Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
46891
|
VƯƠNG CÔNG TÂM
|
3/11/1934
|
21/4/1965
|
Xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
46892
|
LÂM THÀNH TẾ
|
28/7/1937
|
21/6/1975
|
Xã An Hoà, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Trạm Nghiên cứu Cá nước ngọt - Cục Cá nước ngọt - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
46893
|
PHẠM VĂN TIỀN
|
1925
|
|
Làng Rùm, Tổng chợn Bà Đen, tỉnh Tây Ninh
|
|
46894
|
LÊ LONG TIẾN
|
12/9/1936
|
5/2/1975
|
Xã An Ninh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Phòng Cơ điện nhà máy Hoá chất Vĩnh Thịnh, tỉnh Lạng Sơn
|
46895
|
LÊ BÁ TÒNG
|
0/3/1937
|
21/4/1965
|
Xã Phước Thạnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Trường Y tế tỉnh Thanh Hóa
|
46896
|
LÊ VĂN TỚI
|
1931
|
15/11/1973
|
Xã Trí Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô tỉnh Sơn La
|
46897
|
TRẦN VĂN TU
|
1942
|
|
Xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
|
|
46898
|
LÊ PHƯỚC TUẤT
|
8/12/1926
|
19/4/1965
|
tỉnh Tây Ninh
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
46899
|
NGUYỄN THỊ TƯ
|
1936
|
22/2/1974
|
Xã An Tịch, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
A54 - Cục Giao liên, Cục Quân báo R Sài Gòn
|
46900
|
NGUYỄN VĂN TƯỚC
|
1943
|
1975
|
Xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Huyện đội Tòa Thánh Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
46901
|
VÕ VĂN TỶ
|
23/1/1924
|
|
Xã Phước Chỉ, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Đơn vị khai thác mỏ Anatilê Lào Cai - Bộ Công nghiệp Nặng
|
46902
|
HUỲNH TẤN THANH
|
11/11/1927
|
|
Ấp An Thành, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Cục Hóa chất vật liệu xây dựng - Bộ Công nghịêp Nặng
|
46903
|
HUỲNH VĂN THÀNH
|
0/5/1954
|
|
Xã Bến Mới,huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
|
Thông tin liên lạc D13, phòng 2, Tổng cục
|
46904
|
PHẠM THỊ TRUNG THÀNH
|
23/6/1916
|
27/2/1975
|
Thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
|
Trạm Y tế tiểu thủ công nghiệp khu Ba Đình
|
46905
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
1952
|
22/3/1974
|
Xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
46906
|
HUỲNH CÔNG THẮNG
|
19/5/1955
|
10/3/1975
|
Xã Tà Păng, quận Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Nhà máy Pin Văn Điển
|
46907
|
HUỲNH VĂN THEN
|
|
|
Xã Gia Bình, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
|
46908
|
ĐOÀN VĂN THI
|
7/10/1933
|
1/12/1954
|
Xã Ninh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Quốc doanh in tỉnh Quảng Ninh
|
46909
|
TRẦN VĂN THIỆN
|
1935
|
15/3/1974
|
Ấp An Lợi, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
46910
|
PHẠM VĂN THIỆN
|
0/12/1945
|
15/4/1975
|
Xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
|
K15
|
46911
|
PHẠM VĂN THIỆT
|
0/2/1943
|
4/2/1975
|
Ấp Chánh, xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
46912
|
NGUYỄN VĂN THIỀU
|
1941
|
30/4/1974
|
Thôn Trường Lưu, xã Trường Hoà, huyện Phú Khương, tỉnh Tây Ninh
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hoà Bình
|
46913
|
VÕ VĂN THIỀU
|
14/3/1927
|
14/11/1968
|
Xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Phòng Tài chính huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
46914
|
PHAN VĂN THINH
|
27/4/1923
|
4/12/1973
|
Xã Hiệp Ninh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Trạm Nghiên cứu thực nghiệm Lâm Sinh, Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
46915
|
NGUYỄN THỊ KIM THOA
|
1950
|
|
Xã Hảo Được, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
|
46916
|
TRẦN MINH THÔNG
|
1955
|
25/1/1975
|
Xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Nhà máy Pin Văn Điển, thành phố Hà Nội
|
46917
|
LÊ VĂN THỒNG
|
1937
|
|
Xã Thái Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
|
|
46918
|
PHẠM VĂN THƠI
|
1932
|
21/2/1974
|
Xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
T72 - Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hoá
|
46919
|
TRỊNH VĂN THỜI
|
1939
|
|
Xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
|
46920
|
TRẦN VĂN THỚI
|
1929
|
22/5/1975
|
Xã Hòa Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Nhà máy Cơ khí Hải Phòng - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông vận tải
|
46921
|
TRẦN VĂN THỚI
|
1935
|
|
Xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
|
46922
|
VŨ KIỀU THÚY
|
5/11/1953
|
|
Xã Hòa Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
|
46923
|
CAO HUỲNH THƯỞNG
|
7/10/1936
|
18/3/1975
|
Xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội
|
46924
|
NGUYỄN AN TRẠCH
|
12/7/1914
|
1964
|
Xã Ninh Thạnh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
|
Bệnh viện Saint Paul (Xanh Pôn)
|
46925
|
VÕ THỊ TRANG
|
1/5/1935
|
10/1/1964
|
Xã Phước Chỉ, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Bệnh viện chống lao, Bộ Y tế
|
46926
|
HỒ VĂN TRẠNG
|
1946
|
|
Xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
|
46927
|
TRẦN VĂN TRAO
|
1933
|
25/10/1973
|
Xã Ninh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Ty Lương thực tỉnh Hà Tây
|
46928
|
LÊ TẤN TRẠT
|
28/10/1933
|
0/3/1974
|
Xã Thanh Phước, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Ủy ban kế hoạch Nhà nước
|
46929
|
NGÔ VĂN TRIỆU
|
0/12/1938
|
|
Xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Nông trường Cao Phong huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
46930
|
NGUYỄN THÁI TRINH
|
10/2/1942
|
|
Ấp Đường Long, xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
|
|
46931
|
HUỲNH VĂN TRÒN
|
0/7/1948
|
|
Xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
|
46932
|
TRẦN VĂN TRỌNG
|
1949
|
1975
|
Xã Phước Hội, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
|
Trường Văn hóa - Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
46933
|
TRẦN VĂN TRUNG
|
1947
|
1972
|
Xã An Tịnh, huyển Trảng Bàn, tỉnh Tây Ninh
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
46934
|
HỒ NAM TRUNG
|
1934
|
|
Xã Đông Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
|
46935
|
LÂM VĂN TRỪ
|
22/12/1955
|
|
Xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Trường học sinh miền Nam, Số 8, Vĩnh Phú
|
46936
|
LÊ QUANG TRƯƠNG
|
28/2/1933
|
19/4/1975
|
Xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Vụ Tổng Dự toán thuộc Bộ Tài chính
|
46937
|
HOÀNG VĂN ỨNG
|
1958
|
25/2/1975
|
Xã Ninh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
NHà máy ắc quy Hải Phòng
|
46938
|
PHẠM VĂN VỊNH
|
0/12/1935
|
20/3/1974
|
Xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán 2 tỉnh Hà Bắc
|
46939
|
NGUYỄN AN VUI
|
27/10/1927
|
3/5/1975
|
Xã Ninh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Nhà máy Thực phẩm Xuất khẩu TP Hà Nội
|
46940
|
TRẦN VĂN VUI
|
1939
|
|
Xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
|
|