Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
47691
|
PHÙNG SỸ MÃO
|
25/4/1943
|
0/11/1969
|
Thôn Cổ Đẳng, xã Đồng Tiến, huyện Phụ Dực, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
|
47692
|
TRẦN THỊ MÃO
|
26/7/1952
|
|
Thôn Đồng Phú, xã Độc Lập, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi, tỉnh Bắc Thái
|
47693
|
TRƯƠNG VĂN MÃO
|
20/10/1939
|
|
Xã Hoàng Diệu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Ngân hàng Tiền Hải
|
47694
|
TRẦN THỊ HỒNG MAY
|
20/10/1952
|
15/5/1973
|
Thôn Bắc Sơn, xã Hồng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Ty Y tế Thái Bìn
|
47695
|
PHẠM NGỌC MĂNG
|
10/1/1950
|
|
Xóm 14, hợp tác xã Thịnh Quang, xã Lê Lợi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trạm Cơ khí Nông nghiệp huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
47696
|
TRẦN VĂN MÂN
|
11/4/1947
|
|
Thôn Văn Hải, xã Đông Phong, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện Hà Nội
|
47697
|
VŨ MÂN
|
28/3/1945
|
|
Xã Phong Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
47698
|
NGUYỄN VĂN MẪN
|
10/10/1949
|
|
Xã Đông Trà, huyền Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
|
47699
|
TẠ ĐÌNH MẪN
|
10/10/1920
|
0/5/1975
|
Xã Tu Trình, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Xe đạp Thống Nhất
|
47700
|
TẠ HỮU MẪN
|
27/7/1940
|
11/3/1974
|
Thôn Hữu Bộc, xã Hồng Thái, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Vật tư - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
47701
|
VŨ THỊ HỒNG MẤN
|
27/3/1948
|
12/2/1971
|
Xóm Hoà Bình, thôn Minh Thành, xã Thái Tân, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh viện huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
47702
|
BÙI THỊ MẬN
|
25/10/1949
|
13/3/1974
|
Thôn Song Ninh, xã Đông Phú, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Xăng dầu Hà Bắc
|
47703
|
ĐÀO THỊ HỒNG MẬN
|
1/2/1949
|
|
Xã Vũ Vân, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
|
47704
|
TRẦN VĂN MÂU
|
11/4/1947
|
11/2/1970
|
Làng Văn Hải, xã Đông Phong, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Bổ túc U5B - Hà Nội
|
47705
|
ĐẶNG THỊ MẬU
|
25/4/1948
|
3/1/1975
|
Xã Hiệp Hòa, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Tài chính huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
47706
|
PHẠM THỊ MÂY
|
1/1/1952
|
15/8/1973
|
Thôn Tống Thơ, xã Đông Mĩ, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm Cấp 10+2 tỉnh Thái Bình
|
47707
|
NGUYỄN THỊ MẬY
|
10/2/1949
|
15/10/1969
|
Thôn Nam Đường, xã Nam Cao, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
47708
|
HOÀNG CÔNG MÉT
|
15/1/1952
|
30/10/1974
|
Thôn Thống Nhất, xã Chi Lăng, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Ty Lương thực tỉnh Lai Châu
|
47709
|
TRẦN VĂN MỄ
|
28/2/1940
|
3/12/1966
|
Thôn Lưu Xã, xã Canh Tân, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Dược Khoa
|
47710
|
LÊ HỮU MÊN
|
13/10/1947
|
1/4/1974
|
Thôn Vũ Thành, xã Thái Hưng, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Ty Tài chính tỉnh Thái Bình
|
47711
|
NGUYỄN QUÝ MẾN
|
14/6/1954
|
5/7/1974
|
Xã Quỳnh Sơn, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải 26 huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
|
47712
|
NGUYỄN THỊ MÍCH
|
16/9/1950
|
15/8/1973
|
Xóm 7, thôn Kim Châu, xã An Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông cấp 1 Đô Lương, Đông Hưng, Thái Bình
|
47713
|
NGUYỄN BÁ MỊCH
|
1940
|
|
Xã Thụy Việt, huyện Thụy Anh, tỉnh Thái Bình
|
|
47714
|
BÙI VĂN MIÊN
|
18/1/1943
|
11/11/1970
|
Xóm 6, xã Vũ Thuận, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung cấp Nông nghiệp Miền Đông - Vĩnh Phú
|
47715
|
NGUYỄN THỊ THANH MIỀN
|
10/10/1952
|
15/8/1973
|
Thôn Nguyệt Giám, xã Minh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp 1 xã Quang Minh, Kiến Xương, Thái Bình
|
47716
|
NGUYỄN THỊ MIẾN
|
25/3/1951
|
31/11/1972
|
Thôn Định Cư, xã Đông Trà, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Ty Lao động tỉnh Tuyên Quang - KTTVB
|
47717
|
PHẠM THỊ MIẾN
|
25/10/1950
|
9/1/1975
|
Thôn Sơn Thọ, xã Thái Thượng, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Kỹ thuật Thương nghịêp - Bộ Nội thương
|
47718
|
TRẦN THỊ MIẾN
|
10/8/1945
|
27/11/1967
|
Xóm 1, thôn Lương Ngọc, xã Tân Tiến, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
47719
|
ĐÀO THỊ MINH
|
25/8/1954
|
|
Thôn Kỳ Trang, xã Quỳnh Khê, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
|
47720
|
LÊ VĂN MINH
|
0/2/1912
|
|
Làng Cổ Chai, xã Hồng Phong, huyện Duyên Hải, tỉnh Thái Bình
|
K35
|
47721
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
18/6/1950
|
0/1/1975
|
Xã Thụy Hải, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
|
47722
|
NGUYỄN XUÂN MINH
|
28/10/1951
|
8/1/1971
|
Thôn Vô Song, xã Đông Hà, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Thực tập sinh ở nước ngoài về Trường T27 - Cục Bưu điện Trung ương
|
47723
|
PHẠM QUANG MINH
|
1/1/1950
|
0/1/1974
|
Thôn Tử Tế, xã Thanh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trạm Cơ khí Nông nghiệp huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
47724
|
PHẠM TUYẾT MINH
|
19/5/1948
|
|
Xã Thái Tân, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh viện E - Bộ Y tế
|
47725
|
PHẠM THỊ MINH
|
|
|
Thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
|
47726
|
TRẦN HIẾU MINH
|
20/7/1946
|
0/7/1974
|
Đồn xá Quỳnh Vân, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Đóng tàu Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh
|
47727
|
TRẦN VĂN MINH
|
13/12/1937
|
13/8/1973
|
Thôn Nguyễn Xá, xã Minh Quang, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp 1 xã Minh Quang, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47728
|
VŨ NGỌC MINH
|
7/5/1953
|
27/4/1973
|
Xã Tán Thuật, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Bộ Giao thông Vận tải
|
47729
|
GIANG THỊ MÍNH
|
27/8/1949
|
1975
|
Thôn Lục Bắc, xã Thái Nguyên, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Công trường 10 - Ban Xây dựng 67 Bộ Giao thông Vận tải
|
47730
|
HOÀNG MÍT
|
23/4/1950
|
|
Thôn Tam Lạc, xã Vũ Lạc, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II Thọ Nghiệp, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
47731
|
NGUYỄN VĂN MÔ
|
6/4/1944
|
3/11/1970
|
Xõm Bia, xã Phương Công, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Trồng trọt - Ty Nông nghiệp - Hà Tây
|
47732
|
LÊ THỊ KIM MÔN
|
12/7/1948
|
22/12/1967
|
Thôn Việt Thắng, xã Hồng Hà, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sỹ Thái Bình
|
47733
|
PHẠM ĐÌNH MÔN
|
24/4/1946
|
0/10/1969
|
Thôn Bồ Xuyên, xã Hoàng Diệu, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
47734
|
HOÀNG THỊ MƠ
|
23/8/1948
|
16/9/1973
|
Thôn An Tiến, xã Chí Hòa, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Ty Giáo dục tỉnh Thái Bình
|
47735
|
NGUYỄN THỊ MƠ
|
20/10/1950
|
22/6/1973
|
Thôn Đồng Châu Ngoại, xã Đông Minh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp 1 xã Đông Minh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
47736
|
NGUYỄN THỊ MƠ
|
1/9/1950
|
15/8/1973
|
Xóm Đông, thôn Nguyện Kinh, xã Minh Hưng, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp 1 xã Bình Thanh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
47737
|
VƯƠNG ĐỨC MỠI
|
3/1/1950
|
28/2/1974
|
Thôn Tiến Trật, xã Đô Lương, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Thủy nông Thái Bình
|
47738
|
ĐINH VĂN MÙI
|
6/8/1943
|
28/5/1975
|
Xã Văn Lang, huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Đại lý Tàu biển
|
47739
|
NGUYỄN XUÂN MÙI
|
10/9/1956
|
21/1/1975
|
Xã Quang Trung, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
47740
|
VŨ THỊ THÚY MÙI
|
2/2/1946
|
22/12/1967
|
Xóm Việt Tiến, thôn Minh Thành, xã Thái Tân, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sỹ Thái Bình
|