Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
45437
|
TRỊNH NGỌC TRÂN
|
10/3/1931
|
17/2/1975
|
Làng Vĩnh Thạnh Dân, tỉnh Rạch Giá
|
Tổng Hội liên hiệp Hoa Kiều Việt Nam
|
45438
|
NGUYỄN HỮU TRÍ
|
1923
|
30/8/1965
|
Xã Ngọc Chúc, huyện Giồng Riềng, tỉnh Rạch Giá
|
Ban Tuyên giáo tỉnh uỷ Quảng Ninh
|
45439
|
PHAN TRÍ
|
1/7/1926
|
11/11/1961
|
Xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Xí nghiệp Công tư hợp doanh Vận tải đường sông Hải Phòng
|
45440
|
SẦM TỨ TRÍ
|
6/4/1933
|
7/2/1966
|
Thôn Sở Tại, xã Hương Qưới, huyện Hồng Dân, tỉnh Rạch Giá
|
Vụ Tổ chức Cán bộ - Bộ Nông nghiệp
|
45441
|
NGUYỄN ÂN TRIỆU
|
|
7/4/1964
|
Thị xã Rạch Giá, tỉnh Rạch Giá
|
Phủ Thủ tướng
|
45442
|
VÕ QUANG TRINH
|
1925
|
14/11/1966
|
Xã Long Tri, huyện Long Mỹ, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Trung Ương
|
45442
|
MAI THỊ TRÌNH
|
01/01/1926
|
|
Huyện Vị Thanh, tỉnh Rạch Giá, Nam Bộ
|
Thông tấn xã Giải Phóng
|
45443
|
NGUYỄN CHÍ TRUNG
|
29/9/1940
|
5/3/1974
|
Xã Bạch Cẩm Thái, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Chi cục Máy kéo nông nghiệp, tỉnh Nam Hà
|
45444
|
ĐỖ THÀNH TRUNG
|
0/10/1938
|
|
Làng Mỹ Lâm, tổng Kim Hảo, tỉnh Rạch Giá
|
Ty Thủy lợi Thanh Hóa
|
45445
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
|
1942
|
26/2/1975
|
Ấp 9 Xáng, xã Đông Hoà, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Lái xe số 2 - C25
|
45446
|
PHẠM TRUNG ƯƠNG
|
1931
|
|
Xã Bình Phú, huyện Phước Long, tỉnh Rạch Giá
|
|
45447
|
LÂM HỮU VĂN
|
30/12/1933
|
20/5/1975
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Phước Long, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Công nhân kỹ thuật Việt Đức
|
45448
|
LÊ MINH VĂN
|
18/4/1934
|
27/3/1975
|
Xã Vĩnh Viễn, huyện Long Mỹ, tỉnh Rạch Giá
|
Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà
|
45449
|
NGUYỄN TRUNG VĂN
|
30/5/1932
|
26/6/1975
|
Xã Thạch Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
UBHC khu phố Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
45450
|
ĐẶNG VĂN VẺ
|
1930
|
0/3/1974
|
Ấp 6, xã Vĩnh Hoà Hưng, huyện Gò Quao, tỉnh Rạch Giá
|
Phó G4 K3 T72
|
45451
|
TRƯƠNG HỒNG VIỄN
|
25/12/1932
|
22/1/1975
|
Xã Long Trị, huyện Long Mỹ, tỉnh Rạch Giá
|
Viện Kiến thiết Công trình Cơ khí - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
45452
|
LÊ ĐIỀN VIỆT
|
28/10/1938
|
22/2/1974
|
Thôn Đồng Giữa, xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Ban Liên lạc Đồng hương tỉnh Rạch Giá
|
45453
|
NGUYỄN NGỌC VUÔNG
|
19/5/1945
|
20/5/1975
|
Xã Dục Tượng, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
Cục Đo đạc và Bản đồ Nhà nước
|
45454
|
NGUYỄN VIẾT A
|
13/6/1933
|
3/5/1975
|
Xã Hoà An, thuộc Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Đại học Thương Nghiệp
|
45455
|
NGÔ PHƯỚC AN
|
1930
|
28/2/1974
|
Xã Mỹ Long, huyện Cao Lãnh , tỉnh Sa Đéc
|
Nông trường 2-9 tỉnh Hòa Bình
|
45456
|
NGÔ THỊ HỒNG ÂN
|
15/9/1934
|
22/1/1975
|
Xã Nhị Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Viện Luyện kim - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
45457
|
NGUYỄN HỒNG ÁNH
|
0/3/1926
|
1/2/1975
|
Xã Phú Hữu, huyện Tân Nhuận Đông , tỉnh Sa Đéc
|
Nhà máy Xẻ gỗ VInh - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
45458
|
PHẠM VĂN BA
|
1/3/1939
|
22/9/1964
|
Thôn Ngã Bác, xã Tân Vĩnh Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Trường học sinh miền Nam số 25 Hà Đông - Ty Giáo dục tỉnh Hà Đông
|
45459
|
HUỲNH VĂN BẢY
|
1929
|
|
Xã Tã Phong Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Nông trường Phú Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
45460
|
NGUYỄN VĂN BẢY
|
1927
|
5/3/1974
|
Xã Vĩnh Thạnh, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Xí nghiệp Khai thác nước ngàm thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
45461
|
NGUYỄN VĂN BẢY
|
30/7/1929
|
6/1/1965
|
Xã Mỹ Trà, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính
|
45462
|
TRẦN VĂN BẢY
|
0/12/1931
|
|
Xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
|
45463
|
CAO VĂN BÉ
|
1931
|
|
Xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
|
45464
|
TRẦN VĂN BỀN
|
20/8/1937
|
23/1/1975
|
Xã Tân Thuận Đông, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Nông trường Lam Sơn, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
45465
|
NGUYỄN VĂN BỀN
|
20/5/1935
|
31/12/1966
|
Xã Mỹ Long, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Trung cấp Y sĩ Thái Bình
|
45466
|
NGÔ THANH BÌNH
|
27/12/1954
|
1/1/1975
|
Xã Tân Dương, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Đào tạo K27 - Cục Bưu điện Trung ương
|
45467
|
HỒ VĂN BÔNG
|
31/12/1930
|
22/12/1967
|
Thị xã Sa Đéc, tỉnh Sa Đéc,Nam Bộ
|
Vụ Nghệ Thuật Âm nhạc và Múa - Bộ Văn hóa
|
45468
|
HỒ BÙI
|
1/1/1928
|
22/12/1961
|
Xã Mỹ Ngãi, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Nhà máy điện Việt Trì
|
45469
|
VÕ QUANG BỬU
|
5/9/1926
|
31/7/1973
|
Xã An Tịch, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Công ty Xây lắp 3 - Bộ Vật tư
|
45470
|
PHAM THÀNH CÁC
|
3/3/1927
|
20/9/1963
|
Xã Tân Phước, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Công ty Vận tải Đường biển Hải Phòng
|
45471
|
TRẦN PHI CAO
|
15/3/1917
|
31/3/1964
|
Thôn Hưng Lợi Đông, xã Long Hưng, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Công ty vật liệu Kiến thiết cấp I Việt trì thuộc Tổng cục Vật liệu Kiến thiết - Bộ Nội thương
|
45472
|
TRẦN BÁ CẦM
|
15/11/1933
|
0/5/1975
|
Xã Tân Phước, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Quản đốc Phân xưởng Cơ điện - Nhà máy Cơ khí Quang Trung
|
45473
|
BÙI THỊ CẨM
|
1912
|
3/5/1975
|
Xã Tân An Đông, huyện An Mỹ, tỉnh Sa Đéc
|
Uỷ viên Ban Chấp hành Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
|
45474
|
NGUYỄN HỮU CÒN
|
8/2/1929
|
17/3/1975
|
79 Võ Tánh, thị xã Sa Đéc, tỉnh Sa Đéc, Nam Bộ
|
Xưởng 63 - Bộ Nông trường
|
45475
|
LÊ THÀNH CÔNG
|
1/11/1932
|
22/4/1975
|
Xã Phú Hựu, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Nhà máy tỉnh - Ngân hàng nhà nước Việt Nam TW
|
45476
|
MAI THÀNH CÔNG
|
1930
|
16/8/1970
|
Xã Tân Thuận Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Đội Cơ khí Nông trường Quốc doanh Sông Cầu
|
45477
|
LÊ QUANG CƯ
|
12/12/1933
|
10/3/1975
|
Xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Nông trường Cửu Long huyện Lạng Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
45478
|
TRƯƠNG ĐÌNH CỬ
|
1/1/1937
|
1/2/1975
|
Xã Bình Thanh Trung, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, TP Hà Nội
|
45479
|
TỪ VĂN CHANH
|
0/8/1927
|
18/2/1970
|
Xã Tân Phước, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Nông trường Quốc doanh Sông Âm tỉnh Thanh Hoá
|
45480
|
ĐẶNG THÀNH CHẮC
|
29/7/1929
|
27/11/1927
|
Xã Hoà Long, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc (Long Châu Sa)
|
Viện Đông y
|
45481
|
NGUYỄN NAM CHÂN
|
20/3/1932
|
15/11/1973
|
Xã Tân Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Lâm trường Như Xuân, Thanh Hóa - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
45482
|
ĐẶNG BỬU CHÂU
|
21/11/1931
|
16/8/1970
|
Xã Tân Phước, huyện Lai Vung, tỉnh Sa Đéc
|
Ty Lao động tỉnh Hải Hưng
|
45483
|
HUỲNH MINH CHÂU
|
17/9/1922
|
21/4/1975
|
Xã Tân Vĩnh Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Đại Phát tín C1, Cục Điện chính - Tổng Cục Bưu điện
|
45484
|
NGUYỄN THANH CHÂU
|
15/4/1939
|
9/9/1967
|
Xã Tịnh Thới, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam
|
45485
|
ĐẶNG HUY CHỈ
|
15/12/1928
|
|
Xã Mỹ Trà, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc
|
|