hoà, thôn Mễ Sơn, xã Tân Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Đội xe ô tô Liên đoàn Địa chất 9 Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
48370
|
NGUYỄN HỮU TRÌNH
|
3/2/1956
|
2/11/1974
|
Xã Đông Phương, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
48371
|
TRẦN VĂN TRỢ
|
16/12/1933
|
24/6/1975
|
Xã Vũ Hồng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Thái Bình
|
48372
|
NGUYỄN VĂN TRÙ
|
19/5/1950
|
8/5/1975
|
Xã Hồng Việt, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Tàu quốc thuộc Bộ Thủy lợi tỉnh Thái Bình
|
48373
|
PHẠM VĂN TRỤ
|
25/7/1953
|
1/12/1974
|
Thôn Lộc Điền, xã Thanh Phú, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Vụ I Bộ Y tế
|
48374
|
ĐINH VĂN TRUNG
|
1948
|
|
Xã Đông Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
|
48375
|
LÊ MINH TRÚC
|
12/2/1939
|
1975
|
Xã Quang Minh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Thái Bình
|
48376
|
LÊ QUANG TRUNG
|
13/2/1943
|
3/5/1975
|
Xã Lê Lợi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II, xã Nam Cao, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
48377
|
NGUYỄN NAM TRUNG
|
20/4/1953
|
1972
|
Thôn Doan Bản, xã Tiến Dũng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Bưu điện K27 - CP16 Hà Nội
|
48378
|
NGUYỄN SỸ TRUNG
|
7/7/1945
|
8/2/1971
|
Xóm 4, xã Thuỵ Trường, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Đội 1 Công ty Công trình Bưu điện Hà Nội
|
48379
|
NGUYỄN VĂN TRUNG
|
20/4/1953
|
17/3/1973
|
Thôn Đoan Bản, xã Tiến Dũng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 thuộc Cục Bưu điện Trung ương
|
48380
|
NGUYỄN XUÂN TRUNG
|
12/6/1952
|
5/9/1974
|
Xóm 11, xã Lê Lợi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I
|
48381
|
PHẠM QUANG TRUNG
|
1/3/1936
|
11/11/1970
|
Thôn Lam Điên, xã Đông Động, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung cấp Nông nghiệp Thái Bình
|
48382
|
VŨ ĐÌNH TRUNG
|
5/1/1948
|
24/6/1974
|
Xã Hoa Lư, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Đường Goòng thuộc Cục Công trình I, tỉnh Hà Tĩnh
|
48383
|
LÝ THẾ TRUYỀN
|
1/8/1943
|
7/12/1973
|
Xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh viện I, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình thuộc Ty Y tế Thái Bình
|
48384
|
NGUYỄN VĂN TRƯ
|
20/9/1927
|
7/2/1966
|
Thôn An Thái, xã Vũ Đoài, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Nông nghiệp huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
48385
|
LƯU TÂN TRỮ
|
8/9/1951
|
|
Xã Hồng Việt, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
|
48386
|
VŨ KÔNG TRỨ
|
2/2/1941
|
13/4/1974
|
Thôn Nghĩa Thanh, xã Thái Thành, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vật tư thuộc Công ty Than Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
48387
|
NGÔ CÔNG TRỨ
|
29/9/1936
|
10/4/1968
|
Thôn Sơn Thọ, xã Nam Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Tỉnh đoàn Thanh niên Lao động tỉnh Thái Bình
|
48388
|
VŨ TRỌNG TRỪNG
|
15/3/1938
|
|
Xã Đông Xuân, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
|
48389
|
ĐOÀN DUY TRƯỜNG
|
24/6/1957
|
|
Thôn Tu Trình, xã Thuỵ Hồng, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
48390
|
ĐOÀN THỊ TRƯỜNG
|
1/9/1949
|
0/10/1969
|
HTX Việt Tiến, xã Hoà Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ Thái Bình tỉnh Thái Bình
|
48391
|
NGÔ XUÂN TRƯỜNG
|
1932
|
26/4/1965
|
Thôn Thống Nhất, xã Đông Vinh, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Viện Kiểm sát nhân dân Ba Đình, Hà Nội
|