Ngày:8/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
45786 LÝ CƯỜNG 14/6/1928 5/4/1975 Sài Gòn Nhà xuất bản văn nghệ giải phóng
45787 NGUYỄN ĐĂNG CƯỜNG 21/9/1930 13/3/1975 Đường 20, huyện Chợ Lớn, Sài Gòn Công đoàn Giao thông Vận tải Việt Nam
45788 NGUYỄN XUÂN CƯỜNG 20/5/1935 2/4/1975 14 Buc Catinal, Sài Gòn Phòng Thương binh Xã hội khu Đống Đa, TP Hà Nội
45789 CAO MINH CHÁNH 24/3/1928 3/5/1975 Huyện Gò Công, Sài Gòn Vụ Vệ sinh Phòng dịch - Bộ Y tế
45790 TRẦN CHÁNH 19/5/1941 10/12/1973 Số nhà 80, đường Bát Sol, chợ Tân Định, Sài Gòn
45791 TRẦN VĂN CHÁNH 27/8/1932 23/5/1975 Quận 1 (Đa Kao), Sài Gòn Viện Nông hoá Thổ nhưỡng - Uỷ ban Nông nghiệp TW
45792 ĐẶNG MINH CHÂU 24/4/1945 18/5/1975 Sài Gòn Bệnh viện E, Hà Nội
45793 LÊ THỊ MINH CHÂU 21/1/1929 2/5/1975 132, phố Gia Long, Sài Gòn Bệnh viện Gia Lâm
45794 LÊ VĂN CHÂU 25/4/1937 19/6/1975 Huyện Đa Kao, Sài Gòn Đoạn Đầu máy xe lửa, Hà Nội
45795 TRẦN VĂN CHÂU 10/10/1910 Quận Nhì, Sài Gòn Tiểu ban Văn nghệ miền Nam
45796 LÊ VĂN CHỪNG 1927 1975 Xã Tân Thới Nhất, huyện Gò Vấp, Sài Gòn - Gia Định), Sài Gòn Nhà máy Xe lửa Gia Lâm - Hà Nội
45797 NGUYỄN KIM CHI 26/7/1938 1/5/1973 Sài Gòn Cục biểu diễn nghệ thuật - Bộ Văn hoá
45798 ĐỖ THỊ KIM CHI 28/10/1930 0/5/1975 Phường Tân Định, Quận 3, Sài Gòn Viện Dược liệu - Bộ Y tế
45799 TRẦN SĨ CHÍ 19/12/1919 0/6/1975 Vĩnh Hội, quận 3 (Cũ), Sài Gòn Ban Kinh tế Nông nghiệp miền Núi và Vùng kinh tế mới (Ủy ban Nông nghiệp Trung ương)
45800 LÊ ĐÌNH CHÍ 1/9/1943 Sài Gòn Nhà máy cơ khí Trần Hưng Đạo, Hà Nội
45801 TRẦN QUỐC CHIẾN 6/10/1933 16/2/1962 Số 4, Lê Văn Duyệt, Sài Gòn Ban Vô tuyến điện - Đoàn Tàu đánh cá Hải Phòng
45802 TRẦN VĂN CHIỂU 9/10/1919 21/10/1972 Quận 2 , Sài Gòn Xưởng phim thời sự tài liệu II
45803 VŨ CHINH 10/10/1945 0/5/1975 Sài Gòn B ra chữa bệnh tại Bệnh viện E1 Thạch Thất, Hà Tây
45804 NGUYỄN THÀNH CHÍNH 0/9/1935 3/5/1975 Phố Ga - Li - Ni, Sài Gòn Xí nghiệp Vận tải V73 - Bộ Lương thực thực phẩm
45805 MAI VĂN CHỨC 15/3/1930 30c Huỳnh Quang Tiên, Sài Gòn
45806 NGUYỄN TRUNG CHÍNH 27/4/1925 28/1/1975 Xã Chánh Hưng, quận 8, Sài Gòn Công ty Du lịch Việt Nam
45807 TRẦN ĐÌNH DẠN 4/8/1934 23/3/1973 Số 162 Hiền Vương, Sài Gòn Phòng Giáo dục huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
45808 NGUYỄN HỮU DANH 4/11/1936 3/5/1975 27H Trần Nhật Duật, Sài Gòn Trường Phổ thông Cấp III Trương Định, Hà Nội
45809 LÊ KHÁNH DÂN 20/8/1943 27/11/1973 49 Trương Công Định, Sài Gòn Trạm Nghiên cứu Cá nước ngọt xã Đình Bảng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
45810 KHA QUỲNH DUNG 2/9/1944 5/5/1975 Sài Gòn Vụ Hành chính Văn xã - Bộ Tài chính
45811 NGUYỄN KIM DUNG 3/2/1945 Sài Gòn Trường cán bộ y tế Hải Phòng
45812 LÊ DŨNG 15/1/1917 22/4/1975 Sài Gòn Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm TP Hà Nội
45813 NGUYỄN ANH DŨNG 12/6/1956 25/3/1975 Gia Định, Sài Gòn
45814 TÔN TÍCH DŨNG 21/10/1939 6/5/1975 Quận 3, Sài Gòn Nhà máy Thủy tinh TP Hải Phòng
45815 VÕ ANH DŨNG 31/1/1928 26/3/1973 Khu Lao động Khánh Hội , Sài Gòn Báo Lào Cai - thuộc Tỉnh uỷ Lào Cai
45816 NGUYỄN VĂN DỪNG 1933 4/10/1971 Quận I, Sài Gòn Nông trường Vinh Quang, huyện Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
45817 NGUYỄN KIM DƯƠNG 21/1/1940 15/5/1962 Hoà Hưng, Sài Gòn Tổng đội II - Khu Gang thép Thái Nguyên
45818 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 11/11/1930 10/11/1961 Xã hộ Tư, huyện Bàn Cờ, Sài Gòn Viện Chống lao TW - Hà Nội
45819 TRẦN VĂN DƯỠNG 2/1/1947 Đường 46, quận 6, Chợ Lớn, Sài Gòn
45820 NGUYỄN TẤN ĐẠO 14/4/1926 5/12/1974 Tân Định, Sài Gòn Nông trường Ba Vì tỉnh Hà Tây
45821 TRẦN MINH ĐẠO 0/12/1930 31/8/1965 Đường Champque Tân Định, Sài Gòn Khu Triển lãm Trung ương - Bộ văn hóa
45822 DƯƠNG TẤN ĐẠT 24/4/1930 3/5/1975 Xã Hoà Hưng, Quận 4, Sài Gòn Phân xưởng Nồi hơi, nhà máy Nhuộm in Hoa Hà Tây - Bộ Công nghiệp nhẹ
45823 TRẦN BẠCH ĐẰNG 14/7/1935 29/3/1973 Sài Gòn Nhà máy Cơ khí Hà Nội - Bộ Cơ khí và Luyện kim
45824 NGUYỄN VĂN ĐẮNG 0/1/1939 31/3/1975 Xã Mạc Má Hồng, Sài Gòn Đội Thi công Cơ giới - Bộ Nông trường (đã về hưu)
45825 LÊ VĂN ĐÂY 10/11/1926 1/10/1973 Sài Gòn Trạm Đón tiếp Thương binh- Sở Thương binh Xã hội Hà Nội
45826 NGUYỄN VĂN ĐÂY 14/7/1929 3/5/1975 Huyện Tân Định, Sài Gòn Xí nghiệp Xây lắp Trạm biến thế, huyện Đông Anh, Hà Nội
45827 THÁI VĂN ĐÊ Xã Mỹ Lệ( Chợ Lớn) Kế Là, Sài Gòn Vụ trưởng Vụ ngoại thương và Hợp tác kinh tế - Ủy ban kế hoạch Nhà nước
45828 HỒ THANH ĐIỀN 30/12/1927 21/3/1975 Đường Bom lan Clys, huyện Tân Định, Sài Gòn Đại học Công nghiệp Nhẹ Việt Trì tỉnh Vĩnh Phú
45829 LÊ MINH ĐIỀN Khu Tân Định, Sài Gòn Ủy ban khoa học Nhà nước
45830 HUỲNH ĐO 3/3/1943 Số nhà 147, đường tàu Hoà Đông, Quận 6, Sài Gòn
45831 NGUYỄN VĂN ĐÓ 23/9/1930 30/7/1962 167 đường Douaumont, Sài Gòn Viện Chống lao TW - TP Hà Nội
45832 TRƯƠNG THỊ MINH ĐOÀI 19/7/1941 Sài Gòn Sở giáo dục Hà Nội
45833 HỒ VĂN ĐỨC 28/1/1934 3/5/1975 218 Đường 20, Sài Gòn Công ty Vật tư và Vận tải - Tổng cục Hóa chất
45834 LÊ MINH ĐỨC 19/9/1929 3/5/1975 Sài Gòn Báo Thống Nhất
45835 MAI VĂN ĐỨC 3/8/1928 20/5/1975 Xã Hòa Hưng, huyện Hộ Sáu, Sài Gòn Nhà máy Thiết bị bưu điện
Đầu ... [890] [891] [892][893] [894] [895] [896]... Cuối
Trang 893 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội