Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
47341
|
NGUYỄN QUỐC HẬN
|
23/8/1947
|
3/9/1969
|
Thôn Phương Man, xã Thuỷ Dũng, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
47342
|
ĐÀO THỊ HẬN
|
12/9/1949
|
30/8/1969
|
Thôn Thịnh Xuyên, xã Minh Hồng, huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
47343
|
LƯU HUY HẬU
|
1/2/1936
|
15/1/1974
|
Xã Đông Hợp, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Đội Địa chất 1 - Đoàn Khảo sát - Bộ Thuỷ lợi
|
47344
|
NGUYỄN VĂN HẬU
|
1919
|
|
Thôn Nguyệt Giam, xã Minh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|
47345
|
TRẦN THỊ THU HIÊN
|
20/8/1950
|
5/8/1970
|
Thôn Việt Yên, xã Tam Điệp, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược TW
|
47346
|
LÊ QUANG HIỀN
|
15/3/1942
|
15/1/1975
|
Xã Thụy Văn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Xây dựng Uông Bí - Bộ Xây dựng
|
47347
|
LÊ THỊ HIỀN
|
6/6/1949
|
1974
|
Xóm 17, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Văn công - Ty Văn hoá Yên Bái
|
47348
|
MAI NGỌC HIỀN
|
15/1/1950
|
12/12/1974
|
Thôn Ninh Tân, xã Bắc Sơn, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi I Công trường IB-Bộ Thuỷ lợi
|
47349
|
NGUYỄN KHẮC HIỀN
|
5/7/1944
|
25/1/1969
|
Thôn Nứa, xã Liên Hiệp, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II Liên Hiệp Hưng Nhân tỉnh Thái Bình
|
47350
|
NHÂM NGỌC HIỀN
|
22/12/1939
|
20/12/1973
|
Xã Thượng Tần, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Cơ giới Nông nghiệp Hải Phòng
|
47351
|
GIANG VĂN HIỂN
|
16/10/1947
|
15/3/1972
|
Thôn Sơn Thọ, xã Thái Thượng, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Kỹ thuật Bộ tổng Tham mưu
|
47352
|
NGUYỄN QUANG HIỂN
|
1925
|
|
Xã Quang Cấp, huyện Quỳnh Côi, tỉnh Thái Bình
|
Tổng cục Thống kê
|
47353
|
NGUYỄN TRỌNG HIỂN
|
4/1/1960
|
3/4/1967
|
Thôn Đồng Lãm, xã Hồng Phong, huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật-Bộ tổng Tham mưu
|
47354
|
PHẠM DUY HIỂN
|
24/9/1940
|
23/10/1969
|
Xóm Đông Hải, xã Phú Châu, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
47355
|
PHAN THẾ HIỂN
|
16/1/1948
|
27/12/1971
|
Xã Tân Hoà, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 10 Bắc Thái - Bộ Giao thông Vận tải
|
47356
|
KHÚC NGỌC HIỆN
|
25/10/1947
|
18/3/1972
|
Thôn Tử Đô, xã Thụy Sơn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II Thụy Văn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình đi học tại trường T105
|
47357
|
NGUYỄN QUANG HIỆN
|
5/10/1953
|
25/3/1974
|
Thôn Lễ Cũ, xã Thụy Duyên, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Cầu đường Lâm nghiệp Yên Bái
|
47358
|
TRỊNH CÔNG HIẾU
|
14/10/1950
|
5/3/1975
|
Xã An Vinh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông Cấp II An Ấp, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
47359
|
NGUYỄN XUÂN HINH
|
29/1/1952
|
28/12/1973
|
Xóm Tân Phong, thôn Minh Tân, xã Bắc Sơn, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Khảo sát Thiết kế Nông nghệip TW, Bạch Mai, Hà Nội
|
47360
|
ĐÀM XUÂN HOA
|
10/10/1950
|
1972
|
HTX Ngọc Thịnh, xã Thái Nguyên, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
47361
|
ĐINH VĂN HOA
|
23/11/1945
|
11/11/1970
|
Xã Vũ Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Ty Nông nghiệp Thái Bình
|
47362
|
PHẠM HUY HOA
|
1938
|
21/9/1971
|
Thôn Nam Hưng, xã Thái Sơn, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
HTX Nông nghiệp Nam Hưng, xã Thái Sơn, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
47363
|
TRẦN THỊ HOA
|
9/8/1950
|
4/7/1973
|
Thôn Cao Mại, xã Quang Hưng, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm cấp I Thái Bình
|
47364
|
NGUYỄN VĂN HÓA
|
21/1/1949
|
22/4/1975
|
Thôn Đông Dương, xã Thụy Dũng, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Sở Bưu điện Hải Phòng
|
47365
|
VŨ VĂN HOÁ
|
23/9/1942
|
1/3/1974
|
Xóm 2, xã Vũ Thắng, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Mỏ Đá Phủ Lý tỉnh Nam Hà - Tổng cục Đường sắt
|
47366
|
HOÀNG VĂN HOÀ
|
30/12/1954
|
|
Thôn Xuân Lôi, xã Hồng Phong, huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
47367
|
NGUYỄN ĐĂNG HÒA
|
|
|
Xã Vũ Quý, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|
47368
|
PHẠM XUÂN HÒA
|
8/4/1954
|
1975
|
Thôn Sơn Cao, xã Thái Hòa, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Đội đo đạc 4 - Viện Điều tra Quy hoạch
|
47369
|
TRẦN ĐÌNH HÒA
|
10/2/1915
|
22/1/1965
|
Xã Vũ Hội, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Hóa dược thủy tinh
|
47370
|
TRẦN XUÂN HOÀ
|
10/4/1946
|
21/3/1975
|
Xã Hồng Xuân, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Công trường 140 - Công ty Xây lắp I
|
47371
|
VŨ THỊ HOÀ
|
16/9/1952
|
15/8/1973
|
Thôn Quỳnh Lang, xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm cấp I Thái Bình
|
47372
|
TRẦN TRỌNG HOẠCH
|
1928
|
7/9/1964
|
Xã Vũ Tiến, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Trường Công đoàn TW
|
47373
|
VŨ ĐỨC HOÀI
|
25/1/1949
|
16/4/1974
|
Xóm 1, xã Tây Sơn, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Công ty cầu đường Thái Bình - Bộ Giao thông Vận tải
|
47374
|
NGÔ PHƯƠNG HOAN
|
11/8/1940
|
3/10/1973
|
Thôn Bao Hàm, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Xưởng 250 Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An
|
47375
|
NGUYỄN MẠNH HOAN
|
16/2/1948
|
18/3/1972
|
Xã Vũ Việt, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II xã Vũ Vinh, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47376
|
NGUYỄN QUANG HOAN
|
14/4/1945
|
6/5/1975
|
Thôn Vũ Thành, xã Thái Hưng, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
47377
|
NGUYỄN VĂN HOAN
|
13/9/1952
|
25/2/1972
|
Xã Thăng Long, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 CP16 Hà Nội
|
47378
|
VŨ VĂN HOAN
|
27/12/1948
|
20/9/1971
|
Xã hiệp Hòa, huyện Hưng Hà , tỉnh Thái Bình
|
Trường Huẫn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
47379
|
PHÍ NGỌC HOÀN
|
6/2/1935
|
20/8/1973
|
Thôn Đại Đồng, xã Đông Á, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I Đông Hà, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
47380
|
MAI THỊ NGỌC HOÀN
|
20/10/1949
|
16/8/1969
|
Xóm Năng An Tây, xã Vũ Hội, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Trường THCN Dược tỉnh Hưng Yên
|
47381
|
LÊ VĂN HOẢN
|
24/7/1956
|
|
Đội 3, HTX Thanh Bằng, xã Thái Nguyên, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Viện Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
47382
|
BÙI NGỌC HOÁN
|
0/7/1939
|
30/3/1974
|
Thôn Thượng Phúc, xã Quang Trung, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Ty Tài chính tỉnh Hà Tây
|
47383
|
LÊ TIẾN HOÃN
|
24/7/1956
|
5/4/1975
|
Xã Thái Nguyên, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Đội Đo đạc Quy hoạch Rừng
|
47384
|
PHÍ NGỌC HOÀNG
|
4/3/1934
|
13/12/1972
|
Thôn Đại Đồng, xã Đông Á, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường phổ thông cấp II Quyết Tiến, huyện Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
|
47385
|
TRỊNH HẢI HOÀNG
|
30/12/1940
|
20/2/1969
|
Xã Canh Tân, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Khoa Tài chính ngân sách - Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng Trung ương
|
47386
|
VÕ VĂN HOÀNG
|
19/1/1921
|
16/12/1974
|
Xã Thái Học, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
|
47387
|
PHẠM ĐĂNG HOÀNH
|
21/12/1942
|
2/12/1968
|
Xóm Hạnh Phúc, thôn Phương Cáp, xã Hiệp Hoà, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Vụ I - Bộ Vật tư
|
47388
|
BÙI ĐỨC HOẰNG
|
5/1/1954
|
12/7/1974
|
Thôn Đồng Tâm, xã An Đồng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Đóng tàu Hạ Long
|
47389
|
PHẠM VĂN HỌC
|
1938
|
24/6/1975
|
Xã Tây Phong, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Ngân hàng thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
47390
|
ĐỖ THỊ HOÈ
|
9/12/1951
|
24/7/1973
|
Thôn Duyên Hà, xã Đông Kinh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm 10+1 Thái Bình
|