Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
4472
|
NGUYỄN VĂN GIÁC
|
1/7/1931
|
15/6/1973
|
Xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Thực phẩm Đa Phúc, Vĩnh Phú
|
4473
|
PHẠM GIÁC
|
01/02/1927
|
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
4474
|
TRƯƠNG VĂN GIAI
|
16/1/1923
|
20/2/1962
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Chè Phú Thọ tỉnh Phú Thọ
|
4475
|
MAI GIÁM
|
0/10/1924
|
9/4/1974
|
Thôn Hội Phú, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Nông nghiệp I, Hà Nội
|
4476
|
NGUYỄN VĂN GIÁM
|
2/2/1927
|
1/4/1926
|
Thôn Tài Lương, xã Hòai Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp Hà Đông
|
4477
|
ĐỖ GIANG
|
0/2/1925
|
|
Thôn Trà Lương, xã Uỷ Trinh, huyện Phù Hỷ, tỉnh Bình Định
|
|
4478
|
ĐÀO GIẢNG
|
10/10/1918
|
|
Thôn An Đông, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Thuỷ lợi - Bộ Thuỷ lợi
|
4479
|
HUỲNH GIẢNG
|
10/10/1930
|
26/8/1964
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Phú Sơn, tỉnh Phú Thọ
|
4480
|
LÊ ĐỨC GIẢNG
|
30/5/1930
|
19/9/1964
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường cấp III Đông Anh, Hà Nội
|
4481
|
NGÔ TÙNG GIẢNG
|
10/11/1924
|
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
4482
|
NGUYỄN GIẢNG
|
7/10/1925
|
|
Thôn Thuận Trinh, xã Bình Cân, huyện Bình Sơn, tỉnh Bình Định
|
|
4483
|
NGUYẾN GIẢNG
|
16/5/1916
|
5/1/1966
|
Thôn An Hoan, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cty Vật liệu Kiến thiết Quảng Ninh
|
4484
|
NGUYỄN TẤN GIẢNG
|
0/8/1927
|
25/4/1975
|
Xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổgn hợp Kế hoạch Kinh tế địa phương - Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
4485
|
NGUYỄN THANH GIẢNG
|
2/2/1953
|
5/9/1974
|
Thôn Gia Hội, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quồc
|
4486
|
TRẦN GIẢNG
|
1921
|
5/1/1966
|
Thôn Chánh Hội, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cty Thực phẩm - Ty Thương nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
4487
|
TRẦN THANH GIẢNG
|
30/8/1926
|
|
Xã Bình Quang, h uyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Kinh tế tài chính
|
4488
|
VĂN HỮU GIẢNG
|
2/7/1935
|
4/12/1965
|
Thôn Hữu Pháp, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thủy lợi - Bộ Thủy lợi
|
4489
|
LÊ MỘNG GIAO
|
10/1/1920
|
|
Thôn Đại Bình, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xay Thái Bình
|
4490
|
NGUYỄN ĐÌNH GIAO
|
27/2/1919
|
29/12/1961
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Chuyên gia - TP Hà Nội
|
4491
|
TÀO GIAO
|
15/1/1927
|
10/7/1965
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng kế hoạch - Công ty Lắp máy - Bộ Kiến trúc
|
4492
|
BÙI GIÁO
|
16/1/1927
|
28/9/1962
|
Thôn An Vinh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty cấp I - Cục Vải sợi Hà Nội - Bộ Nội Thương
|
4493
|
ĐỖ VĂN GIÁO
|
7/3/1944
|
21/10/1972
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ra Bắc chữa bệnh
|
4494
|
LÊ VĂN GIÁO
|
15/8/1944
|
1/4/1975
|
Thôn Định Công, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Lâm nghiệp, thành phố Hồ Chí Minh
|
4495
|
LƯƠNG THẾ GIÁO
|
19/8/1945
|
20/4/1965
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Việt Nam thông tấn xã(Học sinh điện báo)
|
4496
|
NGUYỄN VĂN GIÁO
|
20/8/1942
|
3/10/1970
|
Xóm Sơn Cẩn, thôn Trường Sơn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Báo Tiền phong
|
4497
|
NGUYỄN VĂN GIÁO
|
2/7/1931
|
|
Thôn Nhơn Thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê , tỉnh Bình Định
|
Phòng Nghiệp vụ Công ty Ngoại thương tỉnh Hà Bắc
|
4498
|
TRẦN VĂN GIÁO
|
12/3/1943
|
|
Thôn Quân Vân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
4499
|
VÕ VĂN GIÁO
|
1927
|
16/6/1961
|
Thôn Xuân Phong, xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cty Bách hoá Ninh Bình
|
4500
|
BÙI VĂN GIÁP
|
1/9/1934
|
16/9/1970
|
Thôn Trà Lương, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí 67 - Cục Đường sông
|
4501
|
NGUYỄN VĂN GIÁP
|
1926
|
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Vận tải đường thuỷ - Bộ Giao thông Vận tải
|
4502
|
TRẦN QUANG GIÁP
|
12/6/1934
|
|
Thôn Trình Vân, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
4503
|
TRƯƠNG VĂN GIÀU
|
10/4/1922
|
26/4/1965
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công trường Cốc Thành tỉnh Nam Định
|
4504
|
TRẦN VĂN GIÀU
|
10/10/1932
|
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Tổng Công ty Lâm thổ sản Hải Phòng
|
4505
|
THÂN GIẦU
|
10/10/1927
|
21/6/1965
|
Thôn Mỹ Hoá, xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp tỉnh Hà Đông
|
4506
|
VÕ VĂN GIẦU
|
10/10/1936
|
2/2/1962
|
Thôn Ngọc An, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, Thái Bình
|
4507
|
TRƯƠNG VĂN GIÂY
|
2/1/1934
|
18/7/1964
|
Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Công nông trung ương
|
4508
|
HUỲNH VĂN GIỚI
|
19/12/1936
|
20/8/1964
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
4509
|
LÊ MẠNH GIỚI
|
10/10/1926
|
3/11/1965
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phú Sơn-Bộ Nông trường
|
4510
|
LÊ MINH GIỎI
|
10/10/1934
|
18/8/1964
|
Thôn Xuân Phương, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ sản Quảng Bình
|
4511
|
LÊ VĂN GIỎI
|
10/3/1943
|
30/5/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K20, Tam Dương, Vĩnh Phú
|
4512
|
NGUYỄN TẤN GIỎI
|
10/10/1930
|
|
Xã Kim Trì, huyện Tri Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 3/2 tỉnh Nghệ An
|
4513
|
NGUYỄN VĂN GIỎI
|
1949
|
1/8/1972
|
Thôn Công Thạnh, xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nam Hà
|
4514
|
NGUYỄN VÂN GIỎI
|
12/6/1950
|
3/3/1975
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4515
|
NGUYỄN VĂN GIỚI
|
12/12/1919
|
|
Thôn Tân Hoá, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
4516
|
CAO THẾ GIỚI
|
19/9/1931
|
5/7/1963
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ y tế Hà Nội
|
4517
|
HUỲNH VĂN GIỚI
|
1936
|
15/9/1964
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tuyến đường Hà Yên Thái - Tổng cục Đường sắt
|
4518
|
TRẦN VĂN GIỚI
|
1930
|
24/2/1972
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Giao lưu Gia Lai, cán bộ B ra chữa bệnh
|
4519
|
VÕ GIỚI
|
3/3/1918
|
22/6/1965
|
Thôn Bình Long, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Nông nghiệp TP Hà Nội
|
4520
|
VÕ HỒNG GIỚI
|
16/8/1942
|
15/6/1973
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết 1 - Cục Kiến thiết cơ bản và trang thiết bị - Bộ Nội thương
|
4521
|
ĐẶNG HÊ
|
0/10/1926
|
|
Thôn Tuy Tường, xã An Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ga Lâm Thao
|