Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
48042
|
ĐỖ NGỌC TẦM
|
21/1/1947
|
20/2/1969
|
Xã Hiệp Hòa, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng Trung ương
|
48043
|
BÙI NĂNG TẨM
|
1930
|
3/1/1975
|
Xã Nam Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Tài chính huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
48044
|
BÙI THỌ TÂN
|
17/8/1942
|
|
Xã Đông Sơn, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
|
48045
|
HOÀNG VĂN TÂN
|
24/1/1942
|
30/3/1974
|
Xã Minh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Lương thực huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
48046
|
TRỊNH THỊ TÂN
|
10/4/1952
|
0/5/1972
|
Xóm Đoàn Kết, xã Vũ Hồng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
48047
|
NGUYỄN NGỌC TẤN
|
5/2/1953
|
0/3/1973
|
Thôn 9, xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá
|
48048
|
PHẠM MỸ TẤN
|
20/11/1953
|
24/2/1975
|
Xã Vũ Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Xưởng công trình II - Cty Gang thép TP. Thái Nguyên
|
48049
|
VŨ LƯƠNG TẤN
|
8/10/1950
|
26/3/1973
|
Thôn Nam Đài, xã Quỳnh Bảo, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Đội Chiếu bóng số 441 huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
48050
|
NGUYỄN VĂN TÂNG
|
9/9/1951
|
|
Thôn Hoè Nha, xã Thuỵ Chính, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Công nghiệp Thái Bình
|
48051
|
NGUYỄN KHANG TẬP
|
15/12/1943
|
15/4/1975
|
Xã An Đông, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Điều tra 5 Tuyên Quang
|
48052
|
NGÔ VĂN TẬU
|
15/8/1940
|
11/11/1970
|
Thôn Nam Thanh, xã Thái Thịnh, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Ty Nông nghiệp Thái Bình
|
48053
|
NGUYỄN HỮU TẨY
|
1936
|
19/5/1974
|
Thôn Hội Kê, xã Tam Tĩnh, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Ty Thủy lợi Thái Bình
|
48054
|
BÙI THỊ TÈO
|
6/7/1949
|
20/5/1975
|
Xã Đông Á, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Ty Bưu điện Hà Tây
|
48055
|
VŨ VĂN TÊ
|
21/12/1948
|
27/11/1967
|
Thôn Lục Nam, xã Thái Xuyên, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
48056
|
ĐOÀN TẤT TỂ
|
10/10/1946
|
10/4/1968
|
Xóm Trung Hòa, xã Vũ Vinh, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Ty Bưu điện Thái Bình
|
48057
|
BÙI DUY TẾ
|
9/6/1929
|
19/9/1973
|
Xã Văn Lang, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh viện Việt Nam - Bungari tỉnh Thái Bình
|
48058
|
PHẠM XUÂN TIÊM
|
23/12/1934
|
10/11/1970
|
Thôn Dưỡng Thông, xã Thượng Hiền, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Chi cục Thống kê tỉnh Thái Bình
|
48059
|
NGUYỄN BÁ TIÊN
|
20/12/1937
|
0/12/1972
|
Thôn Đà Giang, xã Nguyên Xá, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp 2 Đa Phúc, An Thuỵ, tỉnh Hải Phòng
|
48060
|
NGUYỄN VĂN TIÊN
|
13/11/1950
|
15/10/1969
|
Thôn Hồng Thái, xã Vũ Vân, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
48061
|
TRẦN KHÁNH TIÊN
|
10/3/1947
|
|
Xã Vũ Hợp, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
|
48062
|
NGUYỄN QUANG TIỂN
|
8/2/1936
|
16/9/1973
|
Thôn Nha Xuyên, xã Thái Phúc, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm 10 +3 tỉnh Thái Bình
|
48063
|
NGUYỄN QUANG TIỄN
|
20/10/1947
|
4/4/1973
|
Thôn Ngọc Minh, xã Quỳnh Thái, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Viện Sốt rét - Hà Nội
|
48064
|
NGUYỄN TRỌNG TIỄN
|
4/8/1936
|
10/11/1970
|
Thôn Xuân Côi, xã Hồng Phong, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Quản lý Kinh tế Thái Bình
|
48065
|
LÊ XUÂN TIẾN
|
20/2/1934
|
1/8/1974
|
Xã Đông Tân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Bàn chải Nhựa Hàm Rồng, Hà Nội
|
48066
|
LÝ CÔNG TIẾN
|
20/5/1947
|
24/2/1972
|
Thôn Đại Hữu, xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
48067
|
NGUYỄN TRUNG TIẾN
|
14/7/1947
|
|
Xã Phú Châu, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
|
48068
|
NGUYỄN VĂN TIẾN
|
19/11/1950
|
9/12/1972
|
Xóm 3, thôn Bắc Thịnh, xã Thái Hà, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 - CP16 Hà Nội
|
48069
|
NHÂM VĂN TIẾN
|
2/2/1950
|
|
Thôn Vinh, xã Trọng Quan, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
|
48070
|
TRẦN ANH TIẾN
|
|
|
Thôn Bắc Hải, xã Đông Phong, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Chi nhánh Ngân hàng Thái Bình
|
48071
|
TRẦN TUẤN TIẾN
|
18/5/1947
|
1/4/1975
|
Thôn Lưu Xá, xã Canh Tân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Sở VHTT thành phố Hải Phòng
|
48072
|
ĐỖ QUANG TIỂU
|
1/1/1932
|
11/11/1970
|
Thôn Bích Đoài, xã Thái Nguyên, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Nông trường Thành Tô, Hải Phòng
|
48073
|
BÙI XUÂN TÍN
|
15/3/1953
|
24/4/1973
|
Thôn Trà Vi, xã Vũ Công, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Cty Khai hoang Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
48074
|
NGUYỄN ANH TÍN
|
20/10/1935
|
31/1/1974
|
Xóm Hòa Bình, thôn Mỹ Lộc, xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Lâm sản Hà Nội - Tổng cục Lâm nghiệp 123 Lò Đúc
|
48075
|
PHẠM THỊ TỈNH
|
8/9/1950
|
8/2/1971
|
Xã Đông Mỹ, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trung Tâm điện tín - Hà Nội
|
48076
|
LÊ DUY TỈNH
|
12/2/1953
|
10/7/1974
|
Thôn Vũ Hạ, xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Đội xe 2202 Xí nghiệp 22 Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
48077
|
ĐẶNG VIẾT TĨNH
|
1/1/1937
|
0/2/1972
|
Xã Hoàng Đức, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
48078
|
TRẦN TĨNH
|
15/7/1939
|
28/2/1968
|
Thôn Hà Nguyên, xã Thái Thịnh, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
|
48079
|
VŨ QUANG TĨNH
|
25/4/1948
|
16/9/1973
|
Thôn Đông Lĩnh, xã An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II Đông Tiến, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
48080
|
ĐẶNG TẤT TÍNH
|
12/4/1953
|
11/12/1973
|
Thôn Tân Phong, xã Phú Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sỹ Thái Bình
|
48081
|
LƯU ĐỨC TÍNH
|
11/11/1946
|
11/11/1970
|
Xã Vũ Vân, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Kiến thiết Cơ bản - Ty Thủy lợi tỉnh Thanh Hoá
|
48082
|
PHẠM NGỌC TÍNH
|
20/9/1954
|
0/3/1975
|
Xã Thượng Hiền, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
48083
|
PHẠM THỊ TÍNH
|
15/8/1948
|
21/8/1968
|
Thôn Học Tập, xã Thuỵ Bình, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược
|
48084
|
VŨ XUÂN TỊNH
|
16/4/1940
|
1/8/1974
|
Thôn Kinh Nhuế, xã Hòa Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Xây dựng Cơ bản Thủy lợi tỉnh Thái Bình
|
48085
|
NGUYỄN THỊ TOAN
|
14/4/1951
|
1/9/1971
|
Thôn Mai Diêm, xã Thuỵ Hà, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I An Vũ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
48086
|
NGUYỄN THỊ TOAN
|
12/12/1952
|
1/8/1972
|
thôn Hải Nhuận, xã Đông Quý, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Xưởng Truyền thanh - Tổng cục Thôn tin
|
48087
|
PHẠM TOAN
|
14/5/1950
|
8/5/1975
|
Thôn Đông Kinh, xã Đông Phương, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
|
48088
|
BÙI NGỌC TOÀN
|
25/12/1954
|
22/1/1975
|
Thôn An Trạch, xã An Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Gỗ - Công ty Xây lắp - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
48089
|
NGUYỄN TRỌNG TOÀN
|
18/1/1956
|
30/7/1974
|
Thôn Bình An, xã Hoà Bình, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Cơ khí Nông nghiệp TW - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
48090
|
NGUYỄN VĂN TOÀN
|
9/6/1952
|
6/10/1971
|
Xã Tân Việt, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Kiến trúc Đường sắt I
|
48091
|
NGUYỄN VĂN TOÀN
|
10/10/1953
|
|
Số nhà 14, phố Nguyễn Thái Học, thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 2 - Cục Vận tải Đường bộ
|