Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
                                     
                                      | 45486 | PHAN VĂN CHÍNH | 10/10/1927 | 31/12/1966 | Thôn Xẻo Nổ, xã An Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc | Trường Y sĩ Hà Tây - Bộ Y tế | 
                                    
                                     
                                      | 45487 | PHẠM VĂN CHÍNH | 1933 | 10/3/1975 | Xã Long Thắng, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc | Ty Lương thực Hải Hưng | 
                                    
                                     
                                      | 45488 | NGUYỄN VĂN CHƠI | 0/3/1924 | 16/8/1970 | Xã An Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc | Nông trường Quốc doanh Chí Linh tỉnh Hải Hưng | 
                                    
                                     
                                      | 45489 | NGUYỄN NGỌC DĨ | 0/10/1931 |  | Xã Mỹ Thành, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc | Nông trường Ba Vì tỉnh Hà Tây | 
                                    
                                     
                                      | 45490 | LÊ NGỌC DIỆP | 16/11/1934 | 17/1/1975 | Xã Phú Long, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc | Uỷ ban Nông nghiệp Hải Hưng | 
                                    
                                     
                                      | 45491 | TÔ HỮU DIÊU |  |  | Xã Mỹ An Hưng, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc |  | 
                                    
                                     
                                      | 45492 | TRƯƠNG NGỌC DIỆU | 21/11/1928 |  | Xã Tân Hưng, thị xã Sa Đéc, tỉnh Sa Đéc |  | 
                                    
                                     
                                      | 45493 | LÊ VĂN DỤC | 1930 |  | Xã Mỹ Trà, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc |  | 
                                    
                                     
                                      | 45496 | TRẦN QUANG DŨNG | 24/4/1957 |  | Xã Mỹ Trà, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc | Trường Cấp III Tây Sơn, Đống Đa, TP Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 45498 | ĐẶNG VĂN ĐÀNG | 1/2/1933 | 14/3/1975 | Xóm Lá, hộ Tân Hưng, tỉnh Sa Đéc | Tổng cục Thuỷ sản | 
                                    
                                     
                                      | 45499 | NGUYỄN THÀNH ĐÁNG | 1932 | 17/8/1970 | Xã Hoà Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc | Nông trường Quốc doanh Lương Mỹ tỉnh Hoà Bình | 
                                    
                                     
                                      | 45500 | NGUYỄN HỒNG ĐÀO | 6/12/1938 | 25/2/1975 | Xã Tân An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc | Viện Khoa học Kỹ thuật Xây dựng - Bộ Xây dựng | 
                                    
                                     
                                      | 45501 | VŨ ANH ĐỊNH | 29/12/1923 | 16/6/1975 | Xã Phú Hữu, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc | Ty Xây dựng Lạng Sơn | 
                                    
                                     
                                      | 45502 | TRẦN VĂN ĐOÀN | 19/12/1938 |  | Xã Long Hậu, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc | Ty Công nghiệp tỉnh Nghệ An | 
                                    
                                     
                                      | 45503 | NGUYỄN VĂN ĐÔ | 1931 | 29/1/1974 | Xã Tân An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc | Xí nghiệp Cơ khí sửa chữa ô tô, Bộ Ngoại thương | 
                                    
                                     
                                      | 45504 | NGUYỄN VĂN ĐỐC | 4/1/1908 | 6/4/1964 | Xã Hòa An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc | Bộ Nông trường | 
                                    
                                     
                                      | 45505 | ĐỖ PHƯƠNG ĐÔNG | 19/1/1962 | 14/2/1962 | Hộ Tân, Quy Đông, thị xã Sa Đéc, tỉnh Sa Đéc | Công ty Lâm Sản Hà Đồng | 
                                    
                                     
                                      | 45506 | ĐẶNG MINH ĐỨC | 11/3/1932 | 20/3/1974 | Xã Hội An, huyện Lấp Vò, tỉnh Sa Đéc | Xí nghiệp Xay xát Đông Quan - Ty Lương thực Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 45507 | NGUYỄN HỮU ĐỨC | 12/7/1936 | 11/1/1975 | Xã Mỹ Long, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc | Cục Thu Quốc doanh, Bộ Tài chính | 
                                    
                                     
                                      | 45508 | NGUYỄN THÀNH ĐỨC | 1931 | 17/2/1963 | Tân Vĩnh Hoà, Vĩnh Phước, thị xã Sa Đéc, tỉnh Sa Đéc | Nhà máy Xay Ninh Giang Hải Dương | 
                                    
                                     
                                      | 45509 | LÊ TẤN ĐỰC | 9/9/1933 | 5/3/1974 | Xã Tân Dương, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc | Nông trường Quốc doanh Vân Du, tỉnh Thanh Hóa | 
                                    
                                     
                                      | 45510 | VÕ VĂN ĐƯỢM | 0/7/1932 | 6/10/1964 | Xã Tân Tịch, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc | Đoàn tàu đánh cá Hạ Long, Hải Phòng | 
                                    
                                     
                                      | 45511 | LÊ VĂN ĐƯƠNG | 23/10/1935 | 6/5/1968 | Xã Phong Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc | Vụ I - Bộ Y tế | 
                                    
                                     
                                      | 45512 | NGUYỄN GẤM | 11/1/1928 | 3/3/1975 | Xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc | Công ty Lăp máy điện nước, Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 45513 | NGUYỄN THỊ GƯƠNG | 1936 |  | Xã Tâm Thành, huyện Đức Thành, tỉnh Sa Đéc (Vĩnh Long) |  | 
                                    
                                     
                                      | 45514 | VÕ VĂN GIAI | 25/5/1918 | 23/5/1975 | Xã Mỹ An Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc | Nhà máy Cơ khí Cửu Long, tỉnh Hòa Bình | 
                                    
                                     
                                      | 45515 | BÙI HỮU GIÁP | 15/6/1915 | 20/10/1974 | Xã Hòa An, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc | Công ty Điện lực - Bộ Điện và Than | 
                                    
                                     
                                      | 45516 | TRẦN QUANG HAI | 2/7/1924 | 29/5/1975 | Xã Tân Quy Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc | Phòng Vệ sinh Lao động - Bộ Y  tế | 
                                    
                                     
                                      | 45517 | TRẦN NAM HANH | 1928 | 20/2/1962 | Xã An Hoà, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc | Xưởng đóng tàu I Hải Phòng | 
                                    
                                     
                                      | 45518 | NGUYỄN HỮU HẠNH | 0/2/1932 |  | Xã Hội An Đông, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc |  | 
                                    
                                     
                                      | 45519 | PHẠM VĂN HẮNG | 1/4/1934 | 23/4/1970 | Xã Hòa Long, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc | Bệnh viện Việt Xô Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 45520 | NGUYỄN THÀNH HÊN | 15/6/1931 | 15/11/1961 | Xã Tân Vĩnh Hòa, thị xã Sa Đéc, tỉnh Sa Đéc | Nông trường Lam Sơn Thanh Hóa | 
                                    
                                     
                                      | 45521 | LÊ QUANG HIỀN | 10/4/1933 |  | Xã Hội An Đông, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc |  | 
                                    
                                     
                                      | 45522 | HỒ VĂN HIẾN | 0/11/1934 | 23/9/1971 | Hộ Tân Quý Đông thị xã Sa Đéc, tỉnh Sa Đéc | Nhà máy Đóng tàu Bạch Đằng, thành phố Hải Phong | 
                                    
                                     
                                      | 45523 | NGUYỄN MINH HIẾN | 27/7/1921 | 13/5/1962 | Xã Hội An, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc | Ty Công nghiệp tỉnh Thanh Hoá | 
                                    
                                     
                                      | 45524 | LÊ THỊ HOA | 1907 |  | Xã Mỹ Trà, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc |  | 
                                    
                                     
                                      | 45525 | PHAN VĂN HIỆP | 26/2/1922 | 3/5/1975 | Xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc | Viện phó Viện Công nghệ Thực phẩm - Bộ Lương thực Thực phẩm | 
                                    
                                     
                                      | 45526 | NGUYỄN NHƯ HOA | 1926 |  | Xã Long Hậu, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc |  | 
                                    
                                     
                                      | 45527 | TẠ PHƯỚC HOÀ | 0/1/1932 | 10/5/1965 | Thị xã Sa Đéc, tỉnh Sa Đéc | Phóng viên Việt Nam Thông tấn xã | 
                                    
                                     
                                      | 45528 | NGÔ VĂN HÒA | 17/1/1940 | 3/5/1968 | Xã Vĩnh Thạnh, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc | Ngân hàng Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa | 
                                    
                                     
                                      | 45529 | HUỲNH KHẢI HOÀN | 0/12/1942 | 2/5/1975 | Xã Vĩnh Thới, huyện Lao Dung, tỉnh Sa Đéc | Tập thể  Nhà máy Đóng tàu Bạch Đằng, Hải Phòng | 
                                    
                                     
                                      | 45530 | NGUYỄN LONG HOANH | 10/4/1929 | 10/10/1973 | Xã Tân Thuận Đông, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc | Tổng công ty Thiết bị - Bộ Vật tư | 
                                    
                                     
                                      | 45531 | NGUYỄN TẤN HỌC | 22/9/1928 | 19/5/1975 | Xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc | Khu bốc xếp I - Cảng Hải Phòng | 
                                    
                                     
                                      | 45532 | LÊ THANH HỘI | 16/4/1941 | 8/2/1971 | Thôn Ân Hạ, xã Mỹ Trà, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc | Vụ Kế hoạch - Bộ Thuỷ lợi | 
                                    
                                     
                                      | 45534 | NGUYỄN QUANG HỘI | 11/5/1933 | 30/2/1971 | Xã Tân Thuận Đông, tỉnh Sa Đéc | Cục Cung cấp Trang bị - Uỷ ban Thống nhất của CP | 
                                    
                                     
                                      | 45535 | NGUYỄN THANH HỒNG | 6/6/1930 | 26/5/1975 | Xã Tân Dương, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc | Viện Kỹ thuật Giao thông | 
                                    
                                     
                                      | 45536 | TRƯƠNG QUANG HỒNG | 20/11/1939 | 16/9/1964 | Xã Mỹ Long, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc | Trường ĐHSP Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 45537 | DƯƠNG VĂN HỜI | 1/1/1932 | 11/12/1974 | Xã Tân Khánh, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc | Đội 3 - Nông trường Quốc doanh Cờ đỏ huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An | 
                                    
                                     
                                      | 45538 | BÙI THỊ HUỆ | 17/3/1932 | 3/7/1975 | Xã Tân Dương, tỉnh Sa Đéc |  | 
                                    
                                     
                                      | 45539 | NGUYỄN NGỌC HUỆ | 29/9/1943 |  | Xã Tân Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc | Nhà máy Ô tô Ngô Gia Tự, 16 Phan Chu Trinh, Hà Nội |