Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
45639
|
NGUYỄN TẤN PHƯỚC
|
27/7/1927
|
15/12/1973
|
Xã Hội An, quận Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Huyện ủy Từ Liêm thành phố Hà Nội
|
45640
|
HỒ THANH QUANG
|
1932
|
|
Xã Tân Thuận Đông, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc (Long Châu Sa)
|
|
45641
|
LÊ HỒNG QUANG
|
19/12/1935
|
|
Xã Tân Quy Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
|
45642
|
LÊ MINH QUANG
|
0/1/1932
|
17/8/1970
|
Xã Hòa Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Cục Bảo vệ Bộ Giao thông Vận tải
|
45643
|
NGUYỄN HỒNG QUANG
|
16/4/1938
|
30/11/1973
|
Xã An Nhơn, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
45644
|
NGUYỄN NGỌC QUANG
|
3/11/1940
|
25/9/1965
|
Xã Hội An, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Đại học Sư phạm Vinh - Nghệ An
|
45645
|
PHẠM HỒNG QUANG
|
1927
|
10/4/1961
|
Xã Tân Xuân, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Nhà máy Hoá chất số I Việt Trì
|
45646
|
VÕ QUANG
|
0/7/1935
|
19/9/1973
|
Xã Hoà An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hà Tây
|
45647
|
NGUYỄN RĂNG
|
13/1/1934
|
1/4/1973
|
Làng Hoà on, quận Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu ba
|
45648
|
NGUYỄN AN RI
|
27/11/1921
|
18/12/1965
|
Xã Tân Thuận Tây, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Sở Bưu điện và Truyền thanh Hà Nội
|
45649
|
NGUYỄN VĂN RI
|
20/12/1936
|
6/12/1973
|
Xã Hoà An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Lâm trường Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
45650
|
TRẦN RUỘNG
|
0/1/1929
|
27/3/1975
|
Xã Tân Dương, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Xí nghiệp Vận tải C3
|
45651
|
NGUYỄN HOÀNG SA
|
20/11/1928
|
|
Xã Tân Dương, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
|
45652
|
TRƯƠNG VĂN SAI
|
6/11/1931
|
24/6/1975
|
Xã Long Hưng, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Phòng Hành chính - Ngân hàng TW
|
45653
|
NGUYỄN VĂN SANG
|
1/5/1935
|
10/3/1975
|
Xã Long Thắng, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Nông trường Bến Hải, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Ngãi
|
45654
|
NGUYỄN VĂN SANG
|
1932
|
3/4/1975
|
Xã Mỹ Hội, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
thực phẩm - Bộ Ngoại thương
|
45655
|
BÙI MINH SÁNG
|
1/1/1931
|
31/7/1962
|
Xã Hòa An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
45656
|
NGÔ VĂN SÁU
|
23/9/1935
|
22/1/1975
|
Xã Phú Hựu, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Xí nghiệp Lắp máy - Công ty Xây lắp Bộ Cơ khí
|
45657
|
TRẦN VĂN SÁU
|
18/6/1929
|
28/2/1974
|
Xã Tân, huyện Vĩnh Hoà, tỉnh Sa Đéc
|
Nhà máy Ôtô 1-5, Hà Nội
|
45658
|
NGUYỄN THÀNH SEN
|
15/12/1930
|
2/7/1975
|
Xã Long Thắng, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Viện Đông Y
|
45659
|
KHÚC VĂN SIÊU
|
1/9/1931
|
16/3/1973
|
Xã An Tịch, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Cục Điện Chính - Tổng Cục Bưu Điện
|
45660
|
HUỲNH CÔNG SINH
|
12/3/1930
|
15/2/1963
|
Xã Mỹ Long, huyện Cao Lĩnh, tỉnh Sa Đéc
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
45661
|
TẠ VĂN SINH
|
1/2/1951
|
|
tỉnh Sa Đéc
|
|
45662
|
NGUYỄN SƠN
|
1932
|
29/9/1971
|
Xã Tân An Trung, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Nông trường Vinh Quang thành phố Hải Phòng
|
45662
|
PHẠM VĂN KHUYẾN
|
6/3/1940
|
|
Xã Long Thắng, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
|
45663
|
NGUYỄN KIM SƠN
|
18/11/1932
|
30/7/1962
|
Xã Hoà Long, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Viện Chống lao TW - TP Hà Nội
|
45664
|
NGUYỄN LONG SƠN
|
24/4/1930
|
|
Xã Hòa An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
|
45664
|
VĂN KHƯƠNG
|
15/12/1928
|
2/1/1974
|
Huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Ban Công tác miền Tây - Tổng cục Lâm nghiệp Hà Nội
|
45665
|
DƯƠNG THỊ XUÂN SỨ
|
3/6/1933
|
9/12/1974
|
Xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Trung học Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
45666
|
LÊ HỮU TÀI
|
0/12/1930
|
5/4/1962
|
Tân Huy Tây, thị xã Sa Đéc, tỉnh Sa Đéc
|
Ban Kiến thiết xi măng mở rộng thành phố Hải Phòng
|
45667
|
LÊ VĂN TÀI
|
1925
|
4/10/1971
|
Xã Mỹ Xương, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Nông trường Vinh Quang - Tiên Lãng - Hải Phòng
|
45668
|
ĐINH VĂN TẢO
|
0/11/1934
|
10/4/1975
|
Xã Hội An Đông, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Công ty Xây lắp - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
45669
|
HỒ HÔNG TÂM
|
1933
|
|
Xã Tân Phước, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
|
45670
|
VÕ VĂN TÂN
|
5/5/1921
|
20/3/1974
|
Xã Tân Phú Đông, thị xã Sa Đéc, tỉnh Sa Đéc
|
Cửa hàng Lương thực thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
45671
|
UNG ĐẠI TẤN
|
15/1/1937
|
4/3/1975
|
Xã An Tịch, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo Vĩnh Phú
|
45672
|
NGUYỄN THÀNH TẬP
|
30/12/1933
|
15/12/1974
|
Xã Long Thắng, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Quốc doanh Đánh cá Thuỷ sản Hải Phòng
|
45673
|
NGUYỄN VĂN TÊ
|
10/10/1932
|
11/2/1974
|
Xã Tân Tịnh, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Ty Thuỷ lợi Hà Tây
|
45674
|
NGUYỄN QUANG TIỀN
|
19/4/1931
|
0/5/1975
|
Xã An Kinh, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc ( Kiến Phong)
|
|
45675
|
NGUYỄN HỮU TÌNH
|
26/1/1936
|
0/5/1975
|
Xã PHú Hựu, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Cục Vận tải đường sông
|
45676
|
TRẦN QUANG TOẠI
|
11/2/1923
|
1/9/1970
|
Xã Tân Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Vụ IIb - Ban Đối ngoại TW
|
45677
|
VÕ VĂN TÒNG
|
1930
|
|
Xã Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
B trở vào
|
45678
|
NGUYỄN THANH TÒNG
|
10/10/1932
|
8/6/1970
|
Xã Mỹ Hội, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Tập thể Nhà máy Đóng tàu Bạch Đằng, Hải Phòng
|
45679
|
MAI VĂN TỔNG
|
29/1/1917
|
17/2/1974
|
Ấp Liên Hiệp, xã An Nhơn, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
45680
|
LÊ HỒNG TỐT
|
1933
|
25/1/1975
|
Xã Tân Khánh Tây, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
45681
|
NGUYỄN VĂN TÚ
|
1931
|
|
Xã Mỹ An Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Nông trường Quốc doanh Ba Vì Hà Tây
|
45682
|
NGUYỄN QUỐC TUÂN
|
20/7/1936
|
|
Xã Mỹ An Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
|
45683
|
HỒ TUẤN
|
1/1/1934
|
3/6/1975
|
Xã Tân Đông, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Ty Bảo đảm Hàng Hải - Cục Vận tải đường biển - Bộ Giao thông Vận tải
|
45684
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN
|
27/8/1936
|
28/2/1965
|
Xã Mỹ An Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Phòng Kiến thiết cơ bản - Tổng cục Đường sắt
|
45685
|
VÕ PHÚ TÚC
|
2/9/1924
|
24/2/1964
|
Xã Mỹ Trà, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Mặt trận Tổ quốc tỉnh Nam Định
|
45686
|
ĐẶNG PHƯỚC TUNG
|
1932
|
21/4/1975
|
Xã Mỹ An Hưng, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Xí nghiệp Vật tư vận tải - Công ty Xây lắp luyện kim - Bộ Cơ khí luyện kim
|