Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
45337
|
LÊ THỊ NẾT
|
1940
|
10/5/1975
|
Xã Vĩnh Phước, huyện Gò Quao, tỉnh Rạch Giá
|
Thư viện Quốc gia
|
45338
|
NGUYỄN PHI NGÂN
|
1/2/1936
|
14/2/1973
|
Xã Sóc Xoài, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
Nhà máy Cơ khí Trung tâm Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh
|
45339
|
CHÂU MINH NGHĨA
|
12/12/1934
|
10/3/1975
|
Xã Tây Yên, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Xí nghiệp chế biến Mỳ Nghĩa Đô - Sở Lương thực Hà Nội
|
45340
|
PHAN MINH NGHĨA
|
0/10/1947
|
20/3/1974
|
Ấp Rạch Cóc, xã Tây Yên, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
|
45341
|
QUÁCH VĂN NGHIỆP
|
1927
|
23/9/1971
|
Ấp Xẻo Kè, xã Bạch Cẩm Tháo, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Nhà máy Đóng tàu Bạch Đằng Hải Phòng
|
45342
|
LÊ VĂN NGUYÊN
|
9/3/1939
|
14/12/1973
|
Xã Danh Coi, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Công ty Thực phẩm Gang thép - Khu Công nghiệp tỉnh Thái Nguyên
|
45343
|
NGUYỄN THÀNH NGUYÊN
|
1932
|
|
Xã Tra Bang, quận Long My, tỉnh Rạch Giá
|
|
45344
|
NGÔ TÔN NGUYỆN
|
14/4/1946
|
15/5/1975
|
Xã Tây Yên, huyện An Biện, tỉnh Rạch Giá
|
Tổng cục Địa chất
|
45345
|
NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT
|
21/11/1945
|
28/9/1972
|
Xã Ngọc Chúc, huyện Giồng Riềng, tỉnh Rạch Giá
|
Bệnh viện Vệ sinh Dich tễ Hà Nội
|
45346
|
NGUYỄN THỊ NGỰ
|
21/12/1953
|
|
Ấp Nghĩa, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Rạch Giá
|
Giao liên xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Rạch Giá
|
45347
|
ĐINH PHONG NHÃ
|
0/1/1933
|
|
Xã Long Trị, huyện Long Mỹ, tỉnh Rạch Giá
|
|
45348
|
LƯU THANH NHÀN
|
0/6/1945
|
22/3/1974
|
Xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Rạch Giá
|
|
45349
|
NGUYỄN THANH NHÀN
|
1935
|
|
Xã Vĩnh Thanh, huyện Thanh Vân, tỉnh Rạch Giá
|
|
45350
|
HUỲNH VĂN NHÕ
|
1953
|
20/3/1974
|
Ấp Vĩnh Thành, xã Vĩnh Hòa, huyện Hồ Hoàng Tẩu, tỉnh Rạch Giá
|
|
45351
|
TRƯƠNG TẤN NHƠN
|
18/3/1927
|
3/3/1975
|
Xã Vĩnh Thanh Vân, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
Tiểu khu Tương Mai
|
45352
|
NGUYỄN VĂN PHẢI
|
1951
|
25/3/1973
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Rạch Giá
|
|
45353
|
ĐÀO THU PHONG
|
15/5/1946
|
18/3/1975
|
Xã An Biên, huyện Cái Bát, tỉnh Rạch Giá
|
Cty san nền - Cục Xây dựng Hà Nội
|
45354
|
LÊ VĂN PHÚ
|
0/1/1931
|
4/12/1974
|
Xã Vĩnh Tuy, huyện Hồng Dân, tỉnh Rạch Giá
|
Ban Kiến Thiết Mỏ than Vàng Danh, Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
45355
|
NGUYỄN QUỐC PHỤC
|
17/10/1923
|
16/5/1966
|
Xã Thuỷ Triều, huyện Gò Quao, tỉnh Rạch Giá
|
Ban Cải tạo công thương nghiệp tư bản tư doanh thành phố Hải Phòng
|
45356
|
NGUYỄN THỊ PHỤNG
|
0/12/1929
|
21/12/1966
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Hồng Dân, tỉnh Rạch Giá
|
Công ty Rau quả Hà Nội (học tại trường Thương nghiệp TW)
|
45357
|
LÝ THÀNH PHỤNG
|
23/4/1932
|
22/11/1968
|
Xã Vĩnh Phú, huyện Hồng Dân, tỉnh Rạch Giá
|
Bệnh viện Yên Khánh, Ninh Bình
|
45358
|
ĐỖ VĂN PHƯỚC
|
1946
|
20/3/1974
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Rạch Giá
|
T72 Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
45359
|
HUỲNH HỮU PHƯỚC
|
1910
|
1/3/1975
|
Xã Mỹ Qưới, huyện Phước Long, tỉnh Rạch Giá
|
Chi bộ 3, khu C Kim Liên thành phố Hà Nội
|
45360
|
LÊ HỮU PHƯỚC
|
1944
|
22/3/1974
|
Xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Rạch Giá
|
Đoàn T72
|
45361
|
TRẦN THỊ THÚY PHƯƠNG
|
26/9/1958
|
9/5/1975
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Hồng Dân , tỉnh Rạch Giá
|
Ủy ban Thống nhất của Chính Phủ
|
45362
|
ĐỖ NGỌC QUANG
|
1945
|
20/3/1974
|
Ấp Ruộng Xạ 2, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Rạch Giá
|
Trung đội 4, đại đội 9
|
45363
|
HÀN THÀNH QUANG
|
21/10/1931
|
21/4/1973
|
Xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân , tỉnh Rạch Giá
|
Tổng cục Địa chất thành phố Hà Nội
|
45364
|
LÊ VINH QUANG
|
|
13/4/1961
|
Xã Vĩnh Tuy, huyện Gò Quao, tỉnh Rạch Giá
|
Xưởng cơ khí 3-2 Hà Nội
|
45365
|
NGUYỄN VĂN QUANG
|
2/9/1941
|
28/2/1975
|
Xã Hồ Văn Tốt, huyện Long Mỹ, tỉnh Rạch Giá
|
Viện Thiết kế Quy hoạch thành phố và nông thôn thuộc Bộ Xây dựng
|
45366
|
TRẦN MINH QUÂN
|
0/10/1925
|
10/11/1961
|
Xã Ngọc Chúc, huyện Giồng Riềng, tỉnh Rạch Giá
|
Nhà máy điện Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
45367
|
NGUYỄN VĂN QUI
|
1949
|
20/3/1974
|
Ấp Hòa An, xã Hòa Thuận, huyện Giồng Riềng, tỉnh Rạch Giá
|
|
45368
|
BÙI VĂN QUÍ
|
1932
|
21/4/1965
|
Xã Lương Tâm, huyện Long Mỹ, tỉnh Rạch Giá
|
Viện Chống lao Trung ương, Hà Nội
|
45369
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN
|
10/5/1940
|
2/12/1965
|
Xã Danh Coi, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá (Bạc Liêu)
|
Trung cấp Y tế Thanh Hòa
|
45370
|
LÊ VĂN QUYẾN
|
0/12/1942
|
22/3/1974
|
Ấp Hiệp Hòa, xã Vĩnh Bình Bắc, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Rạch Giá
|
Ban Liên Lạc đồng hương tỉnh Rạch Giá
|
45371
|
HUỲNH NGỌC SANG
|
1935
|
25/5/1975
|
Xã Tân Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
Phòng Kỹ thuật, Công ty Tàu Cuốc, tỉnh Hải Phòng
|
45372
|
CHÂU LÂM SANH
|
4/12/1942
|
1/3/1975
|
Ấp 2, xã Danh Coi, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Cục Trồng cây nuôi ong, UB Nông nghiệp, tỉnh Hà Tây
|
45373
|
TRẦN VĂN SAO
|
1948
|
20/3/1974
|
Ấp Hòa Thạnh, xã Hòa Thuận, huyện Giồng Riềng, tỉnh Rạch Giá
|
|
45374
|
KHƯU VĂN SÂM
|
16/6/1922
|
25/1/1974
|
Xã Hoà Thuận, huyện Giồng Riềng, tỉnh Rạch Giá
|
|
45375
|
TRẦN HOÀNG SƠN
|
24/5/1934
|
0/7/1973
|
Xã Vĩnh Thanh Dân, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
Trại sáng tác miền Nam (B)
|
45376
|
VÕ VĂN SƠN
|
1947
|
20/3/1974
|
Âps An Thới, xã Bình An, huyện Châu Thành B, tỉnh Rạch Giá
|
|
45377
|
NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG
|
10/6/1935
|
16/1/1975
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Hồng Dân, tỉnh Rạch Giá
|
Phòng Thương binh xã hội - Ba Đình - Hà Nội
|
45378
|
CHÂU VĂN SỸ
|
1948
|
20/3/1974
|
Xã Mỹ Lăm, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
|
45379
|
NGUYỄN ĐỨC TÀI
|
29/4/1946
|
4/4/1975
|
Xã Vĩnh Bình, huyện Hồng Dân, tỉnh Rạch Giá
|
Quốc doanh Đánh cá Hạ Long - Hải Phòng
|
45380
|
TRẦN VĂN TÀI
|
31/11/1943
|
15/9/1973
|
Ấp Cái Nước, xã Bạch Cẩm Thái, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Cấp I, II Bình Khê - Đông Triều - Quảng Ninh
|
45381
|
NGÔ TÁM
|
1914
|
0/6/1975
|
Xã Mỹ Quới, huyện Phước Long, tỉnh Rạch Giá
|
Uỷ viên Ban thống nhất TW
|
45382
|
NGUYỄN THỊ TÁM
|
0/10/1923
|
10/12/1973
|
Xã Long Bình, huyện Long Mỹ, tỉnh Rạch Giá (Cần Thơ)
|
Cục Phục vụ ăn uống công cộng - Bộ Nội thương
|
45383
|
TRẦN VĂN TÁNH
|
1926
|
3/7/1973
|
Chợ Cái Nhum, xã Vị Thanh, huyện Giồng Riềng, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Y Sĩ, tỉnh Thanh Hoá
|
45384
|
TRẦN TRỌNG TẨY
|
23/9/1939
|
21/4/1975
|
Xã Hổ Văn Tất, huyện Long Mỹ, tỉnh Rạch Giá
|
Trường ĐH Giao thông Sắt bộ Hà Nội
|
45385
|
DƯ VĂN TIẾN
|
0/2/1948
|
20/3/1974
|
Xã Tây Yên, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
T72 Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
45386
|
NGÔ QUANG TIẾN
|
24/5/1938
|
8/5/1975
|
Xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
Đội Cơ giới Cảng thành phố Hải Phòng
|