Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
45786
|
LÝ CƯỜNG
|
14/6/1928
|
5/4/1975
|
Sài Gòn
|
Nhà xuất bản văn nghệ giải phóng
|
45787
|
NGUYỄN ĐĂNG CƯỜNG
|
21/9/1930
|
13/3/1975
|
Đường 20, huyện Chợ Lớn, Sài Gòn
|
Công đoàn Giao thông Vận tải Việt Nam
|
45788
|
NGUYỄN XUÂN CƯỜNG
|
20/5/1935
|
2/4/1975
|
14 Buc Catinal, Sài Gòn
|
Phòng Thương binh Xã hội khu Đống Đa, TP Hà Nội
|
45789
|
CAO MINH CHÁNH
|
24/3/1928
|
3/5/1975
|
Huyện Gò Công, Sài Gòn
|
Vụ Vệ sinh Phòng dịch - Bộ Y tế
|
45790
|
TRẦN CHÁNH
|
19/5/1941
|
10/12/1973
|
Số nhà 80, đường Bát Sol, chợ Tân Định, Sài Gòn
|
|
45791
|
TRẦN VĂN CHÁNH
|
27/8/1932
|
23/5/1975
|
Quận 1 (Đa Kao), Sài Gòn
|
Viện Nông hoá Thổ nhưỡng - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
45792
|
ĐẶNG MINH CHÂU
|
24/4/1945
|
18/5/1975
|
Sài Gòn
|
Bệnh viện E, Hà Nội
|
45793
|
LÊ THỊ MINH CHÂU
|
21/1/1929
|
2/5/1975
|
132, phố Gia Long, Sài Gòn
|
Bệnh viện Gia Lâm
|
45794
|
LÊ VĂN CHÂU
|
25/4/1937
|
19/6/1975
|
Huyện Đa Kao, Sài Gòn
|
Đoạn Đầu máy xe lửa, Hà Nội
|
45795
|
TRẦN VĂN CHÂU
|
10/10/1910
|
|
Quận Nhì, Sài Gòn
|
Tiểu ban Văn nghệ miền Nam
|
45796
|
LÊ VĂN CHỪNG
|
1927
|
1975
|
Xã Tân Thới Nhất, huyện Gò Vấp, Sài Gòn - Gia Định), Sài Gòn
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm - Hà Nội
|
45797
|
NGUYỄN KIM CHI
|
26/7/1938
|
1/5/1973
|
Sài Gòn
|
Cục biểu diễn nghệ thuật - Bộ Văn hoá
|
45798
|
ĐỖ THỊ KIM CHI
|
28/10/1930
|
0/5/1975
|
Phường Tân Định, Quận 3, Sài Gòn
|
Viện Dược liệu - Bộ Y tế
|
45799
|
TRẦN SĨ CHÍ
|
19/12/1919
|
0/6/1975
|
Vĩnh Hội, quận 3 (Cũ), Sài Gòn
|
Ban Kinh tế Nông nghiệp miền Núi và Vùng kinh tế mới (Ủy ban Nông nghiệp Trung ương)
|
45800
|
LÊ ĐÌNH CHÍ
|
1/9/1943
|
|
Sài Gòn
|
Nhà máy cơ khí Trần Hưng Đạo, Hà Nội
|
45801
|
TRẦN QUỐC CHIẾN
|
6/10/1933
|
16/2/1962
|
Số 4, Lê Văn Duyệt, Sài Gòn
|
Ban Vô tuyến điện - Đoàn Tàu đánh cá Hải Phòng
|
45802
|
TRẦN VĂN CHIỂU
|
9/10/1919
|
21/10/1972
|
Quận 2 , Sài Gòn
|
Xưởng phim thời sự tài liệu II
|
45803
|
VŨ CHINH
|
10/10/1945
|
0/5/1975
|
Sài Gòn
|
B ra chữa bệnh tại Bệnh viện E1 Thạch Thất, Hà Tây
|
45804
|
NGUYỄN THÀNH CHÍNH
|
0/9/1935
|
3/5/1975
|
Phố Ga - Li - Ni, Sài Gòn
|
Xí nghiệp Vận tải V73 - Bộ Lương thực thực phẩm
|
45805
|
MAI VĂN CHỨC
|
15/3/1930
|
|
30c Huỳnh Quang Tiên, Sài Gòn
|
|
45806
|
NGUYỄN TRUNG CHÍNH
|
27/4/1925
|
28/1/1975
|
Xã Chánh Hưng, quận 8, Sài Gòn
|
Công ty Du lịch Việt Nam
|
45807
|
TRẦN ĐÌNH DẠN
|
4/8/1934
|
23/3/1973
|
Số 162 Hiền Vương, Sài Gòn
|
Phòng Giáo dục huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
45808
|
NGUYỄN HỮU DANH
|
4/11/1936
|
3/5/1975
|
27H Trần Nhật Duật, Sài Gòn
|
Trường Phổ thông Cấp III Trương Định, Hà Nội
|
45809
|
LÊ KHÁNH DÂN
|
20/8/1943
|
27/11/1973
|
49 Trương Công Định, Sài Gòn
|
Trạm Nghiên cứu Cá nước ngọt xã Đình Bảng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
45810
|
KHA QUỲNH DUNG
|
2/9/1944
|
5/5/1975
|
Sài Gòn
|
Vụ Hành chính Văn xã - Bộ Tài chính
|
45811
|
NGUYỄN KIM DUNG
|
3/2/1945
|
|
Sài Gòn
|
Trường cán bộ y tế Hải Phòng
|
45812
|
LÊ DŨNG
|
15/1/1917
|
22/4/1975
|
Sài Gòn
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm TP Hà Nội
|
45813
|
NGUYỄN ANH DŨNG
|
12/6/1956
|
25/3/1975
|
Gia Định, Sài Gòn
|
|
45814
|
TÔN TÍCH DŨNG
|
21/10/1939
|
6/5/1975
|
Quận 3, Sài Gòn
|
Nhà máy Thủy tinh TP Hải Phòng
|
45815
|
VÕ ANH DŨNG
|
31/1/1928
|
26/3/1973
|
Khu Lao động Khánh Hội , Sài Gòn
|
Báo Lào Cai - thuộc Tỉnh uỷ Lào Cai
|
45816
|
NGUYỄN VĂN DỪNG
|
1933
|
4/10/1971
|
Quận I, Sài Gòn
|
Nông trường Vinh Quang, huyện Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
|
45817
|
NGUYỄN KIM DƯƠNG
|
21/1/1940
|
15/5/1962
|
Hoà Hưng, Sài Gòn
|
Tổng đội II - Khu Gang thép Thái Nguyên
|
45818
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
|
11/11/1930
|
10/11/1961
|
Xã hộ Tư, huyện Bàn Cờ, Sài Gòn
|
Viện Chống lao TW - Hà Nội
|
45819
|
TRẦN VĂN DƯỠNG
|
2/1/1947
|
|
Đường 46, quận 6, Chợ Lớn, Sài Gòn
|
|
45820
|
NGUYỄN TẤN ĐẠO
|
14/4/1926
|
5/12/1974
|
Tân Định, Sài Gòn
|
Nông trường Ba Vì tỉnh Hà Tây
|
45821
|
TRẦN MINH ĐẠO
|
0/12/1930
|
31/8/1965
|
Đường Champque Tân Định, Sài Gòn
|
Khu Triển lãm Trung ương - Bộ văn hóa
|
45822
|
DƯƠNG TẤN ĐẠT
|
24/4/1930
|
3/5/1975
|
Xã Hoà Hưng, Quận 4, Sài Gòn
|
Phân xưởng Nồi hơi, nhà máy Nhuộm in Hoa Hà Tây - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
45823
|
TRẦN BẠCH ĐẰNG
|
14/7/1935
|
29/3/1973
|
Sài Gòn
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
45824
|
NGUYỄN VĂN ĐẮNG
|
0/1/1939
|
31/3/1975
|
Xã Mạc Má Hồng, Sài Gòn
|
Đội Thi công Cơ giới - Bộ Nông trường (đã về hưu)
|
45825
|
LÊ VĂN ĐÂY
|
10/11/1926
|
1/10/1973
|
Sài Gòn
|
Trạm Đón tiếp Thương binh- Sở Thương binh Xã hội Hà Nội
|
45826
|
NGUYỄN VĂN ĐÂY
|
14/7/1929
|
3/5/1975
|
Huyện Tân Định, Sài Gòn
|
Xí nghiệp Xây lắp Trạm biến thế, huyện Đông Anh, Hà Nội
|
45827
|
THÁI VĂN ĐÊ
|
|
|
Xã Mỹ Lệ( Chợ Lớn) Kế Là, Sài Gòn
|
Vụ trưởng Vụ ngoại thương và Hợp tác kinh tế - Ủy ban kế hoạch Nhà nước
|
45828
|
HỒ THANH ĐIỀN
|
30/12/1927
|
21/3/1975
|
Đường Bom lan Clys, huyện Tân Định, Sài Gòn
|
Đại học Công nghiệp Nhẹ Việt Trì tỉnh Vĩnh Phú
|
45829
|
LÊ MINH ĐIỀN
|
|
|
Khu Tân Định, Sài Gòn
|
Ủy ban khoa học Nhà nước
|
45830
|
HUỲNH ĐO
|
3/3/1943
|
|
Số nhà 147, đường tàu Hoà Đông, Quận 6, Sài Gòn
|
|
45831
|
NGUYỄN VĂN ĐÓ
|
23/9/1930
|
30/7/1962
|
167 đường Douaumont, Sài Gòn
|
Viện Chống lao TW - TP Hà Nội
|
45832
|
TRƯƠNG THỊ MINH ĐOÀI
|
19/7/1941
|
|
Sài Gòn
|
Sở giáo dục Hà Nội
|
45833
|
HỒ VĂN ĐỨC
|
28/1/1934
|
3/5/1975
|
218 Đường 20, Sài Gòn
|
Công ty Vật tư và Vận tải - Tổng cục Hóa chất
|
45834
|
LÊ MINH ĐỨC
|
19/9/1929
|
3/5/1975
|
Sài Gòn
|
Báo Thống Nhất
|
45835
|
MAI VĂN ĐỨC
|
3/8/1928
|
20/5/1975
|
Xã Hòa Hưng, huyện Hộ Sáu, Sài Gòn
|
Nhà máy Thiết bị bưu điện
|