Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
47391
|
DƯƠNG HỒ
|
1/6/1941
|
13/12/1972
|
Xóm 16, xã Đông Hoà, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II Nam Hà, thị xã Kiến An, TP. Hải Phòng
|
47392
|
HÀ HUY HỒ
|
1933
|
18/2/1970
|
Xã Thái Thuần, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Nông trường Quốc doanh Sông Bôi, tỉnh Hoà Bình
|
47393
|
PHAN DUY HỔ
|
14/3/1938
|
14/8/1975
|
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I, xã Nam Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
47394
|
NGUYỄN VƯƠNG HỘ
|
20/12/1940
|
18/3/1972
|
Thôn Nhâm Lang, xã Tân Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
47395
|
BÙI VĂN HỘ
|
7/7/1944
|
20/2/1969
|
Hợp tác xã Chiến Thắng, xã Thuận Vi, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng Trung ương
|
47396
|
BÙI THỊ HỒI
|
17/12/1952
|
25/6/1973
|
Xóm 18, xã Đông Sơn, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I Quỳnh Sơn, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
47397
|
NGUYỄN VĂN HỘI
|
19/8/1955
|
16/4/1975
|
Xã Thái Đô, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Điều tra 4
|
47398
|
PHÍ VĂN HỘI
|
19/8/1943
|
16/9/1973
|
Thôn Đại Đồng, xã Đông Á, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông Cấp II Quỳnh Nguyên, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
47399
|
HOÀNG THỊ HỒNG
|
2/9/1948
|
23/10/1969
|
Thôn Lạc Thành, xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu - Cục Kỹ thuật
|
47400
|
LÊ THANH HỒNG
|
8/10/1939
|
26/2/1970
|
Xã Thuỵ Quỳnh, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Lý luận Bổ túc Nghiệp vụ Hà Nội - Bộ Giáo dục
|
47401
|
LƯU XUÂN HỒNG
|
6/1/1930
|
10/11/1969
|
Xã Thái Lộc, huyện Thái Thụy , tỉnh Thái Bình
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Bình
|
47402
|
NGUYỄN HỒNG
|
14/1/1953
|
22/1/1975
|
Thôn Lam Cầu, xã An Hiệp, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Tổng hợp - TP Hà Nội
|
47403
|
NGUYỄN ĐĂNG HỒNG
|
|
20/10/1972
|
Thôn Hổ Đội, xã Thuỵ Lương, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Bưu điện Cam Lộ, tỉnh Hà Tĩnh
|
47404
|
NGUYỄN ĐÌNH HỒNG
|
12/3/1943
|
20/2/1973
|
Thôn Lương Cụ, xã Lạc Hồng, huyện Quỳnh Côi, tỉnh Thái Bình
|
Nhà in Báo Nhân dân
|
47405
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG
|
26/8/1950
|
15/12/1971
|
Xã Tây Lương, huỵên Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
K27 - Cục Bưu điện TW - Tổng cục Bưu điện Hà Nội
|
47406
|
PHẠM ĐĂNG HỒNG
|
2/4/1933
|
19/6/1973
|
Thôn Thanh Minh, xã Đồng Thanh, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Địa chất Địa hình, Văn phòng Uỷ ban Trị thuỷ Sông Hồng
|
47407
|
PHAN THỊ HỒNG
|
14/9/1952
|
24/7/1972
|
Thôn An Bái, xã Thuỵ Quỳnh, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
A4 Trường Sư phạm 10+2 Thái Bình
|
47408
|
VŨ THU HỒNG
|
12/1/1948
|
12/11/1970
|
Thôn Phương Đài, xã Đông Dương, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
47409
|
DƯƠNG THỊ HỢI
|
8/4/1950
|
|
Thôn Đông Vinh, xã Vũ Vinh, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
47410
|
VŨ VĂN HỢI
|
4/6/1947
|
21/9/1971
|
Xóm Trung Đồng, thôn 6, xã Tàn Thuật, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Viện Thiết kế Bộ GTVT
|
47411
|
NGUYỄN THỊ HỢP
|
5/12/1947
|
13/8/1973
|
Thôn Hậu Trữ, xã Thụy Duyên, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Cấp I Thụy Duyên, Thái Thụy, Thái Bình
|
47412
|
TRẦN VĂN HỢP
|
7/10/1943
|
22/3/1971
|
Thôn Làng Khuốc, xã Liên Hiệp, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Ty Thuỷ lợi Hải Phòng
|
47413
|
HÀ ĐAN HUÂN
|
6/8/1948
|
21/4/1975
|
Xã Đông Phong, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Cục Ngoại hối - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Hà Nội
|
47414
|
BÙI VĂN HUÂN
|
2/11/1937
|
|
Thôn Thượng Ngạn, xã Văn Lang, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Chỉ hủy kiêm sáng tác Đoàn Văn công Hà Giang
|
47415
|
NGUYỄN CÔNG HUẤN
|
6/2/1947
|
28/9/1972
|
Xã Mê Linh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Dược khoa
|
47416
|
NGUYỄN ĐỨC HUẤN
|
14/10/1943
|
|
Thôn Trại Vàng, xã Quỳnh Lưu, huyện Quỳnh Côi, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Xây dựng Đường 13 - Cục Công trình II - Bộ Giao thông Vận tải
|
47417
|
VŨ THỊ HUẬN
|
8/8/1949
|
|
Xã Thụy Hưng, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh viện E - Hà Nội
|
47418
|
CAO THỊ HUÊ
|
20/5/1951
|
0/8/1973
|
Thôn Nam Tiến, xã Hồng Tiến, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I xã Bình Định, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
47419
|
PHẠM KIM HUỀ
|
20/6/1931
|
10/12/1973
|
Xã Vũ Đoài, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Cửa hàng Nông sản huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47420
|
NGUYỄN THỊ HUỀ
|
13/1/1953
|
5/5/1972
|
Xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Bộ Y tế
|
47421
|
HÀ THỊ HUỆ
|
20/1/1945
|
13/6/1973
|
Xóm 13, xã Đông Hòa, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Cấp I, Đông Mỹ, Đông Hưng, Thái Bình
|
47422
|
NGUYỄN ĐỨC HUỆ
|
8/5/1953
|
25/10/1973
|
Xóm Năng Tĩnh, xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Lái xe số 2
|
47423
|
NGUYỄN HỮU HUỆ
|
22/2/1952
|
|
Xã Đông Thọ, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp 1/5 - Công ty Xây lắp cơ khí - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
47424
|
NGUYỄN THỊ HUỆ
|
1/5/1949
|
9/2/1971
|
Thôn Hậu Trữ, xã Thuỵ Duyên, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Bưu điện K27- Cục Bưu điện TW
|
47425
|
TRẦN VĂN HUỆ
|
15/12/1954
|
|
Thôn Kinh Đào, xã Vũ Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Đội Khảo sát - Công ty Thiết kế - Tổng cục Đường sắt
|
47426
|
BÙI HỮU HÙNG
|
3/2/1938
|
|
Xã Tam Nông, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
|
47427
|
BÙI TIẾN HÙNG
|
0/1/1937
|
5/1/1975
|
Xã Đông Sơn, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
|
47428
|
BÙI THANH HÙNG
|
3/2/1938
|
20/3/1975
|
Xã Tam Nông, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
|
47429
|
CAO VĂN HÙNG
|
10/8/1950
|
12/7/1974
|
Xóm Trưng Trắc, xã Vũ Lãm, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Đội xe 2012 - Xí nghiệp Vận tải Số 20 huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
47430
|
ĐÀO MẠNH HÙNG
|
1/1/1956
|
5/4/1975
|
Xã Thái Dương, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Viện Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp - tỉnh Hà Tây
|
47431
|
HÀ THẾ HÙNG
|
15/5/1953
|
15/1/1975
|
Xóm Hoà Bình, thôn II, xã An Bồi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Công trường 7 Bãi Cháy tỉnh Quảng Ninh
|
47432
|
NGUYỄN HÙNG
|
30/2/1950
|
25/9/1971
|
Xã Bình Định, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
47433
|
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
|
2/2/1948
|
5/12/1973
|
Xã Thuỵ Duyên, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Lái xe Số 2 Kim Anh tỉnh Vĩnh Phú
|
47434
|
NGUYỄN ĐỨC HÙNG
|
12/9/1944
|
10/11/1970
|
Thôn Duyên Khánh, xã Tây Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Ty Nông nghiệp Thái Bình
|
47435
|
NGUYỄN QUỐC HÙNG
|
30/2/1950
|
30/8/1971
|
Xóm Nam Cường, xã Bình Định, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
47436
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
12/9/1948
|
1/5/1975
|
Xã Vũ Thắng, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|
47437
|
PHẠM NHẬT HÙNG
|
15/10/1942
|
20/11/1969
|
Thôn Nha Xuyên, xã Thái Phúc, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Thái Mỹ, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
47438
|
PHẠM VĂN HÙNG
|
7/1/1951
|
21/3/1972
|
Xóm 1, thôn Vi Dương, xã Thái Hồng, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Cung ứng vật tư - Công ty Xây lắp
|
47439
|
VŨ QUANG HÙNG
|
19/9/1949
|
|
Xóm Long Vân, thôn Đồng Đại, xã Đồng Thạnh, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
|
47440
|
VŨ VĂN HÙNG
|
20/4/1949
|
25/2/1975
|
Xóm Minh Hoà, thôn Đồng Đại, xã Đồng Thanh, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Công trường 1A, Nam Hà - Bộ Nội thương
|