Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
47041
|
NGUYỄN THỊ HỒNG CẬN
|
1/5/1947
|
3/3/1970
|
Xóm 18, thôn Hưng Đạo, xã An Sinh, huyện Phụ Dực, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung cấp Tài chính Kế toán I Trung ương - Bộ Tài chính
|
47042
|
TRẦN KHẮC CẬT
|
10/1/1941
|
26/2/1970
|
Làng Nho Lâm, xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp III Phụ Dực, tỉnh Thái Bình
|
47043
|
NGUYỄN HỮU CẦU
|
25/8/1932
|
10/12/1973
|
Thôn Bùi Xá, xã Phạm Lễ, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Cửa hàng Nông sản huyện Đông Hưng - Công ty Nông sản Thái Bình
|
47044
|
PHẠM CÔNG CÔI
|
0/7/1945
|
1962
|
Thôn An Cúc, xã Thuỵ Việt, huyện Thụy Anh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
47045
|
TRẦN QUỐC CÔN
|
20/7/1937
|
23/3/1973
|
Thôn Nam, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Bổ túc Văn hoá tỉnh Nam Hà
|
47046
|
HOÀNH THỊ HỒNG CÔNG
|
1/1/1948
|
21/12/1967
|
Thôn Phong Nẫm, xã Thụy Phong, huyện Thụy Anh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
47047
|
PHẠM NGỌC CƠ
|
9/11/1948
|
31/10/1974
|
Xã An Đồng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Xây lắp 3 - Công ty xây dựng mỏ than - Bộ điện và Than
|
47048
|
VŨ THỊ HỒNG CƠ
|
5/11/1944
|
6/10/1972
|
Xóm Châu Lương, thôn Mỹ Hoàng, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp I Quỳnh Thư, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
47049
|
TRẦN VĂN CỚM
|
19/12/1940
|
28/12/1973
|
Thôn Đương Xuân, xã Thái Hưng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp ô tô - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Thái Bình
|
47050
|
PHAM NGỌC CÚC
|
25/1/1938
|
22/1/1975
|
Thôn Nhạo Sơn, xã Thụy Sơn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Quỹ tiết kiệm thị xã Thái Bình - Chi nhánh Ngân hàng thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
47051
|
HOÀNG BÁ CUNG
|
20/10/1947
|
22/4/1974
|
Xóm Nam Hoà, xã Đông Huy, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Đội cơ giới 2 - Công ty 20 - Cục công trình II - Bộ Giao thông Vận tải
|
47052
|
NGUYỄN VĂN CỦNG
|
7/12/1949
|
23/1/1975
|
Xã Thái Đô, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Đại tu máy kéo Vĩnh Phú - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
47053
|
LÊ VĂN CƯ
|
8/10/1943
|
16/9/1973
|
Xã Thái Tân, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Ty Giáo dục tỉnh Thái Bình
|
47054
|
LƯƠNG THỊ CƯ
|
10/10/1947
|
15/10/1969
|
Xã Phú Tây, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Dược TW
|
47055
|
NGUYỄN TRỌNG CƯ
|
10/9/1947
|
0/11/1970
|
Thôn Bái Thượng, xã Thuỵ Phúc, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Dược khoa
|
47056
|
VŨ QUỐC CƯ
|
5/12/1943
|
21/9/1971
|
Thôn Tô Hải, xã An Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
UBHC huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
47057
|
BÙI ĐÌNH CỪ
|
21/2/1937
|
15/8/1973
|
Thôn Dục Dương, xã Trà Giang, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I xã Quyết Tiến, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
47058
|
NGUYỄN VĂN CỪ
|
18/4/1943
|
21/9/1971
|
Thôn Hà Nguyên, xã Thái Thịnh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Ty Nông nghiệp Thái Bình
|
47059
|
PHẠM HÙNG CỨ
|
20/11/1940
|
11/12/1972
|
Thôn Đồng Lạc, xã Minh Khai, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp 2 xã Ngã Hùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
47060
|
NGUYỄN NGỌC CƯƠNG
|
30/11/1935
|
28/2/1975
|
Thôn Bá Thôn, xã Hồng Việt, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Công nghệ phẩm Thái Bình - Ty thương nghiệp tỉnh Thái Bình
|
47061
|
NGUYỄN THỊ CƯƠNG
|
20/7/1946
|
6/10/1972
|
Thôn Quảng Nạp, xã Thụy Trình, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I xã Thụy Trình, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
47062
|
PHẠM BÁ CƯƠNG
|
1936
|
|
Xã Quang Lịch, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|
47063
|
PHẠM THANH CƯƠNG
|
5/1/1950
|
26/12/1973
|
Thôn Vũ Liên, xã Thái Mỹ, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Chi cục cơ khí Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
47064
|
LƯU XUÂN CƯỜNG
|
26/9/1953
|
3/3/1975
|
Xã Vũ Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Ngân hàng miền núi tỉnh Bắc Thái
|
47065
|
NGUYỄN CAO CƯỜNG
|
10/2/1940
|
3/5/1968
|
Thôn Phương Quả, xã Quỳnh Nguyên, huyện Quỳnh Côi, tỉnh Thái Bình
|
Ngân hàng Hà Đông tỉnh Hà Tây
|
47066
|
NGUYỄN HUY CƯỜNG
|
12/3/1953
|
11/12/1974
|
Xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW tỉnh Vĩnh Phú
|
47067
|
NGUYỄN THỊ CƯỜNG
|
15/5/1949
|
3/10/1972
|
Thôn Gia Lạc, xã Tam Tỉnh, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp 1 xã Tam Tỉnh, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
47068
|
PHẠM VIỆT CƯỜNG
|
9/5/1944
|
17/2/1974
|
Xã An Ninh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Sở Quản lý Phân phối Điện - Khu vực I TP Hà Nội
|
47069
|
ĐẶNG VĂN CHẠ
|
20/9/1948
|
22/12/1971
|
Thôn Dương Liễu, xã Minh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Đội 212 Xí nghiệp 2 Hà Nội - Cục Vận Tải Đường bộ - Bộ Giao thuỷ
|
47070
|
ĐỖ MẠNH CHANH
|
15/5/1949
|
26/12/1973
|
Thôn Bằng Trạch, xã An Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Chi cục Cơ khí Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
47071
|
TĂNG THỊ BẢO CHANH
|
6/3/1950
|
|
Xã Thái Phúc, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
K15 Ban thống nhất TW
|
47072
|
TRẦN THỊ CHÁT
|
17/3/1953
|
24/7/1973
|
Thôn Bắc Sơn, xã Hồng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm 12+2 Thái Bình
|
47073
|
NGUYỄN VĂN CHẤN
|
1/1/1949
|
0/12/1970
|
Thôn An Liên, xã Hồng Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh viện Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
47074
|
ĐẶNG KIM CHÂU
|
6/6/1925
|
6/10/1971
|
Xã Ô Mễ, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh viện Việt Đức, Hà Nội
|
47075
|
ĐỖ MINH CHÂU
|
17/2/1947
|
15/3/1975
|
Thôn Trung Lang, xã Nam Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Đội Chiếu bóng số 311, Thái Bình
|
47076
|
MAI NGỌC CHÂU
|
4/1/1933
|
15/8/1973
|
Xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư , tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I Minh Khai Thị xã Thái Bình
|
47077
|
NGUYỄN THANH CHÂU
|
8/4/1948
|
22/7/1968
|
Thôn Võ Hối, xã Thụy Thanh, huyện Thụy Anh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sốt rét ký sinh trùng và côn trùng, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
47078
|
NGÔ NGỌC CHI
|
27/10/1936
|
23/3/1973
|
Thôn Cao Bạt Lụ, xã Nam Cao, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp III An Lão, huyện An Thuỵ - Hải Phòng
|
47079
|
ĐINH CÔNG CHÍ
|
7/10/1941
|
16/1/1969
|
Xã Thái Phúc, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
47080
|
TRẦN VĂN CHÍ
|
3/2/1938
|
25/4/1975
|
Thôn Duy Tân, xã Hoàng Diệu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp May mặc Thái Bình
|
47081
|
NGÔ CHIÊM
|
09/7/1948
|
|
Xã Đông Lâm, hiện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
|
47082
|
PHẠM THỊ CHÍCH
|
8/10/1950
|
0/2/1970
|
Xóm Lê Lợi, xã Thái Thịnh, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung cấp Tài chính Kế toán I Trung ương - Bộ Tài chính
|
47083
|
TRẦN HỒNG CHIÊM
|
2/5/1955
|
30/3/1973
|
Xóm Bắc, thôn Tân Hương, xã Phúc Thành, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 2 - Cục Vận tải Đường bộ
|
47084
|
BÙI XUÂN CHIẾN
|
20/1/1948
|
28/12/1973
|
Thôn Tịnh Xuyên, xã Minh Hồng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trạm Cơ khí Nông nghiệp Kiến Xương, Thái Bình
|
47085
|
ĐỖ THIỆN CHIẾN
|
19/9/1948
|
1971
|
Thôn Tân Phú, xã Bắc Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung cấp Nông nghiệp Thái Bình - Ty Nông nghiệp Thái Bình
|
47086
|
LÃ QUÝ CHIẾN
|
20/8/1950
|
6/1/1975
|
Xã Đông Sơn, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Vụ I Bộ Y tế
|
47087
|
LÊ THỊ CHIẾN
|
28/1/1950
|
28/9/1972
|
Thôn Thái Hà, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
47088
|
LÊ THIỆN CHIẾN
|
2/8/1948
|
28/11/1968
|
Xã Thụy Chính, huyện Thụy Anh, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược - Hải Hưng
|
47089
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN
|
3/3/1952
|
0/6/1974
|
Xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Đội cầu 19 - Cục Quản lý đường bộ
|
47090
|
NGUYỄN ĐỨC CHIẾN
|
21/7/1946
|
26/12/1973
|
Thôn Minh Tân, xã Bắc Sơn, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trạm Cơ khí Nông nghiệp Hưng Hà, Thái Bình
|