Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
47491
|
NGUYỄN QUANG KIỆU
|
5/11/1943
|
|
Thôn An Hiệp, xã Quỳnh Giao, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp II xã Điệp Sơn-Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà - Ty Giáo dục Nam Hà
|
47492
|
ĐẶNG THỊ BÍCH KIM
|
13/4/1950
|
17/8/1970
|
Xóm Liên Hoàn, thôn Kỳ Vọng, xã Đông Hà, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược TW, tỉnh Hưng Yên
|
47493
|
HOÀNG ĐỨC KIM
|
12/12/1955
|
|
Thôn Vạn Đồn, xã Thuỵ Hồng, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật BTTM
|
47494
|
NGUYỄN DUY KIM
|
6/2/1945
|
22/2/1975
|
Thôn Vũ Thành, xã Thái Hưng, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Cục Kiến thiết Cơ bản và Trang thiết bị - Bộ Nội thương
|
47495
|
NGUYỄN NGỌC KIM
|
2/5/1970
|
27/4/1973
|
Xã Song An, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Than Việt Bắc mỏ than Na Dương
|
47496
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
15/10/1949
|
23/1/1975
|
Thôn Thương Gia, xã Hồng Thái, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Ngân hàng Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
47497
|
NGUYỄN TRỌNG KIM
|
7/8/1944
|
1974
|
Xóm Thống Nhất, thôn Thọ Lộc, xã Minh Khai, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Xây dựng Đ20, cọc 6 Cẩm Phả, Quảng Ninh - Bộ GTVT
|
47498
|
NGUYỄN VĂN KIM
|
5/5/1951
|
11/3/1974
|
Xã Cổ Cốc, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, TP. Hà Nội
|
47499
|
TRẦN VĂN KIM
|
14/6/1949
|
13/2/1971
|
Xóm Trực Lăng, xã Hồng Xuân, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Đài Phát tín TW, Trung tâm Điện tín Hà Nội
|
47500
|
VŨ KIM
|
11/9/1949
|
20/5/1975
|
Xã Quỳnh Bảo, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Ty Bưu điện Thái Bình
|
47501
|
VŨ DUY KỈNH
|
20/5/1957
|
|
Xóm 4, thôn Bắc Tân, xã Thái Đô, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Đội Điều tra 4, đoàn 2, Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
47502
|
NGUYỄN CÔNG KÌNH
|
10/10/1937
|
0/1/1975
|
Xã Thạnh Phú, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp ô tô hàng hóa Thái Bình
|
47503
|
TRẦN MẠNH KÌNH
|
19/7/1942
|
20/9/1966
|
Xóm 6, xã Vũ Quý, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Chiếu bóng - Ty Văn hoá Thái Bình
|
47504
|
NGUYỄN ĐÌNH KỲ
|
16/4/1952
|
2/11/1974
|
Xã Dân Chủ, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Điện báo Viện K27 - Tổng cục Bưu điện
|
47505
|
NGÔ ĐÔNG KÝ
|
0/12/1942
|
9/4/1973
|
Thôn Lương Phú, xã Tây Lương, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Thái Bình
|
47506
|
ĐẶNG VĂN KÝ
|
14/7/1944
|
11/11/1970
|
Xóm 5, thôn 5, xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Nông nghiệp UBHC huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
47507
|
NGUYỄN VĂN KỶ
|
1954
|
11/1973
|
Xã Cấp Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
|
47508
|
NGUYỄN THỊ MINH KHAI
|
21/4/1952
|
|
Thôn Sa Cát, xã Hoàng Diệu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Ngân hàng Hà Bắc
|
47509
|
ĐẶNG GIA KHẢI
|
5/6/1956
|
2/11/1974
|
Thôn Đồng Phúc, xã An Lễ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sơ cấp Điện báo K27
|
47510
|
PHẠM NGUYÊN KHẢI
|
3/1/1942
|
0/8/1973
|
Thôn Cúc Đình, xã An Đình, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông Cấp I Duyên Hải, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
47511
|
TRẦN QUANG KHẢI
|
0/8/1934
|
|
Thôn Cao Mại, xã Quang Hưng, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|
47512
|
TĂNG VĂN KHAM
|
26/12/1951
|
1/8/1974
|
Thôn Đồng Tỉnh, xã Thái Dương, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo 300 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú
|
47513
|
PHẠM VĂN KHẢN
|
6/2/1945
|
23/10/1969
|
Thôn Hạ Tập, xã Thuỵ Bình, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
47514
|
NGUYỄN THỊ KHANG
|
1/1/1947
|
28/1/1975
|
Xã Vũ Việt, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Thực phẩm - Ty Thương nghiệp Yên Bái
|
47515
|
BÙI CÔNG KHANH
|
27/10/1951
|
|
Thôn Kim Bôi, xã Hoa Lư, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
|
47516
|
ĐÀO VĂN KHANH
|
25/6/1953
|
16/12/1974
|
Thôn Đồng Kinh, xã Thái Thuần, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Lái xe Ô tô Số 1 Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
47517
|
ĐỖ VĂN KHANH
|
20/8/1955
|
9/7/1974
|
Thôn Cổ Đẳng, xã Đồng Tiến, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Giao thông Vận tải Đường bộ Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
47518
|
NGUYỄN NGỌC KHANH
|
26/10/1940
|
31/8/1968
|
Xã Quang Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Thái
|
47519
|
TRẦN CÔNG KHANH
|
26/7/1935
|
15/12/1974
|
Xã Quỳnh Giao, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Văn công Ca múa - Ty Thông tin Văn hoá tỉnh Tuyên Quang
|
47520
|
HOÀNG NGỌC KHÁNH
|
19/12/1952
|
6/10/1971
|
Thôn Tuy Lai, xã Minh Khai, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường nghiệp vụ Kiến trúc I đường sắt
|
47521
|
LÊ VĂN KHÁNH
|
24/2/1942
|
19/5/1974
|
Xã Vũ Lễ, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Bắc Thái
|
47522
|
NGUYỄN HỮU KHÁNH
|
16/7/1949
|
|
Xã Thống Nhất, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
|
47523
|
PHẠM VĂN KHÁNH
|
4/1/1948
|
15/1/1975
|
Thôn Tân Tiến, xã Hợp Tiến, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Địa chất 9G xã Ngã Hai, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
47524
|
VŨ HỮU KHÁNH
|
10/6/1944
|
11/11/1970
|
Thôn Liên Kết, xã Thái Mỹ, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Bảo vệ thực vật - Ty Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
47525
|
VŨ VĂN KHÂM
|
10/10/1911
|
6/12/1973
|
Xã Đông Phong, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Cửa hàng Nông sản huyện Tiền Hải, Thái Bình
|
47526
|
MAI CÔNG KHẤU
|
1953
|
16/7/1974
|
Thôn Dụ Đại, xã Đông Hải, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
|
47527
|
ĐỖ QUANG KHIA
|
12/6/1949
|
|
Thôn Lộng Khê, xã An Khê, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
|
47528
|
PHẠM VĂN KHIÊM
|
8/7/1947
|
26/12/1973
|
Thôn Vinh Xuyên, xã Đông Xuyên, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Chi cục Cơ khí Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
47529
|
VŨ VĂN KHIỂM
|
7/2/1938
|
3/9/1969
|
Xóm Tuyền Tuyến, xã Tán Thuật, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
47530
|
TRẦN ĐỨC KHIỂN
|
13/8/1947
|
5/1/1975
|
Thôn Điền, xã Tân Việt, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn địa chất 2N Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
47531
|
TRẦN ĐỨC KHIẾT
|
1924
|
3/1/1975
|
Xã Tân Việt, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
47532
|
BÙI ĐÌNH KHIẾT
|
8/10/1943
|
26/2/1970
|
Thôn Thọ Vực, xã Hoa Nam, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp III Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
47533
|
ĐOÀN THỊ KHOA
|
20/6/1951
|
0/5/1972
|
Thôn An Bài, xã An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình
|
47534
|
TRẦN TRỌNG KHOA
|
15/8/1945
|
17/9/1974
|
Thôn 3, xã An Bồi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I Chuyên ngoại, Duy Tiên, Nam Hà
|
47535
|
VŨ THỊ KHOAN
|
6/8/1949
|
15/8/1973
|
Thôn Trà Lý, xã Đông Quý, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
47536
|
MAI NGỌC KHOAN
|
18/5/1952
|
28/11/1973
|
Xóm Phú Thứ, xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Lái xe số II Vĩnh Phú
|
47537
|
ĐÀO XUÂN KHOÁT
|
5/4/1954
|
1975
|
HTX Tân Hưng, xã Phạm Lễ, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Quốc doanh chiếu bóng Lai Châu
|
47538
|
NGUYỄN VĂN KHÔI
|
1931
|
|
Thôn Đồn Xá, xã Quỳnh Vân, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
|
47539
|
LÊ ĐÌNH KHÔI
|
25/9/1939
|
8/5/1968
|
Xã Thái Tân, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Thư Tri tỉnh Thái Bình
|
47540
|
VŨ VĂN KHỞI
|
3/9/1946
|
3/1/1974
|
Xã Thụy Hưng, huyện Thụy Anh, tỉnh Thái Bình
|
Đội Cơ giới 5 Công ty Công trình Sông Hiếu, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|