Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
47141
|
NGÔ MẠNH DẦN
|
20/12/1937
|
3/5/1975
|
Xã An Đồng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp II Quỳnh Giao, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
47142
|
PHẠM HỮU DẦN
|
5/8/1937
|
5/3/1975
|
Thôn Bồ Xuyên, xã Hoàng Diệu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp II Đông Hoá, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
47143
|
TRẦN THỊ DẦN
|
10/6/1950
|
15/8/1973
|
Xóm Quyết Thắng, thôn Dũng Hạ, xã Dũng Nghĩa, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I Minh Lãng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47144
|
PHẠM QUANG DẬU
|
20/6/1956
|
1/11/1974
|
Xã Hồng Việt, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Bưu điện K27 Cục Điện báo TW
|
47145
|
BÙI NGỌC DIÊN
|
10/6/1939
|
15/8/1973
|
Thôn Thọ Bi, xã Tân Hoà, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I xã Tân Hoà, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47146
|
ĐỖ VĂN DIỄN
|
0/4/1942
|
20/4/1965
|
Xóm Đại Đồng, xã Thái Thịnh, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Quốc doanh In Quảng Ninh
|
47147
|
PHẠM QUANG DIỄN
|
15/7/1950
|
24/1/1972
|
Xã Đình Phùng, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
B12-D15 Công an Nhân dân vũ trang TW - Bộ Tư lệnh
|
47148
|
PHẠM VĂN DIỄN
|
13/4/1940
|
10/4/1975
|
Thôn Nam Hưng, xã Thái Sơn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I xã Thái Mỹ, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
47149
|
MAI QUANG DIẾN
|
15/10/1955
|
11/12/1972
|
Thôn An Cố, xã Thuỵ An, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Bưu điện K27 CP16 - Cục Bưu điện TW
|
47150
|
VŨ THỊ DIỆN
|
25/2/1975
|
11/10/1974
|
Xã An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Đóng tàu Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
47151
|
NGUYỄN THỊ DIỆN
|
25/12/1948
|
21/8/1968
|
Thôn Duyên Phúc, xã An Đồng, huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng
|
47152
|
NGUYỄN NGỌC DIỂU
|
4/4/1949
|
28/9/1972
|
Xã Hoà Bình, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Dược khoa - Hà Nội
|
47153
|
NGUYỄN VĂN DIỂU
|
30/6/1955
|
1/4/1974
|
Xã Lam Sơn, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Ty Giao thông tỉnh Hà Bắc
|
47154
|
NGUYỄN NGỌC DIỂU
|
4/4/1949
|
|
Thôn Tân Dân, xã Hoà Bình, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
|
47155
|
VŨ THỊ DINH
|
25/10/1953
|
24/7/1973
|
Thôn Đông Hồ, xã Thuỵ Phong, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm Cấp I tỉnh Thái Bình
|
47156
|
VŨ ĐỨC DĨNH
|
0/10/1941
|
15/2/1974
|
Thôn Cổ Trai, xã Minh Hồng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Thái Bình
|
47157
|
HÀ THỊ KIM DOANH
|
15/7/1948
|
22/12/1967
|
Thôn Hanh Thông, xã Thái Thọ, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sỹ Thái Bình
|
47158
|
NGUYỄN ĐỨC DOANH
|
23/6/1938
|
9/12/1967
|
Thôn Nghĩa Chử, xã Thuỵ Duyên, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh viện huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
47159
|
NGUYỄN ĐĂNG DU
|
9/11/1947
|
0/12/1974
|
Xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Côi, tỉnh Thái Bình
|
Ty Giao thông Vận tải Hà Bắc
|
47160
|
TRỊNH XUÂN DƯ
|
27/12/1939
|
12/12/1974
|
Thôn Cổ Khúc, xã Phong Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hoà Bình
|
47161
|
ĐỖ ĐỨC DỤC
|
10/2/1934
|
24/5/1972
|
Xã Thuỵ Sơn, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh viện huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
47162
|
GIANG VĂN DỤC
|
3/7/1952
|
23/6/1975
|
Thôn Vũ Biên, xã Thái Mỹ, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Thái Bình
|
47163
|
BÙI THỊ DUNG
|
10/3/1948
|
1972
|
Thôn Ngọc Chi, xã Quỳnh Bảo, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp II An Vinh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
47164
|
ĐINH NGỌC DUNG
|
18/6/1954
|
9/5/1973
|
Thôn An Cơ, xã Thanh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô 2 - Cục Giao thông Đường bộ
|
47165
|
HOÀNG XUÂN DUNG
|
7/8/1947
|
30/1/1973
|
Thôn Cự Phú, xã Vũ Phúc, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Đội xe 608 - Xí nghiệp 6 Ô cách - Gia Lâm - Hà Nội
|
47166
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
20/11/1947
|
24/2/1969
|
Thôn Hiến Nạp, xã Minh Khai, huyện Duyên Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật, Bộ Tổng Tham mưu
|
47167
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
17/5/1947
|
24/2/1972
|
Xóm Thi Đua, xã Tây Tiến, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
47168
|
PHẠM THỊ DUNG
|
19/3/1952
|
12/4/1975
|
Xóm Tân Thành, thôn Kỳ Trọng, xã Đông Hà, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Văn phòng Ty Giao thông tỉnh Lạng Sơn
|
47169
|
BÙI SỸ DŨNG
|
4/4/1956
|
22/1/1975
|
Thôn Tư Trình, xã Thuỵ Hồng, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
47170
|
ĐÀO HÙNG DŨNG
|
0/10/1934
|
20/3/1974
|
Xã Thái Thuần, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Đường Việt Trì tỉnh Vĩnh Phú
|
47171
|
ĐẶNG VĂN DŨNG
|
9/10/1948
|
16/9/1973
|
Xóm 4, thôn An Nhân, xã Tân Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp II xã Cấp Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
47172
|
HOÀNG VĂN DŨNG
|
17/9/1974
|
22/1/1975
|
Đội 6, HTX Nông nghiệp Quang Trung, xã Vũ Vân, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Ngân hàng Nhà nước Việt nam, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47173
|
MAI VĂN DŨNG
|
1/2/1935
|
10/5/1974
|
Xã Tây An, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Cơ khí Cầu đường - Tổng cục Đường sắt
|
47174
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
18/3/1937
|
15/8/1973
|
Thôn Phú Lập, xã Vũ Hội, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47175
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
5/1/1950
|
14/12/1974
|
Xã Vũ Hạ, huyện Phụ Dực, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm 10+3 huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
47176
|
NGUYỄN TRUNG DŨNG
|
20/10/1954
|
4/11/1974
|
Thôn Thanh Hương, xã Đồng Thanh, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Gạch Thạch Bàn huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
47177
|
PHẠM TIẾN DŨNG
|
16/10/1940
|
|
Thôn Tế Quan, xã Đông Vinh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Lâm trường Hoành Bồ, Quảng Ninh
|
47178
|
PHẠM TRUNG DŨNG
|
24/12/1937
|
|
Thôn Nam Huân, xã Đình Phùng, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|
47179
|
TRẦN CÔNG DŨNG
|
11/5/1951
|
12/12/1974
|
Thôn Lương Mỹ, xã Quỳnh Hội, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Đội Cơ giới 21 - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi I
|
47180
|
VŨ TIẾN DŨNG
|
15/4/1948
|
8/2/1971
|
Thôn Đông An, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW Hà Nội
|
47181
|
VŨ TIẾN DŨNG
|
4/2/1954
|
1/8/1974
|
Xã Thái An, huyện Thái Thịnh, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Ô tô Vật tải Hàng hoá tỉnh Thái Bình
|
47182
|
TẠ DUY DỤNG
|
17/12/1948
|
21/12/1971
|
Thôn Quang Lang, xã Thuỵ Hải, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp vận tải ô tô số 6 - Hà Nội
|
47183
|
ĐINH HỒNG DUY
|
6/10/1948
|
12/12/1973
|
Thôn Bái, xã Dân Chủ, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Địa chất 2A Hoành Bồ, Quảng Ninh
|
47184
|
ĐỖ THỊ DUYÊN
|
22/8/1947
|
6/5/1975
|
Xã Thuỵ Trường, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Ngân hàng Tiền Hải, Thái Bình
|
47185
|
NGÔ TRUNG DUYẾN
|
6/2/1946
|
8/2/1971
|
Xóm 3, thôn Luật Ngoại, xã Quang Lịch, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Cty Công trình thuộc Tổng cục Bưu điện Truyền thanh
|
47186
|
TRẦN THUYẾT DUYÊN
|
14/9/1943
|
16/9/1973
|
Thôn Tam Đồng, xã Tây Lương, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông cấp 2 Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình
|
47187
|
NGUYỄN VĂN DUYỆT
|
8/5/1935
|
15/8/1973
|
Thôn Nhâm Lang, xã Tân Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I xã Tân Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
47188
|
NGUYỄN VĂN DỰ
|
8/10/1954
|
12/7/1974
|
Thôn Kiến Quan, xã An Ninh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Công trường Nhà máy Đóng tàu Hạ Long tỉnh Quảng Ninh - Cục Công trình II
|
47189
|
NGUYỄN HỮU DỰC
|
16/12/1955
|
|
Thôn Phú Lâm, xã Nam Hồng, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
47190
|
NGUYỄN KHẮC DƯỢC
|
2/12/1933
|
25/3/1975
|
Xã Thái Thịnh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Chế tạo Biến thế TP Hà Nội
|