Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
47992
|
NGUYỄN THỊ SỢI
|
25/10/1953
|
1/12/1972
|
Thôn Hải Nhuận, xã Đông Quý, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Sư phạm Cấp I tỉnh Thái Bình
|
47993
|
NGUYỄN THỊ SỢI
|
2/12/1951
|
16/8/1973
|
Thôn Kênh Đào, xã Vũ Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I, xã Vũ Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47994
|
BÙI HỒNG SƠN
|
27/6/1955
|
28/9/1974
|
Xóm Đông Kinh, thôn Phất Lộc, xã Thái Giang, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trường lái xe số 1 Đông Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
47995
|
MAI TRUNG SƠN
|
23/7/1944
|
2/3/1970
|
Xóm Bắc Sơn, HTX Kinh Nhuê, xã Hoà Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Bụ I - Bộ Y tế
|
47996
|
NGUYỄN SƠN
|
25/10/1943
|
31/8/1974
|
Xã Thanh Phú, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Y Tế thị xã Thái Bình
|
47997
|
NGUYỄN ĐÌNH SƠN
|
3/10/1947
|
20/3/1973
|
Xã Thái Hưng, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo tỉnh Vĩnh Phú
|
47998
|
NGUYỄN THANH SƠN
|
25/12/1950
|
|
Thôn Bá Thôn, xã Hồng Việt, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Sở Phân phối Điện Nam Hà
|
47999
|
NGUYỄN XUÂN SƠN
|
16/4/1955
|
15/1/1975
|
Xã Tân Lập, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Xây dựng cơ bản II - Ty Xây dựng Nam Hà
|
48000
|
PHẠM ĐÌNH SƠN
|
27/7/1947
|
28/12/1973
|
Thôn Bình Cách, xã Đông Xá, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Chi cục Cơ khí nông nghiệp, tỉnh Thái Bình
|
48001
|
PHAN NGỌC SƠN
|
2/9/1950
|
22/1/1975
|
Xã An Ninh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Vụ I - Bộ Y Tế
|
48002
|
QUÁCH ĐÌNH SƠN
|
29/5/1949
|
28/9/1972
|
Thôn Lại Xá, xã Đông Tân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Dược khoa - Hà Nội
|
48003
|
TÔ CAO SƠN
|
16/5/1952
|
10/7/1974
|
Xã Phương Công, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Ôtô 3-2
|
48004
|
TRẦN HỒNG SƠN
|
22/12/1948
|
0/7/1974
|
Xã Quỳnh Vân, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Ban Kỹ thuật Quản lý máy - Đội Cầu III - Cục Quản lý Đường bộ
|
48005
|
TRẦN NGỌC SƠN
|
5/4/1955
|
16/12/1974
|
HTX Thanh Lâm, xã Đông Minh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Lái xe số 1Sơn Đông, Hà Bắc
|
48006
|
VŨ KIM SƠN
|
20/10/1931
|
|
Xã Quỳnh Khê, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Viện Mắt TW Hà Nội
|
48007
|
TĂNG THỊ SUỐI
|
20/10/1938
|
25/11/1968
|
Thôn Đồng Tỉnh, xã Thái Dương, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Giáo dục huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
48008
|
NGUYỄN THỊ SUỐT
|
15/3/1949
|
20/8/1973
|
Thôn Thượng Gia, xã Hồng Thái, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sỹ tỉnh Hoà Bình
|
48009
|
TẠ VĂN SUYỀN
|
8/1/1953
|
8/3/1975
|
Xã Phú Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp III huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
48010
|
LƯƠNG VĂN SUYẾT
|
4/11/1934
|
11/4/1973
|
Thôn Trung Châu, xã An Cần, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh Viện Điều Dưỡng B tỉnh Thái Bình
|
48011
|
ĐỖ VĂN SỬ
|
20/10/1951
|
29/2/1972
|
Xã Bắc Hải, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường k27, CP16 Hà Nội
|
48012
|
NGUYỄN BÁ SỰ
|
5/6/1950
|
8/5/1975
|
Thôn Đông Hồng, xã Nguyên Xá, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Đội Cơ giới 21 - huyện Khoái Châu - tỉnh Hải Hưng
|
48013
|
NGUYỄN QUỐC SỰ
|
1950
|
29/3/1975
|
Thôn Đông Hồng, xã Nguyên Xá, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi I - Bộ Thủy lợi
|
48014
|
TÔ VĂN SỰ
|
20/8/1934
|
25/3/1973
|
Thôn Thái Hoà, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Ty Giáo cụ tỉnh Thái Bình
|
48015
|
MAI THỊ SỬU
|
9/10/1949
|
3/3/1970
|
Thôn Ngoại Trang, xã Thống Nhất, huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung cấp Tài chính Kế toán I Trung ương - Bộ Tài chính
|
48016
|
NGUYỄN NGỌC SỬU
|
3/3/1946
|
24/12/1973
|
Thôn Vũ Xá, xã An Đồng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trạm máy kéo huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
48017
|
VŨ VĂN SỬU
|
28/8/1950
|
13/2/1970
|
Thôn Kỳ Trọng, xã Đông Hà, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Bưu điện ao Bình, tỉnh Cao Bằng
|
48018
|
BÙI XUÂN SỸ
|
9/11/1937
|
28/2/1975
|
Xóm Phú Khê, xã Đông Á, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Phòng kế toán - Ty Thương nghiệp tỉnh Thái Bình
|
48019
|
LÊ THẾ TẠ
|
10/7/1942
|
24/12/1974
|
Xóm Hà, thôn Ngọc Lộng, xã Thuỵ Sơn, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Bầu nhị 2 Yên Bái - Đoàn Văn công Yên Bái
|
48020
|
ĐẶNG VĂN TÀI
|
14/7/1947
|
5/3/1975
|
Xóm Thái Hoà, thôn Tăng Bổng, xã Bách Thuận, huyện Vũ Thư
, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp II Thuận Vy - Vũ Thư - Thái Bình
|
48021
|
ĐỖ MẠNH TÀI
|
24/9/1950
|
|
Xã Hoà Bình, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật - Bộ Văn hoá
|
48022
|
HÀ CÔNG TÀI
|
23/3/1950
|
15/2/1971
|
Thôn Nam, xã Thái Thịnh, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
48023
|
PHẠM QUANG TÁI
|
15/10/1935
|
28/2/1975
|
Xã Quốc Tuấn, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Ty Thương nghiệp, tỉnh Thái Bình
|
48024
|
ĐÀO XUÂN TAM
|
23/3/1950
|
18/6/1971
|
Thôn Quý Đức, xóm Hoà Bình, xã Đông Quý, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Cục vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông
|
48025
|
CAO THỊ THU TÁM
|
2/7/1949
|
16/9/1973
|
Thôn Nam Tiến, xã Hồng Tiến, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông Cấp II Hồng Tiến, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
48026
|
PHẠM THỊ TÁM
|
9/9/1953
|
15/8/1973
|
Thôn Duy Tân, xã Hoàng Diệu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
A3 Trường Sư phạm 10 +2, tỉnh Thái Bình
|
48027
|
ĐỖ VĂN TAM
|
12/11/1946
|
12/7/1974
|
Xã Thái Thịnh, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Cơ khí Ô tô 1/5 - Hà Nội
|
48028
|
BÙI VĂN TẢNG
|
5/5/1941
|
22/1/1975
|
Xã An Bồi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Chi nhánh Ngân hàng , tỉnh Thái Bình
|
48029
|
VŨ CÔNG TÁNH
|
5/5/1939
|
|
Xã Vũ Tây, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Trường Chuyên nghiệp Bưu điện - Tổng cục Bưu điện và Truyền thanh
|
48030
|
PHẠM VĂN TẠO
|
3/6/1938
|
28/3/1974
|
Xã Đông Hà, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Lâm trường Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
48031
|
BÙI VĂN TẠO
|
1/3/1950
|
|
Thôn Phong Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
|
48032
|
NGUYỄN GIA TĂNG
|
12/12/1950
|
22/2/1974
|
Xã Minh Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Đại tu Ôtô đường bộ 103
|
48033
|
NHÂM SĨ TĂNG
|
15/3/1946
|
28/4/1975
|
Xóm Trung Hoà, xã Đông A, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Địa chất 54 Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
48034
|
PHẠM TĂNG
|
15/10/1935
|
28/1/1969
|
Thôn Thái Hoà, xã Đông Hoàng, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm cấp 1 Thái Bình
|
48035
|
LÊ QUANG TẶNG
|
9/3/1950
|
18/9/1974
|
Thôn Mễ Sơn, xã Tân Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm Thể dục Nhạc hoạ TW
|
48036
|
NGUYỄN VĂN TẶNG
|
25/3/1939
|
16/9/1973
|
Thôn Hải Triều, xã Phạm Lễ, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm Cấp 2B Thái Bình
|
48037
|
HOÀNG THỊ MINH TÂM
|
13/3/1950
|
16/9/1973
|
Xã Bình Định, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp II Bình Thanh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
48038
|
LẠI THỊ TÂM
|
2/9/1950
|
10/5/1972
|
Thôn Đồng Lang, xã Đông Vinh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
48039
|
LƯƠNG VĂN TÂM
|
7/7/1948
|
1968
|
Thôn Ngừ, xã Liên Hiệp, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Cty Vận tải Ô tô số 18
|
48040
|
PHẠM THỊ TÂM
|
2/11/1951
|
|
Xã Vũ Hồng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Chi nhánh Nghiệp vụ Ngân hàng Hải Phòng
|
48041
|
LÊ VĂN TẦM
|
15/3/1949
|
22/12/1972
|
Xã Hiệp Hoà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|