Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
45287
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
1948
|
18/2/1975
|
Xã Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Công nhân lái xe số 2
|
45288
|
PHẠM THANH HÙNG
|
14/3/1947
|
1/4/1970
|
Xã Thới Quản, huyện Gò Quao, tỉnh Rạch Giá
|
|
45289
|
TRẦN QUANG HÙNG
|
1950
|
20/3/1974
|
Xã Minh Hòa, huyện Châu Thành B, tỉnh Rạch Giá
|
|
45290
|
ĐOÀN THỊ THANH HƯƠNG
|
1954
|
|
Xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
|
45291
|
GIANG THANH HƯƠNG
|
2/9/1943
|
20/2/1969
|
Xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng Trung ương
|
45292
|
HUỲNH VĂN HƯƠNG
|
1937
|
22/2/1974
|
Ấp 3, xã Vĩnh Hoà, huyện Gò Quao, tỉnh Rạch Giá
|
|
45293
|
KIM PHƯỚC HƯƠNG
|
1/2/1932
|
3/5/1968
|
Xã Vĩnh Phong, huyện Ninh Thịnh Lợi, tỉnh Rạch Giá
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Văn Chấn
|
45294
|
NGUYỄN KIM HƯƠNG
|
29/10/1938
|
|
Xã Đông Hoà, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
|
45295
|
PHẠM THỊ THANH HƯƠNG
|
1/12/1943
|
18/11/1968
|
Xã Long Phú, huyện Thanh giang, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Đại học Tài chính - Kế toán
|
45296
|
QUÁCH TÍCH HÝ
|
2/12/1930
|
4/10/1965
|
Xã Thủy Liễu, huyện Gò Quao, tỉnh Rạch Giá
|
Phòng Dược chính liên khu V
|
45297
|
NGÔ HỒNG LẠC
|
1930
|
22/2/1975
|
Xã Tây Yên, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Hưu trí thị trấn Nông trường Cao Phong, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Thái Bình
|
45298
|
NGUYỄN VĂN LẠC
|
22/11/1932
|
10/12/1973
|
Xã Thế Quản, huyện Gò Quan, tỉnh Rạch Giá
|
Công ty ăn uống phục vụ Hải Phòng
|
45299
|
NGUYỄN TƯƠNG LAI
|
22/12/1935
|
5/4/1975
|
Xã Hòa Thuận, huyện Giồng Riềng, tỉnh Rạch Giá
|
Xí nghiệp gạch Quất Lưu - Ty Xây dựng Vĩnh Phú
|
45300
|
NGUYỄN VĂN LẮM
|
1944
|
20/3/1974
|
Xã Đông Yên, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
|
45301
|
LƯU CHỈ LĂNG
|
0/12/1922
|
21/4/1975
|
Xã Phước Long, tỉnh Rạch Giá
|
Bộ Văn hoá - Hà Nội
|
45302
|
ĐÀO CÔNG LÂM
|
1931
|
8/2/1962
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Gò Quao, tỉnh Rạch Giá
|
Nhà máy Đường Việt Trì, Phú Thọ
|
45303
|
TRẦN VĂN LẬP
|
1949
|
22/3/1974
|
Xã Tân Yên, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
45304
|
TRẦN HỮU LỄ
|
TRẦN HỒNG CHÂU
|
|
Huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá (Nam Bộ)
|
|
45305
|
VƯƠNG VĂN LÂU
|
1923
|
5/2/1966
|
Xã Thành Lợi, huyện Giồng Riềng, tỉnh Rạch Giá
|
Ban Nông nghiệp tỉnh Hải Phòng
|
45306
|
VƯƠNG VĂN LỄ
|
17/10/1921
|
18/1/1964
|
Xã Vị Thanh, huyện Long Mỹ, tỉnh Rạch Giá
|
Ban Tuyên giáo TW
|
45307
|
DANH LIẾC
|
1950
|
22/3/1974
|
Ấp Vĩnh An, xã Vĩnh Thạnh, huyện Giồng Riềng, tỉnh Rạch Giá
|
Tổ Bảo vệ an ninh B10
|
45308
|
LÂM CHU LIÊM
|
23/9/1949
|
16/11/1973
|
Xã Danh Coi, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Lái xe số 1 Hà Bắc
|
45309
|
CAO THỊ KIM LIÊN
|
1925
|
19/6/1975
|
Xã Vĩnh Hoà Hưng, huyện Gò Quao, tỉnh Rạch Giá
|
Uỷ ban Thống nhất của Chính Phủ
|
45310
|
NGÔ TẤN LIỆT
|
1936
|
25/3/1974
|
Xã Vĩnh Thanh Vân, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
Xí nghiệp Vận tải - Công ty Vật tư và Vận tải - Tổng cục Hoá chất, TP. Hà Nội
|
45311
|
PHẠM VĂN LIỆT
|
1946
|
4/6/1973
|
Xã Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Rạch Giá
|
|
45312
|
NGUYỄN THỊ KIM LOAN
|
22/2/1937
|
0/5/1975
|
Xã Vị Thanh, huyện Giồng Riềng, tỉnh Rạch Giá
|
Phòng Bảo vệ Bà mẹ và Trẻ em huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
|
45313
|
HUỲNH LONG
|
30/12/1931
|
9/3/1975
|
Xã Thạch Hoà, huyện Giồng Riềng, tỉnh Rạch Giá
|
Nông trường Sông Âm
|
45314
|
LÊ THÀNH LONG
|
15/1/1932
|
5/3/1974
|
Xã Tân Hiệp, huyện Châu Thành , tỉnh Rạch Giá
|
Lái xe Cục Chăn nuôi gia súc nhỏ Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
45315
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
1929
|
11/3/1974
|
Xã Thủy Liễu, huyện Gò Quao, tỉnh Rạch Giá
|
Nhà máy Hóa chất Đức Giang, Gia Lâm, Hà Nội
|
45316
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
23/9/1949
|
15/10/1969
|
Xã Long Phú, huyện Long Mỹ, tỉnh Rạch Giá
|
Trường Đại học Dược khoa
|
45317
|
DANH LỘC
|
1946
|
21/3/1974
|
Xã Hòa Thuận, huyện Giồng Riềng, tỉnh Rạch Giá
|
Đội cờ đỏ
|
45318
|
TRẦN LỘC
|
11/5/1926
|
1/1/1975
|
Xã Hương Trâm, huyện Long Mỹ, tỉnh Rạch Giá
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Xô
|
45319
|
THÁI HỮU LỢI
|
1933
|
15/2/1974
|
Xã Vĩnh Tuy, huyện Gò Quan, tỉnh Rạch Giá
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hải Hưng
|
45320
|
HUỲNH LUÔNG
|
0/1/1928
|
23/2/1965
|
Xã Bạch Cẩm Thái, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Đảng uỷ Công trường 104 - Sở Kiến trúc Hà Nội
|
45321
|
TRẦN THỌ LUYẾN
|
0/10/1936
|
|
Xã Mông Thọ, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
|
45322
|
HUỲNH TẤN LỰC
|
1946
|
21/3/1974
|
Xã Đông Yên, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Trung đội 4
|
45323
|
HUỲNH PHONG LƯU
|
29/12/1940
|
21/4/1975
|
Xã Vĩnh Hòa Hưng, huyện Gò Quao, tỉnh Rạch Giá
|
Bộ Lao động
|
45324
|
LÊ THANH MAI
|
11/12/1919
|
23/4/1975
|
Xã Đông Hưng, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Bộ Ngoại thương
|
45325
|
HUỲNH CÔNG MIÊNG
|
0/6/1930
|
|
Xã Vĩnh Thanh Vân, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
|
45326
|
LÊ HOÀNG MINH
|
30/12/1935
|
1/8/1961
|
Xã Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
Viện Chống lao TW
|
45327
|
LÊ TẤN MINH
|
1930
|
27/11/1973
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Hồng Dân, tỉnh Rạch Giá
|
Nông trường Quốc doanh Lạng Sơn - Ngọc Lạc - tỉnh Thanh Hóa
|
45328
|
LÊ THÀNH MINH
|
20/5/1920
|
0/12/1973
|
Xã Hồ Vân Tốt, huyện Long Mỹ, tỉnh Rạch Giá
|
Tổ máy kéo C100
|
45329
|
TRẦN THẾ MINH
|
10/4/1930
|
3/5/1975
|
Huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
Cục Kiểm nghiệm Hàng hoá Xuất nhập khẩu - Bộ Ngoại thương
|
45330
|
NGÔ MÍNH
|
20/12/1933
|
17/8/1970
|
Xã Hương Qiới, quận Phước Long (Sóc Trăng), tỉnh Rạch Giá
|
Ban nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
45331
|
HUỲNH THANH MỚI
|
23/1/1915
|
20/11/1967
|
Xã Vĩnh Thanh Vân, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
Phòng Thương mại, khu vực II - Bộ Ngoại thương
|
45332
|
TRỊNH THỊ VÂN MY
|
1934
|
10/5/1975
|
Xã Vĩnh Thanh Vân, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
Bệnh viện I tỉnh Nam Hà
|
45333
|
NGUYỄN NGỌC NAM
|
23/11/1932
|
30/7/1962
|
Xã Hồ Văn Tốt, huyện Long Mỹ, tỉnh Rạch Giá
|
Viện Chống lao TW - TP Hà Nội
|
45334
|
TRƯƠNG THÁI NAM
|
9/5/1924
|
15/10/1963
|
Xã Danh Coi, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
Chi cục công nghiệp muối Nam Định
|
45335
|
TRẦN NGỌC NĂM
|
1929
|
27/3/1975
|
Xã Thanh Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Rạch Giá
|
Xí nghiệp Nam Kỳ 40, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
45336
|
TRẦN VĂN NĂM
|
1936
|
|
Xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Rạch Giá
|
|