Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
46991
|
NGUYỄN THỊ BÊ
|
10/5/1953
|
5/11/1974
|
Xóm 6, xã Thuận Vi, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Y tế Nam Hà
|
46992
|
NGUYỄN THỊ BÍCH
|
17/7/1979
|
15/8/1973
|
Thôn Lộc Thọ, xã Độc Lập, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông cấp I xã Tân Việt, huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình
|
46993
|
LÊ THỊ HỒNG BÍCH
|
2/5/1948
|
22/12/1967
|
Thôn Bộ La, xã Vũ Vinh, huyện Vũ Tiên, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
46994
|
BÙI DUY BIÊN
|
24/3/1949
|
20/9/1971
|
Xóm 5, thôn Thuyền Đỗ, xã Thụy Phúc, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng tham mưu
|
46995
|
HOÀNG VĂN BIÊN
|
2/5/1950
|
20/3/1973
|
Thôn Miến, xã Thụy Chính, huyện Thụy Anh, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo - Hà Nội
|
46996
|
HOÀNG VĂN BIỀN
|
12/8/1934
|
19/3/1974
|
Thôn Cộng Hòa, xã Minh Hòa, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Cửa hàng Lương thực Cầu Lê, Hưng Hà, Thái Bình
|
46997
|
NGUYỄN CAO BIỀN
|
1941
|
|
Thôn Kim Châu, xã An Châu, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Đội máy bơm nước Thái Bình
|
46998
|
NGUYỄN TRỌNG BIỂU
|
7/11/1954
|
1/12/1973
|
Thôn Hội, xã Song Lãng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Lái xe số 2 - Vĩnh Phú
|
46999
|
LÊ VĂN BÍNH
|
3/4/1944
|
26/2/1968
|
Xóm 11, thôn Diêm Điền, xã Thuỵ Hà, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Ty Bưu điện truyền thanh tỉnh Hà Tây
|
47000
|
ĐỖ TẤN BÌNH
|
6/4/1954
|
|
Xã Phúc Thành, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
47001
|
ĐỖ THANH BÌNH
|
1958
|
|
Thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
Bộ Y tế
|
47002
|
HOÀNG THỊ BÌNH
|
17/2/1954
|
5/11/1974
|
Xã Lê Lợi, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung cấp Ngân hàng miền núi Trung ương
|
47003
|
NGUYỄN NGỌC BÌNH
|
29/11/1954
|
1973
|
Thôn Trung Hòa, xã Thuận Vi, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Đội xe 614 - Xí nghiệp Vận tải Hàng hóa số 6 - Cục Vận tải đường bộ
|
47004
|
NGUYỄN QUANG BÌNH
|
27/2/1933
|
28/2/1975
|
Xã Văn Trường, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Nông cụ Điện máy - Ty Thương nghiệp tỉnh Thái Bình
|
47005
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
10/8/1952
|
12/12/1974
|
Thôn Đức Tiến, xã Đông Quý, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Đội Cơ giới 21, Khoái Châu, Hải Hưng - Công ty Thủy lợi 1 - Bộ Thủy lợi
|
47006
|
NGUYỄN THỊ BÌNH
|
15/8/1952
|
26/6/1973
|
Thôn Bắc Hải, xã Phong Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông cấp I Hồng Giang - Ty Giáo dục tỉnh Thái Bình
|
47007
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
1954
|
15/1/1975
|
Thôn Xuân Mỹ, xã An Ấp, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Xây dựng cơ bản I - Thái Bình
|
47008
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
16/4/1950
|
|
Thôn Hợp Đoài, xã Hồng Lĩnh, huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
|
47009
|
PHẠM VŨ BÌNH
|
7/12/1950
|
14/3/1969
|
Thôn Cổ Khúc, xã Phong Châu, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Sản xuất ảnh phân xà Nhiếp ảnh Việt Nam Thông tấn xã
|
47010
|
VŨ NGỌC BỘI
|
25/2/1940
|
1969
|
Xã Quỳnh Hoa, huyện Quỳnh Côi, tỉnh Thái Bình
|
|
47011
|
HOÀNG THỊ HỒNG BỐN
|
28/9/1952
|
14/8/1973
|
Thôn Cửu Phú, xã Vũ Phúc, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y khoa Thái Bình
|
47012
|
NGUYỄN THỊ BỐN
|
3/9/1951
|
8/9/1973
|
Xã Tiền Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Nghiệp vụ quản lý thương nghiệp Hải Hưng
|
47013
|
TRẦN THỊ BỐN
|
1950
|
19/9/1973
|
Thôn Minh Hoàng, xã Minh Tân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Bệnh viện I huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
47014
|
VŨ HUY BỐN
|
5/6/1932
|
21/2/1969
|
Thôn Vọng Lỗ, xã Thụy Dân, huyện Thụy Anh, tỉnh Thái Bình
|
Trạm Chế biến thực phục xuất nhập khẩu thành phố Hải Phòng
|
47015
|
PHẠM VĂN BÔNG
|
2/5/1945
|
15/2/1974
|
Xã Quỳnh Giao, huyện Quỳnh Côi, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Cầu II Gia Lâm, Hà Nội
|
47016
|
ĐOÀN DUY BỒNG
|
29/11/1934
|
16/9/1973
|
Xã Thuỵ Hồng, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm cấp 2A Thái Bình - Ty Giáo dục Thái Bình
|
47017
|
NGUYỄN TIẾN BÚT
|
7/2/1942
|
5/7/1974
|
Xã Tân Hoà, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy ô tô 19/5 - Bộ Giao thông Vận tải
|
47018
|
PHAN VĂN BÚT
|
10/9/1932
|
10/4/1968
|
Thôn Đoài, xã Thuỵ Ninh, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Thanh niên tỉnh Thái Bình
|
47019
|
MAI NGỌC BƯỜNG
|
24/8/1950
|
1/10/1971
|
Thôn Mậu Linh, xã Đông Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I Hà Bắc thuộc Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
47020
|
ĐỖ NGỌC CA
|
11/8/1945
|
5/10/1972
|
Thôn Khả, xã Duyên Hải, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I xã Duyên Hải, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
47021
|
VŨ VĂN CA
|
21/8/1940
|
16/9/1973
|
Xã Vũ Đoài, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cấp III Thái Minh tỉnh Thái Bình
|
47022
|
NGUYỄN VIẾT CÁC
|
20/10/1950
|
28/2/1974
|
Thôn Cầu Năm, xã Đông Quan, huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Đóng tàu Bạch Đằng - TP Hải Phòng
|
47023
|
ĐỖ VĂN CÁCH
|
2/10/1949
|
30/7/1974
|
Thôn Cổ Đẳng, xã Đồng Tiến, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Cơ khí - Ty Công nghiệp tỉnh Thái Bình
|
47024
|
BÙI VĂN CẢI
|
12/4/1956
|
10/4/1975
|
Xã Thái Đô, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Đội Đo đạc 4 - Đoàn 5 - Viện Điều tra Quy hoạch Văn Điển - TP Hà Nội
|
47025
|
TẠ VĂN CẢI
|
10/5/1955
|
5/4/1975
|
Thôn Duyên Lễ, xã Thái Đô, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Đội Điều tra 4 - Viện Điều tra Quy hoạch tỉnh Yên Bái
|
47026
|
NGUYỄN SỸ CAM
|
24/6/1953
|
11/12/1972
|
Thôn Đệ Đỗ, xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Phụ , tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 - Cục Bưu điên Trung ương
|
47027
|
NGUYỄN HỮU CAM
|
12/10/1952
|
5/12/1973
|
Xã Đồng Thanh, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Địa chất 29 - Tổng cục Địa chất
|
47028
|
HÀ VĂN CÁN
|
1922
|
|
Thôn Thanh Bản, xã Thanh Phú, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Thái Bình
|
47029
|
PHẠM MINH CANG
|
0/4/1936
|
7/3/1975
|
Thôn Đồng Vàng, xã Vũ Ninh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Vật tư tỉnh Thái Bình
|
47030
|
PHẠM XUÂN CANH
|
20/12/1952
|
1/3/1972
|
Thôn Hiến Nạp, xã Minh Khai, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường K27 CP16 Hà Nội
|
47031
|
NGUYỄN HUY CẢNH
|
8/10/1947
|
22/3/1974
|
Thôn Lương Cu, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Côi, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Mộc Lâm nghiệp thị xã Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
47032
|
NGUYỄN XUÂN CẢNH
|
4/5/1953
|
3/5/1975
|
Thôn Trà Vy, xã Vũ Công, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Cục Ngoại hối - Ngân hàng TW
|
47033
|
PHẠM ĐỨC CẢNH
|
1954
|
1/3/1974
|
Xã Vũ Nghĩa, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp 2 Hà Nội
|
47034
|
LÊ VĂN CẢO
|
29/5/1945
|
9/12/1974
|
Thôn Thụ Mai, xã An Đồng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Thuỷ lợi TW Phủ Lý tỉnh Nam Hà
|
47035
|
NGÔ VĂN CẢO
|
9/10/1950
|
12/4/1974
|
Thôn Đồng Uyên, xã Thái Phúc, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Xưởng 100 - Công ty 202 - Cục Vận tải Đường Sông
|
47036
|
VŨ VĂN CÁT
|
19/5/1944
|
5/5/1975
|
Xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Quỹ Tiết kiệm - Chi nhánh Nghiệp vụ Ngân hàng tỉnh Thái Bình
|
47037
|
HÀ VĂN CĂN
|
6/12/1939
|
4/5/1968
|
Xã Bách Thuận, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Ngân hàng Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
47038
|
LƯU VĂN CĂN
|
25/10/1940
|
17/3/1974
|
Thôn Trung Thôn, xã Kim Trung, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Phòng Lương thực Hưng Hà tỉnh Thái Bình
|
47039
|
BÙI VĂN CẦN
|
5/10/1944
|
24/2/1969
|
Xã Hòa Bình, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật Bộ Tổng Tham mưu
|
47040
|
PHẠM VĂN CẤN
|
1937
|
25/6/1966
|
Thôn Tô Hồ, xã An Mỹ, huyện Phụ Dực, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|