Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
47791
|
PHẠM XUÂN NGHI
|
1937
|
22/11/1968
|
Thôn Vạn Toàn, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
47792
|
TRẦN HỮU NGHỊ
|
20/6/1936
|
21/3/1973
|
Thôn Tô Đê, xã An Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Ty Giáo dục Thái Bình
|
47793
|
BÙI THỊ THANH NGHĨA
|
16/4/1947
|
15/4/1975
|
Thôn Mộ Đạo, xã Vũ Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Ngân hàng huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47794
|
NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
|
16/10/1938
|
9/4/1973
|
Thôn Bích Đoài, xã Thái Nguyên, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Quốc doanh Chiếu bóng Thái Bình
|
47795
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NGHĨA
|
1/8/1950
|
14/8/1973
|
Xóm Bắc Sơn, xã Hoà Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông cấp I xã Vũ Ninh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
47796
|
NGUYỄN TIẾT NGHĨA
|
16/7/1941
|
25/6/1966
|
Thôn Phung Công, xã Quỳnh Hội, huyện Quỳnh Côi, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
47797
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA
|
14/6/1949
|
10/11/1970
|
Xóm Bắc Dũng, thôn Vũ Xá, xã An Đồng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
47798
|
TRẦN XUÂN NGHĨA
|
20/10/1950
|
15/9/1973
|
Thôn Bát Tiên, xã Vũ Tiến, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Nghiệp vụ Quản lý Thương nghiệp - Bộ Nội thương
|
47799
|
ĐINH THẾ NGHIÊM
|
0/1/1932
|
11/4/1974
|
Thôn Hiến Nạp, xã Minh Khai, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Ô tô tỉnh Thái Bình
|
47800
|
ĐINH THỊ NGOẠI
|
3/10/1946
|
27/6/1973
|
Thôn Thượng Ngạn, xã Văn Lang, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I xã Văn Lang, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
47801
|
TRẦN SỸ NGOẠN
|
30/4/1940
|
28/2/1975
|
Xã Bình Nguyên, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp II, Quốc Toán, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
47802
|
ĐỖ THỊ NGOÃN
|
12/4/1947
|
15/8/1973
|
Xã Hồng Xuân, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I Tân Lập, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47803
|
ĐỖ ĐÌNH NGỌC
|
18/4/1955
|
28/11/1973
|
Xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Lái xe Số 2 tỉnh Vĩnh Phú
|
47804
|
NGUYỄN THÀNH NGỌC
|
25/9/1945
|
20/5/1975
|
Xã An Đồng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Bưu điện huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
47805
|
HOÀNG THỊ BÍCH NGỌT
|
6/9/1952
|
14/8/1973
|
Thôn Đức Cơ, xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I Đông Lâm, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
47806
|
ĐỖ VĂN NGUYÊN
|
2/4/1948
|
26/2/1968
|
Thôn An Để, xã Hiệp Hoà, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Sở Bưu điện Truyền thanh Hải Phòng
|
47807
|
TRẦN ĐÌNH NGUYÊN
|
|
11/12/1972
|
Thôn Trà Khê, huyện Bách Thuận, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường k27 - Cục Bưu điện TW
|
47808
|
TRẦN ĐỨC NGUYÊN
|
2/6/1946
|
28/6/1974
|
Thôn Gạo, xã Tân Việt, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Đường sắt Z69
|
47809
|
PHẠM VĂN NGUYỆN
|
2/8/1950
|
13/4/1974
|
Xóm Trung Dũng, thôn Cao Mỗ, xã Chương Dương, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Học sinh Trường Trung cấp Giao thông Vận tải Đường bộ
|
47810
|
VŨ VĂN NGUYỆN
|
11/8/1919
|
|
Xã Quỳnh Hà, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trưởng Ty lao động tỉnh Thái Bình
|
47811
|
NGÔ THỊ ÁNH NGUYỆT
|
22/12/1950
|
15/5/1973
|
Thôn Cẩn Du, xã Quỳnh Hà, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Ty Y tế, tỉnh Thái Bình
|
47812
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
|
1/10/1952
|
15/9/1973
|
Thôn 6, xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Vũ Công, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
47813
|
VŨ THỊ NGUYỆT
|
1/1/1950
|
4/3/1970
|
Thôn Hoà Bình, xã Bình Định, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung cấp Tài chính Kế toán I Trung ương - Bộ Tài chính
|
47814
|
ĐINH VĂN NGƯ
|
19/5/1954
|
|
Thôn Đồng lọc, xã Minh Khai, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
47815
|
ĐẶNG VĂN NGỰ
|
4/3/1957
|
26/2/1974
|
Thôn Tây Nha, xã Hoàng Đức, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Xây dựng Cầu II
|
47816
|
TRẦN XUÂN NGỰ
|
5/4/1938
|
10/4/1975
|
Thôn Lương Ngọc, xã Tân Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I, xã Tân Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
47817
|
VŨ ĐÌNH NGỰ
|
20/10/1949
|
15/9/1973
|
Xã An Dực, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Giao viên Cấp II xã Lan Lễ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
47818
|
HOÀNG VĂN NGỪNG
|
4/4/1956
|
25/1/1975
|
Đồng Tâm, Kỳ Trọng, xã Đông Hà, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Học viên Trường huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
47819
|
TRẦN ANH NHA
|
9/3/1946
|
17/12/1971
|
Thôn Tân Hà, xã Tân Mỹ, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Cty Xây dựng Cầu đường II - Ty Giao Thông Vận tải Nghệ An
|
47820
|
LÊ XUÂN NHẠ
|
1940
|
28/2/1975
|
Xã Lê Lợi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Thực phẩm 1, tỉnh Thái Bình
|
47821
|
PHẠM XUÂN NHÃ
|
21/10/1941
|
3/3/1975
|
Xóm 6, xã Thái Hồng, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Đội công trình đường dây Bưu điện tỉnh Quảng Ninh
|
47822
|
TRẦN XUÂN NHÃ
|
15/6/1955
|
|
Thôn An Cơ, xã Thanh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|
47823
|
HÀ MÂU NHAI
|
15/4/1925
|
2/5/1975
|
Xã Đông Động, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Phó Tổng biên tập nhà xuất bản Thống nhất (văn nghệ Giải phóng)
|
47824
|
HOÀNG XUÂN NHẠM
|
16/3/1950
|
1/2/1975
|
Thôn Vị Dương, xã Thái Hồng, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Chế biến Gỗ tỉnh Quảng Trị
|
47825
|
MAI DANH NHAN
|
1/1/1949
|
19/5/1974
|
Thôn Duyên Tục, xã Phú Lương, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Học viên Trường Điện ảnh Việt Nam
|
47826
|
ĐÀM THANH NHÀN
|
18/4/1946
|
20/2/1970
|
Xóm 2, thôn Bằng Lương, xã Thái Nguyên, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Bưu điện - Thanh Hoá - Tổng Cục Bưu điện
|
47827
|
ĐỖ THỊ THANH NHÀN
|
2/6/1948
|
22/12/1967
|
Xóm Trung Hương, thôn Đại Đồng, xã Tân Hòa, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sỹ Thái Bình
|
47828
|
VŨ THỊ NHÀN
|
2/10/1953
|
15/8/1973
|
Thôn Đồng Hải, xã Đông Vinh, huỵên Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I Đông Kinh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
47829
|
GIANG THẾ NHẠN
|
25/1/1948
|
22/12/1971
|
Xã Thái Hưng, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Ô tô số 6 - Cục Vận tải Ô tô Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
47830
|
TRẦN THỊ NHẠN
|
1/6/1949
|
16/9/1973
|
Thôn Văn Hải, xã Đông Phong, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp II Đông Cơ, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
47831
|
BÙI ĐÌNH NHÂM
|
20/1/1953
|
2/5/1975
|
Xã Nam Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Ty Bưu điện Hà Tĩnh
|
47832
|
HOÀNG THỊ BÍCH NHÂM
|
19/12/1947
|
22/12/1967
|
Xóm Trung Bình, xã Bình Định, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sỹ Thái Bình
|
47833
|
NGÔ THỊ NHÂM
|
24/6/1952
|
24/2/1972
|
Thôn Tân Ấp, xã Minh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
47834
|
NGUYỄN HỮU NHÂN
|
4/1/1951
|
6/3/1975
|
Xóm 3, xã Thuỵ Trường, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Lâm trường Kế Bào - Ty Lâm nghiệp Quảng Ninh
|
47835
|
NGUYỄN KHẮC NHÂN
|
5/7/1950
|
16/9/1973
|
Xóm 4, thôn Kim Ngọc, xã Liên Gang, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp II Tây Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
47836
|
NGUYỄN THỊ NHÂN
|
6/5/1950
|
|
Thôn Đồng Lâm, xã Hồng Phong, huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán II - Bộ Tài chính
|
47837
|
NGUYỄN VĂN NHÂN
|
4/2/1939
|
1975
|
Thôn Điền, xã Tân Việt, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Ngân hàng Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47838
|
TRẦN TRỌNG NHÂN
|
1917
|
|
Xã Bồng Tiên, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
|
47839
|
LÊ VĂN NHẪN
|
1/5/1951
|
16/9/1973
|
Xã Đông Mỹ, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông cấp II xã Đô Lương, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
47840
|
NGUYỄN THỊ NHẪN
|
10/1/1948
|
12/9/1968
|
Thôn Hoàng Nguyên, xã Thái Sơn, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng - Côn trùng, TP. Hà Nội
|