Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
47441
|
BÙI VĂN HUY
|
15/5/1947
|
22/12/1967
|
Thôn Thiên Kiều, xã Thái Thọ, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sỹ Thái Bình
|
47442
|
BÙI TRỌNG HUY
|
|
|
Xã Vũ Sơn, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|
47443
|
ĐOÀN SINH HUY
|
13/1/1942
|
|
Thôn Châu Thái, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
|
47444
|
LÊ ĐÌNH HUY
|
7/7/1932
|
12/7/1974
|
Xã Thụy Lương, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Ban Y tế xã Thụy Lương, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
47445
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
7/3/1924
|
10/4/1968
|
Thôn Óc, xã Thái Hưng, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Xưởng phim Thời sự Tài liệu TW - Hội Nhà báo Việt Nam
|
47446
|
PHẠM CÔNG HUY
|
0/2/1942
|
20/5/1975
|
Xã Đông Mỹ, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Ty Bưu điện Thái Bình
|
47447
|
TRẦN QUANG HUY
|
15/2/1954
|
11/12/1972
|
Xã Đông Lĩnh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 Cục Điện báo Trung ương
|
47448
|
TRẦN QUỐC HUY
|
1/3/1936
|
8/8/1973
|
Xóm 17, thôn Nam, xã Đông Sơn, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I Đông Sơn, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
47449
|
TRẦN QUỐC HUY
|
19/12/1946
|
20/9/1971
|
Thôn Hạ Liệt, xã Thái Giang, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
HTX Nông nghiệp Phất Lộc, xã Thái Giang, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
47450
|
ĐẶNG VĂN HUÝCH
|
15/8/1938
|
28/2/1974
|
Thôn Vân Đài, xã Chí Hoà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Thủy nông tỉnh Thái Bình
|
47451
|
ĐỖ ĐÌNH HUYÊN
|
6/10/1955
|
6/12/1972
|
Thôn Hội, xã Minh Khai, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
47452
|
ĐẶNG HUYỀN
|
26/11/1952
|
25/2/1975
|
Xã Đông Trung, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Công trường 57 Hà Nội
|
47453
|
HOÀNG HUYỀN
|
23/4/1939
|
25/1/1969
|
Thôn Đa Cốc, xã Nam Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II Bổ túc Văn hoá và kỹ thuật xã Nam Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
47454
|
HOÀNG THỊ THANH HUYỀN
|
15/8/1949
|
22/12/1967
|
Thôn Phúc Thượng, xã Vũ Phúc, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sỹ Thái Bình
|
47455
|
NGUYỄN NGỌC HUYỀN
|
24/3/1949
|
28/2/1975
|
Xã Thanh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp 2 xã Tán Thuật, Kiến Xương, Thái Bình
|
47456
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN
|
16/11/1948
|
16/9/1973
|
Xã Thuỵ Hà, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Giáo dục huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
47457
|
PHI TIẾN HUYNH
|
6/1/1950
|
3/9/1969
|
Thôn Đông A, xã Đông Á, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
47458
|
TRẦN THẾ HUỲNH
|
8/10/1952
|
7/7/1974
|
Xóm 1, thôn Nhì, xã An Ninh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Y cụ I - TP Hà Nội
|
47459
|
TRẦN MẠNH HUỲNH
|
15/5/1947
|
20/9/1971
|
Thôn Đại Đồng, xã An Bồi, huyện Kiến Xương , tỉnh Thái Bình
|
Ty Giao thông Vận tải Thái Bình
|
47460
|
ĐẶNG XUÂN HƯNG
|
19/8/1940
|
12/2/1974
|
Xã An Ấp, huyện Phụ Dực, tỉnh Thái Bình
|
Ty Thông tin - Văn hoá Thái Bình
|
47461
|
ĐOÀN VĂN HƯNG
|
21/9/1947
|
22/12/1967
|
Thôn Đào Thành, xã Canh Tân, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh vienẹ Biển Đông Hà Bắc
|
47462
|
LÝ NGỌC HƯNG
|
27/4/1945
|
8/3/1972
|
Thôn Gao, xã Tân Việt, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Công an Nhân dân vũ trang
|
47463
|
NGUYỄN CÔNG HƯNG
|
19/5/1934
|
5/4/1975
|
Thôn An Định, xã Thụy Văn, huyện Thụy Anh, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Tuyên Quang
|
47464
|
NGUYỄN ĐỖ HƯNG
|
10/9/1948
|
26/12/1973
|
Thôn Mỹ Cụ, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Chi cục Cơ khí Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
47465
|
NGUYỄN DUY HƯNG
|
12/11/1952
|
28/12/1973
|
Thôn An Cúc, xã Thụy Việt, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Công trường A71 huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
47466
|
NGUYỄN QUANG HƯNG
|
23/10/1952
|
3/3/1975
|
Xóm Văn Khôi, HTX Văn Giang, xã Tán Thuật, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Bưu điện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
|
47467
|
NGUYỄN VĂN HƯNG
|
28/8/1954
|
0/11/1972
|
Thôn Chiều Quyến, xã Cấp Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27, Cục Bưu điện Trung ương
|
47468
|
PHẠM VĂN HƯNG
|
22/12/1951
|
11/2/1970
|
Thôn Hiến Nạp, xã Minh Khai, huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trung tâm Điện tín Hà Nội
|
47469
|
DOÃN THANH HƯƠNG
|
24/2/1940
|
23/9/1965
|
Xã Đông Phú, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông cấp III Duyên Hà Thái Bình
|
47470
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
|
13/2/1948
|
26/6/1973
|
Xã An Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Ty Giáo dục Thái Bình
|
47471
|
ĐINH VĂN HƯỞNG
|
14/2/1949
|
28/2/1974
|
Xóm Thống Nhất, thôn Phương La, xã Tân Việt, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Xưởng Cơ khí 19/8 Bắc Thái
|
47472
|
BÙI CÔNG HỮU
|
15/1/1940
|
15/5/1974
|
Thôn Tịnh Xuyên, xã Minh Hồng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Ty Thuỷ lợi Hà Tây
|
47473
|
PHẠM HUY HỮU
|
19/4/1946
|
3/9/1969
|
Xóm 13, xã Đông Sơn, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
47474
|
VŨ BÁ HỮU
|
1/12/1950
|
23/1/1975
|
Xã Thụy Liên, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo Hà Nội
|
47475
|
BÙI TRỌNG HY
|
6/11/1949
|
19/11/1973
|
Xóm Đại Du, xã Vũ Sơn, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Công nhân lái xe Số 2
|
47476
|
NGUYỄN TRỌNG HỶ
|
16/5/1946
|
21/3/1973
|
Thôn Tô Trang, xã An Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô Nghệ An
|
47477
|
ĐINH VĂN HỶ
|
19/8/1936
|
1975
|
Thôn Vân Đài, xã Chí Hoà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp III Văn Lang, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
47478
|
LƯƠNG DUY HÝ
|
15/4/1942
|
22/9/1965
|
Xã Lô Giang, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II Thăng Long, Tiên Hưng, Thái Bình
|
47479
|
ĐẶNG VĂN ÍCH
|
20/5/1947
|
3/1/1974
|
Xã Tân Hưng, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Cơ khí chế tạo 19/3 Hà Nội
|
47480
|
NGUYỄN VĂN KENG
|
23/12/1948
|
16/2/1974
|
Thôn Việt Thắng, xã Hồng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Đội Xe máy - Công ty Xây dựng Cầu 4 - Cục Công trình II - Bộ GTVT
|
47481
|
TRẦN THỊ KẺO
|
4/7/1948
|
3/9/1969
|
Thôn Hồng Thắng, xã Hồng Hà, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Trường Tổ chức kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
47482
|
PHẠM XUÂN KẾ
|
21/5/1945
|
25/12/1974
|
Thôn Xuân Bảng, xã Bình Nguyên, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Ty Văn hoá tỉnh Yên Bái
|
47483
|
PHẠM VĂN KẾT
|
10/4/1952
|
12/7/1974
|
Thôn Bùi, xã Duyên Hải, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Đóng tàu Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
47484
|
PHẠM VĂN KẾT
|
15/6/1944
|
27/11/1967
|
Xóm Minh Khai, xã Đông Mỹ, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Trường Kỹ thuật - Bộ tổng tham mưu
|
47485
|
PHẠM VIẾT KẾT
|
1/1/1939
|
11/11/1970
|
Thôn Phú, xã Hồng Phong, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trạm Bảo vệ Thực vật Hưng Hà - Ty Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
47486
|
ĐỖ TRUNG KIÊN
|
21/9/1950
|
11/2/1970
|
Thôn Đoài, xã Thái Thịnh, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
47487
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN
|
3/9/1954
|
27/4/1973
|
Xã Tán Thuật, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp 2
|
47488
|
NGUYỄN VĂN KIÊN
|
11/12/1949
|
27/2/1973
|
Xã An Đình, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy CK 200
|
47489
|
PHẠM ANH KIỆT
|
0/12/1933
|
17/12/1974
|
Thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Côi, tỉnh Thái Bình
|
Tổng Công ty Bách hoá
|
47490
|
PHẠM VĂN KIỆT
|
22/6/1940
|
24/11/1971
|
Thôn Hoàng Xá, xã Nguyên Xá, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vật tư Than Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|