Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
47241
|
ĐÀM DUY ĐĨNH
|
10/10/1946
|
6/5/1975
|
Thôn Đồng Hoà, xã Thuỵ Phong, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Bưu điện Kỳ Anh - Ty Bưu điện, tỉnh Hà Tĩnh
|
47242
|
PHẠM VĂN ĐĨNH
|
10/10/1946
|
22/12/1971
|
Thôn Quan Đình, xã Đồng Tiến, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Công trình Thuỷ - Cục Vận tải Đường biển Hải Phòng
|
47243
|
NGUYỄN XUÂN ĐÍNH
|
30/12/1933
|
20/9/1966
|
Thôn Đông Khê, xã Nguyên Xá, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy In Tiến Bộ
|
47244
|
ĐÀO XUÂN ĐỊNH
|
15/5/1934
|
13/3/1969
|
Thôn Nam Tiến, xã Nam Trung, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Ty Lương thực tỉnh Vĩnh Phú
|
47245
|
TÔ HÙNG ĐỊNH
|
8/3/1944
|
26/3/1973
|
Xã Cộng Hòa, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Y tế thị xã Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
47246
|
PHẠM THỊ ĐOÀI
|
13/4/1948
|
15/8/1973
|
Thôn Liên Hiệp, xã Quỳnh Thái, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I Quỳnh Lưu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
47247
|
PHẠM THANH ĐOAN
|
12/6/1944
|
25/7/1974
|
Xã Thái Dương, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Lâm trường Syon huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
47248
|
PHẠM VĂN ĐOAN
|
12/8/1954
|
17/3/1973
|
Xóm 8, xã Thuận Vy, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW Hà Nội
|
47249
|
TRẦN XUÂN ĐOAN
|
14/5/1942
|
15/8/1973
|
Thôn Đông, xã Vũ An, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông cấp I Quang Trung, khu Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
47250
|
NGUYỄN VĂN ĐOÁN
|
7/6/1947
|
20/9/1971
|
Thôn Đông Phong, xã Phong Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
47251
|
PHẠM THỊ ĐỖ
|
21/1/1950
|
3/3/1970
|
Thôn Phú Nha, xã Hồng Phong, huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán I Trung ương
|
47252
|
NGUYỄN THỊ ĐÔNG
|
7/4/1949
|
24/8/1970
|
Thôn An Ấp, xã An Ấp, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình
|
47253
|
NGUYỄN THỊ ĐÔNG
|
20/7/1950
|
|
Thôn Kỹ Trang, xã Quỳnh Khê, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh viện II Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
47254
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG
|
19/8/1954
|
26/2/1974
|
Thôn Lương Khê, xã Cấp Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Cầu II, tỉnh Hà Bắc
|
47255
|
TRẦN VŨ ĐỐNG
|
20/4/1947
|
5/3/1975
|
Xóm Thuỷ Tiên, xã Vũ Tiến, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
47256
|
VŨ VĂN ĐỘNG
|
2/2/1946
|
3/2/1975
|
Thôn Ngái, xã Quang Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Thương nghiệp HTX tỉnh Hải Dương
|
47257
|
TRẦN ĐÌNH ĐỞN
|
25/12/1944
|
10/11/1970
|
Thôn Tu Trình, xã Thuỵ Hồng, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Nông giang - Ty Thuỷ lợi Thái Bình
|
47258
|
VŨ VIẾT ĐUYẾN
|
13/8/1948
|
15/3/1972
|
Thôn Phương Xá, xã Đông Phương, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
47259
|
BÙI CÔNG ĐỨC
|
19/10/1953
|
|
Thôn Quang Trung, xã Vũ Việt, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
|
47260
|
BÙI MINH ĐỨC
|
6/3/1940
|
25/4/1975
|
Thôn Thái Hòa, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp May mặc Thái Bình
|
47261
|
GIANG KHẮC ĐỨC
|
1/1/1949
|
|
Xã Thái Hưng, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Thương nghiệp miền Núi Bắc Thái
|
47262
|
HOÀNG HỮU ĐỨC
|
16/12/1943
|
11/12/1972
|
Thôn Hóa Tài, xã Thuỵ Duyên, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông cấp II Nghĩa An, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
47263
|
NGUYỄN ANH ĐỨC
|
5/6/1949
|
2/8/1974
|
Thôn I, xã Tán Thuật, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Tram Cơ khí Nông nghiệp Tiền Hải, Thái Bình
|
47264
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
10/4/1952
|
25/2/1975
|
Xóm Tiền Phong, xã Vũ Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II, Vũ hồng, Vũ Thư, Thái Bình
|
47265
|
NGUYỄN MINH ĐỨC
|
14/2/1947
|
21/2/1974
|
Thôn Đoan Túc, xã Tiền Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Xây dựng cầu II - Cục Công trình II
|
47266
|
NGUYỄN THỊ ĐỨC
|
11/6/1951
|
8/2/1971
|
Thôn Tây Nha, xã Hoàng Đức, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trung tâm Điện tín Hà Nội
|
47267
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
19/12/1934
|
26/5/1975
|
Xã Phúc Thành, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Trường Công nhân công trình 2 - Cục Công trình 2 - Bộ Giao thông Vận tải
|
47268
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
13/6/1955
|
19/2/1974
|
Xã Duy Nhất, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Xây dựng cầu II - Cục Công trình II
|
47269
|
PHẠM PHÚ ĐỨC
|
8/10/1950
|
24/3/1973
|
Thôn An Cúc, xã Thuỵ Việt, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Cơ khí Đại tu 300 Vĩnh Phú
|
47270
|
VŨ HỮU ĐỨC
|
1936
|
12/1/1973
|
Thôn Thọ Cao, xã Minh Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Đại đội 2, Tiểu đoàn 283 - Cục Vận tải
|
47271
|
PHẠM BÁ ĐƯỚC
|
25/1/1947
|
9/1/1974
|
Thôn Cộng Hòa, xã Đông Quang, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Địa chất 37, Đồng Đăng, Hoành Bồ, Quảng Yên, Quảng Nih
|
47272
|
BÙI XUÂN ĐƯƠNG
|
4/1/1944
|
15/8/1973
|
Xóm Bắc Hòa, thôn Đồng Lạc, xã Vũ Sơn, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I, xã Vũ Sơn, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
47273
|
LẠI THẾ ĐƯƠNG
|
20/4/1954
|
|
Thôn Trung Thành, xã Quang Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|
47274
|
NGUYỄN THỊ ĐƯƠNG
|
22/6/1947
|
15/10/1974
|
Thôn Chí Minh, xã Quỳnh Minh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Xây dựng đường 13 Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
47275
|
ĐỖ ĐÌNH ĐƯỜNG
|
26/8/1946
|
0/4/1971
|
Thôn Điện Biên, xã Bình Thanh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Công trình Tổng cục Bưu điện Hà Nội
|
47276
|
NGUYỄN ANH ĐƯỜNG
|
5/12/1945
|
15/5/1974
|
Thôn Trần Xá, xã Văn Cẩm, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Ty Thủy lợi, tỉnh Lạng Sơn
|
47277
|
TRẦN ĐĂNG ĐƯỜNG
|
0/10/1939
|
10/11/1974
|
Xã Vũ Đông, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trung Đội xe - Bộ Công an
|
47278
|
NGUYỄN DUY GA
|
5/5/1953
|
29/10/1974
|
Thôn Thống Nhất, xã Chi Lăng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Ty Lương thực Lai Châu
|
47279
|
TRẦN THỊ GÁI
|
20/7/1952
|
15/8/1973
|
Thôn Xuân Mỹ, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I Phú Xuân, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47280
|
TRỊNH THỊ GÁI
|
21/2/1953
|
22/1/1975
|
Xóm 13, Xã Thuận Vi, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ Nam Hà
|
47281
|
VŨ THỊ GÁI
|
17/2/1949
|
15/8/1973
|
Thôn Phong Lẫm, xã Thuỵ Phương, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I Thuỵ Phong, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
47282
|
PHẠM THỊ GẮT
|
1/9/1948
|
12/11/1970
|
Thôn Phú Lễ, xã Tư Tân, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sỹ Thái Bình
|
47283
|
NGUYỄN HỮU GHI
|
20/1/1955
|
3/7/1974
|
Xã Hòa Bình, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Đội Khảo sát đường sắt, Thanh Trì, Hà Nội
|
47284
|
BÙI CÔNG GỌC
|
9/4/1945
|
11/11/1970
|
Thôn Cổ Dũng, xã Đông La, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Ty Nông nghiệp Thái Bình
|
47285
|
ĐỖ KHẢ GIA
|
2/11/1935
|
23/3/1973
|
Thôn An Phú, xã Bắc Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Bổ túc Văn hóa Cán bộ tỉnh Nam Hà
|
47286
|
HOÀNG MINH GIÁM
|
1/6/1955
|
3/12/1974
|
Thôn Minh Phong,xã Đông Huy, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Đội 21, Công trường xây dựng thủy lợi I - Bộ Thủy lợi
|
47287
|
NGUYỄN VĂN GIÁM
|
13/1/1947
|
10/11/1970
|
Thôn Lục Thiện, xã Đông Phong, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
47288
|
PHẠM MINH GIANG
|
20/9/1952
|
22/6/1974
|
Xã Tam Lạc, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Đoạn Quản lý Quốc lộ, thành phố Hà Nội
|
47289
|
PHẠM VĂN GIÁO
|
1946
|
|
Xã Thái Thượng, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
|
47290
|
ĐỖ ĐỒNG GIAO
|
20/11/1938
|
20/12/1974
|
Thôn Ô Trình, xã Thụy Trình, huyện Thụy Anh, tỉnh Thái Bình
|
Đội xe - Ban tiếp nhận Đông Hà
|