Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
46640
|
LƯƠNG VĂN TO
|
20/10/1933
|
10/5/1962
|
Xã An Nhật Tân, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Xưởng máy 120-Tổng cục Đường sắt-Bộ GTVT
|
46641
|
NGUYỄN VĂN TÔN
|
3/7/1940
|
|
Xã Hiệp Thanh, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Xí nghiệp Đồ dùng dạy học TW số 1
|
46642
|
NGUYỄN TỐT
|
0/10/1935
|
17/12/1974
|
Xã Hậu Thạnh, huyện Mộc Hoá, tỉnh Tân An
|
Xí nghiệp Xây lắp 5 Công trình mỏ Than Vàng Danh - Uông Bí
|
46643
|
PHÚ HỮU TUYẾT
|
19/11/1935
|
18/3/1974
|
Xã Bình Chánh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Vụ Tổng hợp UBKH nhà nước
|
46644
|
LÊ CHÍ THÀNH
|
6/1/1929
|
|
Làng Tân Trụ, quận Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
|
46645
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
1930
|
2/5/1975
|
Xã Thanh Lợi, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Ban Đại diện Hành chính Tiểu khu - Ủy ban Hành chính khu Đống Đa, Hà Nội
|
46646
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
5/12/1928
|
16/10/1963
|
Xã Bình Nhật, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Công nghiệp nặng
|
46647
|
VÕ KHẮC THÀNH
|
11/1/1930
|
1975
|
Xã Mỹ Bình, huyện Tân Trụ, , tỉnh Tân An
|
Sở Quản lý phân phối điện khu vực I, Hà Nội
|
46648
|
NGUYỄN HẬU THẠNH
|
5/6/1949
|
23/10/1972
|
Xã Hậu Thạnh, huyện Mộc Hóa, tỉnh Tân An
|
|
46649
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
14/4/1929
|
28/2/1975
|
Xã Nhật Ninh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Công ty Đường 8 - Tổng cục Đường sắt
|
46650
|
LÊ NGỌC THIỆT
|
14/1/1933
|
20/1/1975
|
Xã Dương Xuân Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Nhà máy Cơ khí 200
|
46651
|
HUỲNH VĂN THÌN
|
12/2/1941
|
4/12/1973
|
Xã Bình Chánh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Đội Khai hoang Cơ giới 7 - Cty Khai hoang Cơ giới
|
46652
|
LÊ TÀI THỌ
|
1/10/1932
|
22/4/1975
|
Xã Triêm Đức, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Trường Đại học Giao thông sắt bộ
|
46653
|
LƯU HUỲNH THU
|
22/12/1940
|
17/3/1975
|
Xã Mỹ An Phú, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Cục Quản lý Đường bộ
|
46654
|
NGUYỄN VĂN THU
|
12/1/1918
|
27/1/1962
|
Xã Mỹ Bình, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Bộ Công nghiệp
|
46655
|
VÕ THỊ BẠCH THỦY
|
9/7/1936
|
|
Xã Lợi Bình Nhơn, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
|
46656
|
NGUYỄN VĂN THỪA
|
1931
|
1961
|
Xã Tân Phước Tây, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Văn phòng Trung ương Đảng
|
46658
|
CHÂU CÔNG TRÀ
|
1938
|
25/5/1975
|
Xã Mỹ Tân, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Ty Giao thông tỉnh Yên Bái
|
46659
|
LA QUANG TRẠCH
|
4/4/1937
|
25/6/1975
|
Xã Bình Phong Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Phòng Kỹ thuật - Ty Đăng kiểm - Bộ Giao thông Vận tải
|
46660
|
NGUYỄN VĂN TRANG
|
1939
|
17/8/1968
|
Xã Bình Đức, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Viện Dược liệu - Bộ Y tế
|
46661
|
LÊ TRẮC
|
31/12/1938
|
15/4/1975
|
Xã Dương Xuân Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Nhà máy Chế tạo biến thế thành phố Hà Nội
|
46662
|
NGUYỄN VĂN TRIỀU
|
1930
|
|
Xã Bình Hoà, huyện Mộc Hoá, tỉnh Tân An
|
|
46663
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG
|
1925
|
5/5/1975
|
Xã Nhị Bình, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Nhà máy Nhuộm In hoa tỉnh Hà Tây thuộc Bộ Công nghiệp
|
46664
|
NGUYỄN KIM TRUNG
|
6/9/1929
|
|
Xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
|
46665
|
LÊ TRỪ
|
19/12/1939
|
7/5/1975
|
Xã Thanh Vĩnh Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Trường Học sinh miền Nam số 8 Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
46666
|
NGUYỄN VĂN TRƯỚC
|
29/12/1938
|
1975
|
Xã Mỹ An Phú, huyện Thủ Thừa, tỉnh Tân An
|
Trường Trung học Hóa chất Luyện kim Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
46667
|
ĐẶNG THÀNH VĨNH
|
23/9/1939
|
18/12/1965
|
Xã Bình Lập, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
46668
|
TRẦN THIỆN VÕ
|
19/11/1933
|
28/11/1971
|
Xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Nhà máy Pin Văn Điển - TP Hà Nội
|
46669
|
ĐINH THI NGỌC ANH
|
1931
|
|
Xã Thái Hiệp Thanh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
|
46670
|
LÊ NGỌC ẨN
|
3/1/1920
|
4/3/1974
|
Xã Phước Ninh, huyện Dương Minh Châu, Chưa xác định
|
Công ty Khai hoang Cơ giưói - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
46671
|
PHẠM NGỌC ANH
|
14/12/1924
|
|
Xã Phước Thanh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Tổng cục Đào tạo công nhân k ỹ thuật - Bộ Lao động
|
46672
|
NGUYỄN VĂN BA
|
8/8/1927
|
7/10/1964
|
Xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam
|
46673
|
CAO VĂN BẠCH
|
17/3/1932
|
3/5/1968
|
Xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Hoà Bình
|
46674
|
PHẠM VĂN BẠCH
|
1957
|
0/8/1972
|
Xã An Thạnh, huyện Ấp Lộc Thuận, tỉnh Tây Ninh
|
|
46675
|
VÕ NGỌC BẠCH
|
2/9/1935
|
10/9/1964
|
Xã Nhị Phước, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Nhà máy Bia, TP. Hà Nội
|
46676
|
BÙI VĂN BẢN
|
22/12/1935
|
18/4/1972
|
Xã Bào Gõ, huyện Trãng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Công ty Khai hoang Cơ giới - Ban Nông nghiệp Trung ương
|
46677
|
NGUYỄN THÀNH BẠN
|
1939
|
|
Xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
|
46678
|
TRƯƠNG VĂN BANH
|
1943
|
|
Xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
T72 - K3
|
46679
|
TRƯƠNG VĂN BẠO
|
1943
|
|
Xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
|
46680
|
LÊ VĂN BẢY
|
1/5/1927
|
26/5/1975
|
Xã Gia Lộc, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Trạm Vận tải Ô tô 203 Vinh - Xí nghiệp Vận tải Ô tô 20, Hà Tây
|
46681
|
HỒ THỊ BÊ
|
1937
|
|
Xã Gia Lộc, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
|
46682
|
HUỲNH VĂN BÊ
|
24/10/1936
|
7/2/1966
|
Thôn Trà Vong, xã Thanh Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
46683
|
HUỲNH VĂN BÊ
|
1941
|
|
Xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
|
T72 - K3
|
46684
|
NGUYỄN VĂN BÊ
|
0/4/1928
|
|
Thôn Ấp Bến Sỏi, xã Long Xuyên Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
|
46685
|
PHAN VĂN BÊ
|
1932
|
4/5/1975
|
Xã Ninh Điều, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
Trạm Hải quan Bến Thuỷ - Chi Cục Hải quan Nghệ An
|
46686
|
TRƯƠNG THỊ BIẾU
|
1924
|
|
Xã Thanh Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
|
46687
|
HỒ TẤN BINH
|
1956
|
27/2/1975
|
Xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
|
Nhà máy Pin Văn Điển, Hà Nội
|
46688
|
DƯƠNG CÔNG BÌNH
|
1925
|
19/3/1975
|
Xã Gia Bình, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Vụ Kế toán và Thống kê - Tổng cục Bưu điện
|
46689
|
HAI BÌNH
|
1920
|
|
Xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Ban nghiên cứu Trung Ương cục miền Nam
|
46690
|
ĐOÀN VĂN BỌT
|
23/9/1940
|
25/2/1975
|
Xã Đông Thuận, huyện Trảng Bàn, tỉnh Tây Ninh
|
Xí nghiệp gạch Xuân Hoà, Kim Anh, Vĩnh Phú
|