Ngày:9/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
45736 TRẦN TRUNG TRỰC 9/7/1942 31/12/1966 Xã Tân Phước, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc Trường Y sĩ Thanh Hóa-Bộ Y tế
45737 MAI XUÂN TRƯỜNG 21/7/1927 25/2/1965 Xã An Nhơn, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc Công ty than Hồng Gai - Quảng Ninh
45738 LÂM CÔNG UẨN 0/12/1930 21/4/1975 Xã Long Thắng, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc Vụ Tổ chức cán bộ - Bộ lao động
45739 LÊ VĂN VÀNG 1932 25/3/1975 Xã Mỹ An Hưng, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc Nông trường Quốc doanh Ba Vì, tỉnh Hà Tây
45740 HỒ NGỌC THANH VĂN 18/2/1947 21/3/1975 Xã Tân Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc Công ty Xây lắp I - Bộ Vật tư
45741 TRẦN MINH VẴNG 0/11/1928 Xã Phong Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc đội Quy hoạch - Bộ Nông trường
45742 PHAN THỊ KIM VÂN 22/12/1928 Xã Hòa An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc (Long Châu Sa)
45743 NGUYỄN NGỌC VUI 19/12/1926 1/10/1965 Xã Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc Nhà máy Sắt tráng men Hải Phòng
45744 NGUYỄN TẤN VUI 1/12/1928 9/4/1962 Xã Long Hưng, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc Viện chống lao
45745 NGUYỄN THANH XUÂN 25/9/1931 3/11/1965 Xã Mỹ Trà, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc Nông trường Thanh Hà tỉnh Hòa Bình
45746 LÊ VĂN XUÂN 1932 17/8/1970 Xã An Nhơn, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc Nông trường Quốc doanh Bình Minh huyện Kim Sơn
45747 TRẦN VĂN XỨ 28/11/1937 22/1/1975 Xã Tân Thuận Tây, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc Viện Điều dưỡng K65, thị xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tây
45748 NGUYỄN THÀNH YÊN 1926 10/11/1961 Xã Hòa Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc Khu Gang thép Thái Nguyên
45749 LÊ PHÁT Á 1/2/1929 3/5/1975 Số 25, đường Faucault Đao Kao , Sài Gòn Ban Kiến thiết - Công ty Thiết kế Công nghiệp Hóa chất - Tổng Cục Hóa chất
45750 LÊ THỊ HỒNG ÁI 28/9/1928 28/5/1975 Phú Nhuận, Sài Gòn Phòng Y vụ, Viện Nghiên cứu Đông y - Bộ Y tế
45751 TRƯƠNG BÁC ÁI 18/7/1937 10/3/1975 62/7, đường Phan Thanh Giản, Da Kao, Sài Gòn Trường Trung học Nông nghiệp Sơn Hà, tỉnh Ninh Bình
45752 MAI PHÁT AN 21/3/1928 3/5/1975 Sài Gòn Báo Công nghiệp hóa chất - Tổng Cục Hóa chất
45753 QUÁCH AN 19/12/1926 0/5/1975 Sài Gòn Phòng Kế hoạch Vật tư - Cục Biểu diễn Nghệ thuật
45754 NGUYỄN VĂN AN 7/10/1932 0/7/1962 Hẻm Võ Tánh, huyện Phú Nhuận, Sài Gòn Viện Vi trùng học
45755 THÍCH THỊ KIM ANH 1930 26/6/1975 Hộ 7, Sài Gòn T64 - Ủy ban Thống nhất
45756 TRƯƠNG VĂN ẤM 14/2/1923 21/6/1975 86, Georges Guynemer, Sài Gòn Phòng Kế toán tài vụ - Công ty Xây dựng I - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
45757 NGUYỄN VĂN BA 28/12/1918 23/9/1963 Xã Phú Nhuận, quận Tân Bình, Sài Gòn Công đoàn Đường sắt - Tổng cục Đường sắt
45758 PHAN THANH BẠT 7/5/1943 21/3/1973 Sài Gòn Bệnh viện huyện Mỹ Hào - Ty Y tế tỉnh Hải Hưng
45759 NGÔ HOÀNG BA 1928 Đường Bonnese, hộ 2, Sài Gòn
45760 NGUYỄN VĂN BÁU 19/5/1938 20/2/1973 Ngã 6, đường Arauanol RoussCau, Sài Gòn Nhà máy Thủy tinh thành phố Hải Phòng
45761 TRẦN VĂN BẮC 10/5/1928 16/2/1962 Tân Định, Sài Gòn Công đoàn Cục vật tư, Tổng cục Đường sắt
45762 VÕ QUANG BI 20/11/1936 27/2/1973 Xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc, Sài Gòn Mo than Hà Tu - Công ty Than Hòn Gai - Quảng Ninh
45763 HOÀNG TRỌNG BÌNH 11/1/1931 3/5/1975 Sài Gòn Đài Điện báo Trung ương - Tổng cục Bưu điện
45764 PHAN THANH BÌNH 15/11/1953 25/7/1975 Xã Bình Hòa, huyện Gò Vấp (Sài Gòn - Gia Định), Sài Gòn Ủy ban hành chính huyện Thanh Trì - Hà Nội
45765 TRẦN DUY BÌNH 15/10/1956 14/1/1975 Sài Gòn K19 Khoa Điện - Trường Đại học Bách khoa
45766 TRẦN QUẢNG BÌNH 11/4/1957 5/6/1975 Đường 20, quận 3, Sài Gòn Ban Kiến thiết Liên công trình Bi Khóa, Xích líp, Hà Nội - Cục Công nghiệp
45767 TRẦN TRỌNG BÌNH 17/5/1936 3/5/1975 Xã Phú Nhuận, huyện Tân Bình, Sài Gòn Cục Tín dụng Nông nghiệp Ngân hàng Trung ương, Hà Nội
45768 NGUYỄN HỒNG BỈNH 23/11/1933 Sài Gòn, Nam Bộ
45769 TRẦN VĂN BÌNH 10/6/1933 1975 Hộ 6, Sài Gòn Mỏ thiếc Cao Bằngthuộc Bộ Cơ khí Luyện kim
45770 VÕ MINH BỔN 1931 4/5/1975 Huyện Hoà Hưng, Sài Gòn Phòng Kỹ thuật - Sở Quản lý Phân phối Điện khu vực I - Hà Nội
45771 NGUYỄN THỊ MINH CÁC 1933 25/11/1970 Đường Quai de la Mocrque, xã Vĩnh Hội, Sài Gòn Benẹh viện E Hà Nôi - Bộ Y tế
45772 MAI TRUNG CANG 0/12/1933 10/3/1975 Paul Blanchy, Tân Định , Sài Gòn Nhà máy Đường Việt Trì tỉnh Phú Thọ
45773 HÀ MINH CẢNH 2/11/1928 21/6/1975 Số 13, đường Tổng Đốc Phương, Chợ Lớn, Sài Gòn Ban Thanh tra - Uỷ ban Nông nghiệp TW
45774 ĐINH XUÂN CẢNH 6/6/1936 8/12/1973 Đường hẽm Hãng Phân, Vĩnh Hội, Sài Gòn Giáo viên Khoa Kinh tế Nông nghiệp - Trường Đại học Kinh tế Kế hoạch Hà Nội
45775 NGUYỄN HOÀNG CÓ 1928 Sài Gòn Phòng hành chánh quản trị - CP 90 - Hà Nội
45776 NGUYỄN VĂN CÒN 15/4/1910 25/3/1975 Sài Gòn Đài truyền thanh thành phố Hải Phòng
45777 NGUYỄN CÒN 1930 Sài Gòn
45778 PHẠM CÔM 1930 29/6/1975 Hoà Hưng, Sài Gòn Đội xe Văn phòng Bộ cơ khí và Luyện kim
45779 PHẠM VĂN CÕM 1930 15/5/1975 Huyện Hoà Hưng, Sài Gòn Văn phòng Bộ cơ khí và Luyện kim
45780 VÕ ĐẮC CÔNG 1940 19/1/1975 Đường Trương Minh Giản, quận 3, Sài Gòn Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ninh
45781 NGUYỄN VĂN CỐNG 20/7/1924 12/12/1973 Sài Gòn Cục cây lương thực và Cây thực phẩm - Uỷ ban Nông nghiệp Trung ương
45782 NGUYỄN VĂN CỦA 13/12/1919 Sài Gòn Trường Điện ảnh VIệt Nam
45783 LƯU HỒNG CÚC 21/8/1955 3/5/1975 Sài Gòn Trường Nghệ thuật sân khấu Hà Nội
45784 TRƯƠNG VĂN CƯỢC 0/7/1929 4/3/1974 Thôn Cầu Cống, xã Xóm Chiếu, huyện Khánh Hội, Sài Gòn Xưởng cơ khí 120 - Cục cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
45785 NGUYỄN NAM CƯƠNG 16/8/1943 22/11/1968 Số nhà 57C, đường Thévenét, Sài Gòn Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW
Đầu ... [889] [890] [891][892] [893] [894] [895]... Cuối
Trang 892 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội