Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
46340
|
LÂM HIẾU NGHĨA
|
20/10/1933
|
11/4/1961
|
Xã Thanh Quới, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
Ban vận động HTX mua bán TW, Bộ Nội Thương
|
46341
|
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
|
14/6/1921
|
21/10/1965
|
Xã Nhâm Lăng, huyện Thị Xã, tỉnh Sóc Trăng
|
Nông trường Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
46342
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA
|
14/9/1949
|
22/2/1974
|
Ấp Vĩnh Khương, xã Vĩnh Qưới, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
T72 - Sầm Sơn - Thanh Hóa
|
46343
|
TRẦN TẤT NGHĨA
|
1938
|
21/3/1973
|
Xã Hoà Bình, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Sóc Trăng
|
T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
46344
|
TRẦN TÍN NGHĨA
|
15/6/1930
|
27/11/1973
|
Xã ban Long, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Nông trường Cửu Long - huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
46345
|
DƯƠNG KẾ NGHIỆP
|
1936
|
25/1/1974
|
Xã Trường Khánh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Công ty Du lịch Hải Phòng
|
46346
|
PHAN KẾ NGHIỆP
|
24/2/1940
|
8/3/1975
|
Xã Song Phụng, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Xí nghiệp Chân tay giả
|
46347
|
TRẦN VĂN NGHIỆP
|
1953
|
20/2/1975
|
Ấp Bình Du, xã An Thạnh Nhì, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Lái xe số 2
|
46348
|
PHẠM TẤN NGỌC
|
0/11/1929
|
21/3/1974
|
Xã Phú An, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Ngành Điện lực - Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
46349
|
NGUYỄN VĂN NGỘ
|
1919
|
16/8/1970
|
Xã Ba Trinh, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Nông trường Sông Cầu, tỉnh Bắc Thái
|
46350
|
ĐINH VĂN NGỠI
|
1945
|
1974
|
Ấp Cả Tràm, xã Song Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Sóc Trăng
|
T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
46351
|
HUỲNH THANH NGUYÊN
|
|
|
Xã An Phú, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46352
|
HUỲNH THỊ NGUYỆT
|
5/2/1922
|
14/7/1975
|
Xã Hoà Thuận, quận Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
B ra Bắc dự Đại hội Phụ nữ Việt Nam lần thứ IV
|
46353
|
DƯƠNG VĂN NGỮ
|
25/7/1934
|
12/12/1974
|
Xã Trường Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Nông Trường Thanh Mai, Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
46354
|
PHẠM VĂN NHÀNH
|
1940
|
|
Ấp An Lạc, xã An Thạnh Nhứt, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46355
|
NGÔ VĂN NHÀN
|
1948
|
|
Ấp Làng Rèn, xã Châu Thới, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46356
|
HUỲNH CÔNG NHẤN
|
22/4/1927
|
31/1/1962
|
Xã Kế An, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Mỹ thuật Việt Nam
|
46357
|
VÕ QUANG NHẤT
|
15/2/1932
|
27/2/1975
|
Xã Phú Hữu, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Hợp tác xã thương binh Nguyễn Đình Chiểu
|
46358
|
NGÔ VĂN NHIÊN
|
15/6/1930
|
21/2/1962
|
Xã Song Phụng, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Sở Công nghiệp và TCN Hà Nội
|
46359
|
NGUYỄN THÀNH NHIỀU
|
1/5/1935
|
8/3/1974
|
Xã Thạnh Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Xí nghiệp Nguyên liệu thuốc lá I
|
46360
|
PHAN THÀNH NHƠN
|
1936
|
21/4/1965
|
Xã Khánh Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Sở Y tế Hà Nội
|
46361
|
TIỀN HỮU NHƠN
|
0/1/1925
|
23/5/1975
|
Xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Nhà máy Đại tu Ôtô 19/5 - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
46362
|
TRƯƠNG LA NHƠN
|
15/5/1935
|
16/6/1975
|
Xã Thuận Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Công trường 103 - Công ty Xây dựng số 5 - Bộ Xây dựng
|
46363
|
VÕ VĂN NHƠN
|
1946
|
|
Ấp Tam Hoà, xã Gia Hoà, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46364
|
QUÁCH THU NHUÊ
|
16/1/1929
|
10/3/1974
|
Xóm Cai Trăm, xã Ba Trinh, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Xưởng 250B Phủ Quỳ, Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
46365
|
TRẦN VĂN NHUNG
|
12/12/1936
|
30/3/1975
|
Xã Gia Hòa, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
Xí nghiệp Cơ khí 3 Liên đoàn 9 Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
46366
|
LÊ TẤN NHỰT
|
1934
|
10/3/1975
|
Xã Hòa Tú, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
Nông trường 20/4 tỉnh Hà Tĩnh
|
46367
|
SƠN SA RÂY PỐT
|
15/5/1936
|
28/9/1964
|
Xã Trường Khánh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Văn hoá Dân tộc miền núi TW Hà Bắc
|
46368
|
NGUYỄN VĂN PHẢI
|
1927
|
10/7/1975
|
Xã An Lạc Thôn, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Vụ Đào tạo-UB Thống nhất Chính Phủ
|
46369
|
HOÀNG PHÁT
|
14/1/1929
|
1/9/1964
|
Xã Trung Bình, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Ty Bưu điện Truyền thanh tỉnh Nam Định
|
46370
|
LÊ THÀNH PHÁT
|
10/3/1932
|
21/9/1971
|
Xã Mỹ Quới, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Ga Lương Sơn, Bắc Thái - Tổng cục Đường sắt
|
46371
|
TRẦN QUANG PHÁT
|
2/7/1924
|
3/5/1973
|
Xã Khánh Hưng, huyện Châu Thành, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
|
Tổng Công ty XNK Nông sản thực phẩm
|
46372
|
NGUYỄN VĂN PHẤN
|
0/2/1933
|
20/4/1965
|
Thôn An Ninh, xã Phong Lạc, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Cục Thông tin - Bộ Tổng Tham mưu
|
46373
|
LÂM THỊ PHẤN
|
1925
|
10/7/1975
|
Xã Khánh Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Tổng cục Hoá chất
|
46374
|
ĐINH QUANG PHONG
|
19/12/1925
|
|
Xã Xuân Hoà, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
46375
|
DƯƠNG VĂN PHỦ
|
0/10/1931
|
11/2/1963
|
Xã Phú An, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Phân đội 5 - Đội Đại tu cầu - Tổng cục Đường sắt
|
46376
|
TRIỆU BÁ PHƯỚC
|
15/7/1926
|
18/5/1975
|
Xã Phú Mỹ, huyện Nhiêu Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Vụ Kỹ thuật thuộc Tổng cục Bưu điện Hà Nội
|
46377
|
TRẦN TẤN PHƯỚC
|
10/2/1927
|
22/12/1961
|
Xã Phú Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Nhà máy Điện Việt Trì
|
46378
|
BÙI VĂN PHƯƠNG
|
1931
|
1974
|
Ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Qưới, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46379
|
ĐẶNG VĂN QUANG
|
1943
|
1974
|
Xã Lộc Ninh, huyện Phước Long, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hòa Bình
|
46380
|
HUỲNH VĂN QUANG
|
15/10/1933
|
|
Xã Thuận Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46381
|
NGUYỄN KIM QUANG
|
26/11/1925
|
15/2/1974
|
Xã Châu Hưng, huyện Thanh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Đại học Thủy sản thuộc Tổng cục Thủy sản Hà Nội
|
46382
|
NGUYỄN NGỌC QUANG
|
1/1/1933
|
25/2/1974
|
Xã Tân Khanh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Xí nghiệp nguyên liệu thuốc lá số 1 tỉnh Vĩnh Phú Thuộc Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
46383
|
NGUYỄN THANH QUANG
|
1927
|
|
Xã Hồ Văn Tốt, huyện Long Mỹ, tỉnh Sóc Trăng
|
Bộ nội vụ
|
46384
|
NGUYỄN VINH QUANG
|
1926
|
|
Xã An Lạc Tây, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46385
|
TRẦN LÊ QUANG
|
1/10/1940
|
17/6/1975
|
Xã Thanh Qưới, huyện Thanh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
46386
|
TIẾT KIM QUỐC
|
|
|
Huyện Hưng Thuận, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46387
|
HÀN MỘC QUẾ
|
10/1/1927
|
20/3/1974
|
Xã Lịch Hội Thương, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Tài chính Kế toán Hà Nội thuộc Bộ Tài chính
|
46388
|
DƯƠNG THỊ QUYÊN
|
28/2/1922
|
|
Xã Lịch Hội Thượng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Uỷ ban kế hoạch Nhà nước
|
46389
|
UNG VĂN RÀNH
|
1936
|
31/1/1975
|
Xã Gia Trinh, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá - Bộ Nông trường
|