Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
                                     
                                      | 46037 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 11/11/1932 | 18/3/1974 | Số nhà 39/6,Đường hẻm Furès Louis, Sài Gòn | Nhà máy Đường Vạn Điểm, Phú Xuân, Hà Tây | 
                                    
                                     
                                      | 46038 | THẠCH QUÝ | 15/3/1936 |  | 69 Quaile Belgique, Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 46039 | TRẦN THỊ QUÝ | 16/3/1946 | 7/12/1973 | Sài Gòn | Đoàn chỉ đạo sản xuất nông nghiệp tỉnh Hải Hưng | 
                                    
                                     
                                      | 46040 | LỮ UY QUYỀN | 3/3/1930 | 24/8/1970 | Số nhà 4, phố Thị Nghè, Sài Gòn | Ty Công nghiệp tỉnh Quảng Ninh | 
                                    
                                     
                                      | 46041 | HUỲNH SA | 12/10/1939 | 21/3/1974 | Gò Vấp, Gia Định, Sài Gòn | Phòng chăn nuôi - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá | 
                                    
                                     
                                      | 46042 | HUỲNH VĂN SANG | 15/7/1925 | 3/5/1975 | Khánh Hội, Sài Gòn | Nhà máy Cơ khí Mai Động, TP Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 46043 | TỐNG VĂN SANH | 20/4/1931 | 21/4/1975 | Đường Quaide lamarne, Vĩnh Hội, Cầu Dừa, quận 6, Sài Gòn | Nhà máy Thuốc lá Thăng Long, TP Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 46044 | LÊ VĂN SẠT | 20/12/1935 | 25/10/1973 | Xã Hoà Hưng, huyện Chí Hoà, Sài Gòn | Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số 18 - Cục Vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải | 
                                    
                                     
                                      | 46045 | NGUYỄN VĂN SÁU | 13/3/1932 | 22/1/1975 | 103 Douaumot, số nhà 19 , Sài Gòn | Nhà máy Xe đạp Thống Nhất, Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 46046 | LA SÂM | 0/10/1931 | 11/11/1972 | Hộ 1 cũ đường Gahênin, Sài Gòn | Xí nghiệp Ôtô 3-2 Bộ Giao thông Vận tải | 
                                    
                                     
                                      | 46047 | LÊ VĂN SẤM | 1930 | 13/3/1975 | Đường Căng Ma Rít, Sài Gòn | Nhà máy Đường Vạn Điểm, tỉnh Hà Tây | 
                                    
                                     
                                      | 46048 | LƯU HẢI SỆN | 1/8/1928 | 3/5/1975 | 128 đường Ký Con, quận 2, Sài Gòn | Nhà máy Cơ khí Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 46049 | VŨ HỒNG SINH | 2/9/1943 | 6/11/1972 | Ka Ti Na - Sài Gòn, Sài Gòn | Công trường K3 - Nhà máy Điện Ninh Bình | 
                                    
                                     
                                      | 46050 | TRẦN HUY SƠ | 7/4/1938 | 4/12/1973 | 393/9A Galiêni, Sài Gòn | Lâm trường Văn Yên, tỉnh Yên Bái | 
                                    
                                     
                                      | 46051 | NGUYỄN KIM SƠN | 30/12/1926 | 5/7/1975 | Sài Gòn | Liên hiệp Công đoàn Thanh Hoá | 
                                    
                                     
                                      | 46052 | NGUYỄN THANH SƠN | 30/11/1938 |  | Sài Gòn | 31/3/1975 | 
                                    
                                     
                                      | 46053 | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | 1955 | 25/2/1975 | Sài Gòn | Nhà máy Ắc quy Hải Phòng | 
                                    
                                     
                                      | 46054 | NGUYỄN VĂN SƠN | 1934 | 10/5/1975 | Đường Ga Li Ni, Sài Gòn | Ty Giao thông Vận tải Quảng Bình (đã nghỉ hưu) | 
                                    
                                     
                                      | 46055 | HỒ SỨ |  | 31/12/1966 | đường Douaumont , Sài Gòn | Nông trường Quốc doanh Thanh Hà (học tại Trường Y sĩ Hà Tây) | 
                                    
                                     
                                      | 46056 | NGUYỄN VĂN SỰ | 21/5/1940 | 5/5/1975 | Xã Phú Nhuận, quận 3, Sài Gòn | Trường Trung học Thuỷ Sản TWI thành phố Hải Phòng | 
                                    
                                     
                                      | 46057 | DƯƠNG TẤN TÀI | 24/7/1904 | 26/3/1975 | Quận 3, Sài Gòn | Cán bộ Tổng cục Thuỷ sản (đã nghỉ hưu) | 
                                    
                                     
                                      | 46058 | NGUYẾN THỊ TÁM | 22/12/1942 | 15/5/1975 | Cầu Ông Lãnh, Sài Gòn | Vụ Đào tạo - Ủy ban Thống nhất của Chính phủ | 
                                    
                                     
                                      | 46059 | NGUYỄN VĂN TÁM | 0/12/1934 | 26/11/1974 | Chợ Đuổi, Sài Gòn | Nông trường Vân Du Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá | 
                                    
                                     
                                      | 46060 | ĐINH VĂN TÂM | 8/8/1948 | 22/12/1972 | Bàn Cờ, Sài Gòn | Trường ĐH Y khoa Đống Đa, TP. Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 46061 | LÊ MINH TÂM | 29/12/1935 | 0/5/1975 | Thị xã Gia Định, Sài Gòn | Phòng Y tế - Cty Ăn uống Ha Bà - Sở Quản lý Ăn uống phục vụ | 
                                    
                                     
                                      | 46062 | LÊ VĨNH TÂM | 1/2/1930 | 0/11/1973 | Số nhà 18, đường 20, Sài Gòn | Đội Khai hoang Cơ giới 3 - Cty Khai hoang Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW | 
                                    
                                     
                                      | 46063 | NGUYỄN HOÀNG TÂM | 4/7/1932 |  | Phòng A1 - K, Sài Gòn | Nhà máy văn phòng phẩm Hồng Hà | 
                                    
                                     
                                      | 46064 | NGUYỄN THỊ MINH TÂM | 20/6/1935 | 1975 | Châu Thành, Sài Gòn | Bệnh viện Lê Chân, TP. Hải Phòng | 
                                    
                                     
                                      | 46065 | NGUYỄN VĂN TÂM | 23/12/1932 | 3/5/1975 | Quận 4, Sài Gòn | Cty Xây lắp I - Bộ Lương thực Thực phẩm | 
                                    
                                     
                                      | 46066 | NGUYỄN VĂN TÂM | 8/8/1948 |  | Xã Bàn Cờ, Sài Gòn | Trường ĐH Y khoa | 
                                    
                                     
                                      | 46067 | DƯƠNG TẤN | 30/8/1945 | 1/7/1975 | Sài Gòn | Ban Thanh tra - Uỷ ban Thống nhất Chính phủ | 
                                    
                                     
                                      | 46068 | NGUYỄN TẾ | 1/11/1930 | 3/5/1975 | Tân Định, Sài Gòn | Cty Điện lực - Bộ Điện và Than | 
                                    
                                     
                                      | 46069 | NGÔ NGỌC BÍCH TIÊN | 16/7/1939 | 0/6/1975 | Sài Gòn | Nhà xuất bản Giải phóng | 
                                    
                                     
                                      | 46070 | PHẠM VĂN TIỀN | 1929 | 19/1/1974 | Số 73 đường Đại tướng Général-Lizé, Sài Gòn | Ban Kiến thiết liên công trình bị khóa xích líp Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 46071 | BÙI TÂN TIẾN | 1/5/1929 | 2/5/1973 | Sài Gòn | Viện Điều tra - Bộ vật tư | 
                                    
                                     
                                      | 46072 | NGUYỄN CHÍ TIẾN | 1945 |  | Quận 3, Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 46073 | VÕ VIỆT TIẾN | 5/12/1955 |  | Quận 5, Sài Gòn | Trường Bổ túc văn hóa TW "B" | 
                                    
                                     
                                      | 46074 | PHAN TRUNG TÍN | 24/2/1934 | 19/3/1974 | Quận 4, Sài Gòn | Ngân hàng Nhà nước Thái Nguyên | 
                                    
                                     
                                      | 46075 | NGUYỄN VĂN TÍNH | 20/7/1926 | 18/2/1963 | Khánh Hội, Sài Gòn | Nhà máy Cơ khí Duyên Hải, Hải Phòng | 
                                    
                                     
                                      | 46076 | TỐNG ĐỨC TÍNH | 20/12/1938 | 0/5/1975 | Tân Định, Sài Gòn | Vụ Kỹ thuật - Tổng cục Hóa chất | 
                                    
                                     
                                      | 46077 | THÁI VĂN TOÀN | 13/2/1959 |  | Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 46078 | ĐẶNG BÁ TÒNG | 1941 | 26/1/1975 | Chợ Lớn, Sài Gòn | Xí nghiệp Xây dựng nông nghiệp II | 
                                    
                                     
                                      | 46079 | NGUYỄN MINH TÔNG | 10/11/1917 | 1/10/1973 | Vĩnh Hội, Sài Gòn | Bộ Ngoại thương | 
                                    
                                     
                                      | 46080 | DƯƠNG THỊ TỐT | 7/3/1934 | 3/5/1975 | Xã Tân Nhơn Phú, huyện Thủ Đức, Sài Gòn - Gia Định), Sài Gòn | Cục Ngoại hối Ngâng hàng TW | 
                                    
                                     
                                      | 46081 | TRẦN VĂN TỐT | 1932 | 21/4/1975 | Hộ 4, Bàn Cờ, Sài Gòn | Nhà máy Chè đen Cửu Long tỉnh Hoà Bình | 
                                    
                                     
                                      | 46082 | VĂN VĂN TỐT | 1925 | 26/5/1975 | Quận II, Sài Gòn | Bệnh viện Việt Xô, thành phố Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 46083 | PHAN THỊ TÚ | 1/7/1923 |  | Sài Gòn | Bộ Tài chính | 
                                    
                                     
                                      | 46084 | TRẦN QUANG TUÂN | 20/11/1941 | 20/9/1966 | Thị Nghe, Sài Gòn | Đại học Y khoa Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 46085 | HUỲNH MINH TUẤN | 2/9/1954 | 22/1/1975 | Sài Gòn | Trường Vĩnh Hoà, tỉnh Vĩnh Phú | 
                                    
                                     
                                      | 46086 | TRƯƠNG BÁ TUẤN | 17/9/1938 | 7/2/1966 | Sài Gòn | Uỷ ban hành chính huyện Bình Gaing, tỉnh Hải Dương |