Ngày:8/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
46037 NGUYỄN VĂN QUÝ 11/11/1932 18/3/1974 Số nhà 39/6,Đường hẻm Furès Louis, Sài Gòn Nhà máy Đường Vạn Điểm, Phú Xuân, Hà Tây
46038 THẠCH QUÝ 15/3/1936 69 Quaile Belgique, Sài Gòn
46039 TRẦN THỊ QUÝ 16/3/1946 7/12/1973 Sài Gòn Đoàn chỉ đạo sản xuất nông nghiệp tỉnh Hải Hưng
46040 LỮ UY QUYỀN 3/3/1930 24/8/1970 Số nhà 4, phố Thị Nghè, Sài Gòn Ty Công nghiệp tỉnh Quảng Ninh
46041 HUỲNH SA 12/10/1939 21/3/1974 Gò Vấp, Gia Định, Sài Gòn Phòng chăn nuôi - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
46042 HUỲNH VĂN SANG 15/7/1925 3/5/1975 Khánh Hội, Sài Gòn Nhà máy Cơ khí Mai Động, TP Hà Nội
46043 TỐNG VĂN SANH 20/4/1931 21/4/1975 Đường Quaide lamarne, Vĩnh Hội, Cầu Dừa, quận 6, Sài Gòn Nhà máy Thuốc lá Thăng Long, TP Hà Nội
46044 LÊ VĂN SẠT 20/12/1935 25/10/1973 Xã Hoà Hưng, huyện Chí Hoà, Sài Gòn Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số 18 - Cục Vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
46045 NGUYỄN VĂN SÁU 13/3/1932 22/1/1975 103 Douaumot, số nhà 19 , Sài Gòn Nhà máy Xe đạp Thống Nhất, Hà Nội
46046 LA SÂM 0/10/1931 11/11/1972 Hộ 1 cũ đường Gahênin, Sài Gòn Xí nghiệp Ôtô 3-2 Bộ Giao thông Vận tải
46047 LÊ VĂN SẤM 1930 13/3/1975 Đường Căng Ma Rít, Sài Gòn Nhà máy Đường Vạn Điểm, tỉnh Hà Tây
46048 LƯU HẢI SỆN 1/8/1928 3/5/1975 128 đường Ký Con, quận 2, Sài Gòn Nhà máy Cơ khí Hà Nội
46049 VŨ HỒNG SINH 2/9/1943 6/11/1972 Ka Ti Na - Sài Gòn, Sài Gòn Công trường K3 - Nhà máy Điện Ninh Bình
46050 TRẦN HUY SƠ 7/4/1938 4/12/1973 393/9A Galiêni, Sài Gòn Lâm trường Văn Yên, tỉnh Yên Bái
46051 NGUYỄN KIM SƠN 30/12/1926 5/7/1975 Sài Gòn Liên hiệp Công đoàn Thanh Hoá
46052 NGUYỄN THANH SƠN 30/11/1938 Sài Gòn 31/3/1975
46053 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 1955 25/2/1975 Sài Gòn Nhà máy Ắc quy Hải Phòng
46054 NGUYỄN VĂN SƠN 1934 10/5/1975 Đường Ga Li Ni, Sài Gòn Ty Giao thông Vận tải Quảng Bình (đã nghỉ hưu)
46055 HỒ SỨ 31/12/1966 đường Douaumont , Sài Gòn Nông trường Quốc doanh Thanh Hà (học tại Trường Y sĩ Hà Tây)
46056 NGUYỄN VĂN SỰ 21/5/1940 5/5/1975 Xã Phú Nhuận, quận 3, Sài Gòn Trường Trung học Thuỷ Sản TWI thành phố Hải Phòng
46057 DƯƠNG TẤN TÀI 24/7/1904 26/3/1975 Quận 3, Sài Gòn Cán bộ Tổng cục Thuỷ sản (đã nghỉ hưu)
46058 NGUYẾN THỊ TÁM 22/12/1942 15/5/1975 Cầu Ông Lãnh, Sài Gòn Vụ Đào tạo - Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
46059 NGUYỄN VĂN TÁM 0/12/1934 26/11/1974 Chợ Đuổi, Sài Gòn Nông trường Vân Du Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
46060 ĐINH VĂN TÂM 8/8/1948 22/12/1972 Bàn Cờ, Sài Gòn Trường ĐH Y khoa Đống Đa, TP. Hà Nội
46061 LÊ MINH TÂM 29/12/1935 0/5/1975 Thị xã Gia Định, Sài Gòn Phòng Y tế - Cty Ăn uống Ha Bà - Sở Quản lý Ăn uống phục vụ
46062 LÊ VĨNH TÂM 1/2/1930 0/11/1973 Số nhà 18, đường 20, Sài Gòn Đội Khai hoang Cơ giới 3 - Cty Khai hoang Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
46063 NGUYỄN HOÀNG TÂM 4/7/1932 Phòng A1 - K, Sài Gòn Nhà máy văn phòng phẩm Hồng Hà
46064 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 20/6/1935 1975 Châu Thành, Sài Gòn Bệnh viện Lê Chân, TP. Hải Phòng
46065 NGUYỄN VĂN TÂM 23/12/1932 3/5/1975 Quận 4, Sài Gòn Cty Xây lắp I - Bộ Lương thực Thực phẩm
46066 NGUYỄN VĂN TÂM 8/8/1948 Xã Bàn Cờ, Sài Gòn Trường ĐH Y khoa
46067 DƯƠNG TẤN 30/8/1945 1/7/1975 Sài Gòn Ban Thanh tra - Uỷ ban Thống nhất Chính phủ
46068 NGUYỄN TẾ 1/11/1930 3/5/1975 Tân Định, Sài Gòn Cty Điện lực - Bộ Điện và Than
46069 NGÔ NGỌC BÍCH TIÊN 16/7/1939 0/6/1975 Sài Gòn Nhà xuất bản Giải phóng
46070 PHẠM VĂN TIỀN 1929 19/1/1974 Số 73 đường Đại tướng Général-Lizé, Sài Gòn Ban Kiến thiết liên công trình bị khóa xích líp Hà Nội
46071 BÙI TÂN TIẾN 1/5/1929 2/5/1973 Sài Gòn Viện Điều tra - Bộ vật tư
46072 NGUYỄN CHÍ TIẾN 1945 Quận 3, Sài Gòn
46073 VÕ VIỆT TIẾN 5/12/1955 Quận 5, Sài Gòn Trường Bổ túc văn hóa TW "B"
46074 PHAN TRUNG TÍN 24/2/1934 19/3/1974 Quận 4, Sài Gòn Ngân hàng Nhà nước Thái Nguyên
46075 NGUYỄN VĂN TÍNH 20/7/1926 18/2/1963 Khánh Hội, Sài Gòn Nhà máy Cơ khí Duyên Hải, Hải Phòng
46076 TỐNG ĐỨC TÍNH 20/12/1938 0/5/1975 Tân Định, Sài Gòn Vụ Kỹ thuật - Tổng cục Hóa chất
46077 THÁI VĂN TOÀN 13/2/1959 Sài Gòn
46078 ĐẶNG BÁ TÒNG 1941 26/1/1975 Chợ Lớn, Sài Gòn Xí nghiệp Xây dựng nông nghiệp II
46079 NGUYỄN MINH TÔNG 10/11/1917 1/10/1973 Vĩnh Hội, Sài Gòn Bộ Ngoại thương
46080 DƯƠNG THỊ TỐT 7/3/1934 3/5/1975 Xã Tân Nhơn Phú, huyện Thủ Đức, Sài Gòn - Gia Định), Sài Gòn Cục Ngoại hối Ngâng hàng TW
46081 TRẦN VĂN TỐT 1932 21/4/1975 Hộ 4, Bàn Cờ, Sài Gòn Nhà máy Chè đen Cửu Long tỉnh Hoà Bình
46082 VĂN VĂN TỐT 1925 26/5/1975 Quận II, Sài Gòn Bệnh viện Việt Xô, thành phố Hà Nội
46083 PHAN THỊ TÚ 1/7/1923 Sài Gòn Bộ Tài chính
46084 TRẦN QUANG TUÂN 20/11/1941 20/9/1966 Thị Nghe, Sài Gòn Đại học Y khoa Hà Nội
46085 HUỲNH MINH TUẤN 2/9/1954 22/1/1975 Sài Gòn Trường Vĩnh Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
46086 TRƯƠNG BÁ TUẤN 17/9/1938 7/2/1966 Sài Gòn Uỷ ban hành chính huyện Bình Gaing, tỉnh Hải Dương
Đầu ... [895] [896] [897][898] [899] [900] [901]... Cuối
Trang 898 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội