Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
45136
|
HỒ SỸ VỊNH
|
10/11/1933
|
|
Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Viện Văn học
|
45137
|
HOÀNG VỊNH
|
1926
|
|
Thôn Tam Hữu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
45138
|
LÊ VỊNH
|
10/10/1923
|
|
Thôn Dương Lê Văn, xã Triệu Thuận, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
45139
|
TRẦN XUÂN VỊNH
|
26/6/1934
|
30/8/1965
|
Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Len thành phố Hải Phòng
|
45140
|
LÊ QUANG VỌNG
|
23/12/1937
|
17/2/1966
|
Thôn An Thái, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Cao Bằng
|
45141
|
HOÀNG THỊ VỐN
|
12/2/1948
|
16/6/1972
|
Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh khu An Dưỡng, TP Hà Nội
|
45142
|
HỒ VĂN VỜ
|
|
22/1/1975
|
Xã A Túc, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình
|
45143
|
PHAN VĂN VŨ
|
5/5/1925
|
31/3/1964
|
Thôn Nhan Biều, x ã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Sông Lô - tỉnh Tuyên Quang
|
45144
|
DƯƠNG VĂN VỤ
|
0/10/1932
|
1961
|
Thôn Thủy Cần, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
45145
|
NGUYỄN VĂN VỮNG
|
1946
|
1974
|
Thôn Trùng An, xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ninh
|
45146
|
HỒ QUẾ VƯƠN
|
2/8/1945
|
11/11/1972
|
Xã Hương Sơn, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Vụ I - Bộ Y tế TP Hà Nội
|
45147
|
HỒ VIỆT VƯƠN
|
2/9/1947
|
4/4/1973
|
Xã Hương Khai, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Bán lẻ huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
45148
|
HỒ THỊ VY
|
20/12/1954
|
|
Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
45149
|
HOÀNG VĂN VY
|
3/10/1932
|
|
Thôn Quảng Xá, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
45150
|
NGUYỄN HỮU VY
|
0/3/1921
|
1/2/1974
|
Thôn Cao Hy, xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xưởng Cung cấp Gỗ và Thu thập Vật tư - Cục Vật tư - Tổng cục Đường sắt
|
45151
|
NGUYỄN HỮU VY
|
19/5/1943
|
|
Thôn Đại Hào, xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
45152
|
HÀ THÚC VỸ
|
19/9/1945
|
|
Thôn Đông, xã Hải Trường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Cán bộ B - K55
|
45153
|
PHẠM VĂN VỸ
|
17/7/1941
|
23/6/1965
|
Thôn Hội An, xã Hải Bình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ủy ban Nông nghiệp Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
45154
|
TẠ HÙNG VỸ
|
6/8/1950
|
|
Thôn Mai Xá, xã Do Hà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
45155
|
LÊ VĂN VỴ
|
1964
|
15/5/1972
|
Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
45156
|
LƯU VỴ
|
10/10/1929
|
16/6/1967
|
Thôn Kim Đâu, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Vĩnh Linh
|
45157
|
NGUYỄN VĂN XÁ
|
1927
|
|
Xóm Đồng Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Đội 7 - Nông trường Quyết Thắng
|
45158
|
HỒ TRUNG XANH
|
1938
|
|
Xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
45159
|
LÝ VĂN XẢO
|
24/5/1952
|
16/6/1972
|
Xã Hải Thành, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
45160
|
NGUYỄN VĂN XẢO
|
12/1942
|
|
Xóm Trằm, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
45161
|
TRẦN XẢO
|
02/1935
|
|
Thôn Linh Sơn, xã Vĩnh Hào, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
45162
|
HOÀNG ĐÌNH XẤM
|
30/5/1950
|
5/4/1974
|
Thôn Xuân Long, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
45163
|
HỒ XẦNG
|
1926
|
|
Thôn Cà Lù, xã Đông Cho, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
45164
|
TRẦN XE
|
1937
|
|
Thôn Là Giả, xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
45165
|
NGUYỄ VĂN XÊ
|
1944
|
|
Thôn Tân Trại, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
45166
|
HỒ THỊ XIA
|
1936
|
16/5/1973
|
Thôn Ca Nơi, xã Hoa Trung, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
45167
|
TRẦN TRÍ XIÊM
|
12/1935
|
15/8/1974
|
Thôn 6, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống, Gia Lâm, TP Hà Nội
|
45168
|
TRẦN THỊ XIÊM
|
1940
|
|
Thôn Đông, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
45169
|
CÁP XUÂN XINH
|
4/7/1950
|
|
Thôn Trà Lộc, xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
45170
|
HỒ VĂN XINH
|
5/2/1928
|
24/9/1959
|
Thôn Cổ Thành, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Nhân sự - Vụ Tổ chức Cán bộ thuộc Bộ Giao thông và Bưu điện
|
45171
|
NGUYỄN VĂN XINH
|
12/12/1940
|
20/5/1971
|
Thôn Hà Thượng, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 Hà Tây
|
45172
|
TRẦN HỮU XINH
|
17/4/1944
|
|
Thôn Hiền Dũng, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
45173
|
HỒ XOA
|
10/12/1946
|
6/5/1974
|
Xã Hương Vân, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Sư phạm I Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
45174
|
HOÀNG THỊ KIM XOA
|
5/12/1947
|
29/5/1975
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
45175
|
NGUYỄN HỒNG XOA
|
18/6/1934
|
30/10/1961
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Thị trấn Hồ Xá, khu vực Vĩnh Linh
|
45176
|
HOÀNG THỊ XOAN
|
15/5/1941
|
1/8/1974
|
Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
45177
|
NGUYỄN THỊ KIM XOAN
|
15/8/1946
|
|
Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
45178
|
TRẦN THỊ XOAN
|
15/5/1947
|
14/11/1974
|
Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K20 Vĩnh Phú
|
45179
|
LÊ VĂN XON
|
1/1947
|
21/9/1974
|
Thôn Văn Vân, xã Hải Quy, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp III Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
45180
|
HỒ XÔNG
|
1926
|
|
Làng Xà Nghi, xã Ruộng, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
45181
|
KẰM XƠN
|
1943
|
15/8/1963
|
Xã Ba Liềng, huyện Mông Cổ, tỉnh Quảng Trị
|
K15 Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
45182
|
NGUYỄN THỊ XƠN
|
6/8/1950
|
17/11/1975
|
Xóm Tân Bình, xã Vĩnh Hiền, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Thương nghiệp HTX tỉnh Hải Hưng
|
45183
|
TRẦN XU
|
1927
|
25/2/1972
|
Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
45184
|
ĐỖ VĂN XÚ
|
10/3/1948
|
28/3/1974
|
Thôn Năm Trị, xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
45185
|
HOÀNG THANH XUÂN
|
1/12/1934
|
|
Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|