Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
46941
|
NGUYỄN VĂN XÂN
|
1933
|
|
Xã Truông Mít, huyện Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
|
|
46942
|
PHẠM VĂN XÊ
|
1941
|
|
Xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
T72 - K3
|
46943
|
NGUYỄN VĂN XIÊM
|
0/12/1943
|
|
Xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
|
46944
|
LÊ HOÀNG XUÂN
|
15/7/1935
|
|
Thôn An Phú, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
46945
|
TRƯƠNG MINH XƯỚNG
|
9/1/1925
|
4/4/1975
|
Xã Hiệp Ninh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Ban thanh tra của Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
46946
|
LÊ THÀNH YÊN
|
15/1/1933
|
9/10/1964
|
Thôn An Thành, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Đài Vô tuyến Điện Cảng Hải Phòng
|
46947
|
LÊ THỊ YẾN
|
1925
|
|
Xã Trường Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
K15
|
46948
|
BÙI THỊ AN
|
21/1/1953
|
10/11/1974
|
Thôn Đa Phú, xã Tây Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Ngân hàng I Trung Ương, Hà bắc
|
46949
|
ĐẶNG TIẾN AN
|
6/3/1954
|
24/12/1974
|
Thôn Phong Lẫm, xã Thuỵ Phong, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Vận tải B
|
46950
|
PHẠM VĂN AN
|
24/9/1949
|
|
Thôn Sơn Thọ, xã Thái Thượng, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
|
46951
|
VŨ THỊ AN
|
12/8/1950
|
15/8/1973
|
Thôn Vũ Biên, xã Thái Mỹ, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm Cấp I tỉnh Thái Bình
|
46952
|
LÊ THỊ KIM ANH
|
18/8/1948
|
5/4/1975
|
Xã Thái Công, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Chế tạo Khí cụ điện I - Bộ Cơ khí và Luyên kim
|
46953
|
NGUYỄN THỊ KIM ANH
|
0/3/1929
|
|
Thôn Quán, xã Quang Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
|
46954
|
NGUYỄN THỊ SƠN ANH
|
5/3/1943
|
13/8/1973
|
Thôn Hậu, xã Mê Linh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm cấp I Thái Bình
|
46955
|
VŨ THỊ LAN ANH
|
2/8/1950
|
17/8/1970
|
Xóm 11, xã Đình Phùng, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược - Bộ Y tế
|
46956
|
MAI VĂN ẢNH
|
10/5/1942
|
20/11/1969
|
Thôn Đồng Tỉnh, xã Thái Dương, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông Cấp II Thái Nguyên, huyện Thái Ninh
|
46957
|
PHẠM THỊ ÁNH
|
25/12/1952
|
31/10/1974
|
Thôn Vị Dương, xã Thái Hồng, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi
|
46958
|
PHẠM NGỌC ÁNH
|
1956
|
1/1/1975
|
Xã Thái Thịnh, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện Trung ương
|
46959
|
NGUYỄN ĐÌNH ÁT
|
15/8/1955
|
11/12/1972
|
Thôn Kim Châu, xã An Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
K27-Cục Bưu điện TW
|
46960
|
NGUYỄN VĂN ẤM
|
4/10/1948
|
1971
|
Thôn Đức Cơ, xã Động Cơ, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm, Hà Nội
|
46961
|
PHẠM MỸ ẤM
|
1921
|
|
Xã Hoành Trì, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Uỷ ban Nhân dân CM, tỉnh Bình Phước
|
46962
|
VŨ NGỌC ÂN
|
8/4/1945
|
25/1/1969
|
Thôn Lục Bắc, xã Thái Nguyên, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp II Thái Thịnh, huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
46963
|
VŨ THỊ ÂU
|
8/8/1953
|
26/2/1975
|
Xóm Bắc Mạnh, xã Nam Hồng, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Thương nghiệp Hà Nội
|
46964
|
NGUYỄN TỐNG ẦU
|
10/11/1953
|
25/10/1973
|
Thôn Minh Hồng, xã Liên Giang, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Lái xe số 2 tỉnh Vĩnh Phú
|
46965
|
BÙI XUÂN ẤU
|
0/2/1934
|
11/11/1970
|
Xã Đông Á, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Nông trường Thành Tô - thành phố Hải Phòng
|
46966
|
TRẦN XUÂN BA
|
15/9/1946
|
18/2/1971
|
Thôn Tân Hùng, xã Vũ Sơn, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trung tâm Bưu chính-Ty Bưu chính Nghệ An
|
46967
|
NGUYỄN ĐÌNH BA
|
24/9/1943
|
15/11/1971
|
Xã Nam Cao, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trại Chăn nuôi Ong - Uỷ ban Nông nghiệp Hà Bắc
|
46968
|
NGUYỄN NHƯ BÁCH
|
14/12/1941
|
30/10/1974
|
Thôn An Định, xã Thụy Văn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I Vạn Sơn, Đồ Sơn, Hải Phòng
|
46969
|
PHẠM VĂN BÁCH
|
14/7/1941
|
16/9/1973
|
Xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông cấp II, xã Tam Quang, huyện Vũ Thư, Thái Bình - Ty Giáo dục tỉnh Thái Bình
|
46970
|
NGUYỄN BẠCH
|
18/2/1928
|
|
Thôn Thương An, xã Tràng An, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
|
46971
|
ĐÀO XUÂN BÀI
|
2/2/1949
|
3/9/1969
|
Xã Hiệp Hoà, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
46972
|
PHẠM VĂN BÁI
|
2/9/1938
|
2/4/1973
|
Thôn An Bái, xã Đông Động, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Quốc doanh Chiếu bóng - Ty Văn hóa tỉnh Thái Bình
|
46973
|
ĐINH XUÂN BẢN
|
15/11/1951
|
1973
|
Thôn An Cơ, xã Thanh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
46974
|
NGUYỄN NGỌC BÀNG
|
10/2/1950
|
15/8/1974
|
Thôn Tống Văn, xã Vũ Chính, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Sửa chữa Ô tô 19/8 - Tổng cục Lâm nghiệp
|
46975
|
NGUYỄN BÁ BÀNG
|
2/1/1929
|
|
Thôn An Ký, xã Quỳnh Minh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
|
46976
|
NGUYỄN VĂN BAO
|
1954
|
31/5/1972
|
Xóm Hưng Đạo, xã Bình Minh, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
Trường Lái xe - Cục Hậu cần quân khu Tả Ngạn
|
46977
|
BÙI QUANG BẢO
|
4/6/1948
|
18/6/1971
|
Thôn Đông Hồ, xã Thuỵ Phong, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số 6-Bộ GTVT
|
46978
|
CAO VĂN BẢO
|
15/2/1949
|
10/4/1968
|
Thôn Liên Hiệp, xã Quỳnh Thái, huyện Quỳnh Côi, tỉnh Thái Bình
|
Ty Bưu điện Thái Bình
|
46979
|
NGUYỄN DOÃN BẢO
|
26/8/1948
|
14/2/1974
|
Thôn Đồng Lệ, xã Đông Hải, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Công ty Đường 771 - Cục Công trình - Bộ Giao thông - Vận tải
|
46980
|
NGUYỄN THẾ BẢO
|
1/5/1943
|
25/1/1969
|
Thôn Đại La, xã Phú Xuân, huyện Thư Trì, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm 7+2 Thái Bình
|
46981
|
TRẦN QUỐC BẢO
|
1933
|
10/3/1975
|
Thôn Đông Hào, xã Nam Hà, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
Ty Lương thực - Thái Bình
|
46982
|
NGUYỄN THỊ BẮC
|
15/1/1953
|
15/8/1973
|
Thôn La Vân, xã Quỳnh Vân, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm cấp I tỉnh Thái Bình
|
46983
|
VŨ ĐĂNG BẮC
|
18/1/1946
|
5/5/1975
|
Xã Thụy Hưng, huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
Ban Kiến thiết Ty Thuỷ lợi Lạng Sơn
|
46984
|
VŨ MINH BẮC
|
20/9/1939
|
1973
|
Xã Đô Lương, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Đoàn Địa chất 62 Bình Xuyên, Vĩnh Phú
|
46985
|
NGUYỄN ĐÌNH BẰNG
|
29/4/1945
|
9/12/1974
|
Xã Nguyên Xá, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Trường Trung học Thuỷ lợi TW Nam Hà
|
46986
|
NGUYỄN ĐỨC BẰNG
|
11/2/1947
|
1/7/1974
|
Xã An Vinh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
Nhà máy Gỗ thị xã Thái Bình
|
46987
|
NGUYỄN VĂN BẰNG
|
2/9/1941
|
30/6/1973
|
Thôn Hợp Đông, xã Hồng Lĩnh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường cấp I Hồng Lĩnh, huyện Hưng Trà tỉnh Thái Bình
|
46988
|
PHẠM ĐỨC BẨM
|
1/4/1937
|
7/8/1973
|
Thôn Hoành Mỹ, xã An Đình, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
Trường Phổ thông cấp I xã Minh Khai, huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình
|
46989
|
NGUYỄN TRỌNG BÂN
|
10/10/1940
|
21/3/1973
|
Xóm 4, thôn Bái Thượng, xã Thụy Phúc, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Trường Sư phạm cấp 2C tỉnh Thái Bình
|
46990
|
TRỊNH QUANG BẸ
|
15/5/1945
|
8/4/1972
|
Xóm 9, xã Thuỵ Xuân, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Đại đội 22 - Cục Hậu cần, Công an Nhân dân vũ trang
|