Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
4371
|
NGÔ VĂN ĐÔN
|
0/2/1930
|
16/1/1971
|
Thôn Quảng Vân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công đoàn Thương nghiệp Việt Nam - Bộ Nội thương
|
4372
|
TRẦN ĐÔN
|
2/9/1919
|
27/12/1961
|
Thôn Đại Khoan, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Vụ Lâm nghiệp
|
4373
|
THẦN TRỌNG ĐÔN
|
16/9/1928
|
18/6/1959
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện C Hà Nội - Bộ Y tế
|
4374
|
BÙI VĂN ĐÔNG
|
0/9/1920
|
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
4375
|
HỒ VĂN ĐÔNG
|
28/2/1931
|
20/12/1965
|
Thôn Khuôn Bình, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính huyện Kim Bảng tỉnh Nam Hà
|
4376
|
NGUYỄN ĐÔNG
|
20/2/1929
|
4/6/1975
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Dân dụng - Bộ Xây dựng
|
4377
|
PHAN ĐÔNG
|
1935
|
18/4/1975
|
Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Kho hàng Cảng TP Hải Phòng
|
4378
|
TRẦN VĂN ĐÔNG
|
0/7/1930
|
25/8/1972
|
Làng Nghĩa Nhơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
4379
|
TRÌNH ĐÔNG
|
1937
|
2/9/1971
|
Thôn An Điềm, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Thái Bình
|
4380
|
ĐĂNG ĐỒNG
|
1931
|
|
Xóm An Lạc, thôn An Lang, xã Mỹ Đức, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Vận chuyển và cung cấp lương thực thị xã - Ty Lương thực Bắc Ninh
|
4381
|
ĐOÀN VĂN ĐỒNG
|
24/10/1932
|
|
Thôn Đại Khoan, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
4382
|
HUỲNH ĐỒNG
|
10/1913
|
|
Xã Bình Lăng, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
4383
|
HUỲNH THANH ĐỒNG
|
18/3/1930
|
5/1/1975
|
Thôn Minh Thành, xã Tân Thành, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn Địa chất 36, tỉnh Thái Bình
|
4384
|
NGUYỄN ĐỒNG
|
18/12/1921
|
19/6/1962
|
Thôn Đại Chí, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoàn công vụ Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
|
4385
|
NGUYỄN ĐỒNG
|
0/5/1921
|
27/8/1962
|
Thôn Thanh Liêm, xã Nhơn Cục, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kho vận Bách hoá Ngũ Kim Cấp I Hải Phòng - Bộ Nội thương
|
4387
|
NGUYỄN ĐỒNG
|
10/1/1947
|
6/5/1975
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xà phòng Hà Nội
|
4388
|
NGUYỄN THÀNH ĐỒNG
|
10/10/1916
|
3/11/1965
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phú Sơn huyện Phú Thọ-Bộ Nông trường
|
4389
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG
|
10/3/1933
|
29/12/1961
|
Thôn Chánh Khoan, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
4390
|
TẠ ĐỒNG
|
20/2/1916
|
25/8/1962
|
Thôn An Hội, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Bình Lục chi nhánh ngân hàng Hà Nam
|
4391
|
VÕ ĐÌNH ĐỒNG
|
20/4/1925
|
25/7/1960
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng kho xuất nhập khẩu Lâm thổ sản Hải Phòng
|
4392
|
MAI VĂN ĐỐNG
|
5/5/1924
|
12/2/1962
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hóa Vải sợi Hồng Quảng
|
4393
|
CAO ĐỐNG
|
1/9/1918
|
|
Thôn Thuận Nghĩa, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Y tế tỉnh Thái Bình
|
4394
|
NGUYỄN ĐỘNG
|
22/7/1977
|
1/3/1975
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Bảo vệ Bà mẹ trẻ em tỉnh Quảng Ninh
|
4395
|
ĐĂNG ĐỚC
|
10/10/1930
|
|
Thôn Đại Hào, xã Cát Nhân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Sở Công nghiệp Hà Nội
|
4396
|
HẦ VĂN ĐỠ
|
1/12/1930
|
25/6/1974
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19/5
|
4397
|
TRƯƠNG ĐỜI
|
26/7/1922
|
|
Thôn Vạn Long, xã Ân Khánh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ga Phạm Xá
|
4398
|
NGUYỄN ĐỨC ĐỢI
|
|
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
4399
|
LÊ TRỌNG ĐỜN
|
4/1/1927
|
22/8/1962
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công đoàn Y tế Việt Nam
|
4400
|
TRƯƠNG THỊ ĐUA
|
19/5/1949
|
5/4/1974
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Thương binh Gia Viễn, Ninh Bình
|
4401
|
CAO HỮU ĐỨC
|
20/7/1932
|
12/11/1970
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Quản lý xí nghiệp Hà Nội
|
4402
|
DƯƠNG ĐỨC
|
10/9/1924
|
21/6/1965
|
Thôn Dinh Hoà, xã Bình Hoà, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Nông nghiệp huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An - Bộ Nông trường
|
4403
|
ĐẶNG NGỌC ĐỨC
|
12/2/1925
|
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Nội thương
|
4404
|
ĐẶNG VĂN ĐỨC
|
0/2/1928
|
20/7/1973
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
4405
|
DƯƠNG VĂN ĐỨC
|
1/10/1946
|
12/4/1974
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Tĩnh
|
4406
|
HOÀNG TRỌNG ĐỨC
|
12/5/1943
|
8/1/1974
|
Thôn Lâm Trúc, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội 3 Công ty Khai hoang Cơi giới Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
4407
|
HỒ THANH ĐỨC
|
20/10/1942
|
21/2/1972
|
Thôn Kỳ Sơn, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
4408
|
LẠI HÒA ĐỨC
|
5/2/1934
|
12/6/1973
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Gia công, thu mua hàng công nghệ thực phẩm Hà Nội
|
4409
|
LÂM QUANG ĐỨC
|
5/2/1926
|
22/6/1965
|
Thôn Thống Công, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm thu mua thực phẩm nông sản huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
4410
|
LÊ CÔNG ĐỨC
|
8/2/1928
|
9/6/1961
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Yên Mỹ, Thanh Hóa
|
4411
|
LÊ HỒNG ĐỨC
|
1/5/1939
|
16/11/1970
|
Thôn Hòa Mỹ, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Viện Nghiên cứu Khoa học Thủy lợi Hà Nội
|
4412
|
LÊ HỮU ĐỨC
|
17/1/1936
|
30/7/1962
|
Thôn Lai Nghi, xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế - TP Hà Nội
|
4413
|
LÊ NGỌC ĐỨC
|
6/12/1930
|
16/8/1970
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Kiến trúc Bắc Thái
|
4414
|
LÊ THÀNH ĐỨC
|
1/10/1930
|
12/2/1974
|
Xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp ô tô hành khách Hải Phòng
|
4415
|
NGUYỄN ĐỨC
|
2/3/1925
|
26/5/1961
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Lao động Thanh Hóa
|
4416
|
NGUYỄN DUY ĐỨC
|
27/1/1924
|
22/4/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng, thị xã Bắc Ninh
|
4417
|
NGUYỄN HỒNG ĐỨC
|
12/5/1928
|
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
4418
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
10/1/1930
|
8/9/1960
|
Thôn Thánh Mẫu, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
C7 Nông trường 6-1 Quân khu 4
|
4419
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
|
20/5/1961
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Sư phạm Trung cấp Hải Phòng
|
4420
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
3/3/1932
|
19/7/1964
|
Thôn Thượng Sơn, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Hải Phòng
|
4421
|
NGUYỄN MINH ĐỨC
|
5/4/1930
|
18/8/1964
|
Thôn Tăng Long, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công nghiệp nặng - Nhà máy Chế tạo bơm tỉnh Hải Dương
|