Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
46087
|
BÙI THỊ TUYẾT
|
19/10/1940
|
|
Thị xã Cần Thơ, Sài Gòn
|
Cục Quản lý Viện trợ - Uỷ ban Thống nhất Chính phủ
|
46088
|
NGUYỄN ÁNH TUYẾT
|
12/7/1941
|
|
Sài Gòn
|
Viện thiết kế qui hoạch thành phố và nông thôn - Bộ Xây dựng
|
46089
|
TRẦN BẠCH TUYẾT
|
7/2/1932
|
|
Sài Gòn
|
K5 - T72 Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
46090
|
NGUYỄN VĂN TƯ
|
4/11/1926
|
2/3/1970
|
Hộ 13, Quận 4, Sài Gòn
|
Phó Giám đốc Xưởng đóng tàu 3 Hải Phòng
|
46091
|
LỮ THỊ TƯ
|
2/10/1927
|
30/3/1975
|
Tân Định, Sài Gòn
|
Xí nghiệp Gỗ cửa dân dụng - Công ty Xây dựng, dân dụng - Cục Xây dựng Hà Nội
|
46092
|
TRƯƠNG VĂN TƯ
|
17/9/1922
|
0/8/1969
|
Long Xang, Cầu Đước, Chợ Lớn, Sài Gòn
|
Chi Cục Thống kê Hà Nội
|
46093
|
NGUYỄN VĂN TỨ
|
24/9/1923
|
1975
|
Sài Gòn
|
Nhà máy đóng tàu Bạch Đằng, Hải Phòng - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
46094
|
NGUYỄN BÁ TƯỚC
|
12/1/1937
|
20/4/1975
|
Tân Sơn Nhất, huyện Gò Vấp (Sài Gòn - Gia Định), Sài Gòn
|
Công ty Xây dựng Mỏ than Vàng Danh Quảng ninh
|
46095
|
VÕ QUANG TỸ
|
4/2/1921
|
0/4/1975
|
Sài Gòn
|
Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
46096
|
PHÙNG NGỌC THẠCH
|
29/5/1936
|
|
Rạch Giá, 131Hamchin, Sài Gòn
|
|
46097
|
HOÀNG NGỌC THẠCH
|
25/12/1931
|
|
279 đường Richaud, Châu Thành, Sài Gòn
|
Ngân hàng kiến thiết Hà Nội
|
46098
|
TRẦN VĂN THAI
|
1921
|
1/1/1974
|
Huyện Tân Định, Sài Gòn
|
Xưởng Thiết kế Công nghiệp - Cục Cơ điện Hà Nội
|
46099
|
LÊ CÔNG THÁI
|
17/1/1942
|
25/5/1975
|
Tân Định, Sài Gòn
|
Ban Nông nghiệp tỉnh Bắc Thái
|
46100
|
NGUYỄN VĂN THÀNG
|
1/8/1931
|
20/2/1974
|
Đường Verolun , Sài Gòn
|
Nông trường Quốc doanh Đông Triều tỉnh Quảng Ninh
|
46101
|
NGUYỄN NHẬT THANH
|
6/6/1936
|
16/6/1975
|
Bà Điểm, Sài Gòn
|
Viện nghiện cứu khoa học kỹ thuật xây dựng - Bộ Xây dựng
|
46102
|
NGUYỄN TRỌNG THANH
|
8/11/1942
|
|
Sài Gòn
|
|
46103
|
TẠ THỊ THANH
|
16/10/1946
|
30/4/1975
|
Đường Phan Thanh Giản, Sài Gòn
|
Công ty Thuốc trừ sâu cấp I - thuộc Tổng công ty Vật tư Nông nghiệp
|
46104
|
TRẦN THỊ THANH
|
15/8/1944
|
1973
|
Hộ 10, Sài Gòn
|
Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm Hải Hưng
|
46105
|
BÙI VĂN THÀNH
|
28/9/1940
|
|
Thủ Dầu Một, Sài Gòn
|
|
46106
|
HOÀNG THÀNH
|
5/11/1930
|
5/10/1971
|
Hộ 2, thành phố Hồ Chí Minh, Sài Gòn
|
Công ty Khai hoang Cơ giới thuộc Ban Nông trường Trung ương
|
46107
|
HOÀNG XUÂN THÀNH
|
4/9/1933
|
28/9/1964
|
Sài Gòn
|
Xưởng phim tài liệu Việt Na,
|
46108
|
LÊ CHÍ THÀNH
|
20/12/1934
|
12/6/1975
|
Số 432 đường Phan Thanh Giản, Sài Gòn
|
Ga Yên Viên - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
46109
|
NGUYỄN THUẬN THẢO
|
0/6/1921
|
1/12/1967
|
Đường Paul Blaucluy, phường Tân Định, Sài Gòn
|
Ủy ban Kiến thiết cơ bản Nhà nước
|
46110
|
NGUYỄN VĂN THỂ
|
21/6/1944
|
1/11/1970
|
Huyện Hòa Hưng, Sài Gòn
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
46111
|
VƯƠNG MINH THỂ
|
1948
|
|
Cần Nuôi, Sài Gòn
|
k15 Hà Đông, Hà Tây
|
46112
|
NGUYỄN TRẦN THẾ
|
11/11/1934
|
21/4/1975
|
Sài Gòn
|
Vụ Kỹ thuật - Bộ Điện và Than
|
46113
|
NGUYỄN THÊM
|
1/5/1930
|
3/5/1975
|
Sài Gòn
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội
|
46114
|
NGUYỄN THỊ THÊM
|
1/5/1934
|
12/2/1965
|
Sài Gòn
|
Ủy Ban kế hoạch Nhà nước
|
46115
|
PHAN THANH THIÊN
|
28/7/1933
|
|
Sài Gòn
|
|
46116
|
HOÀNG THIỆN
|
1932
|
1/10/1973
|
Sài Gòn
|
Tổng Công ty Xuất Nhập khẩu Thủ công Mỹ nghệ - Bộ Ngoại thương
|
46117
|
NGUYỄN VĂN THIỆT
|
29/1/1937
|
18/4/1972
|
Sài Gòn
|
Công ty khai hoang cơ giới - Ủy ban Nông nghiệp TW
|
46118
|
LÊ VĂN THIỆT
|
1934
|
|
Cần Kho, Sài Gòn
|
Ty tài chính tỉnh Tuyên Quang
|
46119
|
NGUYỄN ĐỨC THIỆT
|
1935
|
|
Hai Bà Trưng, Sài Gòn
|
|
46120
|
CA VĂN THÌN
|
26/11/1928
|
3/5/1975
|
Số 218, đường Arrao, quận II, Sài Gòn
|
Trường Cán bộ Nghiệp vụ - Bộ Lương thực Thực phẩm
|
46121
|
ĐỖ THỌ
|
30/3/1941
|
7/5/1975
|
Sài Gòn
|
Trường câp III Tiên Lãng, Hải Phòng
|
46123
|
BẢO THÔNG
|
1957
|
18/3/1975
|
Sài Gòn
|
|
46124
|
ĐẶNG VĂN THÔNG
|
16/4/1918
|
11/2/1974
|
Sài Gòn
|
Viện Kỹ thuật Giao thông - Bộ Giao thông Vận tải
|
46125
|
DƯƠNG VĂN THÔNG
|
1/8/1945
|
9/6/1975
|
Sài Gòn
|
Trường Sư phạm Thể dục TW
|
46126
|
LÂM THÔNG
|
2/3/1925
|
15/9/1970
|
Nhà sinh Đông Dương, đường Marcel Richard, khu Đa Kao, Sài Gòn
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô Cẩm Phả của Công ty Than Hồng Gai thuộc Bộ Điện và Than
|
46127
|
VŨ VĂN THÔNG
|
2/6/1929
|
1/10/1965
|
Chasseloup Laubat, Sài Gòn
|
Sở Bưu điện Hà Nội
|
46128
|
PHẠM VĂN THƠM
|
0/7/1926
|
14/9/1970
|
Xóm Đầm, hộ 13, thành phố Sài Gòn, (Chưa xác định), Sài Gòn
|
Ty Đăng Kiểm - Cục Vận tải Đường biển (Hải Phòng)
|
46129
|
TRẦN VĂN THƠM
|
1931
|
|
Xã Đường Vĩnh Hội, Hộ 3, Sài Gòn
|
|
46130
|
HOÀNG VĂN THU
|
2/3/1933
|
15/2/1974
|
Cầu Trong ngoại thành Sài Gòn, Sài Gòn
|
Đoạn đầu máy Hà Nội - Cục Đầu máy Toa xe - Tổng cục Đường sắt
|
46131
|
LÊ THỊ THU
|
1959
|
|
Sài Gòn
|
Đoàn cải lương giải phóng
|
46132
|
ĐINH XUÂN THUỶ
|
12/6/1956
|
20/12/1974
|
Sài Gòn
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, thành phố Hà Nội
|
46133
|
ĐÀO THỊ BÍCH THỦY
|
1/3/1938
|
27/5/1975
|
27 Phạm Ngũ Lão, chợ Bến Thành, Sài Gòn
|
Tổng Công ty Hoá chất Vật liệu Điện
|
46134
|
PHẠM MẠNH THUYẾT
|
15/11/1940
|
27/11/1973
|
Phú Nhuận, Sài Gòn
|
Đoàn Chỉ đạo Sản xuất Nông nghiệp tỉnh Hoà Bình - UB Nông nghiệp TW
|
46135
|
PHÙNG THƯƠNG
|
9/7/1954
|
8/5/1975
|
Quận III, Sài Gòn
|
Trường Sân khấu nghệ thuật Việt Nam
|
46136
|
BÙI NGỌC THƯỞNG
|
17/4/1918
|
20/3/1974
|
Sài Gòn
|
Bộ Ngoại thương
|
46137
|
LÊ VĂN THƯỢNG
|
28/3/1934
|
21/6/1975
|
Cần Thơ - Sài Gòn, Sài Gòn
|
Trường Đại học Nông nghiệp 2 Việt Yên, Hà Bắc
|