Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
45836
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
19/10/1940
|
5/12/1973
|
Vĩnh Hội, Sài Gòn
|
Công ty Nông sản thực phẩm Hà Tây
|
45837
|
NGUYỄN MINH ĐỨC
|
22/8/1932
|
3/5/1975
|
Sài Gòn
|
Công ty Xuất nhập khẩu tạp phẩm - Bộ Ngoại thương
|
45838
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
3/3/1929
|
3/5/1975
|
Đường garuric , Sài Gòn
|
Nhà máy Xay Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
45839
|
TRƯƠNG VĂN ĐƯỢC
|
23/3/1937
|
3/5/1975
|
Xã Xóm Chiếu, huyện Khánh Hội, Sài Gòn
|
Nhà máy Điện Thống Nhất Hà Nội
|
45840
|
LƯU BÁ ĐƯƠNG
|
0/10/1914
|
|
Cầu Kho, Sài Gòn
|
Xí nghiệp Thuốc thú y Trung ương - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
45841
|
VÕ VĂN ĐƯỜNG
|
17/5/1936
|
28/2/1975
|
Hộ 15, quận 6, Sài Gòn
|
Viện Thiết kế quy hoạch thành phố và nông thôn - Bộ Xây dựng
|
45842
|
NGUYỄN HOÀNG GIÁC
|
1932
|
21/4/1974
|
Hộ 3, Sài Gòn
|
Nông trường Quốc doanh 19/5, Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
45843
|
TRẦN DUY GIANG
|
1/5/1927
|
8/4/1964
|
Hộ 4, đường 20, Sài Gòn
|
Liên hiệp Công đoàn Hà Nội
|
45844
|
PHẠM VĂN GIÁP
|
18/10/1935
|
3/1/1975
|
Số nhà 102/4 Rue Pellerin, Sài Gòn
|
Ty Tài chính, Lào Cai
|
45845
|
NGUYỄN VĂN GIỎI
|
1926
|
27/11/1973
|
Hộ 4, xóm Chiếu, ngoại ô Sài Gòn, Sài Gòn
|
Nhà máy Đại tu máy kéo Hà Nội
|
45846
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ
|
20/11/1935
|
9/5/1975
|
Sài Gòn
|
Khoa răng hàm mặt, Bệnh viện Việt Tiệp
|
45847
|
TRẦN THỊ THU HÀ
|
18/1/1940
|
|
Sài Gòn
|
Sở Y tế Thành phố Hải Phòng
|
45848
|
LÊ THỊ HẠ
|
13/3/1946
|
1975
|
Huyện Tân Định, Sài Gòn
|
Trường Đại học tài chính ngân hàng
|
45849
|
LÊ HỒNG HẢI
|
28/5/1938
|
8/5/1955
|
Sài Gòn
|
Cấp III, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
45850
|
NGÔ ĐÔNG HẢI
|
15/5/1935
|
9/9/1967
|
Khánh Hội, Sài Gòn
|
Vụ Nghệ thuật âm nhạc và múa - Bộ Văn hóa
|
45851
|
NGUYỄN ĐẠT HẢI
|
4/10/1935
|
20/2/1969
|
Quân II, Tân Định, Sài Gòn
|
Trưởng Ban Biên tập xưởng phim đèn chiếu Việt Nam, chi ủy viên
|
45852
|
NGUYỄN NGỌC HẢI
|
13/9/1927
|
18/2/1970
|
Hộ 6, Sài Gòn
|
Nông trường Thống Nhất Thắng Lợi, tỉnh Thanh Hóa
|
45853
|
NGUYỄN VĂN HẢI
|
0/2/1930
|
8/2/1965
|
Đường Cô Lô lenđimô, Châu Thành, Sài Gòn
|
Viện vệ sinh dịch tễ học - Bộ Y tế
|
45854
|
HOÀNG THỊ HẠNH
|
19/8/1949
|
|
Quận II, Sài Gòn
|
|
45855
|
NGUYỄN TÚY HẠT
|
15/8/1936
|
2/5/1975
|
Sài Gòn
|
Phóng viên báo Thống nhất
|
45856
|
NGUYỄN THẾ HẰNG
|
21/1/1930
|
21/3/1975
|
Số nhà 6H, Catinat , Sài Gòn
|
Tập đoàn vận chuyển xe trâu Cần Thơ, Tuyên Quang
|
45857
|
LÊ VĂN HẬU
|
0/3/1916
|
18/2/1975
|
Xã Chợ Đải, huyện Châu Thành, Sài Gòn
|
Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
45858
|
NGÔ VĂN HIỀN
|
8/10/1936
|
12/12/1973
|
Sài Gòn
|
Trường Trung học Chăn nuôi - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
45859
|
NGUYỄN NGỌC HIỀN
|
17/7/1924
|
3/5/1975
|
Xã Khánh Chiếu, huyện Khánh Hội, Sài Gòn
|
Phòng Cung ứng Vật tư - Công ty Gia công dệt nhuộm - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
45860
|
PHAN NHỰT HIỆP
|
19/8/1939
|
13/11/1968
|
Đường 11E RIC, Sài Gòn
|
Vụ Tổng dự toán - Bộ Tài chính
|
45861
|
VÕ VĂN HIỆP
|
21/1/1937
|
9/12/1974
|
Cầu Ông Lãnh, Sài Gòn
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 2 - Bộ Thuỷ lợi
|
45862
|
DƯƠNG THÀNH HIẾU
|
11/8/1940
|
|
Quận 3, Sài Gòn
|
|
45863
|
HUỲNH HUỆ HIẾU
|
15/9/1938
|
20/12/1965
|
Quận Nhì, Sài Gòn
|
Trường Trung học Kiến trúc - bộ Kiến trúc
|
45864
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU
|
8/3/1935
|
12/6/1975
|
Nhà 125, Bến Văn Đồn, quận 4 Vĩnh Hội, Sài Gòn
|
Công ty gạch ngói sành sứ xây dựng - Bộ Xây dựng
|
45865
|
VÕ VĂN HIẾU
|
15/12/1925
|
16/6/1975
|
Hộ 14, Sài Gòn
|
Bộ Xây dựng
|
45866
|
LÊ THỊ NGỌC HOA
|
26/3/1928
|
1975
|
Thị xã Biên Hòa, Sài Gòn
|
Viện Bảo vệ Bà mẹ trẻ sơ sinh
|
45867
|
PHAN HUỲNH HOA
|
5/12/1941
|
26/3/1973
|
Sài Gòn
|
Trường cấp III Xuân Đỉnh, Hà Nội
|
45868
|
TẠ THỊ HOA
|
14/4/1943
|
2/12/1965
|
huyện Gia Long, Sài Gòn
|
Trường Cán bộ Y tế - Hà Nội
|
45869
|
TRƯƠNG QUỐC HOA
|
25/9/1933
|
1975
|
108 - 110 đường La Gran Diên, Sài Gòn
|
Nhà máy cơ khí Trần Hưng Đạo
|
45870
|
NGUYỄN VĂN HÓA
|
13/1/1915
|
21/7/1974
|
Sài Gòn
|
Ty Đăng kiểm - Bộ Giao thông Vận tải
|
45871
|
ĐẶNG VĂN HÓA
|
29/9/1942
|
9/1/1971
|
Quận IV, Khánh Hội, Sài Gòn
|
Công ty Thiết kế Tổng hợp thuộc Bộ Nông trường
|
45872
|
HUỲNH CÔNG HÒA
|
28/11/1935
|
1975
|
Quận 2, Sài Gòn
|
Tổng cục Thủy sản
|
45873
|
NGÔ QUANG HÒA
|
0/10/1920
|
8/6/1975
|
Bà Chiểu, Sài Gòn - Gia Định), Sài Gòn
|
Công ty Vận tải đường biển Hải Phòng
|
45874
|
NGUYỄN HỮU HOÀ
|
8/11/1930
|
10/12/1973
|
Đường Pellerin, khu tập thể Trường Bá Nghệ, Sài Gòn
|
Cục ăn uống - Bộ Nội thương
|
45875
|
NGUYỄN QUỐC HÒA
|
19/6/1949
|
|
Quận 1, Sài Gòn
|
Tiểu ban văn nghệ giải phóng
|
45876
|
NGUYỄN THỊ HÒA
|
1923
|
20/5/1975
|
Phú Nhuận, Sài Gòn
|
|
45877
|
CAO VĂN HOÀI
|
3/3/1926
|
22/2/1965
|
Số nhà 26, Bến Mễ, quân khu 5, Chợ Lớn hoặc hộ 14 Bình Đông, Rạch Cát, Sài Gòn
|
Bộ Thủy lợi
|
45878
|
PHẠM KHẢI HOÀN
|
3/5/1940
|
3/5/1975
|
Sài Gòn
|
Tổng Công ty Xăng dầu - Bộ Vật tư
|
45879
|
TRẦN MINH HOÀNG
|
12/7/1938
|
21/4/1975
|
Sài Gòn
|
Trường Cao cấp Ngân hàng
|
45880
|
LÊ MINH HOÀNG
|
6/6/1930
|
|
Số 127 đường D E8pagne, Sài Gòn
|
Cục cung cấp vật tư - Bộ GTVT
|
45881
|
NGUYỄN THẾ HỒ
|
6/1/1917
|
|
Quận 2, Sài Gòn
|
Ủy ban kế hoạch thành phố Hải Phòng
|
45882
|
NGUYỄN VĂN HỔ
|
15/6/1934
|
|
Hộ 3, xóm Chiếu, Sài Gòn
|
Phòng tài chính huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa
|
45883
|
LÊ PHÁT HỒNG
|
16/8/1958
|
25/4/1975
|
Sài Gòn
|
Trường Cơ khí Ô tô - TP Hà Nội
|
45884
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
|
1936
|
18/5/1975
|
Sài Gòn
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
45886
|
PHẠM NHẬT HỒNG
|
6/1/1946
|
3/5/1975
|
Xã Bà Chiểu, huyện Gia Định, Sài Gòn
|
Ngân hàng Nhà nước - TP Hà Nội
|