Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
45591
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG
|
28/12/1933
|
31/5/1975
|
Xã Mỹ Trà, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Vụ Dược chính - Bộ Y tế
|
45592
|
NGUYỄN THỊ MINH DUNG
|
24/4/1942
|
25/5/1975
|
Xã Tân Mỹ, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Ngân hàng Đống Đa thành phố Hà Nội
|
45592
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
20/6/1928
|
0/7/1975
|
Xã Tân Vĩnh Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Nuôi dạy trẻ Trung ương
|
45593
|
NGUYỄN VĂN MUỘN
|
10/2/1928
|
10/12/1973
|
Xã Tân Thuận Đông, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Cửa hàng Rau quả thị xã Hải Dương
|
45594
|
PHẠM VĂN MƯỜI
|
23/9/1935
|
11/5/1975
|
Xã Long Thắng, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam
|
45595
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI
|
|
18/2/1970
|
Xã Tân Thuận Đông, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Nông trường Quốc doanh huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
45596
|
NGUYỄN VĂN MY
|
0/12/1937
|
1/10/1965
|
Xã Hội An, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Đại học Y khoa - Bộ Y tế
|
45597
|
HOÀNG DŨNG
|
13/3/1942
|
|
Xã Hòa An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc (Kiến Phong)
|
Đoàn Văn công Giải phóng
|
45597
|
LÊ NAM
|
20/11/1930
|
16/11/1965
|
Xã An Nhơn, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Nông trường Quốc doanh 2/9 tỉnh Hòa Bình
|
45598
|
LÊ VĂN NĂM
|
26/12/1931
|
17/2/1974
|
Thôn Mỹ Trà, xã Cao Lãnh, huyện Kiến Phong, tỉnh Sa Đéc
|
Nhà máy Dụng cụ Số 1
|
45599
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
1930
|
21/4/1965
|
Xã Hội An, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Viện chống lao TW
|
45600
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
5/5/1938
|
22/9/1964
|
Xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc (Long Châu Sa)
|
Trường Học sinh miền Nam số 4, TP Hải Phòng
|
45601
|
PHẠM VĂN NĂM
|
30/4/1926
|
|
Xã Tân Qui đông, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
|
45602
|
LÊ QUANG NINH
|
12/12/1937
|
22/5/1975
|
Xã Hoà An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Xưởng Thiết kế Công trình - Cục Xây dựng - TP Hà Nội
|
45603
|
VÕ THÀNH NINH
|
10/10/1927
|
24/8/1970
|
Xã Tân Hòa, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
|
45604
|
LÊ VĂN NỞ
|
27/12/1937
|
22/1/1975
|
Xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Ban Kiến thiết Nhà máy Cơ khí Hà Nội Mở rộng
|
45605
|
VÕ VĂN NỸ
|
31/1/1920
|
|
Xã An Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Ngân hàng Kiến thiết tỉnh Thanh Hóa
|
45606
|
NGUYỄN QUANG NGA
|
16/4/1938
|
27/11/1973
|
Xã An Nhơn, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Đoàn Cán bộ Chỉ đạo Nông nghiệp tỉnh Nam Hà - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
45607
|
HUỲNH KIM NGẠNH
|
12/11/1919
|
21/5/1975
|
Xã Mỹ Trà, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Ty Công vụ Cẩm Phả thuộc Cục Vận tải Đường biển tỉnh Quảng Ninh
|
45608
|
NGÔ TRUNG NGHĨA
|
5/2/1932
|
22/1/1975
|
Xã Hoà An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Bệnh viện 74 thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
45609
|
NGUYỄN HỮU NGHĨA
|
23/11/1933
|
25/9/1965
|
Thôn Cái Tôm, xã An Tịch, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
45610
|
VÕ THÀNH NGHĨA
|
0/11/1935
|
31/3/1975
|
Xã Tân Khánh Tây, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước thành phố Hà Nội
|
45611
|
PHAN NGHIỆP
|
0/10/1929
|
5/1/1965
|
Xã Tân Khánh, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
45612
|
TRỊNH HỒNG NGỌC
|
9/10/1944
|
24/6/1975
|
, tỉnh Sa Đéc
|
Công nhân máy tính - Ngân hàng TW
|
45613
|
ĐOÀN HÙNG NGỌC
|
10/7/1929
|
27/11/1973
|
Xã Vĩnh Thạnh, huyện Lại Dung, tỉnh Sa Đéc
|
Nông trường Cửu Long huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
45614
|
NGUYỄN VĂN NGÔN
|
15/10/1932
|
21/12/1965
|
Xã An Bình, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Đội Công trình Thủy lợi - Ty Thủy lợi tỉnh Cao Bằng
|
45615
|
NGUYỄN HỮU NGỢI
|
1/9/1942
|
2/7/1965
|
Xã Mỹ Long, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
45616
|
NGUYỄN ÁNH NGUYỆT
|
12/6/1924
|
26/5/1975
|
Xã An Bình, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Bệnh viện Hoài Đức tỉnh Hà Tây
|
45617
|
TRẦN XUÂN NGUYỆT
|
18/11/1948
|
|
Xã Tân Tịch, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Trường cấp III Kim Liên, thành phố Hà Nội
|
45618
|
NGUYỄN THANH NHA
|
20/4/1919
|
30/10/1963
|
Xã Mỹ Trà, huyện Cao Lãnh , tỉnh Sa Đéc
|
Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật
|
45619
|
NGUYỄN THANH NHÀN
|
1930
|
1/8/1961
|
Xã Mỹ Long, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Viện Chống lao TW
|
45620
|
NGUYỄN THÀN NHẪN
|
26/6/1937
|
9/5/1975
|
Xã Mỹ Trà, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Quốc doanh Phát hành Phim và Chiếu bóng tỉnh Thanh Hoá
|
45621
|
NGUYỄN VĂN NHIỀU
|
20/10/1938
|
25/5/1975
|
Xã Mỹ Tho, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Nhà máy Đại tu Ô tô tỉnh Lạng Sơn
|
45622
|
PHAN TẤN NHƯỢNG
|
1928
|
13/12/1974
|
Xã Bình Đông, huyện Láp Xò, tỉnh Sa Đéc
|
Cục Kho vận -Tổng Công ty Giao nhận Ngoại thương - Bộ Ngoại thương
|
45623
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH
|
1931
|
|
Xã An Tịch, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
|
45624
|
LÊ TRỌNG PHAN
|
1/9/1918
|
18/3/1974
|
Xã Hòa An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Uỷ ban Kế hoạch NNTW tại Hà Nội
|
45625
|
NGUYỄN TẤN PHÁT
|
1910
|
|
Xã Hòa Long, huyện Lao Dung, tỉnh Sa Đéc
|
K15
|
45626
|
NGUYỄN VĂN PHE
|
9/10/1938
|
15/3/1974
|
Xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Viện Thổ nhưỡng Nông hoá, Chèm, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
45627
|
VÕ HỮU PHI
|
9/11/1924
|
|
Xã Mỹ An Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
|
45628
|
NGUYỄN VĂN PHÓ
|
1932
|
31/10/1973
|
Xã An Bình, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Xưởng 401 Hà Nội - Cục Cung cấp Vật tư - Bộ Giao thông Vận tải
|
45629
|
HUỲNH THẾ PHONG
|
6/5/1929
|
24/11/1967
|
Xã Mỹ An Hưng, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
|
45630
|
PHẠM HÙNG PHONG
|
1/3/1937
|
3/5/1975
|
Xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Xí nghiệp Vận tải - Cty Vật tư và Vận tải - Tổng cục Hoá
|
45631
|
TRẦN THANH PHONG
|
20/2/1923
|
13/2/1962
|
Xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Hợp tác xã mua bán Hà Nội
|
45632
|
TRẦN VĂN PHONG
|
21/9/1920
|
3/10/1963
|
Xã Mỹ Trà, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Ban Liên lạc Đối ngoại Trung Ương
|
45633
|
NGUYỄN HỒNG PHÚC
|
1928
|
20/3/1975
|
Xã An Nhơn, huyện Châu Thành , tỉnh Sa Đéc
|
Trường Kỹ thuật Công nghiệp thành phố Hải Phòng
|
45634
|
CAO QUANG PHƯỚC
|
10/12/1927
|
5/7/1970
|
Xã Tân Quy Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Vụ Chính sách thuộc Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
|
45635
|
HUỲNH VĂN PHƯỚC
|
8/4/1928
|
0/11/1973
|
Xã Tân Vĩnh Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Nhà máy Đại tu máy kéo thành phố Hà Nội
|
45636
|
LÊ XUÂN PHƯỚC
|
0/12/1934
|
|
Xã Mỹ Trà, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
|
45637
|
NGUYỄN HỮU PHƯỚC
|
1935
|
1/12/1973
|
Xã Tân Phủ Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Xưởng Cơ khí 66 huyện Ngọc Lạc tỉnh Thanh Hóa
|
45638
|
NGUYỄN HỮU PHƯỚC
|
0/1/1928
|
21/4/1965
|
Xã Tân Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình
|