Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
45736
|
TRẦN TRUNG TRỰC
|
9/7/1942
|
31/12/1966
|
Xã Tân Phước, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa-Bộ Y tế
|
45737
|
MAI XUÂN TRƯỜNG
|
21/7/1927
|
25/2/1965
|
Xã An Nhơn, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Công ty than Hồng Gai - Quảng Ninh
|
45738
|
LÂM CÔNG UẨN
|
0/12/1930
|
21/4/1975
|
Xã Long Thắng, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Vụ Tổ chức cán bộ - Bộ lao động
|
45739
|
LÊ VĂN VÀNG
|
1932
|
25/3/1975
|
Xã Mỹ An Hưng, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Nông trường Quốc doanh Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
45740
|
HỒ NGỌC THANH VĂN
|
18/2/1947
|
21/3/1975
|
Xã Tân Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Công ty Xây lắp I - Bộ Vật tư
|
45741
|
TRẦN MINH VẴNG
|
0/11/1928
|
|
Xã Phong Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
đội Quy hoạch - Bộ Nông trường
|
45742
|
PHAN THỊ KIM VÂN
|
22/12/1928
|
|
Xã Hòa An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc (Long Châu Sa)
|
|
45743
|
NGUYỄN NGỌC VUI
|
19/12/1926
|
1/10/1965
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Nhà máy Sắt tráng men Hải Phòng
|
45744
|
NGUYỄN TẤN VUI
|
1/12/1928
|
9/4/1962
|
Xã Long Hưng, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Viện chống lao
|
45745
|
NGUYỄN THANH XUÂN
|
25/9/1931
|
3/11/1965
|
Xã Mỹ Trà, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Nông trường Thanh Hà tỉnh Hòa Bình
|
45746
|
LÊ VĂN XUÂN
|
1932
|
17/8/1970
|
Xã An Nhơn, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Nông trường Quốc doanh Bình Minh huyện Kim Sơn
|
45747
|
TRẦN VĂN XỨ
|
28/11/1937
|
22/1/1975
|
Xã Tân Thuận Tây, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Viện Điều dưỡng K65, thị xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tây
|
45748
|
NGUYỄN THÀNH YÊN
|
1926
|
10/11/1961
|
Xã Hòa Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
45749
|
LÊ PHÁT Á
|
1/2/1929
|
3/5/1975
|
Số 25, đường Faucault Đao Kao , Sài Gòn
|
Ban Kiến thiết - Công ty Thiết kế Công nghiệp Hóa chất - Tổng Cục Hóa chất
|
45750
|
LÊ THỊ HỒNG ÁI
|
28/9/1928
|
28/5/1975
|
Phú Nhuận, Sài Gòn
|
Phòng Y vụ, Viện Nghiên cứu Đông y - Bộ Y tế
|
45751
|
TRƯƠNG BÁC ÁI
|
18/7/1937
|
10/3/1975
|
62/7, đường Phan Thanh Giản, Da Kao, Sài Gòn
|
Trường Trung học Nông nghiệp Sơn Hà, tỉnh Ninh Bình
|
45752
|
MAI PHÁT AN
|
21/3/1928
|
3/5/1975
|
Sài Gòn
|
Báo Công nghiệp hóa chất - Tổng Cục Hóa chất
|
45753
|
QUÁCH AN
|
19/12/1926
|
0/5/1975
|
Sài Gòn
|
Phòng Kế hoạch Vật tư - Cục Biểu diễn Nghệ thuật
|
45754
|
NGUYỄN VĂN AN
|
7/10/1932
|
0/7/1962
|
Hẻm Võ Tánh, huyện Phú Nhuận, Sài Gòn
|
Viện Vi trùng học
|
45755
|
THÍCH THỊ KIM ANH
|
1930
|
26/6/1975
|
Hộ 7, Sài Gòn
|
T64 - Ủy ban Thống nhất
|
45756
|
TRƯƠNG VĂN ẤM
|
14/2/1923
|
21/6/1975
|
86, Georges Guynemer, Sài Gòn
|
Phòng Kế toán tài vụ - Công ty Xây dựng I - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
45757
|
NGUYỄN VĂN BA
|
28/12/1918
|
23/9/1963
|
Xã Phú Nhuận, quận Tân Bình, Sài Gòn
|
Công đoàn Đường sắt - Tổng cục Đường sắt
|
45758
|
PHAN THANH BẠT
|
7/5/1943
|
21/3/1973
|
Sài Gòn
|
Bệnh viện huyện Mỹ Hào - Ty Y tế tỉnh Hải Hưng
|
45759
|
NGÔ HOÀNG BA
|
1928
|
|
Đường Bonnese, hộ 2, Sài Gòn
|
|
45760
|
NGUYỄN VĂN BÁU
|
19/5/1938
|
20/2/1973
|
Ngã 6, đường Arauanol RoussCau, Sài Gòn
|
Nhà máy Thủy tinh thành phố Hải Phòng
|
45761
|
TRẦN VĂN BẮC
|
10/5/1928
|
16/2/1962
|
Tân Định, Sài Gòn
|
Công đoàn Cục vật tư, Tổng cục Đường sắt
|
45762
|
VÕ QUANG BI
|
20/11/1936
|
27/2/1973
|
Xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc, Sài Gòn
|
Mo than Hà Tu - Công ty Than Hòn Gai - Quảng Ninh
|
45763
|
HOÀNG TRỌNG BÌNH
|
11/1/1931
|
3/5/1975
|
Sài Gòn
|
Đài Điện báo Trung ương - Tổng cục Bưu điện
|
45764
|
PHAN THANH BÌNH
|
15/11/1953
|
25/7/1975
|
Xã Bình Hòa, huyện Gò Vấp (Sài Gòn - Gia Định), Sài Gòn
|
Ủy ban hành chính huyện Thanh Trì - Hà Nội
|
45765
|
TRẦN DUY BÌNH
|
15/10/1956
|
14/1/1975
|
Sài Gòn
|
K19 Khoa Điện - Trường Đại học Bách khoa
|
45766
|
TRẦN QUẢNG BÌNH
|
11/4/1957
|
5/6/1975
|
Đường 20, quận 3, Sài Gòn
|
Ban Kiến thiết Liên công trình Bi Khóa, Xích líp, Hà Nội - Cục Công nghiệp
|
45767
|
TRẦN TRỌNG BÌNH
|
17/5/1936
|
3/5/1975
|
Xã Phú Nhuận, huyện Tân Bình, Sài Gòn
|
Cục Tín dụng Nông nghiệp Ngân hàng Trung ương, Hà Nội
|
45768
|
NGUYỄN HỒNG BỈNH
|
23/11/1933
|
|
Sài Gòn, Nam Bộ
|
|
45769
|
TRẦN VĂN BÌNH
|
10/6/1933
|
1975
|
Hộ 6, Sài Gòn
|
Mỏ thiếc Cao Bằngthuộc Bộ Cơ khí Luyện kim
|
45770
|
VÕ MINH BỔN
|
1931
|
4/5/1975
|
Huyện Hoà Hưng, Sài Gòn
|
Phòng Kỹ thuật - Sở Quản lý Phân phối Điện khu vực I - Hà Nội
|
45771
|
NGUYỄN THỊ MINH CÁC
|
1933
|
25/11/1970
|
Đường Quai de la Mocrque, xã Vĩnh Hội, Sài Gòn
|
Benẹh viện E Hà Nôi - Bộ Y tế
|
45772
|
MAI TRUNG CANG
|
0/12/1933
|
10/3/1975
|
Paul Blanchy, Tân Định , Sài Gòn
|
Nhà máy Đường Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
45773
|
HÀ MINH CẢNH
|
2/11/1928
|
21/6/1975
|
Số 13, đường Tổng Đốc Phương, Chợ Lớn, Sài Gòn
|
Ban Thanh tra - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
45774
|
ĐINH XUÂN CẢNH
|
6/6/1936
|
8/12/1973
|
Đường hẽm Hãng Phân, Vĩnh Hội, Sài Gòn
|
Giáo viên Khoa Kinh tế Nông nghiệp - Trường Đại học Kinh tế Kế hoạch Hà Nội
|
45775
|
NGUYỄN HOÀNG CÓ
|
1928
|
|
Sài Gòn
|
Phòng hành chánh quản trị - CP 90 - Hà Nội
|
45776
|
NGUYỄN VĂN CÒN
|
15/4/1910
|
25/3/1975
|
Sài Gòn
|
Đài truyền thanh thành phố Hải Phòng
|
45777
|
NGUYỄN CÒN
|
1930
|
|
Sài Gòn
|
|
45778
|
PHẠM CÔM
|
1930
|
29/6/1975
|
Hoà Hưng, Sài Gòn
|
Đội xe Văn phòng Bộ cơ khí và Luyện kim
|
45779
|
PHẠM VĂN CÕM
|
1930
|
15/5/1975
|
Huyện Hoà Hưng, Sài Gòn
|
Văn phòng Bộ cơ khí và Luyện kim
|
45780
|
VÕ ĐẮC CÔNG
|
1940
|
19/1/1975
|
Đường Trương Minh Giản, quận 3, Sài Gòn
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ninh
|
45781
|
NGUYỄN VĂN CỐNG
|
20/7/1924
|
12/12/1973
|
Sài Gòn
|
Cục cây lương thực và Cây thực phẩm - Uỷ ban Nông nghiệp Trung ương
|
45782
|
NGUYỄN VĂN CỦA
|
13/12/1919
|
|
Sài Gòn
|
Trường Điện ảnh VIệt Nam
|
45783
|
LƯU HỒNG CÚC
|
21/8/1955
|
3/5/1975
|
Sài Gòn
|
Trường Nghệ thuật sân khấu Hà Nội
|
45784
|
TRƯƠNG VĂN CƯỢC
|
0/7/1929
|
4/3/1974
|
Thôn Cầu Cống, xã Xóm Chiếu, huyện Khánh Hội, Sài Gòn
|
Xưởng cơ khí 120 - Cục cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
45785
|
NGUYỄN NAM CƯƠNG
|
16/8/1943
|
22/11/1968
|
Số nhà 57C, đường Thévenét, Sài Gòn
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW
|