Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
47191
|
TRẦN DƯƠNG
|
0/12/1920
|
3/5/1968
|
Xã Vũ Công, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Cục Ngoại đối - TP Hà Nội
|
47192
|
LÊ XUÂN ĐÀI
|
8/7/1973
|
21/7/1971
|
Thôn Phú Xuân, xã Đông Á, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Tiểu đoàn 8-Đoàn 305
|
47193
|
PHẠM XUÂN ĐÀI
|
20/3/1951
|
28/2/1975
|
Thôn Luật Ngoại, xã Quảng Lịch, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông cấp II Quảng Bình, Thái Bình
|
47194
|
ĐÀO NHƯ ĐÃI
|
22/9/1944
|
10/3/1975
|
Thôn Sa Đông, xã Thái Xuyên, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Ty Bưu điện Quảng Bình
|
47195
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐẢM
|
2/9/1945
|
|
Thôn Tân Minh, xã Thái Mỹ, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Công trình Thuỷ lợi III - Bộ Thủy lợi
|
47196
|
ĐOÀN PHƯƠNG ĐẢN
|
27/7/1927
|
|
Thôn Ngô Xá, xã Nguyên Xá, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
|
47197
|
NGUYỄN XUÂN ĐÁN
|
20/2/1940
|
|
Xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trạm Máy kéo Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
47198
|
PHẠM VĂN ĐẢNG
|
12/7/1946
|
26/5/1975
|
Xã Quốc Tuấn, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Đài C2 - Cục Điện chính TP Hà Nội
|
47199
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO
|
24/5/1951
|
15/8/1973
|
Thôn Thượng Thọ, xã Quỳnh Sơn, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I Quỳnh Lưu, huyện Quỳnh Phục, tỉnh Thái Bình
|
47200
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO
|
2/6/1950
|
24/7/1973
|
Thôn Nham Lang, xã Tân Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm 10 +2 tỉnh Thái Bình
|
47201
|
NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO
|
1/2/1953
|
1/10/1972
|
Thôn Đại Ninh, xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Ty Giáo dục tỉnh Thái Bình
|
47202
|
NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO
|
20/7/1949
|
15/8/1973
|
Thôn Mỹ Xá, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
47203
|
PHAN THỊ ĐÀO
|
24/2/1952
|
31/10/1974
|
Xóm 7, xã Đình Phùng, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung cấp Ngân hàng I, TW, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
47204
|
VŨ HUY ĐÀO
|
6/1/1936
|
3/1/1975
|
Xã Đông Phong, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Kế toán Tài chính Ngân hàng TW - Bộ Tài chính
|
47205
|
VŨ MẠNH ĐẢO
|
19/5/1939
|
1/1/1974
|
Thôn Hà Nguyên, xã Thái Thịnh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Đội Cơ giới 10 Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An
|
47206
|
NGUYỄN VĂN ĐẠO
|
5/8/1956
|
26/2/1974
|
Thôn Cấp Tiến, xã Thống Nhất, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Đội 6 - Công trình Cầu II thị xã Lục Nam, tỉnh Hà Bắc - Cục Công trình II
|
47207
|
TRẦN XUÂN ĐÁP
|
15/8/1949
|
|
Thôn Phương La, xã Tân Việt, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Địa chất 2A, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
47208
|
ĐỖ THỊ ĐẮC
|
7/10/1950
|
7/10/1974
|
Thôn Lộng Khê, xã An Khê, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Đóng tàu Hạ Long, Bãi Cháy, Quảng Ninh
|
47209
|
NGUYỄN CÔNG ĐẬN
|
20/2/1956
|
30/10/1974
|
Xóm Bắc Thắng, xã Thái Thủy, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27, Cục Bưu điện Trung ương - Tổng cục Bưu điện
|
47210
|
NGUYỄN DUY ĐẨU
|
0/12/1933
|
20/5/1975
|
Xã Thụy Hồng, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Bưu điện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
47211
|
BÙI THỊ ĐẤU
|
16/4/1952
|
15/8/1973
|
Thôn Diêm Điền, xã Thuỵ Hà, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Sư phạm cấp I Thái Bình
|
47212
|
TRẦN THỊ ĐẤU
|
6/9/1951
|
31/10/1974
|
Xã Minh Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Ngân hàng, tỉnh Bắc Thái
|
47213
|
TRẦN VĂN ĐẤU
|
4/2/1939
|
1971
|
Thôn Dũng Thượng, xã Dũng Nghĩa, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Cơ khí cầu Phà - Tổng cục Đường sắt
|
47214
|
NGHIÊM QUANG ĐỀ
|
16/8/1942
|
15/8/1973
|
Xóm Bình Trực, thôn An Đồng, xã Đông Giang, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I xã Đông Xá, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
47215
|
NGUYỄN HỮU ĐỀ
|
16/7/1955
|
12/7/1974
|
Thôn Lương Cầu, xã An Cầu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Đóng tàu Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh - Cục Công trình II - Bộ GTVT
|
47216
|
NGUYỄN VĂN ĐỀ
|
16/5/1941
|
5/10/1972
|
Thôn Ngọc Liễn, xã Văn Cẩm, huyện Hưng hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường phổ thông cấp I An Đình, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
47217
|
HOÀNG ĐÌNH ĐÍCH
|
15/6/1956
|
1/11/1974
|
Xã Đông Phương, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
47218
|
TRẦN TIẾN ĐÍCH
|
6/8/1928
|
12/3/1974
|
Thôn Lưu Xá, xã Canh Tân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
|
47219
|
PHẠM QUỐC ĐỊCH
|
21/6/1944
|
11/11/1970
|
Xóm Trại, thôn Ngũ Đông, xã Tam Điệp, huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Quản lý ruộng đất - Ty Nông nghiệp Vĩnh Phú
|
47220
|
PHẠM NGỌC ĐIỂM
|
1/1/1930
|
|
Xã Lê Lợi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|
47221
|
NGÔ DOÃN ĐIỂM
|
20/10/1955
|
5/5/1975
|
Thôn Đại Nẫm, xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi I, tỉnh Hà Bắc
|
47222
|
ĐỖ NGỌC ĐIỀN
|
24/4/1950
|
3/9/1969
|
Thôn Khả, xã Duyên Hải, huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
47223
|
ĐỖ VĂN ĐIỀN
|
16/3/1943
|
|
Xã Song An, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Đội Điều tra 15 - Viện Điều tra Quy hoạch tỉnh Vĩnh Phú
|
47224
|
HOÀNG VĂN ĐIỀN
|
20/1/1955
|
25/10/1973
|
Thôn Kênh Thôn, xã Tây Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Lái xe Số 2 huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
47225
|
ĐÀM QUANG ĐIỂN
|
27/7/1954
|
|
Thôn Thái Thuần, xã An Thái, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
|
47226
|
LÊ VĂN ĐIỂN
|
11/11/1944
|
3/1/1974
|
Xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn 6 - Cục Điều tra Quy hoạch Lâm nghiệp
|
47227
|
NGÔ NGỌC ĐIỂN
|
20/10/1954
|
7/5/1975
|
Xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Công trường IB huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
47228
|
PHẠM QUANG ĐIỂN
|
15/7/1950
|
|
Xóm 9, xã Đình Phùng, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|
47229
|
PHẠM NGỌC ĐIỄN
|
21/1/1931
|
|
Xã Lê Lợi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|
47230
|
ĐỖ VĂN ĐIỆP
|
1/5/1952
|
9/5/1973
|
Thôn Cự Lâm, xã Xuân Hòa, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 2 Hà Nội
|
47231
|
NGUYỄN NGỌC ĐIỆP
|
1/9/1943
|
17/7/1974
|
Thôn Lộ Vỵ, xã Thăng Long, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Xây dựng Cầu 2 - Cục II - Bộ GTVT
|
47232
|
NGUYỄN NGỌC ĐIỆP
|
20/12/1949
|
26/11/1974
|
Xã Đông Cường, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ tỉnh Thanh Hoá
|
47233
|
NGUYỄN VĂN ĐIỆP
|
20/12/1952
|
29/11/1974
|
Thôn Đông Khê, xã Đông Cường, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Y tế Thanh Hoá
|
47234
|
TRẦN XUÂN ĐIỆP
|
8/10/1944
|
26/12/1973
|
Xã Hoà Bình, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô, tỉnh Thái Bình
|
47235
|
ĐỖ ĐIỀU
|
20/8/1936
|
15/1/1971
|
Xã Tân Hoà, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
B trở vào
|
47236
|
BÙI THỊ THUÝ ĐIỀU
|
5/1/1947
|
1/10/1972
|
Thôn Cự Lâm, huyện Xuân Hòa, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I Đồng Thanh, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47237
|
LƯƠNG NGỌC ĐIỂU
|
26/1/1942
|
15/5/1974
|
Xã Vũ Sơn, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Sơn La
|
47238
|
VŨ GIA ĐIỆU
|
5/10/1947
|
|
Thôn Cổ Dũng, xã Đông La, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
|
47239
|
BÙI THỊ ĐIỆU
|
10/10/1945
|
30/7/1974
|
Thôn A Mễ, xã Quỳnh Trang, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Chi cục Cơ khí Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
47240
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐỈNH
|
16/10/1938
|
|
Xã Thái Nguyên, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
|