Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
                                     
                                      | 45987 | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | 1933 |  | Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 45988 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | 24/12/1941 | 3/5/1975 | TP Sài Gòn, Sài Gòn | Xưởng đậu phụ Đội Cấn - thuộc Công ty Thực phẩm Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 45989 | NGUYỄN KIM NGUYỆT | 29/7/1937 |  | Quận 2, Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 45990 | NGUYỄN VĂN NGƯU | 1930 | 20/3/1974 | Quận 5, Sài Gòn | Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình | 
                                    
                                     
                                      | 45991 | LƯU THANH NHÃ | 19/8/1936 | 2/5/1975 | Sài Gòn | Phòng kiến trúc 2 - Viện thiết kế - Bộ Công nghiệp nhẹ | 
                                    
                                     
                                      | 45992 | PHẠM THỊ THANH NHÃ | 3/8/1926 | 8/5/1975 | Sài Gòn | Giao viên Cấp III, Trường Nguyễn Gia Thiều huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 45993 | NGUYỄN QUANG NHÂN | 1935 | 23/2/1965 | Vĩnh Hà, Sài Gòn | Ban Kiến thiết 3 - Phòng Kiến thiết cơ bản - Tổng cục Đường sắt | 
                                    
                                     
                                      | 45994 | NGUYỄN HẠO NHIÊN | 6/8/1930 | 21/5/1975 | Sài Gòn | Cán bộ biên tập Báo Thống nhất | 
                                    
                                     
                                      | 45995 | NGUYỄN VĂN NHIỀU | 1922 | 25/12/1973 | Quận 4, Sài Gòn | Nông trường Hà Trung, Thanh Hóa | 
                                    
                                     
                                      | 45996 | TRẦN VĂN NHIỄU | 0/1/1930 |  | Quận 7, Tân Định, Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 45997 | TRẦN VĂN NHO | 19/5/1932 |  | Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 45998 | THÁI THÀNH NHỎ | 1/5/1940 | 25/2/1975 | 188 Vĩnh Hội, Sài Gòn | Xí nghiệp Gạch ngói Đại Thanh, tỉnh Hà Tây | 
                                    
                                     
                                      | 45999 | LÊ THÀNH NHƠN | 24/12/1943 | 19/3/1975 | Xã Xóm Chiếu, huyện Khánh Hội, Sài Gòn | Nhà máy Cơ khí Duyên Hải, thành phố Hải Phòng | 
                                    
                                     
                                      | 46000 | TRƯƠNG VĂN NHUNG | 20/10/1944 | 6/12/1973 | Đa Kao, Sài Gòn, Sài Gòn | Công ty Vật tư Lâm sản Nam Hà (Nam Định) | 
                                    
                                     
                                      | 46001 | PHẠM NHƯ NHUNG | 2/11/1940 | 26/5/1975 | Cầu Kho, Sài Gòn | Trường Cấp III Đan Phượng, tỉnh Hà Tây | 
                                    
                                     
                                      | 46002 | NGUYỄN KIỀU OANH | 6/1/1945 |  | Ga Li Ni, Quận 2, Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 46003 | ĐOÀN VĂN PHÁT | 30/7/1930 | 25/6/1966 | 26 Nguyễn An Ninh, Sài Gòn | Xí nghiệp Dược phẩm 2 Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 46004 | NGUYỄN HỮU PHẦN | 15/5/1951 |  | Sài Gòn | Đoàn máu Hát giải phóng | 
                                    
                                     
                                      | 46005 | HUỲNH VĂN PHÊ | 30/12/1931 | 21/4/1975 | Hộ 19, quận 5, Sài Gòn | Vụ Tổ chức Cán bộ - Bộ Thuỷ lợi | 
                                    
                                     
                                      | 46006 | HUỲNH THANH PHONG | 13/1/1940 | 25/9/1964 | Bình Đức, Gia Định, Sài Gòn | Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 46007 | LÊ ĐÌNH PHONG | 14/10/1946 | 20/2/1969 | Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 46008 | LÊ HỒNG PHONG | 16/2/1941 | 11/10/1971 | Sài Gòn | Nhà máy Cơ khí Quang Trung - Cục Cơ khí - Bộ Công nghiệp nhẹ | 
                                    
                                     
                                      | 46009 | NGUYỄN ANH PHONG | 15/6/1929 | 4/12/1974 | Gare Nancy, Đại lộ Galliéni, Sài Gòn | Nhà máy sửa chữa Thiết bị Điện Đông Anh, Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 46010 | NGUYỄN HỒNG PHONG | 18/12/1958 |  | Quận 3, Sài Gòn | Phòng A10 k15 Hà Đông, Hà Tây | 
                                    
                                     
                                      | 46011 | PHẠM XUÂN PHONG | 19/5/1936 | 20/3/1974 | Sài Gòn | TCty Xuất nhập khẩu Máy - Bộ Ngoại thương | 
                                    
                                     
                                      | 46012 | ĐỖ VĂN PHÚ | 1929 | 26/4/1965 | Sài Gòn | Nhà máy Bia Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 46013 | NGUYỄN CƯỜNG PHÚ | 22/5/1936 | 2/3/1975 | Sài Gòn | Nhà máy Đóng tàu Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 
                                    
                                     
                                      | 46014 | NGUYỄN VĨNH PHÚ | 5/4/1925 | 9/6/1975 | Thị Nghè, Sài Gòn | Cty Gang thép Thái Nguyên | 
                                    
                                     
                                      | 46015 | TRẦN THANH PHÚ | 22/1/1933 | 1/2/1975 | Sài Gòn | Nhà máy Super Phorphate, Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú | 
                                    
                                     
                                      | 46016 | ĐOÀN TRỌNG PHÚC | 1/1/1936 | 3/5/1975 | Đa Kao, Sài Gòn | Nhà máy Giấy Việt Trì | 
                                    
                                     
                                      | 46017 | LÊ NGŨ PHÚC | 3/3/1933 | 5/5/1975 | Sài Gòn | Ngân hàng Kíên thiết thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú | 
                                    
                                     
                                      | 46018 | HỒ HỮU PHƯỚC | 19/11/1940 | 1975 | Huyện Tân Định, Sài Gòn | Ủy ban Vật giá Nhà nước | 
                                    
                                     
                                      | 46019 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 15/01/1935 |  | Đường Legran d delaliraye, số 171, Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 46020 | TRƯƠNG CAO PHƯỚC | 22/5/1923 | 1975 | Quận 1, Sài Gòn | Ban Tuyên huấn Trung ương thuộc cục miền Nam | 
                                    
                                     
                                      | 46021 | LÊ VĂN PHƯƠNG | 30/9/1950 |  | Sài Gòn, Sài Gòn | Học ở Trường Học sinh miền Nam | 
                                    
                                     
                                      | 46022 | MAI CHÍ PHƯƠNG | 24/12/1939 | 21/12/1965 | Tân Định, Sài Gòn | Trường Đại học Y khoa Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 46023 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 0/10/1946 |  | Quận 3, Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 46024 | HUỲNH THẾ PHƯƠNG | 12/1923 |  | Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 46025 | LƯU KIM PHƯỢNG | 20/12/1937 | 3/5/1975 | Sài Gòn | Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Tạp phẩm | 
                                    
                                     
                                      | 46026 | CAO NGỌC QUANG | 1/4/1935 | 12/2/1974 | Đường BomLansi, Sài Gòn | Công ty Kim khí Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 46027 | HÀN THANH QUANG | 15/8/1937 |  | Đảo Hải Nam Trung Quốc, đường Sepebore, Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 46028 | NGUYỄN MINH QUANG | 10/4/1934 | 15/12/1971 | 56 đường Géneral Leman Sài Gòn, Sài Gòn | Nhà máy Chế tạo Khí cụ Điện I - Bộ Cơ khí và luyện kim | 
                                    
                                     
                                      | 46029 | NGUYỄN NHỰT QUANG | 12/4/1921 |  | Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 46030 | NGUYỄN TRUNG QUANG | 28/8/1944 | 3/5/1975 | Quận 6, Sài Gòn | Trường phổ thông cấp III Liên Hà, thành phố Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 46031 | NGUYỄN VĂN QUANG | 1933 | 18/2/1970 | Số 17, Đường Nguyễn Tấn Nghiệm, Sài Gòn | Nông trường Ba Vì, Hà Tây | 
                                    
                                     
                                      | 46032 | TRẦN QUANG | 5/10/1938 | 1975 | huyện Tân Định, Sài Gòn | Nhà máy Cơ khí C70 thuộc Bộ Lương thực và Thực phẩm | 
                                    
                                     
                                      | 46033 | TRẦN VĂN QUANG | 1928 |  | Ringal Cienis, Sài Gòn | Trường sơ cấp ngân hàng | 
                                    
                                     
                                      | 46034 | NGUYỄN DUY QUÂN | 13/6/1934 | 20/5/1975 | Quận 6 (Hồ Chí Minh), Sài Gòn | Trung tâm Bưu điện thành phố Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 46035 | NGUYỄN VĂN QUỐC | 14/5/1946 | 7/11/1974 | Phú Nhuận, Sài Gòn | Trường Vận tải B | 
                                    
                                     
                                      | 46036 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 15/3/1921 | 17/6/1975 | Xóm Chiếu, phố 3, Sài Gòn | Đội chăn nuôi 1 - Nông trường Đông hiếu, Nghệ An - Bộ Nông trường |