Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
47541
|
VŨ NHƯ KHUÊ
|
1/8/1930
|
23/4/1975
|
Thôn Vũ Xá, xã Đông Hoàng, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Phân cục hải quan Hải Phòng
|
47542
|
KHỔNG TRỌNG KHUÊ
|
14/1/1949
|
5/3/1975
|
Xã Đông Mỹ, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Bộ Y tế
|
47543
|
VŨ ĐỨC KHUÔNG
|
1921
|
|
Thôn Dương Xá, xã Hoàng Đức, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
|
47544
|
BÙI ANH KHUY
|
29/9/1943
|
1/11/1973
|
Thôn Kiến Xá, xã Nguyên Xá, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Ty Lương thực Thái Bình
|
47545
|
ĐẶNG THỊ KHUY
|
16/8/1949
|
4/10/1972
|
Thôn An Hiệp, xã Quỳnh Giao, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I, xã Quỳnh Thái, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
47546
|
HOÀNG KHUY
|
20/8/1926
|
|
Xóm 13, xã Tây Sơn, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
|
47547
|
TRẦN VĂN KHUYÊN
|
11/7/1948
|
8/2/1971
|
Xã Tiến Dũng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Công trình Bưu điện Hà Nội-Tổng cục Bưu điện
|
47548
|
NGUYỄN THỊ KHUYẾN
|
12/8/1953
|
1/10/1972
|
Thôn Thái Cao, xã Nam Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm Cấp I tỉnh Thái Bình
|
47549
|
NGUYỄN THỊ KHUYẾN
|
10/5/1952
|
19/9/1973
|
Thôn Bá Thôn, xã Hồng Việt, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh viện I Hưng Hà, Thái Bình
|
47550
|
ĐẶNG HỒNG LẠC
|
27/10/1942
|
5/3/1975
|
Thôn Ký Con, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II Trọng Quan, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
47551
|
NGUYỄN DOÃN LẠC
|
26/12/1946
|
25/2/1974
|
Thôn Tả Hành, xã Vũ Nghĩa, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
47552
|
NGUYỄN HỒNG LẠC
|
13/7/1953
|
8/5/1975
|
Xã Vũ Lăng, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Tĩnh
|
47553
|
NGUYỄN THỊ LẠC
|
28/8/1953
|
3/3/1975
|
Xã Cao Mạị, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|
47554
|
PHÍ NGỌC LAI
|
5/3/1953
|
1/8/1974
|
Thôn Thanh Long, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Nhà Máy Đại tu Máy kéo 300 Vĩnh Phú
|
47555
|
TRẦN THỊ LÃI
|
12/6/1954
|
1/10/1972
|
Thôn Rưỡng Trực, xã Nam Thắng, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
|
47556
|
CAO BÁ LÃM
|
6/5/1947
|
2/3/1974
|
Thôn Soi II, xã Phúc Khánh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Mỏ đá Hoàng Mai, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
47557
|
NGUYỄN ĐỨC LÃM
|
17/12/1944
|
8/3/1974
|
Xã Hồng Tiến, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Cơ khí chế tạ 19/3 Thanh Trì, HàNội
|
47558
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
30/9/1945
|
15/8/1973
|
Thôn Thượng Phúc, xã Thuỵ Sơn, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I Thuỵ Sơn, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
47559
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
6/8/1953
|
1/10/1972
|
Xã Thuỵ Hà, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Sư phạm Cấp I tỉnh Thái Bình
|
47560
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
6/1/1952
|
12/4/1975
|
Xã An Đồng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I Tây Đỏ, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
47561
|
PHẠM THỊ TUYẾT LAN
|
8/5/1948
|
3/9/1969
|
Xóm I, thôn Thượng, xã An Tràng, huyện Phụ Dực, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
47562
|
VŨ THỊ THANH LAN
|
9/3/1947
|
|
Xã Hòa Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh xá tỉnh Quảng Nam
|
47563
|
NGUYỄN ĐÌNH LÁN
|
8/10/1967
|
27/11/1967
|
Thôn Minh Thành, xã Thái Tân, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
47564
|
PHẠM THỊ LANH
|
6/10/1952
|
|
Xã Thái Nguyên, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Chế biến Gỗ tỉnh Quảng Trị
|
47565
|
ĐẶNG NGỌC LÂM
|
1/1/1938
|
|
Xã Đông Hà, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Tiểu ban cơ yếu T4 Sài Gòn
|
47566
|
ĐINH VĂN LÂM
|
25/9/1950
|
14/2/1970
|
Thôn Vị Thuỷ, xã Thái Dương, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
47567
|
NGUYỄN QUANG LÂM
|
2/1/1948
|
9/2/1973
|
Xã Tiền Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Lái xe ôtô Vĩnh Phú - Cục Vận tải đường bộ
|
47568
|
PHẠM NGỌC LÂM
|
0/10/1939
|
27/2/1968
|
Xóm 18, xã Đông Hoà, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
47569
|
GIANG VĂN LẪM
|
19/9/1952
|
1975
|
Thôn Sơn Thọ, xã Thái Thượng, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Đội Cơ giới 3 - Đoàn Khai hoang Cơ giới Thái Long, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
47570
|
BÙI VĂN LÂN
|
1/2/1946
|
15/3/1971
|
Thôn Tri Chỉ, xã Thuỵ Trường, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Công trình Bưu điện - Tổng Cục Bưu điện
|
47571
|
VŨ THỊ XUÂN LẬP
|
8/10/1948
|
15/8/1973
|
Xóm Tân Lập, xã Đông Mỹ, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I Đông Các, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Binh
|
47572
|
TRƯƠNG CÔNG LẬP
|
26/10/1952
|
2/3/1975
|
Xã Nam Hồng, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Gạch ngói huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
47573
|
TRẦN THỊ LEN
|
26/8/1950
|
11/2/1970
|
Xóm Duyên Mỹ, xã Tam Tỉnh, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Trung tâm Điện tín Hà Nội - Tổng cục Bưu điện
|
47574
|
HỒ BA LÊ
|
19/10/1949
|
8/5/1975
|
Xã Thụy Trường, huyện Thụy Anh, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Đại lý Cầu biển Việt Nam
|
47575
|
LƯU THỊ LÊ
|
19/4/1950
|
23/9/1971
|
Thôn Phong Châu, xã Đông Huy, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cán bộ y tế tỉnh Nam Hà
|
47576
|
PHẠM THỊ LÊ
|
1/1/1955
|
|
Xã Quỳnh Hải, huyện Quỳnh Côi, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học kỹ thuật thương nghiệp, lớp Nông sản thực phẩm, khóa 8
|
47577
|
TRẦN ĐÌNH LÊ
|
8/6/1946
|
5/5/1971
|
Thôn Việt Yên, xã Tam Điệp, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Xưởng Cơ khí Hải Phòng
|
47578
|
ĐOÀN DUY LỄ
|
4/9/1948
|
5/3/1974
|
Xã Thụy Hồng, huyện Thụy Anh, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Ô tô 19/5 Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
47579
|
LƯƠNG THỊ LỄ
|
10/4/1945
|
16/9/1973
|
Thôn Đông, xã Hồng Việt, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II Minh Tân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
47580
|
VŨ ĐÌNH LỄ
|
1947
|
27/11/1967
|
Xã Đông Minh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyenẹ Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
47581
|
ĐỖ CÔNG LỆ
|
16/12/1947
|
15/7/1974
|
Xóm Trung Hoà, xã Vũ Vinh, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Đội Khảo sát 6 - Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải và Trung cấp Khảo sát thiết kế đường Thủy
|
47582
|
NGUYỄN KHẮC LỆ
|
19/12/1944
|
12/12/1974
|
Xóm Hạnh Phúc, Thôn Mỹ Lộc, xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Kim khí Bắc Thái - Phòng Tài Cục
|
47583
|
TRẦN VĂN LỆNH
|
1943
|
|
Huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
|
47584
|
BÙI XUÂN LỊCH
|
6/2/1937
|
15/3/1974
|
Xã Bình Định, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Lương thực Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
47585
|
LƯU THỊ LỊCH
|
27/1/1937
|
15/8/1973
|
Thôn Phong Châu, xã Đông Huy, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I Đông Phong, huyện Đông Hưng, Thái Bình
|
47586
|
PHẠM ANH LINH
|
1941
|
|
Xã Thái Lộc, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
|
47587
|
PHẠM QUỐC LỊCH
|
1944
|
|
Xã Tam Hiệp, huyện Hà Tiên, tỉnh Thái Bình
|
|
47588
|
NGUYỄN NGỌC LIỄU
|
25/12/1939
|
19/11/1968
|
Xã Tán Thuật, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Bộ Tài chính - Hà Nội
|
47589
|
NGHIÊM XUÂN LIÊM
|
6/2/1952
|
20/3/1974
|
Thôn An Đồng, xã Đông Giang, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Ty Lương thực tỉnh Thái Bình
|
47590
|
NGUYỄN THANH LIÊM
|
8/3/1940
|
|
Thôn Miếu, xã Thuỵ Chính, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Văn công Yên Bái
|