Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
45387
|
NGUYỄN HOÀNG TIẾN
|
15/11/1948
|
25/3/1973
|
Xã Vĩnh Bình Bắc, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Rạch Giá
|
|
45388
|
NGUYỄN THỊ THANH TIẾN
|
30/10/1940
|
21/12/1969
|
Xã Ninh Thanh Lợi, huyện Hồng Dân, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Y sỹ Thanh Hóa
|
45389
|
VÕ VĂN TÌNH
|
0/4/1945
|
19/3/1974
|
Ấp Kinh Dài, xã Tây Yên, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Ban Liên Lạc đồng hương, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
45390
|
TRẦN QUANG TOẠI
|
11/2/1923
|
|
Xã Vĩnh Thanh Vân, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
|
45391
|
TRƯƠNG KẾ TOÁN
|
1932
|
4/12/1974
|
Xã Mỹ An, huyện Thoại Sơn, tỉnh Rạch Giá
|
Ban Kiến thiết - Nhà máy Cơ khí Trung tâm Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
45392
|
BÙI VĂN TOL
|
1936
|
20/3/1974
|
Ấp Đông Trị Đình, xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
|
45393
|
TRỊNH CÔNG TÔN
|
15/1/1924
|
|
Xã Vĩnh Thuận Đồng, huyện Long Mỹ, tỉnh Rạch Giá
|
|
45394
|
NGUYỄN THÀNH TỔNG
|
1940
|
1/2/1973
|
Xã Đông Hưng, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Vụ kinh tế xây dựng - Uỷ ban kiến thiết cơ bản Nhà nước
|
45395
|
TRƯƠNG VĂN TỔNG
|
1941
|
20/3/1974
|
Ấp 1, xã Vĩnh Thạnh, huyện Giồng Riềng, tỉnh Rạch Giá
|
|
45396
|
NGUYỄN VĂN TỐT
|
1940
|
|
Xã Danh Coi, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo Hà Nội - Bộ Công nghiệp
|
45397
|
CHÂU QUỐC TÚ
|
24/6/1960
|
|
tỉnh Rạch Giá
|
|
45398
|
DƯƠNG ANH TUẤN
|
0/10/1935
|
30/10/1973
|
Xã Vĩnh Phong, huyện Hồng Dân, tỉnh Rạch Giá
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống
|
45399
|
NGUYỄN KHƯƠNG TÙNG
|
1913
|
13/1/1975
|
Xã Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Rạch Giá
|
Ban Cơ điện Nhà máy Cơ khí - Bộ Thủy lợi đã về hưu
|
45400
|
NGUYỄN VĂN TUỒNG
|
1938
|
1/6/1973
|
Ấp Đồng Tranh, xã Vĩnh Bình Bắc, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Rạch Giá
|
Ủy viên Ban Liên Lạc đồng hương tỉnh Rạch Giá, T72
|
45401
|
NGUYỄN VĂN TÙY
|
1948
|
15/3/1974
|
Xã Thủy Liễu, huyện Gò , tỉnh Rạch Giá
|
Trường Văn hóa Thương binh, tỉnh Hòa Bình
|
45402
|
DƯƠNG VĂN TƯ
|
1940
|
20/3/1974
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Rạch Giá
|
|
45403
|
TÔN QUANG TỨ
|
1/10/1927
|
1975
|
Thị xã Rạch Giá, tỉnh Rạch Giá
|
Cục Truyền thanh
|
45404
|
NGUYẾN THANH TƯỜNG
|
14/9/1918
|
5/5/1973
|
Xã Long Bình, huyện Long Mỹ, tỉnh Rạch Giá
|
Vụ Đào tạo - Bộ Tài chính
|
45405
|
KHƯU THỊ THANH
|
9/8/1959
|
22/1/1974
|
Xã Hoà Thuận, huyện Giồng Riềng, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Phổ thông cấp 3, Chu Văn An, Hà Nội
|
45406
|
LƯ VĂN THANH
|
1943
|
20/3/1974
|
Xã Hòa Thận, huyện Giồng Riềng, tỉnh Rạch Giá
|
T72 Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
45407
|
NGUYỄN VIỆT THANH
|
31/1/1948
|
1/12/1974
|
Rạch Giá, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
|
45408
|
TRƯƠNG NHỰT THANH
|
1/5/1928
|
5/2/1963
|
Huyện Phước Long, tỉnh Rạch Giá
|
Cục Nông lâm Thổ sản
|
45409
|
VÕ QUANG THANH
|
23/9/1930
|
6/4/1962
|
Xã Long Trị, huyện Long Mỹ, tỉnh Rạch Giá
|
Vụ kế hoạch - Bộ Nội thương
|
45410
|
LÊ KẾ THÀNH
|
3/6/1931
|
1965
|
Thôn Đường Xuồng, xã Long Thạnh, huyện Gò Quao, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Trung học công nghiệp địa chất, Hà Nội
|
45411
|
NGUYỄN HIỀN THÀNH
|
7/4/1932
|
31/12/1966
|
Xã Thuý Liễu, huyện Gò Quao, tỉnh Rạch Giá
|
Nông trường Hà Trung Thanh Hoá
|
45412
|
NGUYỄN HỮU THÀNH
|
|
20/3/1974
|
Xã Đông Yên, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
|
45413
|
NGUYỄN TẤN THÀNH
|
25/5/1935
|
21/3/1974
|
Xã Đông Yên, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
|
45414
|
PHẠM THÀNH
|
1/6/1928
|
1/4/1975
|
Xã Long Trị, huyện Long Mỹ, tỉnh Rạch Giá
|
Ủy ban kế hoạch tỉnh Vĩnh Phú
|
45415
|
PHẠM NGỌC THÀNH
|
0/11/1930
|
20/3/1962
|
Xã Vĩnh Qưới, huyện Phước Long, tỉnh Rạch Giá
|
Công ty Vật liệu Kiến trúc tỉnh Hà Đông
|
45416
|
VÕ BÁ THÀNH
|
24/9/1946
|
29/4/1975
|
Xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
Bộ Đại học và Trung học Chuyên nghiệp
|
45417
|
PHẠM NGỌC THẢO
|
19/8/1940
|
25/1/1969
|
Xã Đông Hưng, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Trường cấp II Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
45418
|
TRẦN HỮU THẮNG
|
1/3/1949
|
4/4/1975
|
Xã Hồ Văn Tốt, huyện Hồng Dân, tỉnh Rạch Giá
|
Ủy ban kế hoạch Thành phố Hà Nội
|
45419
|
TRẦN MINH THẮNG
|
1941
|
20/3/1974
|
Xã Thuỷ Liễu, huyện Gò Quao, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
45420
|
TRẦN VĂN THẮNG
|
1954
|
10/3/1975
|
Xã Ấp Năm, huyện Gò Quao, tỉnh Rạch Giá
|
Nhà máy Pin Văn Điển
|
45421
|
NGUYỄN THÀNH THÂM
|
23/9/1940
|
24/12/1965
|
Thôn Đập Đá 1, xã Vĩnh Long, huyện Hồng Dân, tỉnh Rạch Giá
|
Văn phòng UB Sông Hồng
|
45422
|
ĐẶNG CÔNG THÊM
|
0/6/1921
|
15/8/1969
|
Xã Hưng Lội, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
K21 Ủy ban Thống nhất Chính phủ
|
45423
|
ĐẶNG VĂN THÍCH
|
1943
|
19/3/1974
|
Xã Vĩnh Tuy, huyện Gò Quao, tỉnh Rạch Giá
|
|
45424
|
TRẦN BỬU THIỆN
|
18/9/1924
|
20/3/1973
|
Xã Vĩnh Thanh Vân, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
Phòng Y vụ Bệnh viện E
|
45425
|
TRƯƠNG VÂN THIẾT
|
1920
|
6/12/1974
|
Xã Vĩnh Phong, huyện Hồng Dân, tỉnh Rạch Giá
|
|
45426
|
TRẦN NGỌC THO
|
20/8/1948
|
13/5/1975
|
Xã Đông Yên, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
|
45427
|
NGUYỄN VĂN THỌ
|
1928
|
9/3/1975
|
Xã Mong Thọ, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
45428
|
NGUYỄN VĂN THÔNG
|
1934
|
15/3/1974
|
Ấp Cả Nước, xã Đông Biên, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
|
45429
|
NGUYỄN VĂN THỐNG
|
3/10/1942
|
21/2/1975
|
Xã Thạnh Hoà, huyện Giồng Riềng, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
45430
|
TRẦN NGỌC THƠM
|
25/12/1946
|
22/2/1974
|
Ấp Xẻo Đước, xã Đông Yên, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Bộ 5 K4 T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
45431
|
NGUYỄN THÀNH THU
|
4/8/1930
|
|
Xã Long Thạnh, huyện Gò Quao, tỉnh Rạch Giá
|
|
45432
|
NGUYỄN THỊ THU
|
1/8/1943
|
20/8/1970
|
Xã Danh Coi, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Bổ túc nghiệp vụ 105 A - Hà Nội
|
45433
|
NGUYỄN VĂN THU
|
15/12/1938
|
20/3/1974
|
Xã Tây Yên, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
|
45434
|
HỒ PHI THƯỜNG
|
18/8/1940
|
2/12/1965
|
Xã Vĩnh Thanh, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
45435
|
NGUYỄN THANH TRANG
|
15/4/1924
|
1/3/1975
|
Xã Vĩnh Phú, huyện Phước Long, tỉnh Rạch Giá
|
Trạm thu mua rau - huyện Thanh Trì - Công ty Rau quả - thành phố Hà Nội
|
45436
|
TRẦN CẨM TRÁNG
|
1/9/1918
|
21/4/1975
|
Xã An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
Ủy ban nông nghiệp Trung Ương
|