Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
45085
|
HỒ VẬN
|
22/4/1943
|
2/12/1965
|
Thôn Anh Tuấn, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Y sỹ Thanh Hóa
|
45086
|
LÊ BÁ VẬN
|
0/10/1932
|
0/4/1974
|
Thôn 2, xã Triệu Tân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm Thương binh III, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
45087
|
NGUYỄN VĂN VẬN
|
10/8/1940
|
0/4/1974
|
Thôn 5, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
45088
|
VÕ CÔNG VẬN
|
1/10/1928
|
28/12/1973
|
Thôn Lam Thuỷ, xã Hải Vĩnh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Xưởng Cơ khí Nông trường Rạng Đông, tỉnh Nam Hà
|
45089
|
NGUYỄN THỊ VẦY
|
20/10/1949
|
|
Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
45090
|
LÊ VĂN VỊ
|
1930
|
18/6/1964
|
Thôn Đại Áng, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Đội Yên Khánh - Nông trường Đồng Giao tỉnh Ninh Bình
|
45091
|
ĐOÀN QUANG VIÊM
|
01/7/1927
|
|
Thôn Đâu Kinh, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
45092
|
HỒ VIÊN
|
1/5/1943
|
31/8/1973
|
Thôn Pa Ó, xã Thác Chai, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung cấp Bưu điện miền Núi
|
45093
|
HOÀNG VIÊN
|
0/1/1923
|
19/6/1962
|
Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Tư liệu nông nghiệp Hà Tĩnh
|
45094
|
HOÀNG XUÂN VIÊN
|
0/2/1924
|
|
Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
45095
|
NGUYỄN VĂN VIÊN
|
1924
|
|
Quảng Trị
|
|
45096
|
PHẠM VĂN VIÊN
|
3/2/1939
|
0/2/1975
|
Thôn Văn Trị, xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
T72 Thanh Hoá
|
45097
|
TRƯƠNG MINH VIÊN
|
3/1/1940
|
16/9/1964
|
Thôn Phú Long, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Sư phạm, Hà Nội
|
45098
|
ĐẶNG MINH VIỄN
|
15/2/1935
|
13/11/1974
|
Thôn 1, Gia Đẳng, xã Triệu Tân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Vận tải đường sông 204 thuộc Cục Vận tải Đường sông
|
45099
|
HOÀNG XUÂN VIỄN
|
0/2/1924
|
|
Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
45100
|
LÊ VIỄN
|
22/10/1941
|
|
Xóm Tây Công, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
45101
|
LÊ THANH VIỄN
|
0/5/1929
|
18/8/1962
|
Thôn Liên Đường, xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Sở Vận tải Hà Nội
|
45102
|
NGUYỄN VĂN VIỄN
|
29/12/1943
|
|
Thôn Phúc Lâm, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
45103
|
NGUYỄN TẤN VIỆN
|
15/10/1927
|
3/11/1964
|
Thôn Chơn Nhơn, xã Cam Mỹ, huyệ Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Tổng Cục Đường sắt, Hà Nội
|
45104
|
PHẠM HỒNG VIỆN
|
10/11/1955
|
0/3/1974
|
Thôn Cang Gián, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trại Thương binh Chí Linh, Hải Dương
|
45105
|
PHAN KHẮC VIỆN
|
1930
|
10/7/1973
|
Thôn Giáo Liêm, xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
45106
|
HOÀNG TÙNG VIỆT
|
1932
|
28/8/1973
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Tỉnh uỷ Hà Bắc
|
45107
|
NGUYỄN QUANG VIỆT
|
15/11/1940
|
|
Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
45108
|
TRẦN ĐỨC VIỆT
|
4/6/1942
|
1/10/1972
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Giáo dục Thái Bình
|
45110
|
BÙI QUANG VINH
|
1933
|
4/10/1970
|
Xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đảng uỷ Bện viện E
|
45111
|
HỒ VINH
|
1939
|
20/7/1971
|
Xã Cam Thượng, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
45112
|
HỒ VINH
|
1936
|
|
Xã Cam Lĩnh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
45113
|
HOÀNG ĐỨC VINH
|
24/11/1940
|
18/9/1973
|
Thôn Vĩnh An, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp III B Kim Sơn, tỉnh Thanh Bình
|
45114
|
HOÀNG NGỌC VINH
|
1/3/1938
|
6/10/1964
|
Thôn Vĩnh An, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
45115
|
LÊ QUANG VINH
|
28/2/1934
|
6/9/1969
|
Thôn Trà Lộc, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Y khoa
|
45116
|
LƯƠNG XUÂN VINH
|
28/3/1927
|
3/9/1973
|
Thôn Đạo Dầu, xã Triệu Trung, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
45117
|
NGUYỄN QUANG VINH
|
12/5/1933
|
23/6/1965
|
Thôn Linh An, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Tỉnh đoàn Thanh niên Hà Bắc
|
45118
|
NGUYỄN QUANG VINH
|
9/1915
|
|
Thôn Phú Ân, xã Linh An, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Huyện uỷ Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
45119
|
NGUYỄN QUANG VINH
|
12/11/1953
|
|
Thôn Bảng Sơn, xã Cam Nghĩa, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
45120
|
NGUYỄN QUANG VINH
|
31/12/1948
|
20/5/1972
|
Thôn Mai Đàn, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương - tỉnh Hải Hưng
|
45121
|
NGUYỄN THÀNH VINH
|
20/2/1941
|
16/10/1973
|
Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Công trường Diễn Yên - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
45122
|
NGUYỄN THẾ VINH
|
10/10/1940
|
18/6/1964
|
Thôn Đạo Đầu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Đội 5, Nông trường Quốc doanh Sao Vàng, huyện Thị Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
45123
|
PHẠM HỮU VINH
|
15/9/1945
|
15/6/1972
|
Thôn Nhĩ Hạ, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
45124
|
PHẠM QUANG VINH
|
10/1954
|
12/4/1974
|
Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
45125
|
PHAN NGỌC VINH
|
12/5/1939
|
17/6/1964
|
Thôn Đạo Đầu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quốc doanh, Cờ Đỏ, Nghệ An
|
45126
|
PHAN THỊ VINH
|
1944
|
|
Thông Hà Lợi Trung, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K100 tỉnh Vĩnh phú
|
45127
|
PHAN XUÂN VINH
|
1924
|
|
Thôn Hà Lợi Trung, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
45128
|
TRẦN ANH VINH
|
2/8/1935
|
26/6/1972
|
Thôn Long Hưng, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Cấp III Thăng Long TP Hà Nội
|
45129
|
TRẦN CẢNH VINH
|
15/7/1941
|
14/9/1964
|
Thôn Như Lệ, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Giáo dục, Nam Định
|
45130
|
TRƯƠNG QUANG VINH
|
15/7/1949
|
20/5/1971
|
Thôn Thuỷ Bạn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hoá Thương binh huyện Khoái Châu tỉnh Hải Hưng
|
45131
|
VÕ THỊ VINH
|
1955
|
|
Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
45132
|
HOÀNG VĂN VĨNH
|
15/5/1914
|
|
Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
45133
|
LÊ THẾ VĨNH
|
19/8/1940
|
24/10/1973
|
Thôn Long Quang, xã Thiệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW tỉnh Hà Tĩnh
|
45134
|
NGUYỄN HỮU VĨNH
|
3/9/1940
|
|
Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
45135
|
NGUYỄN VĂN VĨNH
|
12/7/1954
|
12/12/1974
|
Xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Thiết bị I tỉnh Hà Tây
|