Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
47891
|
TRẦN VĂN PHÚC
|
4/6/1937
|
1975
|
Xã Bình Định, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Ô tô Hành khách thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Thái Bình
|
47892
|
BÙI QUANG PHỤC
|
11/12/1942
|
22/1/1975
|
Thôn Trung Liệt, xã Thái Giang, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Giáo dục huyện Quản Bạ thuộc Ty Giáo dục tỉnh Hà Giang
|
47893
|
ĐẶNG ĐÌNH PHỦNG
|
25/2/1945
|
21/9/1971
|
Thôn Trưng Trắc, xã Đông Á, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Cầu đường Quảng Ninh - Ty Giao thông Quảng Ninh
|
47894
|
NGUYỄN QUỐC PHÙNG
|
0/8/1943
|
21/1/1975
|
Xã Hồng Lĩnh ,huyện Hưng Hà , tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải tỉnh Thái Bình
|
47895
|
DƯƠNG MINH PHÙNG
|
3/3/1940
|
1/8/1974
|
Xã Quỳnh Minh, huỵên Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Bổ túc Văn hóa tỉnh Thái Bình
|
47896
|
ĐÀO VĂN PHỤNG
|
13/10/1932
|
1/10/1965
|
Xã Liên Hiệp, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Phòng 1, Bộ Y tế
|
47897
|
ĐOÀN QUANG PHỤNG
|
18/5/1938
|
16/9/1973
|
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải , tỉnh Thái Bình
|
Ty Giáo dục tỉnh Thái Bình
|
47898
|
ĐẶNG HỒNG PHƯƠNG
|
10/9/1941
|
3/5/1968
|
Xóm Thượng Thôn, xã Hoàng Đức, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Ngân hàng Đông Quan, Thái Bình
|
47899
|
ĐẶNG THỊ BÍCH PHƯƠNG
|
4/6/1950
|
6/11/1969
|
Thôn Lê Lợi, xã Đông Xuân, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
|
47900
|
ĐỖ LƯU PHƯƠNG
|
1925
|
1974
|
Xã Minh Lãng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Ban Kiểm tra Trung ương Cục
|
47901
|
ĐOÀN HỮU PHƯƠNG
|
13/10/1947
|
22/12/1971
|
Xã Đông Sơn, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 4-Cục Đường bộ
|
47902
|
NGUYỄN QUANG PHƯƠNG
|
16/6/1954
|
10/2/1973
|
Thôn Thanh Nguyên, xã Thái Sơn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 Tổng Cục Bưu điện Trung Ương
|
47903
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
10/12/1948
|
16/9/1973
|
Thôn Vinh Quan, xã Trọng Quan, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Ty Giáo dục tỉnh Thái Bình
|
47904
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
|
12/5/1940
|
1974
|
Xã Hoàng Đức, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Xây lắp cơ giới Nội Thương
|
47905
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
|
12/4/1942
|
12/12/1974
|
Xã Minh Khai, huyện Duyên Hà , tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Thủy lợi thành phố Hà Nội
|
47906
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
|
1/1/1949
|
27/11/1972
|
Khu An Tập, thị xã Thái Bình , tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Dược Trung ương
|
47907
|
PHẠM THỊ KIM PHƯƠNG
|
20/2/1954
|
13/9/1974
|
Xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Su phạm Thể dục Nhạc họa Trung ương
|
47908
|
ĐẶNG THỊ BÍCH PHƯỢNG
|
4/6/1950
|
3/9/1969
|
Xóm Hùng Tiến, Thôn Lê Lợi, xã Đông Xuân, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
47909
|
ĐẶNG THỊ BÍCH PHƯỢNG
|
4/6/1950
|
|
Thôn Lê Lợi, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
|
47910
|
HOÀNG ĐỨC PHƯỢNG
|
20/10/1939
|
14/7/1974
|
Xã Văn Cẩm, huyện Hưng Hà , tỉnh Thái Bình
|
Đội Công trình 6 thuộc Công ty Xây dựng Đường 20, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
47911
|
LÊ NGỌC PHƯỢNG
|
12/12/1940
|
10/8/1973
|
Thôn Bô La, xã Vũ Vinh, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I xã Vũ Vân, huyện Vũ Thu, tỉnh Thái Bình
|
47912
|
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
|
23/11/1945
|
22/11/1968
|
Thôn Ô Trình, xã Thuỵ Trình, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược
|
47913
|
NGUYỄN XUÂN PHƯỢNG
|
21/5/1957
|
5/3/1975
|
Thôn Bắc Tân, xã Thái Độ, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Đội Điều tra số 4
|
47914
|
LÊ HỮU QUANG
|
16/12/1949
|
22/11/1974
|
Xã Vũ Hợp, huyện Vũ Thư , tỉnh Thái Bình
|
Đội Công trình Xưởng 200 thuộc Công ty Vận tải Đường sắt
|
47915
|
LÊ HỮU QUANG
|
27/7/1948
|
1973
|
Xã Thụy Lương, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Nông trường Sông Âm tỉnh Thanh Hóa
|
47916
|
MAI ĐỨC QUANG
|
10/8/1952
|
23/11/1973
|
Xã Hồ Xuyên, thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung cấp Cơ khí
|
47917
|
NGUYỄN TRỌNG QUANG
|
15/4/1954
|
14/12/1972
|
Xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
K 27 Cục Bưu điện Trung ương
|
47918
|
NGUYỄN VĂN QUANG
|
10/9/1956
|
1/11/1974
|
Thôn Quyết Tiến, xã Chi Lăng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Bưu điện K27 thuộc Cục Bưu điện Trung ương
|
47919
|
HOÀNG VĂN QUẢNG
|
24/6/1948
|
20/12/1967
|
Thôn Minh Châu, xã Đông Huy, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
47920
|
VŨ XUÂN QUÁT
|
08/9/1953
|
|
Thôn Tô Đàm, xã An Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
|
47921
|
BÙI ĐĂNG QUẢNG
|
13/9/1937
|
|
Xã Đồng Phú, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
|
47922
|
BÙI VĂN QUÂN
|
29/1/1955
|
11/12/1972
|
Thôn Dương Thạnh, xã Thụy Dương, huyện Thụy Anh, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 Cục Bưu điện Trung ương
|
47923
|
NGUYỄN HỒNG QUÂN
|
18/8/1952
|
15/8/1973
|
Thôn Đông Lâu, xã Bình Nguyên, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông cấp I huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình
|
47924
|
NGUYỄN MẠNH QUÂN
|
20/6/1952
|
14/3/1975
|
Xã Bạch Đằng, huyện Đông Hưng , tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Kỹ thuật Sản xuất Phim thuộc Bộ Văn hóa
|
47926
|
TÔ ĐÌNH QUẤT
|
10/4/1944
|
28/1/1969
|
Thôn Lạc Thành, xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường sư phạm 7+2 Thái Bình
|
47927
|
PHẠM ĐỨC QUÂY
|
2/8/1948
|
5/3/1975
|
Xã Tiền Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông cấp II xã Tân Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47928
|
HÀ VĂN QUẾ
|
26/8/1940
|
|
Hợp tác xã Đôn Mỹ, xã Đoan Hùng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Thủy nông tỉnh Thái Bình
|
47929
|
NGUYỄN THỊ QUẾ
|
12/7/1948
|
16/9/1973
|
Xã Nam Cao, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp 2 Hồng Thái, huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình
|
47930
|
NGUYỄN ĐỨC QUẾ
|
20/3/1948
|
|
Thôn Trúc Mai, xã Hiệp Hoà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
|
47931
|
TRẦN VĂN QUY
|
30/12/1950
|
6/4/1973
|
Xã Nam Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Vận hành máy tầu thuỷ tại Xí nghiệp 202 thuộc Cục Vận tải Đường sông thành phố Hải Phòng
|
47932
|
HOÀNG THỊ QUỲ
|
23/10/1950
|
15/9/1971
|
Thôn Cự Phú, xã Vũ Phúc, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
47933
|
NGUYỄN VĂN QUỲ
|
20/10/1954
|
12/7/1974
|
Xã An Cầu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Đóng tầu Hạ Long, huyện Bãi cháy tỉnh Quảng Ninh thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
47934
|
VŨ THỊ QUỲ
|
1/4/1949
|
8/2/1971
|
HTX Điện Biên, xã Bình Thanh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trung tâm Điện tín Hà Nội
|
47935
|
BÙI THỊ QUÝ
|
19/10/1949
|
15/8/1973
|
Thôn Văn Lang, xã Vũ Hợp, huyện Vũ Thư , tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I xã Xũ Hợp, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47936
|
LÊ QUANG TRUNG
|
10/6/1971
|
|
Xã Tiện Phong, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
|
47937
|
BÙI THỊ QUÝ
|
13/1/1952
|
|
Xóm 7, xã Đông Sơn, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm Cấp II Thái Bình
|
47938
|
PHẠM ĐÌNH QUÝ
|
1955
|
|
Xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
|
47939
|
NGUYỄN THỊ QUÝ
|
8/2/1953
|
|
Thôn Lễ Cư, xã Thuỵ Duyên, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
|
47940
|
TRẦN XUÂN QUÝ
|
20/7/1951
|
1/10/1971
|
Xóm Bát Tiên, xã Vũ Tiến, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường công nhân Kỹ thuật I huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
47941
|
BÙI THỊ QUYÊN
|
19/10/1919
|
1/10/1972
|
Xã Thái Thịnh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Ty Giáo dục tỉnh Thái Bình
|