Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
                                     
                                      | 45937 | PHẠM THỊ LỘC | 11/11/1928 | 3/5/1975 | 102/3 phố Pellerin, Sài Gòn | Ban Liên hiệp xã Tiểu thủ công nghiệp Hà Nội, Trạm Khai thác vật tư | 
                                    
                                     
                                      | 45938 | TRẦN TẤN LỘC | 6/3/1941 | 20/6/1975 | Quận Phú Nhuận, Sài Gòn | Phòng Trồng trọt - Ủy ban Nông nghiệp Hải Phòng | 
                                    
                                     
                                      | 45939 | LÝ VĂN LỢT | 11/11/1928 |  | Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 45940 | NGUYỄN VĂN LỢI | 20/5/1926 | 22/5/1975 | Xã Bình Hòa, huyện Gò Vấp, Sài Gòn - Gia Định, Sài Gòn | Nhà máy Cơ khí Hải Phòng - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông - Vận tải | 
                                    
                                     
                                      | 45941 | PHAN THỊ LŨY | 1934 | 0/5/1975 | Sài Gòn | Phòng khám Ba Đình, thành phố Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 45942 | ĐINH VĂN LƯƠNG | 30/12/1940 | 0/5/1975 | Pô Na, Sài Gòn | Nhà máy Đường Việt Trì | 
                                    
                                     
                                      | 45943 | LÊ VĂN LƯƠNG | 1928 | 4/9/1962 | Nhà số 28, đường Dumortir, Sài Gòn | Đội Cầu Trần Quốc Bình - Công ty III - Tổng cục Đường sắt | 
                                    
                                     
                                      | 45944 | TRẦN VĂN LƯỠNG | 1931 | 12/5/1962 | Xóm Bàn Cờ, quận 4, Sài Gòn | Chi cục Kinh doanh Muối Nam Định | 
                                    
                                     
                                      | 45945 | LÊ VĂN LÝ | 0/12/1928 | 17/8/1970 | Phố Tân Định, đường Mayer, Sài Gòn | Đoàn sản xuất I - Ty Nông nghiệp tỉnh Hòa Bình | 
                                    
                                     
                                      | 45946 | NGUYỄN THỊ LÝ | 4/6/1950 |  | 43L - Đường Panh, Sài Gòn | Trường Trung học chuyện nghiệp Dược | 
                                    
                                     
                                      | 45947 | PHẠM HỮU LÝ | 1929 |  | Thị Nghè, Gia Định, Sài Gòn | Nhà máy Thủy tinh Hải Phòng | 
                                    
                                     
                                      | 45948 | HOÀI MAI | 13/10/1932 | 4/1/1965 | Sài Gòn | Đoàn nhạc giao hưởng - Bộ Văn hoá | 
                                    
                                     
                                      | 45949 | HỨA XUÂN MAI | 7/3/1938 |  | Sài Gòn | Nhà máy cơ khí Trần Hưng Đạo, Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 45950 | LÂM SƠN MAI |  |  | Sài Gòn | K110 huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phú | 
                                    
                                     
                                      | 45951 | LÊ XUÂN MAI | 19/5/1935 | 14/9/1971 | Đường Huỳnh Quang Tiên, Sài Gòn | Bện viện Bạch Mai - Hà Nội - Bộ Y tế | 
                                    
                                     
                                      | 45952 | TRẦN NGỌC MẠNH | 20/2/1930 | 1975 | 89A đường Công Lý, Sài Gòn | Viện bảo vệ sức khỏe trẻ em Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 45953 | ĐẶNG MÃNH | 1931 | 3/1/1975 | Tân Định, Sài Gòn | Ty Tài chính Hà Tây | 
                                    
                                     
                                      | 45954 | NGUYỄN MINH MẪN | 27/4/1937 | 20/2/1974 | Sài Gòn | Công ty Xây dựng I - Cục Xây dựng | 
                                    
                                     
                                      | 45955 | HUỲNH VĂN MẪN | 1952 | 0/6/1975 | Sài Gòn | Trường Phổ thông Lao động TW | 
                                    
                                     
                                      | 45956 | ĐOÀN ĐỨC MẸO | 25/8/1927 | 26/2/1975 | Tân Định, Sài Gòn | Vụ Đào tạo - Bộ Xây dựng | 
                                    
                                     
                                      | 45957 | BÙI VĂN MINH | 8/1/1938 | 0/5/1975 | Huyện Tân Định, Sài Gòn | Công ty Vật tư Bộ Công nghiệp nhẹ - Yên Vân - Gia Lâm - Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 45958 | DƯƠNG NGỌC MINH | 18/5/1925 | 25/4/1965 | Quận II, , Sài Gòn | Sở Kiến trúc Hải Phòng | 
                                    
                                     
                                      | 45959 | LÊ VĂN MINH | 14/4/1930 | 9/6/1975 | Tân Định, Sài Gòn | Công ty Công trình Thuỷ I - Hải Phòng | 
                                    
                                     
                                      | 45960 | NGUYỄN HOÀNG MINH | 3/3/1933 | 8/4/1974 | Ngã Sáu, Chợ Lớn , Sài Gòn | Công ty Cơ khí sửa chữa Nhà máy Chè tỉnh Phú Thọ | 
                                    
                                     
                                      | 45961 | NGUYỄN TẤN MINH | 14/7/1937 | 15/12/1973 | Sài Gòn | Cục Công nghiệp - Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 45962 | NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH | 28/1/1931 | 0/4/1975 | Sài Gòn | Phòng Nghiên cứu thuộc da - Bộ Công nghiệp nhẹ - Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 45963 | NGUYỄN VĂN MINH | 25/10/1938 | 0/3/1973 | Tân Định, Sài Gòn | Trường cấp 3 huyện Hưng Hoà, tỉnh Thái Bình | 
                                    
                                     
                                      | 45964 | TRẦN DUY MINH | 0/4/1932 | 10/12/1974 | Sài Gòn | Cục Kho vận kiểm Tổng Công ty Giao nhận Ngoại thương - Bộ Ngoại thương | 
                                    
                                     
                                      | 45965 | TRẦN VĂN MINH | 15/7/1932 | 12/2/1974 | 254 Quai de Belgigue, Sài Gòn | Đoạn Bảo dưỡng Đường bộ thành phố Hải  Phòng | 
                                    
                                     
                                      | 45966 | DƯƠNG VĂN MÙI | 1/10/1919 | 3/5/1975 | Xóm Chiếu, xã Khánh Hội, huyện Hộ Ba, Sài Gòn | Công t y Lắp máy Điện nước | 
                                    
                                     
                                      | 45967 | CHÂU KỲ NAM | 21/6/1929 | 21/4/1975 | Sài Gòn | Phòng Kế hoạch - Vụ Kế hoạch - Bộ Ngoại thương | 
                                    
                                     
                                      | 45968 | THÁI VĂN NĂM | 1933 | 10/3/1975 | Số nhà 283 Can mualle 17 Phú Nhuận, Gia Định, Sài Gòn | Công ty Thiết bị Cơ khí và Nông nghiệp thuộc UB Nông nghiệp Trung ương | 
                                    
                                     
                                      | 45969 | TRẬN THỊ NẾT | 1930 | 12/5/1975 | Số nhà 477G, Đỗ Thành Nhơn, quận 4, Sài Gòn | Ban Thi đua thuộc Tổng Công đoàn Việt Nam | 
                                    
                                     
                                      | 45970 | TRỊNH NIÊN | 20/7/1926 | 1/11/1973 | 205A/4, Cầu Kho, Sài Gòn | Cục Bảo đảm Giao thông Cầu đường - Tổng cục Đường sắt | 
                                    
                                     
                                      | 45971 | NGÔ VĂN NỞ | 27/5/1924 | 15/9/1970 | Hộ 5, Tân Định, Sài Gòn | Nhà máy Ô tô 1/5 - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải | 
                                    
                                     
                                      | 45972 | TRẦN VĂN NỮA | 21/6/1924 | 19/3/1975 | Ngõ số 3, nhà 37, đường Verdun, Sài Gòn | Đội Thi công Cơ giới - Công ty Xây lắp I - Bộ Vật tư | 
                                    
                                     
                                      | 45973 | TĂNG NGUYỆT NGA | 8/7/1938 | 7/5/1975 | Xã Mỹ Đức, huyện Hà Tiên, Sài Gòn | Trường cấp III phổ thông Công nghiệp - Hải Phòng | 
                                    
                                     
                                      | 45974 | TRẦN BÍCH NGA | 27/6/1934 | 9/9/1967 | Sài Gòn | Trường cán bộ y tế TW | 
                                    
                                     
                                      | 45975 | VÕ THỊ THÚY NGA | 15/9/1953 |  | Huyện 3, Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 45976 | NGUYỄN THI NGHI | 1953 |  | Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 45977 | TRẦN TĂNG NGHỊ | 23/3/1933 | 20/6/1975 | Sài Gòn | Tổ trưởng biên tập tuần báo văn nghệ Trung ương | 
                                    
                                     
                                      | 45978 | KHA TƯ NGHĨA | 1945 | 25/6/1975 | Sài Gòn | Công ty máy kéo Hà Tây | 
                                    
                                     
                                      | 45979 | NGUYỄN QUANG NGHĨA | 1932 | 31/12/1966 | Đường Nguyễn Tấn Nghiệm, Sài Gòn | Bệnh viện Sanh Pôn Hà Nội (học tại Trường Y sĩ  Thanh Hóa) | 
                                    
                                     
                                      | 45980 | NGUYỄN HỮU NGHĨA | 20/12/1934 |  | Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 45981 | TIÊU THỊ ÁI NGHĨA | 31/8/1956 |  | Quận 3, Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 45982 | LÊ KIM NGỌC | 0/2/1931 | 30/3/1973 | 86 Phan Thanh Giản, Sài Gòn | Cty Xây dựng Thuỷ lợi - Bộ Thuỷ lợi | 
                                    
                                     
                                      | 45983 | NGUYỄN MINH NGỌC | 10/7/1926 |  | Sài Gòn | Tại K10 | 
                                    
                                     
                                      | 45984 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 1932 |  | Hộ 3, Khánh Hội, Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 45985 | PHẠM THUÝ NGỌC | 10/1924 |  | Quai De - Lamue, Sài Gòn |  | 
                                    
                                     
                                      | 45986 | PHAN THANH NGỌC | 11/11/1938 | 28/11/1970 | Xóm Chiếu, Khánh Hội, Sài Gòn | Nhà máy xe đạp Thống Nhất |