Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
45887
|
LA HUY HUẤN
|
20/8/1938
|
25/5/1975
|
Sài Gòn
|
Phòng Định mức tổng hợp - Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Giao thông - Vận tải
|
45888
|
LƯU QUỐC HUẤN
|
1/1/1951
|
11/3/1974
|
Phố Macmahon Sài Gòn, Sài Gòn
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo - Hà Nội
|
45889
|
TRẦN THỊ HUỆ
|
27/2/1947
|
|
Đường Phan Đình Phùng, quận 3, Sài Gòn
|
|
45890
|
KIỀU THỊ NGỌC HUỆ
|
15/12/1932
|
|
Huyện Châu Thành, Sài Gòn
|
Bệnh xá Bình Giang, Hải Dương
|
45891
|
ĐẶNG VIỆT HÙNG
|
0/12/1933
|
|
Sài Gòn
|
Trợ lý Giám đốc Trung tâm Vi-ba Hà Nội
|
45892
|
DƯƠNG ĐỨC HÙNG
|
23/11/1938
|
|
Sát sơ lu ba, Sài Gòn
|
Công ty Khai khoáng cơ giới - Ủy ban Nông nghiệp TW
|
45893
|
HỒ THIỆU HÙNG
|
17/12/1943
|
25/1/1969
|
Đường Marced Ri Chard, Sài Gòn
|
Trường phổ thông cấp 3 Hùng Vương, tỉnh Vĩnh Phú
|
45894
|
QUÁCH NHƯ HÙNG
|
19/6/1946
|
7/12/1973
|
Sài Gòn
|
Đoàn Chỉ đạo - Uỷ ban Nông nghiệp TP Hải Phòng
|
45895
|
VŨ HÙNG
|
0/7/1931
|
30/9/1965
|
khu Bàn Cờ, Sài Gòn
|
Nhà máy Liên hợp Dệt Nam Định - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
45896
|
ĐỖ THÀNH HUỐNG
|
24/5/1930
|
25/10/1973
|
Số 13, phố Quang Trung, Chợ Quán, Sài Gòn
|
Cục Vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
45897
|
DƯƠNG THÀNH HUYÊN
|
0/3/1929
|
|
Đường Chùa Giải Binh, Phú Lâm, quận 6, Sài Gòn
|
|
45898
|
DƯƠNG HUYỀN
|
0/1/1933
|
1970
|
Số nhà 198, đường Mac Mahon Sài Gòn, Sài Gòn
|
|
45899
|
NGUYỄN KIM HƯNG
|
1933
|
|
Phú Nhuận, Sài Gòn
|
Đoàn tàu đánh cá Hạ Long, Hải Phòng
|
45900
|
TRẦN DUY HƯNG
|
17/9/1934
|
22/12/1965
|
Sài Gòn
|
Bộ y tế
|
45901
|
LÊ THỊ THANH HƯƠNG
|
26/7/1950
|
4/4/1975
|
Sài Gòn
|
|
45902
|
NGUYỄN HƯƠNG
|
1/1/1941
|
31/10/1974
|
Khu Bàn Cờ, Hộ Tư, Sài Gòn
|
Ngân hàng thị xã Hà Đông
|
45903
|
TRẦN LỘC HƯƠNG
|
6/6/1926
|
18/12/1974
|
112 - 114 đường hẻm số 4, phố Galiénie, Sài Gòn
|
|
45904
|
PHẠM VĂN KIỂM
|
29/11/1937
|
5/7/1975
|
Sài Gòn
|
Ban bảo hộ Lao động, tổng Công đoàn Lao động Việt Nam
|
45905
|
LÊ ĐỨC KIỆM
|
22/12/1955
|
|
Sài Gòn
|
Nhà máy Ắc quy Hải Phòng
|
45906
|
TRẦN TRỌNG KIÊN
|
1/2/1952
|
1974
|
618P, Quận 8, Sài Gòn
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
45907
|
ĐỖ PHỤNG KIỂN
|
30/7/1945
|
12/3/1975
|
Phú Nhuận, Sài Gòn
|
Tổng Kho III - Công ty Vật tư - Bộ Điện và Than
|
45908
|
TRẦN KIỆN
|
1929
|
2/7/1975
|
Sài Gòn
|
Ban tổ chức TW Đảng Lao động Việt Nam
|
45909
|
ĐINH XUÂN KỲ
|
12/2/1920
|
27/4/1973
|
11 Va Dum, Sài Gòn
|
Đài phát thanh tiếng nói Việt Nam
|
45910
|
TRẦN THỊ KỶ
|
1930
|
1/4/1973
|
Số nhà 477B đường Đỗ Thành Nhơn, Sài Gòn
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
45911
|
PHẠM VĂN KHẢI
|
3/7/1934
|
31/10/1971
|
Hộ 4, xóm Lách Mạc, Má Hồng, Sài Gòn
|
Xưởng Cơ khí Cửu Long - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
45912
|
TRẦN ĐÌNH KHANG
|
31/12/1935
|
30/3/1975
|
Số nhà 1, đường Darfueill, Sài Gòn
|
|
45913
|
TRIỆU HÙNG KHANH
|
29/12/1939
|
26/3/1975
|
TP Sài Gòn, Sài Gòn
|
Trường Trung học Địa chất Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
45914
|
PHAN QUỐC KHÁNH
|
2/5/1955
|
|
Quận 10, Sài Gòn
|
|
45915
|
PHAN KHÂM
|
1/7/1934
|
1975
|
Sài Gòn
|
Xí nghiệp sửa chữa thiết bị thông tin bưu điện
|
45916
|
LÊ VĂN LAI
|
24/4/1937
|
27/11/1973
|
Sài Gòn
|
Ban phân vùng và quy hoạch nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
45917
|
HỒ THỊ NGỌC LAN
|
1951
|
|
Quận 3, Sài Gòn
|
K15 Hà Đông, HàTây
|
45918
|
MAI LĂNG
|
28/7/1928
|
5/3/1975
|
Sài Gòn
|
Trường Cơ khí Công nghiệp Hoà Bình
|
45919
|
DƯƠNG NGỌC LÂM
|
17/2/1935
|
28/2/1974
|
Số 5, Gác 1, Sài Gòn
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Lạng Sơn
|
45920
|
MAI LÂM
|
20/8/1922
|
24/4/1965
|
Sài Gòn
|
Nhà máy Sứ Hải Dương
|
45921
|
MAI HỒNG LÂM
|
19/8/1932
|
15/12/1973
|
Đường Catina, số nhà 25, Sài Gòn
|
Công ty Điện máy Vật liệu tỉnh Bắc Thái
|
45922
|
LA NGỌC LÂN
|
7/7/1943
|
15/11/1971
|
Số nhà 16, đường Huỳnh Quang Tiên, Sài Gòn
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
45923
|
NGUYỄN LÊ
|
0/11/1925
|
14/5/1975
|
Xóm Đồng Ông Cộ, xã Bà Chiểu, huyện Gia Định, Sài Gòn
|
Phân xưởng cơ điện - Sở phân phối điện I Hà Nội
|
45924
|
VÕ THANH LIÊM
|
16/4/1923
|
2/5/1975
|
Sài Gòn
|
Cục Xây dựng thành phố Hà Nội
|
45925
|
VÕ THANH LIÊM
|
26/2/1938
|
17/5/1975
|
Quận Phú Nhuận, Sài Gòn
|
Đoàn Múa rối Trung ương Hà Nội
|
45926
|
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
|
26/4/1929
|
30/4/1975
|
, Sài Gòn - Gia Định), Sài Gòn
|
Công ty May - Bộ Công nghiệp nhẹ - Phòng Vật tư
|
45927
|
BÀNH VĂN LIÊN
|
6/6/1932
|
13/12/1974
|
Đại lộ Trần Hưng Đạo, Sài Gòn
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi 3 Thường Tín, Hà Tây
|
45928
|
NGUYỄN VĂN LIÊNG
|
28/5/1921
|
21/5/1975
|
Huyện Tân Định, Sài Gòn
|
Tổng cục Bưu điện
|
45929
|
LÊ OANH LIỆT
|
0/9/1936
|
|
Quận 6, Sài Gòn
|
Nông trường Xuân Mai, Hà Tây
|
45930
|
NGUYỄN LINH
|
19/3/1928
|
0/5/1975
|
Sài Gòn
|
Vụ Báo chí Xuất bản - Ban Tuyên huấn TW
|
45931
|
LÊ THÀNH LONG
|
15/6/1938
|
16/6/1975
|
Sài Gòn
|
Viện thiết kế công nghiệp - Bộ Xây dựng
|
45932
|
NGUYỄN NGỌC LONG
|
0/12/1931
|
16/6/1975
|
Sài Gòn
|
Công trường 251 - Công ty Việt Trí tỉnh Vĩnh Phú
|
45933
|
NGUYỄN VĂN LONG
|
25/1/1936
|
4/5/1975
|
70 đường Gia Long, Sài Gòn
|
Cục Công nghiệp Hà Nội
|
45934
|
HỒNG THIỆN LỘC
|
1942
|
10/1/1975
|
Sài Gòn
|
Xí nghiệp Trung đại tu ô tô Hà Tây
|
45935
|
NGUYỄN PHƯỚC LỘC
|
4/2/1943
|
16/9/1964
|
244 Arras, Sài Gòn
|
Trường ĐHSP Hà Nội
|
45936
|
NGUYỄN VĂN LỘC
|
19/12/1944
|
20/3/1974
|
Bến Thành, Sài Gòn
|
Phòng Tài chính huyện Hoàng Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|