Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
46390
|
DƯƠNG VĂN RÉT
|
9/1946
|
|
Xã Mỹ Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46391
|
TRẦN SÁNG
|
23/9/1936
|
19/8/1970
|
Ấp Thạch An, xã Thạch Phú, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
Viện thiết kế - Bộ Giao thông vận tải
|
46392
|
NGUYỄN THÂN SANH
|
3/7/1930
|
27/11/1963
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Viện Sốt rét Hà Nội
|
46393
|
NGUYỄN THỊ SÁNH
|
15/12/1933
|
0/6/1975
|
Xã Châu Thới, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Viện Bảo vệ Bà mẹ và trẻ sơ sinh - Hà Nội
|
46394
|
LÊ VĂN SÁU
|
1935
|
21/9/1971
|
Xã Xuân Hoà, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Ga Phú Thuỵ - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
46395
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
0/8/1942
|
5/3/1974
|
Xóm Sóc Cây Sộp, xã Phủ Nỗ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Đội 3 - Công ty Khai hoang cơ giới thuộc UB Nông nghiệp TW
|
46396
|
NGUYỄN VĂN SÂM
|
1927
|
13/8/1970
|
Xã Tân Khánh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Ninh Bình
|
46397
|
LÂM SÊN
|
1926
|
10/12/1973
|
Thôn Trắc Bôm, xã Tài Dăng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Hợp tác xã mua bán huyện Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
46398
|
VĂN ẨN SĨ
|
1928
|
20/3/1975
|
Xã Phú Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Viện Kỹ thuật - Bộ Giao thông Vận tải
|
46399
|
SƠN SUM
|
|
|
Xã Truơng Khánh, huyện Long Phù, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46400
|
TRẦN KIÊM SOA
|
1916
|
|
Xã Khánh Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Xí nghiệp Dược phẩm Hà Nội
|
46401
|
THẠCH SON
|
1948
|
22/3/1974
|
Xã Khánh Hoà, huyện Dĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
46402
|
LÝ SÔ
|
15/7/1932
|
2/2/1966
|
Xã Mỹ Quới, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Bắc Thái
|
46403
|
LÝ SUÔL
|
1950
|
1974
|
Ấp Liếp B, xã Tuân Tuấc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46404
|
TRƯƠNG CÔNG SỦNG
|
30/12/1925
|
24/5/1975
|
Xã Phú Đức, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Vụ Tổ chức Cán bộ - Uỷ ban Thống nhất Chính Phủ
|
46405
|
NGUYỄN VĂN SỸ
|
12/10/1916
|
19/4/1965
|
Xã Phú Đức, huyện Định Mỹ, tỉnh Sóc Trăng
|
Ty Y tế Vĩnh Phúc
|
46406
|
HUỲNH LONG TÁCH
|
1929
|
10/11/1961
|
Xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Nhà máy Đường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
46407
|
NGUYỄN TẤN TÀI
|
0/11/1933
|
24/3/1962
|
Xã Tuân Tuất, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
Nhà máy Cao su - Hà Nội
|
46408
|
TRẦN NGỌC TÀI
|
23/2/1920
|
17/7/1975
|
Xã Nhiêu Khanh, huyện Khánh Hưng, tỉnh Sóc Trăng
|
Nhà máy Ô tô 1/5
|
46409
|
TRỊNH TÀI
|
13/3/1931
|
26/3/1962
|
Xã Nhâm Lăng, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Nhà máy Cao su - Hà Nội
|
46410
|
NGUYỄN VĂN TÁM
|
3/3/1934
|
12/11/1973
|
Xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Nhà máy Sửa chữa thiết bị điện Đông Anh
|
46411
|
NGUYỄN VĂN TÁM
|
24/7/1945
|
|
Ấp Cả Vĩnh, xã Hưng Hội, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46412
|
TRẦN THỊ TÁM
|
20/12/1941
|
24/9/1965
|
Xã An Lạc Tây, huyện Kế Sách , tỉnh Sóc Trăng
|
Trường cấp 3 Tân Yên - Hà Bắc
|
46413
|
HUỲNH CÔNG TÂM
|
1934
|
14/5/1975
|
Xã Phương Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam - Bộ Tài chính
|
46414
|
NGUYỄN MINH TÂM
|
5/4/1934
|
0/9/1965
|
Xã Mỹ Tú, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Đại học Nông nghiệp - Bộ Nông nghiệp
|
46415
|
NGUYỄN THÀNH TÂM
|
23/9/1944
|
2/12/1966
|
Xã Khánh Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Điện ảnh Việt Nam
|
46416
|
TRẦN THANH TÂM
|
1/5/1939
|
|
Xã Hương Qưới, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46417
|
VÕ VĂN TẤN
|
1941
|
|
Xã Thuận Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46418
|
BÙI CÔNG TẤN
|
01/10/1930
|
|
Xã Xuân Hòa, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46419
|
LÂM VĂN TẤT
|
25/12/1923
|
22/4/1975
|
Xã Hậu Thạnh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Nông trường Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
46420
|
BA TÍCH
|
8/3/1939
|
|
Xã Vĩnh Châu, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46421
|
THẠCH TIẾP
|
1934
|
|
Xã Phú Tâm, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46422
|
LÂM VĂN TIỄU
|
25/10/1946
|
|
Xã Châu Hưng B, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
Phó Ban văn nghệ K4 - T72
|
46423
|
TRẦN ĐẮC TÍN
|
4/8/1929
|
|
Xã Ngọc Tố, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46424
|
HỒ VĂN TÍNH
|
1946
|
1974
|
Xã Ngọc Tố, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Đông HưngTrường Bổ túc Văn hóa Thương binh Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
46425
|
LÊ BÁ TỎ
|
8/11/1932
|
15/2/1963
|
Xã Phong Lạc, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Liên xưởng Bê tông cốt thép Khu Gang thépThái Nguyên
|
46426
|
LÊ MINH TÒNG
|
22/12/1942
|
15/6/1966
|
Xã Xuân Hoà, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
46427
|
TẠ BÁ TÒNG
|
30/5/1920
|
27/1/1962
|
Xã Mỹ Xuyên, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Đại học Nông Lâm
|
46428
|
TRẦN THANH TÒNG
|
1939
|
25/1/1969
|
Xã Hòa Tú, huyện Trạng Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường cấp III, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
|
46429
|
NGUYỄN PHƯỚC TÔN
|
11/11/1932
|
14/8/1970
|
Xã Trung Bình, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Xí nghiệp vận tải số 14
|
46430
|
PHAN THỊ TỐT
|
1948
|
|
Ấp Ninh Hoà, xã Ninh Lộc, huyện Hồng Dân, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46431
|
NGUYỄN TẤN TUẤN
|
8/11/1936
|
1974
|
Xã Giao Hoà, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
Uỷ ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước
|
46432
|
DƯƠNG MINH TUẤN
|
|
10/5/1973
|
Xã Phước Long, huyện Hồng Dân, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46433
|
TRẦN VĂN TÙNG
|
24/4/1950
|
|
Ấp Phước Trường, xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46434
|
HỒ TƯ
|
1935
|
22/8/1970
|
Xã Trường Khánh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Đại học Kinh tế Kế hoạch
|
46435
|
TRƯƠNG VĂN TỨ
|
1946
|
|
Xã Vĩnh Hưng, huyện Hồng Dân, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46436
|
VÕ VĂN TỬNG
|
14/9/1913
|
6/1/1966
|
Xã Khả Phú Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Trung học Ăn uống Công cộng và phục vụ
|
46437
|
NGUYỄN PHƯỚC TỴ
|
1949
|
|
Ấp Vĩnh Bình, xã Mỹ Qưới, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46438
|
TRẦN QUANG THAI
|
10/1/1908
|
14/3/1975
|
Xã An Lạc Tây, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Xí nghiệp Gỗ Hiệp Hưng thành phố Hải Phòng
|
46439
|
BÙI TÒNG THANH
|
5/10/1931
|
7/12/1974
|
Ấp Phương An, xã Phương Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Phòng Y tế - Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|