Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
48092
|
QUÁCH THỊ TOÀN
|
14/7/1941
|
3/5/1968
|
Thôn Phúc Tiền, xã Thái Phúc, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Ngân hàng, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
48093
|
TRẦN KHÁNH TOÀN
|
15/8/1935
|
16/9/1973
|
Xã Hồng Phong, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông cấp II xã Minh Hoà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
48094
|
TRẦN VĂN TOÀN
|
23/5/1945
|
22/12/1967
|
Xóm 3, thôn Trình Nhì, xã An Ninh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Đài Vô tuyến điện C5 - Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện thành phố Hà Nội
|
48095
|
VŨ MẠNH TOÀN
|
20/12/1947
|
17/6/1974
|
Thôn Luyên, xã Minh Quang, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Cầu đường thành phố Hải Phòng
|
48096
|
VŨ VĂN TOÀN
|
0/5/1950
|
29/7/1974
|
Xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Đại tu máy kéo tỉnh Vĩnh Phú
|
48097
|
NGUYỄN QUANG TOẢN
|
24/6/1945
|
26/12/1973
|
Thôn Vũ Xá, xã An Đồng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Cơ khí 2/9 tỉnh Thái Bình
|
48098
|
NGUYỄN THỤY TOẢN
|
17/11/1939
|
20/2/1969
|
Thôn Đồng Đại, xã Đồng Thanh, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Nông nghiệp I thành phố Hà Nội
|
48099
|
PHẠM NGỌC TOẢN
|
20/5/1948
|
22/11/1973
|
Xã Nam Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Địa chất 5 huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai
|
48100
|
PHẠM QUỐC TOẢN
|
7/5/1950
|
16/9/1971
|
Thôn Tân Phú, xã Bắc Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
48101
|
LÂM QUANG TÔ
|
10/1/1950
|
18/5/1974
|
Thôn An Bái, xã Thuỵ Quỳnh, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Tĩnh
|
48102
|
NGUYỄN VIẾT TÔ
|
15/5/1934
|
25/3/1975
|
Xóm Mỹ Hồng, xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Khu kinh tế, Thanh niên, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
48103
|
NGUYỄN MINH TÔN
|
21/4/1952
|
18/5/1975
|
Thôn Nhâm Lang, xã Tân Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Cơ khí điện ảnh thành phố Hà Nội
|
48104
|
TỐNG DUY TÔN
|
6/6/1950
|
5/5/1971
|
Xóm 1, xã Quyết Tiến, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Đào tạo công nhân Cơ khí Nông cụ
|
48105
|
LÊ VĂN TỘP
|
20/7/1955
|
|
Xã Thuỵ Hồng, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
48106
|
ĐỖ MINH TỚI
|
20/10/1937
|
5/3/1975
|
Thôn Đông Quynh, xã Qùynh Ngọc, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
48107
|
NGUYỄN THỊ TỚI
|
4/10/1949
|
15/8/1973
|
Xóm Đào Xá, thôn Khê Kiều, xã Minh Khai, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I Minh Quang, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
48108
|
NGUYỄN THANH TÚ
|
3/10/1939
|
20/2/1972
|
Thôn Nứa, xã Liên Hiệp, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp 2 xã An Đông, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
48109
|
NGUYỄN TIẾN TÚ
|
17/2/1947
|
1/8/1974
|
Thôn Dụ Đại, xã Đông Hải, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trạm Cơ khí Nông nghiệp huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
48110
|
TRƯƠNG ĐÌNH TÚ
|
22/2/1948
|
28/1/1975
|
Thôn Mễ Sơn, xã Tân Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Đội xe 110 - Xí nghiệp ô tô 10 tỉnh Bắc Thái
|
48111
|
PHẠM MINH TUÂN
|
3/1/1951
|
28/12/1973
|
Xóm 4, thôn Bắc, xã Đông Sơn, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trạm máy kéo huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình
|
48112
|
TRẦN CẢNH TUÂN
|
6/3/1944
|
6/12/1973
|
Xã Hoàng Diệu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Ô tô Vận chuyển Lâm sản - Ty Lâm nghiệp Yên Bái
|
48113
|
HÀ VĂN TUẦN
|
11/3/1943
|
20/11/1969
|
Thôn Đoài, xã Thái Thịnh, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II Tiên Thanh, Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
48114
|
NGUYỄN ANH TUẤN
|
8/6/1952
|
12/2/1973
|
Thôn Mỹ Đức, xã Đông Hoàng, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
48115
|
NGUYỄN HUY TUẤN
|
1/1/1949
|
0/4/1975
|
Xã Nguyên Xá, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Ty Văn hoá Thông tin Nghĩa Lộ
|
48116
|
VŨ THỊ TUẤT
|
30/6/1948
|
16/9/1973
|
Xã Nam Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II xã Hồng Tiến, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
48117
|
NGUYỄN VĂN TUNG
|
16/10/1940
|
10/4/1975
|
Thôn Kim Thanh, xã Thái Sơn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I, xã Thụy Dân, huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình
|
48118
|
ĐỖ VĂN TUNG
|
30/12/1934
|
22/11/1968
|
Xã Thái Hoà, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Tài chính huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
48119
|
LẠI THANH TÙNG
|
13/2/1954
|
|
Khu Tô Hiệu, thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 6 Hà Nội
|
48120
|
ĐÀM VĂN TUY
|
5/1/1955
|
17/12/1972
|
tỉnh Thái Bình
|
Trường Lái xe số 2, tỉnh Vĩnh Phú
|
48121
|
HOÀNG MINH TUY
|
22/10/1940
|
|
Xã Vũ Thắng, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|
48122
|
NGUYỄN MINH TUY
|
13/10/1952
|
2/7/1973
|
Xã Vũ Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Giáo dục huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
48123
|
NGUYỄN VĂN TUY
|
19/5/1938
|
5/3/1975
|
Xã An Ninh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II Tây Sơn, huyện TIền Hải, tỉnh Thái Bình
|
48124
|
NGUYỄN VĂN TÙY
|
8/7/1941
|
9/12/1974
|
Thôn Ngọc Minh, xã Quỳnh Thái, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Nông trương Quốc doanh Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
48125
|
NGUYỄN THANH TÚY
|
17/11/1937
|
25/6/1975
|
Xã Song An, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Ngân hàng thị xã tỉnh Thái Bình
|
48126
|
NGUYỄN XUÂN TỤY
|
27/9/1942
|
5/10/1971
|
Xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư , tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Gang Thép Thái Nguyên thuộc Bộ Cơ khí và Luyện Kim
|
48127
|
PHẠM ĐÌNH TUYÊN
|
7/9/1945
|
20/9/1971
|
Thôn Nam Tiến, xã Vũ Lạc, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
48128
|
PHẠM CÔNG TUYÊN
|
30/12/1945
|
12/11/1970
|
Thôn Thái Hoà, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 - CP16 Hà Nội
|
48129
|
NGUYỄN BÁ TUYỀN
|
1932
|
26/4/1975
|
Xã An Vinh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Thông tin văn hóa Nam Sách tỉnh Hải Hưng
|
48130
|
TRẦN MẠNH TUYỂN
|
19/7/1953
|
28/12/1973
|
Xóm Long Hưng, xã Tán Thuật, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trạm Cơ khí Nông nghiệp huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
48131
|
ĐINH VĂN TUYỂN
|
15/3/1954
|
11/12/1972
|
Thôn Phú Chữ, xã Thanh Phú, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
K27 CP16 Hà Nội
|
48132
|
BÙI SỸ TUYẾN
|
18/2/1950
|
23/1/1975
|
Thôn Vạn Đồn, xã Thuỵ Hồng, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trạm Khai hoang Cơ giới I - Công ty Khai hoang cơ giới huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
48133
|
BÙI THỊ TUYẾN
|
9/4/1948
|
3/9/1969
|
Thôn Nghĩa, xã Tây Lương, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
48134
|
ĐÀO THỊ KIM TUYẾN
|
25/7/1948
|
22/12/1967
|
Xóm 4, thôn Đồng Kinh, xã Thái Thuần, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình
|
48135
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT
|
6/3/1952
|
3/5/1975
|
Xã Đông Thanh, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Bưu điện huyện Ba Vì tỉnh Hà Tây
|
48136
|
TRẦN THỊ TUYẾT
|
16/4/1947
|
1/10/1972
|
Thôn Phụ Thành, xã Đông Trà, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Ty Giáo dục tỉnh Thái Bình
|
48137
|
TRẦN THỊ TUYẾT
|
16/1/1952
|
6/10/1972
|
Thôn Xuân Phong, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Sư phạm cấp I tỉnh Thái Bình
|
48138
|
BÙI QUANG TƯ
|
18/10/1951
|
13/12/1972
|
Xã Thái Giang, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược, tỉnh Hải Dương
|
48139
|
PHÍ VĂN TƯ
|
16/10/1950
|
20/11/1973
|
Thôn Đại Đồng, xã Đông Á, huyên Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn 2Đ Yên Từ, tỉnh Quảng Ninh
|
48140
|
VŨ KIM TƯ
|
20/10/1931
|
17/7/1972
|
Thôn Đà Thôn, xã Quỳnh Khê, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Viện Mắt Trung ương
|
48141
|
NGUYỄN KHẮC TỪ
|
6/11/1945
|
21/9/1971
|
Xã Bình Nguyên, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trạm Bảo vệ Thực vật - Ty Nông nghiệp Thái Bình
|