Ngày:8/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
45937 PHẠM THỊ LỘC 11/11/1928 3/5/1975 102/3 phố Pellerin, Sài Gòn Ban Liên hiệp xã Tiểu thủ công nghiệp Hà Nội, Trạm Khai thác vật tư
45938 TRẦN TẤN LỘC 6/3/1941 20/6/1975 Quận Phú Nhuận, Sài Gòn Phòng Trồng trọt - Ủy ban Nông nghiệp Hải Phòng
45939 LÝ VĂN LỢT 11/11/1928 Sài Gòn
45940 NGUYỄN VĂN LỢI 20/5/1926 22/5/1975 Xã Bình Hòa, huyện Gò Vấp, Sài Gòn - Gia Định, Sài Gòn Nhà máy Cơ khí Hải Phòng - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông - Vận tải
45941 PHAN THỊ LŨY 1934 0/5/1975 Sài Gòn Phòng khám Ba Đình, thành phố Hà Nội
45942 ĐINH VĂN LƯƠNG 30/12/1940 0/5/1975 Pô Na, Sài Gòn Nhà máy Đường Việt Trì
45943 LÊ VĂN LƯƠNG 1928 4/9/1962 Nhà số 28, đường Dumortir, Sài Gòn Đội Cầu Trần Quốc Bình - Công ty III - Tổng cục Đường sắt
45944 TRẦN VĂN LƯỠNG 1931 12/5/1962 Xóm Bàn Cờ, quận 4, Sài Gòn Chi cục Kinh doanh Muối Nam Định
45945 LÊ VĂN LÝ 0/12/1928 17/8/1970 Phố Tân Định, đường Mayer, Sài Gòn Đoàn sản xuất I - Ty Nông nghiệp tỉnh Hòa Bình
45946 NGUYỄN THỊ LÝ 4/6/1950 43L - Đường Panh, Sài Gòn Trường Trung học chuyện nghiệp Dược
45947 PHẠM HỮU LÝ 1929 Thị Nghè, Gia Định, Sài Gòn Nhà máy Thủy tinh Hải Phòng
45948 HOÀI MAI 13/10/1932 4/1/1965 Sài Gòn Đoàn nhạc giao hưởng - Bộ Văn hoá
45949 HỨA XUÂN MAI 7/3/1938 Sài Gòn Nhà máy cơ khí Trần Hưng Đạo, Hà Nội
45950 LÂM SƠN MAI Sài Gòn K110 huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phú
45951 LÊ XUÂN MAI 19/5/1935 14/9/1971 Đường Huỳnh Quang Tiên, Sài Gòn Bện viện Bạch Mai - Hà Nội - Bộ Y tế
45952 TRẦN NGỌC MẠNH 20/2/1930 1975 89A đường Công Lý, Sài Gòn Viện bảo vệ sức khỏe trẻ em Hà Nội
45953 ĐẶNG MÃNH 1931 3/1/1975 Tân Định, Sài Gòn Ty Tài chính Hà Tây
45954 NGUYỄN MINH MẪN 27/4/1937 20/2/1974 Sài Gòn Công ty Xây dựng I - Cục Xây dựng
45955 HUỲNH VĂN MẪN 1952 0/6/1975 Sài Gòn Trường Phổ thông Lao động TW
45956 ĐOÀN ĐỨC MẸO 25/8/1927 26/2/1975 Tân Định, Sài Gòn Vụ Đào tạo - Bộ Xây dựng
45957 BÙI VĂN MINH 8/1/1938 0/5/1975 Huyện Tân Định, Sài Gòn Công ty Vật tư Bộ Công nghiệp nhẹ - Yên Vân - Gia Lâm - Hà Nội
45958 DƯƠNG NGỌC MINH 18/5/1925 25/4/1965 Quận II, , Sài Gòn Sở Kiến trúc Hải Phòng
45959 LÊ VĂN MINH 14/4/1930 9/6/1975 Tân Định, Sài Gòn Công ty Công trình Thuỷ I - Hải Phòng
45960 NGUYỄN HOÀNG MINH 3/3/1933 8/4/1974 Ngã Sáu, Chợ Lớn , Sài Gòn Công ty Cơ khí sửa chữa Nhà máy Chè tỉnh Phú Thọ
45961 NGUYỄN TẤN MINH 14/7/1937 15/12/1973 Sài Gòn Cục Công nghiệp - Hà Nội
45962 NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH 28/1/1931 0/4/1975 Sài Gòn Phòng Nghiên cứu thuộc da - Bộ Công nghiệp nhẹ - Hà Nội
45963 NGUYỄN VĂN MINH 25/10/1938 0/3/1973 Tân Định, Sài Gòn Trường cấp 3 huyện Hưng Hoà, tỉnh Thái Bình
45964 TRẦN DUY MINH 0/4/1932 10/12/1974 Sài Gòn Cục Kho vận kiểm Tổng Công ty Giao nhận Ngoại thương - Bộ Ngoại thương
45965 TRẦN VĂN MINH 15/7/1932 12/2/1974 254 Quai de Belgigue, Sài Gòn Đoạn Bảo dưỡng Đường bộ thành phố Hải Phòng
45966 DƯƠNG VĂN MÙI 1/10/1919 3/5/1975 Xóm Chiếu, xã Khánh Hội, huyện Hộ Ba, Sài Gòn Công t y Lắp máy Điện nước
45967 CHÂU KỲ NAM 21/6/1929 21/4/1975 Sài Gòn Phòng Kế hoạch - Vụ Kế hoạch - Bộ Ngoại thương
45968 THÁI VĂN NĂM 1933 10/3/1975 Số nhà 283 Can mualle 17 Phú Nhuận, Gia Định, Sài Gòn Công ty Thiết bị Cơ khí và Nông nghiệp thuộc UB Nông nghiệp Trung ương
45969 TRẬN THỊ NẾT 1930 12/5/1975 Số nhà 477G, Đỗ Thành Nhơn, quận 4, Sài Gòn Ban Thi đua thuộc Tổng Công đoàn Việt Nam
45970 TRỊNH NIÊN 20/7/1926 1/11/1973 205A/4, Cầu Kho, Sài Gòn Cục Bảo đảm Giao thông Cầu đường - Tổng cục Đường sắt
45971 NGÔ VĂN NỞ 27/5/1924 15/9/1970 Hộ 5, Tân Định, Sài Gòn Nhà máy Ô tô 1/5 - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
45972 TRẦN VĂN NỮA 21/6/1924 19/3/1975 Ngõ số 3, nhà 37, đường Verdun, Sài Gòn Đội Thi công Cơ giới - Công ty Xây lắp I - Bộ Vật tư
45973 TĂNG NGUYỆT NGA 8/7/1938 7/5/1975 Xã Mỹ Đức, huyện Hà Tiên, Sài Gòn Trường cấp III phổ thông Công nghiệp - Hải Phòng
45974 TRẦN BÍCH NGA 27/6/1934 9/9/1967 Sài Gòn Trường cán bộ y tế TW
45975 VÕ THỊ THÚY NGA 15/9/1953 Huyện 3, Sài Gòn
45976 NGUYỄN THI NGHI 1953 Sài Gòn
45977 TRẦN TĂNG NGHỊ 23/3/1933 20/6/1975 Sài Gòn Tổ trưởng biên tập tuần báo văn nghệ Trung ương
45978 KHA TƯ NGHĨA 1945 25/6/1975 Sài Gòn Công ty máy kéo Hà Tây
45979 NGUYỄN QUANG NGHĨA 1932 31/12/1966 Đường Nguyễn Tấn Nghiệm, Sài Gòn Bệnh viện Sanh Pôn Hà Nội (học tại Trường Y sĩ Thanh Hóa)
45980 NGUYỄN HỮU NGHĨA 20/12/1934 Sài Gòn
45981 TIÊU THỊ ÁI NGHĨA 31/8/1956 Quận 3, Sài Gòn
45982 LÊ KIM NGỌC 0/2/1931 30/3/1973 86 Phan Thanh Giản, Sài Gòn Cty Xây dựng Thuỷ lợi - Bộ Thuỷ lợi
45983 NGUYỄN MINH NGỌC 10/7/1926 Sài Gòn Tại K10
45984 NGUYỄN VĂN NGỌC 1932 Hộ 3, Khánh Hội, Sài Gòn
45985 PHẠM THUÝ NGỌC 10/1924 Quai De - Lamue, Sài Gòn
45986 PHAN THANH NGỌC 11/11/1938 28/11/1970 Xóm Chiếu, Khánh Hội, Sài Gòn Nhà máy xe đạp Thống Nhất
Đầu ... [893] [894] [895][896] [897] [898] [899]... Cuối
Trang 896 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội