Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
47841
|
TRẦN THỊ NHẪN
|
12/8/1945
|
22/12/1967
|
Thôn Quan Hà, Xã Cộng Hoà, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Y 16 Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình
|
47842
|
TRẦN THỊ NHẬN
|
2/7/1948
|
26/6/1973
|
Thôn Nghĩa Chữ, xã Thuỵ Duyên, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I Thuỵ Duyên, tỉnh Thái Bình
|
47843
|
VŨ THỊ NHẬN
|
20/7/1950
|
15/8/1973
|
Thôn Phương Tảo, xã Xuân Hoà, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47844
|
ĐÀO HỮU NHĨ
|
6/3/1936
|
22/6/1973
|
Xã Nam Cường, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I xã Nam Thịnh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
47845
|
ĐẶNG THỊ HỒNG NHỊ
|
6/6/1948
|
31/10/1969
|
Thôn Nguyên Xá, xã An Hiệp, huyện Phụ Dực, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
47846
|
ĐÀO TIẾP NHỊ
|
12/9/1949
|
5/5/1971
|
Thôn Đoan Túc, xã Tiền Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Cty Công cơ giới - Tổng cục Đường sắt
|
47847
|
ĐỖ QUỐC NHỊ
|
13/12/1943
|
0/1/1975
|
Xã Đồng Phú, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trạm Sửa chữa ôtô Lâm nghiệp Quảng Trị
|
47848
|
LÝ NGỌC NHỊ
|
3/1/1954
|
11/12/1972
|
Thôn Gạo, xã Tân Việt, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
47849
|
ĐẶNG THỊ THUÝ NHÌ
|
13/3/1953
|
15/8/1973
|
Thôn Xuân Phong, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I xã Phú Xuân, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47850
|
CAO THỊ NHIÊM
|
20/4/1952
|
5/3/1975
|
Thôn La Điền, xã Tự Tân, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II Tam Quang, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47851
|
VŨ THỊ NHIỆM
|
15/5/1950
|
|
Thôn Trinh Cát, xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược - Bộ Y tế
|
47852
|
TRẦN VĂN NHIÊN
|
15/11/1951
|
5/4/1975
|
Xóm 2, thôn Vũ Công, xã Thái An, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Đội 4 Viện Điều tra Quy hoạch
|
47853
|
HÀ KHẮC NHINH
|
20/3/1948
|
1/3/1974
|
Xã Thái Thuần, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Lái xe ôtô vận tải Thái Bình
|
47854
|
BÙI ĐĂNG NHO
|
1/2/1952
|
5/3/1975
|
Xã Thái Giang, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp II Thái Thịnh, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
47855
|
ĐỖ VĂN NHỞ
|
6/4/1947
|
|
Xã An Bài, huyện Phụ Dực, tỉnh Thái Bình
|
|
47856
|
NGUYỄN HỮU NHỠ
|
2/9/1946
|
15/3/1972
|
Thôn Kinh Xuyên, xã Đồng Xuyên, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
47857
|
NGUYỄN VĂN NHU
|
6/1/1950
|
9/11/1972
|
Thôn Lại Xá, xã Minh Lãng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Đội Công trình, Ty Bưu điện Nghĩa Lộ
|
47858
|
BÙI VĂN NHU
|
20/1/1952
|
24/2/1972
|
HTX Phú Cốc, xã Nam Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 CP 16 Hà Nội
|
47859
|
NGÔ THỊ NHỤ
|
20/12/1949
|
1/10/1972
|
Thôn Nhất, xã An Ninh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I, xã Bình Định, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
47860
|
PHẠM ĐỨC NHỤ
|
22/12/1935
|
|
Thôn Trung Lang, xã Nam Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng, Côn trùng - Bộ Y tế
|
47861
|
BÙI LƯƠNG NHUẬN
|
12/7/1951
|
20/7/1971
|
HTX Bích Hà, xã Thái Nguyên, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
47862
|
LÊ THỊ NHUNG
|
18/11/1953
|
14/1/1974
|
Thôn Chỉ Bồ, xã Thuỵ Trường, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Đội Xây dựng Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
47863
|
TRẦN THỊ NHUNG
|
20/3/1949
|
9/12/1974
|
Thôn Hùng Thắng, xã Hồng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi tỉnh Ninh Bình
|
47864
|
VŨ ĐÌNH NHUNG
|
1935
|
|
Xã Bái Thượng, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
|
47865
|
VŨ TRUNG NHUNG
|
1918
|
|
Xã An Lão, thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
|
47866
|
NGUYỄN NHỰ
|
12/12/1946
|
29/2/1974
|
Xã Đông Phong, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Đài truyền thanh Thái Bình
|
47867
|
BÙI QUANG OANH
|
1/9/1945
|
31/1/1969
|
Thôn Hồng Thái, xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Côi, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp 2 Quỳnh Thọ, Quynh Côi, Thái Bình
|
47868
|
LÊ THU OANH
|
10/9/1947
|
3/9/1969
|
Thôn Hổ Đội, xã Thuỵ Lương, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
47869
|
NGUYỄN VĂN OANH
|
2/4/1942
|
5/4/1974
|
Thôn Phan Xá, xã Vũ Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Cty Cầu I - Tổng cục Đường sắt
|
47870
|
ĐINH ĐĂNG OÁNH
|
0/8/1929
|
28/2/1975
|
Thôn Giới Phú, xã An Lễ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
HTX mua bán huyện Quỳnh Phụ - Ty Thương nghiệp Thái Bình
|
47871
|
NGUYỄN XUÂN ỔN
|
18/1/1940
|
|
Thôn Quân Trạch, xã Tây Phong, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Lâm trường Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
47872
|
ĐÀO THỊ ƠN
|
6/6/1948
|
15/12/1971
|
Thôn Việt Hùng, xã Vũ Việt, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27-CP16-Cục Bưu điện TW-Tổng cục Bưu điện
|
47873
|
ĐOÀN TĂNG PHÁT
|
10/7/1953
|
10/3/1975
|
Thôn Lộng Khê, xã An Khê, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Khu Kinh tế Thanh niên - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
47874
|
LÊ HỒNG PHẨM
|
1/5/1950
|
1973
|
Thôn Hùng Việt, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Địa chất 2a Đồng Đăng, Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
47875
|
VŨ ĐÌNH PHÂY
|
14/7/1947
|
27/7/1972
|
Thôn Thọ Khê, xã Cộng Hoà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Đội 2-Công ty Công trình Bưu điện Hà Nội
|
47876
|
LƯU XUÂN PHI
|
1954
|
|
Xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
|
47877
|
NGUYỄN TIẾN PHI
|
0/2/1941
|
28/2/1975
|
Thôn Trung Thành, xã Quang Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Ty Thương nghiệp Thái Bình
|
47878
|
PHẠM QUANG PHÓ
|
22/2/1948
|
23/1/1975
|
Thôn Cam Đoài, xã Thuỵ Liên, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Cty Khai hoang Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
47879
|
TRẦN NGUYÊN PHÒ
|
6/11/1938
|
30/4/1975
|
Thôn Phương Cúc, xã Đông Dương, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp III Thái Phiên, Hải Phòng
|
47880
|
PHẠM HỒNG PHONG
|
15/5/1948
|
29/11/1966
|
Thôn Nam Giang, xã Bình Minh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Tổng cục Bưu điện và Truyền thanh
|
47881
|
TRẦN THẾ PHÓNG
|
12/12/1947
|
1/1/1974
|
Thôn Tân Ấp, xã Tân Mỹ, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô Thái Bình
|
47882
|
TRẦN VĂN PHÓNG
|
3/1/1948
|
12/2/1974
|
Thôn Duyên Trường, xã Tây Đô, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn xe 1/5 - Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Vật tư
|
47883
|
NGUYỄN QUANG PHỔ
|
20/3/1945
|
28/1/1969
|
Thôn Nguyên Xá, xã An Hiệp, huyện Phụ Dực, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp 2 Phụ Dực, tỉnh Thái Bình
|
47884
|
NGUYỄN QUỐC PHÔN
|
25/8/1937
|
10/3/1975
|
Xã Hoà Bình, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Viện Công nghiệp Thực phẩm Hà Nội
|
47885
|
VŨ BÁ PHỒNG
|
6/3/1956
|
2/11/1974
|
Xóm 8, thôn Quảng Nạp, xã Thuỵ Trình, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
47886
|
ĐỖ VĂN PHÚ
|
12/4/1945
|
17/12/1971
|
Xóm 8, thôn 7, xã Vũ Trưng, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
47887
|
NGUYỄN PHONG PHÚ
|
12/5/1948
|
8/9/1969
|
Thôn Xuân Vũ, xã Vũ Hoà, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Ty Bưu điện Tiên Hưng tỉnh Thái Bình
|
47888
|
TRẦN VĂN PHÚ
|
1/12/1953
|
|
Xóm 1, thôn 2, xã An Ninh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Lái xe số 2 -Bình Xuyên- Vĩnh Phú
|
47889
|
PHẠM HỮU PHÚC
|
26/9/1952
|
28/2/1974
|
Thôn Thuận Nghiệp, xã Bách Thuận, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy chế tạo Điện cơ Hà Nội
|
47890
|
TẠ VĂN PHÚC
|
20/12/1956
|
16/4/1975
|
Xã Thái Đô, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Đội Đo đạc 4
|