Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
46138
|
NGUYỄN THỊ TRANG
|
1928
|
3/5/1975
|
Sài Gòn
|
Uỷ ban Nhân dân Cách mạng khu Sài Gòn, Chợ Lớn, tỉnh Gia Định
|
46139
|
ĐẶNG MINH TRANG
|
26/11/1936
|
|
Sài Gòn
|
Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
46140
|
HOÀNG TRẦM
|
18/6/1928
|
8/5/1975
|
53 đường Nguyễn Bỉnh Khiềm, Sài Gòn
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam
|
46141
|
TRẦN MINH TRÍ
|
4/12/1930
|
18/2/1970
|
Hộ 4, Bàn Cờ, Sài Gòn
|
Xưởng Cơ khí Nông trường Quốc doanh Sông Bôi
|
46142
|
MẠC VĂN TRỊ
|
1/7/1940
|
|
264 Gia Long, Sài Gòn
|
Nhà máy Xe đạp Thống nhất Hà Nội
|
46143
|
ĐOÀN THUẬN TRỊ
|
22/1/1939
|
|
Sài Gòn
|
|
46144
|
PHẠM THỊ TRIỆU
|
6/8/1938
|
7/5/1975
|
Huyện Đồng Hai Mươi, Sài Gòn
|
Trường Phổ thông cấp III Văn Lâm tỉnh Hải Hưng
|
46145
|
THÁI VĂN TRỌNG
|
6/10/1943
|
21/4/1974
|
125B Audout, Bàn Cờ, Sài Gòn
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
46146
|
LÂM TRÚC
|
11/11/1927
|
9/5/1974
|
Huyện Khánh Hội, Sài Gòn
|
Xường Phim truyện Việt Nam thuộc Cục Điện ảnh của Bộ Văn hóa, Hà Nội
|
46147
|
DƯƠNG VĂN TRUNG
|
1927
|
9/5/1975
|
Xóm Lao động Cầu Cống, Quận 4 Khánh Hội, Sài Gòn
|
Nhà máy Xà phòng Hà Nội
|
46148
|
LÂM QUANG TRƯỜNG
|
0/5/1934
|
2/12/1966
|
Sài Gòn
|
Trường Điện ảnh Việt Nam
|
46149
|
NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG
|
20/6/1950
|
|
Quận 2, Sài Gòn
|
|
46150
|
VƯƠNG HỮU TRƯỜNG
|
27/11/1931
|
3/5/1975
|
Quai dela Marre Sài Gòn, Sài Gòn
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
46151
|
VÕ THÀNH ÚT
|
1925
|
18/11/1971
|
Bom Be, Sài Gòn
|
Xí nghiệp Giày vải thống nhất Hải Phòng - Cục Công nghiệp địa phương Hải Phòng
|
46152
|
TRƯƠNG KIM VÀNG
|
0/4/1930
|
22/5/1975
|
Số nhà 150, đường Nguyễn Công Trứ, Sài Gòn
|
Trường Đại học Thông tin Liên lạc
|
46153
|
HOÀNG THỊ HỒNG VÂN
|
9/7/1939
|
16/6/1975
|
141 Bến Vân Đồn, Sài Gòn
|
Viện thiêt kế công trình kỹ thuật Thành phố - Bộ Xây dựng
|
46154
|
NGUYỄN HỒNG VÂN
|
7/7/1927
|
3/5/1975
|
Số nhà 81 Breme, quận 2, Sài Gòn
|
Công ty Điện lực - Bộ Điện và Than
|
46155
|
TRƯƠNG HỒNG VÂN
|
10/12/1937
|
11/10/1971
|
Hộ 14, Quận 5, Sài Gòn
|
Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà
|
46156
|
NGUYỄN VĂN VIỄN
|
5/6/1917
|
20/9/1966
|
Sài Gòn
|
Bệnh viện 74 vĩnh Phúc
|
46157
|
NGUYỄN HÙNG VIỆT
|
21/10/1954
|
22/5/1975
|
Số nhà 157/8, đường Trần Quốc Toản, quận 3, Sài Gòn
|
|
46158
|
NGUYỄN THỊ VINH
|
27/7/1931
|
28/5/1975
|
Sài Gòn
|
Bệnh viện Việt Xô TP Hà Nội
|
46159
|
TRẦN NAM VINH
|
25/12/1937
|
3/5/1975
|
Xóm Chiếu, Sài Gòn
|
Viện Kinh tế Kỹ thuật Thương nghiệp - Bộ Nội thương
|
46160
|
TRẦN VĂN VINH
|
31/5/1955
|
16/3/1974
|
Tân Định, Sài Gòn
|
Xí nghiệp Mạ điện - Cục Công nghiệp TP Hà Nội
|
46161
|
LÊ NGHĨA VỤ
|
16/2/1938
|
15/6/1975
|
Số nhà 212/ SN 158/40, Đường Kim Panh BCRT, xóm Chừa, huyện Tân Định, Sài Gòn
|
Nhà máy xi măng Hải Phòng
|
46162
|
CAO VĂN XÂY
|
30/5/1929
|
21/4/1975
|
Hộ 10, quận 5, Sài Gòn
|
Cục Công cụ và Cơ giới - Ủy Ban Nông nghiệp TW
|
46163
|
LÝ VĂN XÊ
|
17/3/1939
|
1970
|
Sài Gòn
|
Trường Đại học Y khoa TP Hà Nội
|
46164
|
HUỲNH VĂN XOÀI
|
1/4/1918
|
5/2/1975
|
Sài Gòn
|
Vụ Kế hoạch Kinh tế Vật liệu Xây dựng
|
46165
|
HUỲNH MINH XUÂN
|
0/11/1931
|
15/11/1973
|
Cầu Kho, Sài Gòn
|
Nhà máy Cơ khí Quang Trung - Bộ Công nghiệp Nhẹ TP Hà Nội
|
46166
|
TRẦN ÁI XUÂN
|
1932
|
3/3/1975
|
Huyện Khánh Hội, Sài Gòn
|
Vụ Kế toán Tài vụ - Bộ Nội thương
|
46167
|
CAO THỊ XUYẾN
|
10/10/1939
|
19/5/1975
|
Huyện Thị Nghè, Sài Gòn
|
Bệnh viện Bảo vệ Bà mẹ sơ sinh TP Hà Nội
|
46168
|
HÀ THANH YÊN
|
15/12/1933
|
1975
|
Sài Gòn
|
Bệnh viện Lê Chân, TP. Hải Phòng
|
46169
|
HUỲNH VĂN AN
|
0/10/1928
|
5/2/1963
|
Xã Lịch Hội Thượng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Nhà máy xe đạp Thống nhất
|
46170
|
TRANG KIẾN ANH
|
19/11/1958
|
|
tỉnh Sóc Trăng
|
|
46171
|
HUỲNH NGỌC ANH
|
30/11/1924
|
|
Xã Khánh Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
|
46172
|
PHAN ÁNH
|
20/12/1931
|
3/5/1973
|
Xã Song Phụng, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Phòng Kỹ thuật - Cục Kiểm nghiệm hàng hóa - Bộ Ngoại thương
|
46173
|
MAI QUỐC ÂN
|
1/5/1933
|
|
Xã Kế Tân, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Ngoại giao, ngoại thương - Hà Nội
|
46174
|
LÊ NGỌC ẨN
|
14/8/1924
|
20/2/1974
|
Xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành , tỉnh Sóc Trăng
|
Đội Máy kéo Nông trường Quốc doanh Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
46175
|
TRẦN ẨN
|
30/5/1930
|
11/11/1961
|
Xã An Lạc Tây, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Đài Truyền thanh huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
46176
|
LÊ VĂN BA
|
1937
|
0/3/1974
|
Xã Bưng Chấp, huyện Long Phú , tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Văn hoá thương binh Hoà Bình
|
46177
|
TRẦN THANH BẠCH
|
10/12/1945
|
12/12/1973
|
Xã An Lạc Tây, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Trại Nghiên cứu Ong Trung ương Đốc Tín, Mỹ Đức, Hà Tây - UB Nông nghiệp TW
|
46178
|
DƯƠNG NGỌC BÁU
|
5/12/1913
|
11/3/1975
|
Xã Trường Khánh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Công ty Xuất nhập khẩu hải sản - Bộ Ngoại thương
|
46179
|
TRỊNH VĂN BẢY
|
23/2/1927
|
16/1/1975
|
Xã Khánh Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Chi nhánh Ngân hàng Ngoại thương Hải Phòng
|
46180
|
NGUYỄN TIẾN BẰNG
|
3/1/1953
|
6/5/1975
|
Xã Khánh Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Nha máy Cơ khí 19/3 - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
46181
|
LÊ VĂN BÉ
|
10/3/1932
|
13/2/1965
|
Xã Ngọc Tố, huyện Thanh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Công đoàn TW
|
46182
|
PHẠM VĂN BIÊN
|
5/5/1934
|
|
Xã Hoà Tú, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
|
Đài Bạch Mai - Tổng cục Bưu điện và truyền thanh
|
46183
|
LÊ QUANG BÍNH
|
0/9/1915
|
3/11/1965
|
Thôn Vĩnh Mỹ, xã Vĩnh Qưới,huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Nông trường Lam Sơn - Thanh Hoá - Bộ nông trường
|
46184
|
TRẦN VĂN BÌNH
|
1944
|
15/3/1974
|
Ấp Trà Bạn, xã Ninh Hòa, huyện Hồng Dân, tỉnh Sóc Trăng
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Quảng Ninh
|
46185
|
TRẦN THÁI BÌNH
|
14/6/1929
|
10/5/1962
|
Xóm Sở Tại, xã Hương Qưới, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
Viện Chống lao TW
|
46186
|
TRẦN VĂN BO
|
0/12/1947
|
22/2/1974
|
Ấp Phước Hoà A, xã Phước Long, huyện Hồng Dân, tỉnh Sóc Trăng
|
P3 K1 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
46187
|
VÕ VĂN BỖ
|
1949
|
|
Xã Thạnh Thới An, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng
|
T72
|