Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
46290
|
NGUYỄN PHƯỚC KỲ
|
1925
|
|
Xã Châu Khánh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46291
|
NGUYỄN KIẾM KHAI
|
5/10/1927
|
22/2/1975
|
Xã Thuận Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Công ty Nông sản Thực phẩm tỉnh Hà Tây
|
46292
|
NGUYỄN ĐẦU KHẤU
|
14/11/1933
|
23/1/1975
|
Xã Thạnh Thới An, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
Viện thiết kế công trình cơ khí - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
46293
|
NGÔ MẠNH KHỞI
|
23/12/1944
|
8/5/1975
|
Xã Khánh Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường cấp III Cẩm Khê, Vĩnh Phú
|
46294
|
TRẦN HÙNG KHƯƠNG
|
1965
|
16/3/1974
|
Xã Lịch Hội Thượng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Hòa Bình
|
46295
|
TRẦN VĂN LAI
|
1935
|
1974
|
Ấp Trung Hưng Ba, xã Vĩnh Hưng, huyện Hồng Dân, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46296
|
HUỲNH VĂN LANG
|
1940
|
1974
|
Ấp Bắc Hưng, xã Vĩnh Hưng, huyện Hồng Dân, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46297
|
BÙI VĂN LẮM
|
2/3/1952
|
6/10/1964
|
Thôn Xẻo Su, xã Long Trị, huyện Long Mỹ, tỉnh Sóc Trăng
|
Ty Nông nghiệp Hà Bắc
|
46298
|
PHAN THỊ LẮM
|
0/8/1948
|
|
Ấp Giàng Bấn A, xã Châu Thới, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46299
|
TRẦN MẬU LÂM
|
1937
|
20/5/1975
|
Xã Lai Hoà, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 - TP Hà Nội
|
46300
|
VÕ THÀNH LÂM
|
17/10/1938
|
17/10/1938
|
Xã Long Trị, Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Phân xưởng Thép cơ khí, Hà Nội
|
46301
|
NGUYỄN TẤN LẬP
|
10/10/1928
|
21/4/1975
|
Gia Hoà, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Đại học Kinh tế Kế hoạch Hà Nội
|
46302
|
NGUYỄN THỊ LÊ
|
1923
|
1974
|
Xã Mỹ Qưới, huyện Phước Long, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46303
|
NGUYỄN ANH LỄ
|
30/10/1921
|
3/11/1965
|
Ấp Phương Hoà, xã Phương Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Nông trường Quốc doanh Lương Mỹ - Bộ Nông trường
|
46304
|
HUỲNH VĂN LỄ
|
1951
|
|
Ấp Cà Lảm, xã Gia Hoà, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46305
|
TRẦN LẾN
|
1922
|
|
Xã An Ninh, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46306
|
PHẠM THANH LONG
|
20/5/1933
|
20/5/1975
|
Xã Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Phân xưởng Vô tuyến điện Xí nghiệp sửa chữa thiết bị thông tin - Tổng cục Bưu điện
|
46307
|
PHẠM THÀNH LONG
|
1929
|
26/2/1975
|
Xã Nhăm Lăng, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà - Hà Nội
|
46308
|
HUỲNH VĂN LỘ
|
1/5/1935
|
27/11/1973
|
Xã Mỹ Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Xưởng Cơ khí - Nông trường Quốc doanh Sông Con, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
46309
|
NGUYỄN THIỆN LỘC
|
8/4/1941
|
15/12/1974
|
Xã Lâm Kiết, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
|
46310
|
NGUYỄN BẠCH LỘC
|
16/6/1922
|
9/11/1961
|
Xã Phương Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Nhà máy Điện Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
46311
|
TRẦN VĂN LỢI
|
1942
|
|
Ấp Phước Trường Hàn Me, xã Phước Long, huyện Hồng Vân, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46312
|
ĐÀO VĂN LUẬN
|
1939
|
1974
|
Ấp Thị Yều, xã Hưng Hội, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46313
|
TRƯƠNG CÔNG LÙNG
|
10/8/1940
|
1973
|
Xã Phú Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46314
|
TRẦN THỊ KIM LUYẾN
|
15/2/1937
|
5/7/1975
|
Xã Hòa Tú, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
Công đoàn thành phố Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
46315
|
NGUYỄN THÀNH LỰA
|
25/11/1938
|
|
Thôn Rạch Giá Lớn, xã An Thạnh Nhì, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Phòng Thuỷ lợi huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
46316
|
LÊ VĂN LƯỢM
|
14/5/1932
|
4/12/1973
|
Xã Xuân Hoà, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Trạm Vận chuyển Lâm sản Quỳnh Cư - Công ty Vật tư Lâm sản Hải Phòng
|
46317
|
HUỲNH THIỆN LƯƠNG
|
1927
|
|
Xã Khánh Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46318
|
LÊ THỊ MAI
|
0/1/1922
|
|
Xã Mỹ Qưới, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46319
|
NGÔ HUỲNH MAI
|
1/9/1926
|
|
Xã Tây Thạnh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Bệnh viện Sanh Pôn
|
46320
|
NGUYỄN HOÀNG MAI
|
1927
|
|
Xã Xuân Hòa, huyện Cả Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Công ty Khai hoang Cơ giới Ngọc Hồi
|
46321
|
PHAN VĂN MÀNH
|
1920
|
1974
|
Ấp Mỹ Bình, xã Mỹ Thuận Tây, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46322
|
VÕ AN MI
|
10/8/1925
|
9/6/1962
|
Xã Phú An, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Nhà máy Điện Thanh Hóa
|
46323
|
ĐẶNG VĂN MINH
|
1948
|
|
Xã Đại Ân, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46324
|
HỒ LÂM MINH
|
19/8/1937
|
|
Xã Phương Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Bộ Thủy lợi
|
46325
|
LA ĐỒNG MINH
|
18/6/1933
|
0/4/1975
|
Xã Mỹ Xuyên, huyện Tổng Thiêu Khánh, tỉnh Sóc Trăng
|
Trại Chương trình và Sách giáo khoa B
|
46326
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
21/2/1928
|
|
Xã Nhâm Lăng, huyện Hoà Khánh, tỉnh Sóc Trăng
|
Công ty ô tô Vận chuyển Lâm sản Hà Nội
|
46327
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
1936
|
|
Xã Vĩnh Phú, huyện Hồng Vân, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46328
|
TRẦN VĂN MỘT
|
1944
|
1974
|
Xã Hoà Bình, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46329
|
NGUYỄN VĂN MỪNG
|
1950
|
1974
|
Ấp Năm Căn, xã Lai Hoà, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46330
|
TRẦN SƠN NAM
|
21/12/1932
|
14/8/1964
|
Xã Ba Trinh, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Nhà máy Chế tạo Điện cơ Hà Nội
|
46331
|
BÙI VĂN NĂM
|
1951
|
26/2/1975
|
Xã Long Đức, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46332
|
DƯƠNG VĂN NĂM
|
2/3/1933
|
15/10/1974
|
Xã Hồ Đắc Kiện, huỵên Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật Nấu ăn
|
46333
|
NGÔ VĂN NÔ
|
1950
|
|
Xã Hoà Tú, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46334
|
QUÁCH VINH NƠ
|
1/1/1930
|
1970
|
Xã Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
Ty thủy Sản tỉnh Quảng Ninh
|
46335
|
BÙI VĂN NỬA
|
0/12/1927
|
4/4/1975
|
Xã Song Phụng, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Đội Thu hồi vật tư - Cục Vận tải Đường bộ
|
46336
|
TRẦN THỊ TỐ NGA
|
30/3/1942
|
20/9/1965
|
Làng Khánh Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
46337
|
NGUYỄN VĂN NGÀN
|
1940
|
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Hồng Vân, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|
46338
|
DƯƠNG VĂN NGHĨA
|
1952
|
18/2/1975
|
Xã Vĩnh Phú Tây, huyện Hồng Vân, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Lái xe số 2
|
46339
|
HUỲNH HỮU NGHĨA
|
1935
|
12/2/1974
|
Xã Ba Trinh, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Công ty Xăng dầu Hà Bắc
|