Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
4422
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
25/12/1932
|
15/10/1963
|
Thôn Ngọc An, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn xe Cục cung cấp - Tổng cục Bưu điện và Truyền thanh
|
4423
|
PHẠM HỒNG ĐỨC
|
30/12/1930
|
21/4/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế thủy lợi - Bộ Thủy lợi
|
4424
|
PHAN TẤN ĐỨC
|
9/9/1921
|
10/3/1975
|
Thôn Lai Nghi, xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Cầu, tỉnh Bắc Thái
|
4425
|
PHÙNG TẤN ĐỨC
|
1935
|
18/7/1964
|
Xã Canh Thịnh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Địa chất 29 - Tổng cục Địa chất
|
4426
|
THÍCH TRÍ ĐỨC
|
2/2/1922
|
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4427
|
TRẦN ĐỨC
|
1/10/1919
|
12/12/1973
|
Thôn Mỹ Bình, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K3, Ban T72, tỉnh Thanh Hóa
|
4428
|
TRẦN HỮU ĐỨC
|
12/8/1946
|
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4429
|
TRẦN MẠNH ĐỨC
|
22/4/1928
|
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
4430
|
TRẦN MINH ĐỨC
|
9/10/1932
|
15/12/1971
|
Thôn Vinh Quang, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính khu Ba Đình, Hà Nội
|
4431
|
TRẦN MINH ĐỨC
|
13/1/1933
|
27/11/1973
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Bãi Trành, huyện Như Xuân, Thanh Hóa
|
4432
|
TRẦN QUANG ĐỨC
|
1/1/1932
|
21/4/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Đậu Hoàng Mai
|
4433
|
HỒ ĐỪNG
|
1926
|
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
4434
|
HUỲNH ĐƯỢC
|
19/8/1931
|
12/11/1970
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trưởng ban KTCB Xí nghiệp Canôslan Hà Nội
|
4435
|
LÊ VĂN ĐƯỢC
|
15/1/1922
|
18/6/1964
|
Thôn Vạn Hội (Vạn Đức), xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội mộc 3, công trường phân Đạm Hà Bắc
|
4436
|
LÊ VĂN ĐƯỢC
|
10/10/1920
|
6/5/1975
|
Thôn Khánh Trạch, xa Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Điện Thanh Hóa
|
4437
|
NGUYỄN ĐƯỢC
|
22/10/1924
|
18/6/1964
|
Thôn Chánh Thạnh, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Trịnh Môn tỉnh Nghệ An
|
4438
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC
|
5/5/1939
|
10/5/1975
|
Thôn Phú Thư, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
4439
|
ĐẶNG ĐƯƠNG
|
25/8/1922
|
1962
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Dân chính Đảng Thanh Hóa, Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu I
|
4440
|
NGUYỄN ĐUÔN ĐƯƠNG
|
1940
|
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
|
4441
|
BÙI ĐƯỜNG
|
12/8/1920
|
15/2/1963
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm I, Trung ương
|
4442
|
LÊ ĐƯỜNG
|
0/11/1923
|
|
Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Lao động khu Hồng Quảng
|
4443
|
LÊ ĐƯỜNG
|
1916
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Y tế Thái Bình
|
4444
|
LÊ VĂN ĐƯỜNG
|
16/1/1928
|
27/8/1964
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Chi bộ đội cơ giới I
|
4445
|
LÊ VĂN ĐƯỜNG
|
1930
|
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4446
|
MẠC ĐƯỜNG
|
15/9/1935
|
19/5/1975
|
Thôn An Vinh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Viện Dân tộc học - Ủy ban KHXH Việt Nam
|
4447
|
MAI PHƯỚC ĐƯỜNG
|
15/5/1926
|
4/5/1962
|
Xã Hoài Hương - huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ sản Quảng Bình
|
4448
|
NGUYỄN CÔNG ĐƯỜNG
|
13/10/1932
|
25/6/1975
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Kinh tế Kế hoạch Tỉnh ủy Nam Hà
|
4449
|
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
|
1925
|
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn thanh niên lao động Việt Nam TW
|
4450
|
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
|
12/10/1944
|
2/1/1973
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW
|
4451
|
THÁI AN ĐƯỜNG
|
0/10/1921
|
|
Thôn Kim Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
4452
|
THÁI THỊ ANH ĐƯỜNG
|
20/2/1936
|
2/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4453
|
TRẦN ĐƯỜNG
|
24/7/1924
|
23/8/1962
|
Thôn Bình Tân, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
4454
|
ĐẶNG GÁNH
|
30/2/1932
|
22/6/1961
|
Thôn Vĩnh Tường, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường Nhà máy Điện Uông Bí, khu Hồng Quảng
|
4455
|
NGUYỄN ĐÔNG GẶP
|
1/2/1938
|
10/3/1975
|
Thôn Vân Sơn, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Khoái Châu, Hải Hưng
|
4456
|
NGUYỄN GẦN
|
0/7/1930
|
12/11/1970
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệ Đóng canô tàu kéo Hà Nội
|
4457
|
TA GHI
|
23/10/1929
|
21/2/1963
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường 102 Trương Mai, Hà Nội
|
4458
|
AM MARA HA GHÍ
|
1942
|
25/3/1971
|
Xã Vĩnh Nghĩa, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Cty Nông sản Bắc Thái
|
4459
|
NGUYỄN GHÌNH
|
1/9/1924
|
15/10/1963
|
Xóm Hạnh Lâm, xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phân xưởng cơ điện Nhà máy giấy Việt Trì
|
4460
|
THU THỊ GỚT
|
1950
|
22/10/1972
|
Làng Đê Bung, xã Đắc Mang, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
4461
|
HUỲNH NGỌC GIA
|
1/1/1926
|
18/7/1964
|
Thôn Châu Trúc, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Nghi Văn - Nghệ An
|
4462
|
LƯƠNG GIA
|
15/5/1921
|
10/5/1975
|
Xóm Vĩnh Khương,x ã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K 100, Phú Thọ
|
4463
|
NGÔ HỮU GIA
|
11/11/1934
|
12/4/1975
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Liên hiệp công trường đường sắt - Tổng Cục Đường sắt
|
4464
|
TRƯƠNG VĂN GIA
|
1924
|
1/10/1962
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Bách hóa tổng hợp Hà Nội
|
4465
|
VÕ VĂN GIA
|
1937
|
6/5/1966
|
Xã Các Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
4466
|
NGUYỄN VĂN GIẢ
|
2/6/1944
|
18/2/1970
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
4467
|
TRẦN GIÁ
|
10/10/1921
|
1/9/1962
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt liên hợp Nam Định
|
4468
|
BÙI VĂN GIÁC
|
15/5/1921
|
22/6/1965
|
Thôn Đại Hữu, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trạm May mặc - Công ty Công nghệ phẩm tỉnh Hà Đông
|
4469
|
ĐINH GIÁC
|
20/5/1910
|
25/4/1971
|
Thôn Đèo Canh, xã An Dân, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam - Ủy ban Dân tộc
|
4470
|
NGUYỄN GIÁC
|
0/10/1926
|
18/6/1964
|
Thôn Mỹ Đức, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đội đặt đường Thanh Hoá - Tổng cục Đường sắt
|
4471
|
NGUYỄN GIÁC
|
0/3/1930
|
5/3/1964
|
Thôn An Chánh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|