Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
47091
|
NGUYỄN TẤT CHIẾN
|
28/9/1948
|
11/2/1970
|
Thôn 7, xã Vũ Trung, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Đài Điện báo - Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
47092
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
16/3/1953
|
25/8/1973
|
Thôn Lạc Đạo, xã Vũ Lâm, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Thương nghiệp - Bộ Nội thương
|
47093
|
PHÍ THỊ CHIẾN
|
5/2/1948
|
1975
|
Thôn Đông Á, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Ty Thông tin Hải Hưng
|
47094
|
TỪ MINH CHIẾN
|
11/3/1949
|
29/11/1966
|
Xóm Lê Lợi, thôn Phú Vật, xã Tiến Dũng, huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
Tổng Cục Bưu điện và Truyền Thanh
|
47095
|
TRẦN VĂN CHIẾN
|
26/5/1950
|
16/1/1971
|
Thôn Cao Mộc, xã Đồng Tiến, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 - Tổng cục Bưu điện TW
|
47096
|
VŨ THỊ CHIẾN
|
3/3/1948
|
24/10/1974
|
Thôn Quán, xã Quang Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Tiếp nhận xăng dầu, Quảng Ninh
|
47097
|
NGUYỄN HỮU CHIỀU
|
8/8/1954
|
11/12/1972
|
Thôn Ngọc Đình, xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 - Cục Bưu điện Trung ương
|
47098
|
PHẠM XUÂN CHIỀU
|
19/5/1950
|
15/10/1971
|
Xã Long Lãng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Đội Công trình Ty Bưu điện Thanh Hóa
|
47099
|
NGUYỄN TRỌNG CHIỂU
|
1946
|
|
Xã Phú Lương, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
|
47100
|
NGUYỄN TRỌNG CHINH
|
6/7/1945
|
8/12/1971
|
Xóm Phan Thanh, thôn Đông Khề, xã Nguyên Xá, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải Hàng hoá số 2 Hà Nội
|
47101
|
NGUYỄN NGỌC CHINH
|
25/5/1948
|
|
Thôn An Bái, xã Quỳnh Giao, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Công ty 16 - Bộ Giao thông Vận tải
|
47102
|
DƯƠNG MINH CHÍNH
|
25/8/1949
|
10/2/1970
|
Xóm 14, xã An Vinh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Bưu điện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu
|
47103
|
ĐÀO QUANG CHÍNH
|
12/10/1943
|
13/2/1973
|
Thôn Cổ Hội, xã Đông Phong, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
47104
|
NGUYỄN THỊ CHÍNH
|
5/6/1948
|
22/12/1967
|
Xã An Đồng, huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
47105
|
PHẠM NGỌC CHÍNH
|
18/4/1945
|
20/11/1969
|
Xóm Thành Công, xã Hiệp Hoà, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Song Lãng, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình, học tại Trường Bồi dưỡng TW, Bộ Giáo dục
|
47106
|
TRỊNH VŨ CHÍNH
|
29/7/1951
|
16/1/1971
|
Xóm 10, thôn Hương Hoà, xã An Vinh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 - Tổng cục Bưu điện
|
47107
|
TRỊNH XUÂN CHÍNH
|
25/5/1948
|
20/3/1973
|
Thôn Tô Trang, xã An Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy đại tu máy kéo Hà Nội
|
47108
|
VŨ VĂN CHÍNH
|
19/5/1950
|
16/3/1973
|
Xóm Trung Hoà, xã Hoà Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Ban thống nhất TW (trường lái xe số 2)
|
47109
|
NGUYỄN THỊ CHÍT
|
15/6/1951
|
15/8/1973
|
Xóm 10 Phấn Vũ, xã Thụy Xuân, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I Đồng Tiến - Quỳnh Phụ - Thái Bình
|
47110
|
NGUYỄN VĂN CHIU
|
13/2/1945
|
8/4/1970
|
Xã Cấp Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sĩ quan Công an Nhân dân vũ trang
|
47111
|
NGUYỄN QUANG CHOA
|
15/4/1948
|
22/12/1971
|
Xã Tây Tiến, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Đội xe 610 Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá Số 6
|
47112
|
NGUYỄN THỊ CHOÁNG
|
4/2/1948
|
15/8/1973
|
Thôn Tam Lộng, xã Thụy Hưng, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I Thụy Việt, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
47113
|
HOÀNG THỊ CHỘI
|
12/6/1952
|
14/8/1973
|
Thôn Phú Ốc, xã Thái Hưng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm 10+2 tỉnh Thái Bình
|
47114
|
TÔ HỮU CHUÂN
|
24/7/1945
|
24/2/1972
|
Xóm Đông Sơn, thôn Thái Hoà, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
47115
|
ĐINH CÔNG CHUẨN
|
6/7/1949
|
26/12/1973
|
Thôn Xuân Phố, xã Thái Phúc, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Chi cục Cơ khí Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
47116
|
ĐINH VĂN CHUNG
|
19/5/1948
|
28/12/1973
|
Thôn Trần Phú, xã Tây Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Chi cục Cơ khí Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
47117
|
NGUYỄN SỸ CHUNG
|
07/7/1945
|
|
Xã Thụy Trường, huyện Thụy Anh, tỉnh Thái Bình
|
|
47118
|
NGUYỄN VĂN CHUNG
|
20/4/1953
|
17/11/1972
|
Thôn Đoan Bản, xã Tiến Dũng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
47119
|
PHẠM QUANG CHUNG
|
22/12/1936
|
21/3/1975
|
Thôn Nam Lỗ, xã Chương Dương, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Xưởng Cơ khí H5 - Bộ Vật tư - Hà Nội
|
47120
|
TRẦN VĂN CHUNG
|
8/2/1948
|
15/3/1972
|
Xóm 3, xã Phương Công, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
47121
|
PHẠM VĂN CHỦNG
|
25/2/1956
|
1974
|
Xóm 15, xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
47122
|
NGUYỄN THỊ CHÚT
|
24/1/1950
|
15/9/1971
|
Thôn Diên Điền, xã Thuỵ Hà, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
47123
|
PHẠM BÁ CHỦY
|
22/12/1932
|
6/11/1971
|
Thôn Nam Huân, xã Đình Phùng, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
47124
|
NGUYỄN THỊ MINH CHUYÊN
|
1/10/1946
|
|
Xã Thái Sơn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
|
47125
|
NGUYỄN VĂN CHUYẾN
|
3/2/1947
|
|
Xã Nam Hà, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
|
47126
|
NGUYỄN HỮU CHỬ
|
10/11/1952
|
1/10/1971
|
Xóm Nam Vân, xã Vũ Lễ, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I-Bộ Cơ khí luyện kim
|
47127
|
TRẦN THẾ CHỬ
|
18/3/1948
|
|
Xóm An Đình, thôn An Cơ, xã Thanh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|
47128
|
TRẦN QUANG CHỮ
|
0/5/1950
|
25/4/1975
|
Thôn Việt Thắng, xã Hồng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Cty Xây lắp Nội thương II Gia Lâm, Hà Nội
|
47129
|
NGUYỄN HỮU CHỮ
|
10/11/1952
|
5/10/1971
|
Xã Vũ Lễ, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
47130
|
VŨ CHỨC
|
6/6/1936
|
3/3/1975
|
Thôn Tiểu Hoàng, xã Tây Sơn, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Bưu điện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
47131
|
ĐẶNG PHÚC CHƯNG
|
20/5/1936
|
1/3/1974
|
Thôn Ngũ Đông, xã Tam Điệp, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Cty Thuỷ nông Thái Bình
|
47132
|
TRẦN VĂN CHƯƠNG
|
28/4/1938
|
1975
|
Xã Vũ Hồng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47133
|
TRẦN VĂN CHƯƠNG
|
9/5/1955
|
11/5/1973
|
Thôn Tử Tế, xã Thanh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp II - Hà Nội
|
47134
|
TRỊNH VĂN CHƯƠNG
|
6/1/1937
|
1973
|
Thôn Lưu Xá, xã Canh Tân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp II Canh Tân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
47135
|
NGUYỄN NHƯ CHƯỞNG
|
15/7/1957
|
12/7/1974
|
Thôn Hồng Phong, xã An Tràng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Xưởng Bê tông Công trình Nhà máy đóng tàu Hạ Long tỉnh Quảng Ninh
|
47136
|
DƯƠNG THỊ DÂN
|
3/11/1949
|
9/7/1974
|
Xã Thụy Liên, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Kho 131 Công ty Tiếp nhận Xăng dầu Quảng Ninh
|
47137
|
NGÔ VĂN DÂN
|
13/10/1955
|
20/5/1975
|
Thôn Lễ Văn, xã An Động, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Đội Công trình Ty Bưu điện tỉnh Thái Bình
|
47138
|
NGUYỄN THÀNH DÂN
|
9/9/1948
|
4/1/1971
|
Thôn Tân Tiến, xã Hợp Tiến, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trung tâm Điện tín Hà Nội
|
47139
|
PHẠM PHÚ DÂN
|
23/12/1949
|
23/1/1975
|
Thôn An Cúc, xã Thụy Việt, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo Vĩnh Phú - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
47140
|
PHAN HIẾU DÂN
|
15/1/1945
|
|
Xóm 9, thôn Đông Thổ, xã Lê Lợi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|